Cả "day" và "date" đều mang nghĩa là "ngày," nhưng chúng có được sử dụng theo cách giống nhau hay không? Khi nào thì bạn nên chọn "day"? Và khi nào "date" là sự lựa chọn thích hợp? Trong bài viết hôm nay, STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm, cách sử dụng, cũng như cách phân biệt dễ dàng giữa "day" và "date." Hãy cùng tham khảo ngay nhé!
I. Day là gì? Cách dùng Day trong tiếng Anh
Day là gì? Cách dùng Day trong tiếng Anh
"Day" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "ngày." Từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc cho đến khi nó lặn, hoặc bao gồm cả chu kỳ 24 giờ của một ngày và đêm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "day," cùng với giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung:
- "Day" được dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc trong tháng. Khi nhắc đến một ngày nhất định, bạn có thể bổ sung tên ngày (như Monday, Tuesday, Wednesday...) hoặc số thứ tự của ngày trong tháng.
→ Ví dụ: Her birthday is on the 15th day of October. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày 15 tháng 10.)
- Day để chỉ những ngày đặc biệt, ví dụ như lễ hội, ngày lễ.
→ Ví dụ: Christmas Day is celebrated on December 25th. (Ngày Giáng Sinh được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.)
- Khi đề cập đến một khoảng thời gian 24 giờ, "day" có thể được xem như một phần trong chu kỳ của ngày và đêm.
→ Ví dụ: He works eight hours a day. (Anh ấy làm việc tám giờ mỗi ngày.)
- "Day" được sử dụng trong các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai hoặc quá khứ, như "one day," "the other day," hay "these days." Những cụm từ này giúp chỉ ra một khoảng thời gian không cụ thể hoặc chung chung, có thể ở tương lai hoặc trong quá khứ.
→ Ví dụ: One day, I’ll visit Paris. (Một ngày nào đó, tôi sẽ thăm Paris.)
- Day trong dạng số nhiều (Days) để chỉ nhiều ngày hoặc một khoảng thời gian dài
→ Ví dụ: In ancient days, people used to write letters. (Vào thời xưa, người ta thường viết thư.)
II. Date là gì? Cách dùng Date trong tiếng Anh
Date là gì? Cách dùng Date trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "Date" là một danh từ chủ yếu có nghĩa là "ngày tháng," thường được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong lịch. Ngoài ra, "date" còn có nhiều ý nghĩa khác và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chi tiết của từ "date" trong tiếng Anh:
- "Date" thường được sử dụng để xác định một ngày cụ thể trong tháng hoặc năm. Trong văn viết, từ "date" thường kết hợp với các giới từ như "on" khi chỉ rõ ngày trong câu.
→ Ví dụ: Today’s date is October 28th, 2024. (Hôm nay là ngày 28 tháng 10 năm 2024.)
- "Date" cũng được sử dụng để chỉ một buổi hẹn hò giữa hai người, thường mang tính chất lãng mạn. Bên cạnh đó, cụm từ "to date someone" có nghĩa là đang trong một mối quan hệ hẹn hò với người đó.
→ Ví dụ: They went on their first date last week. (Họ có buổi hẹn hò đầu tiên vào tuần trước.)
- Trong ngữ cảnh xác định thời gian tính đến hiện tại, cụm "to date" mang nghĩa là "tính đến bây giờ," thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc trong các báo cáo.
→ Ví dụ: To date, the company has launched five new products. (Tính đến nay, công ty đã ra mắt năm sản phẩm mới.)
- Trong ngành sản xuất, "date" thường được dùng để chỉ "ngày sản xuất" (manufacture date) hoặc "ngày hết hạn" (expiry date).
→ Ví dụ: The manufacture date is printed on the back of the box. (Ngày sản xuất được in ở mặt sau của hộp.)
III. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Day |
Date |
Định nghĩa |
"Day" là một danh từ dùng để chỉ các ngày trong tuần hoặc một ngày cụ thể nào đó (thường không kèm theo số xác định). |
Trong khi đó, "date" là danh từ chỉ một ngày cụ thể trong tháng và năm (thường có số xác định, chẳng hạn như ngày 3 tháng 7). |
Cách sử dụng |
Được sử dụng để nói về các ngày trong tuần (như Monday, Tuesday...) hoặc một ngày cụ thể mà không cần chỉ rõ ngày tháng. |
Được dùng khi đề cập đến một ngày tháng cụ thể với đầy đủ thông tin về ngày, tháng và năm. |
Ví dụ câu hỏi |
- What day is today? (Hôm nay là thứ mấy?) |
- What is today’s date? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?) |
Cách trả lời |
- Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.) |
- Today is July 3rd, 2023. (Hôm nay là ngày 3 tháng 7, năm 2023.) |
Cụm từ thường gặp |
- Every day (mỗi ngày) - Day off (ngày nghỉ) - Day by day (ngày qua ngày) - All day (cả ngày) |
- Due date (ngày đến hạn) - Expiration date (ngày hết hạn) - Date of birth (ngày sinh) - Meeting date (ngày hẹn gặp) |
Chỉ ngày thường xuyên |
- Daily (hàng ngày) hoặc dùng các từ chỉ ngày trong tuần như Monday, Tuesday, v.v. |
Không sử dụng với nghĩa ngày trong tuần mà thường có ý nghĩa cụ thể về ngày tháng, năm. |
Chỉ một ngày cụ thể |
- Ví dụ: "It’s my birthday today!" (Hôm nay là sinh nhật của tôi!) |
- Ví dụ: "My birthday is on April 15th." (Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 4.) |
Ngày đặc biệt |
- Dùng "Day" cho các ngày lễ, sự kiện như: Christmas Day (ngày Giáng sinh), Independence Day (Ngày Độc lập) |
Không dùng "Date" cho các ngày lễ, sự kiện, trừ khi đi kèm cụ thể ngày tháng (ví dụ: "The date of Christmas is December 25th"). |
Ngữ cảnh sử dụng |
Thường dùng khi muốn nhấn mạnh về thứ hoặc tần suất (thứ mấy trong tuần, hay có xảy ra hàng ngày không). |
Thường dùng khi muốn chỉ ra cụ thể một ngày nhất định (ngày sinh, ngày hẹn quan trọng, ngày ký hợp đồng...). |
Cách ghi nhớ |
Nghĩ đến "day" như một chu kỳ trong tuần hoặc một ngày nào đó không quá chi tiết về thời gian. |
Nghĩ đến "date" như một ngày cụ thể có số ngày, tháng và năm trong lịch. |
IV. Bài tập phân biệt Day và Date trong tiếng Anh
Bài 1: Điền day hoặc date vào chỗ trống sao cho hợp lý.
- What’s the exact _____ we need to submit our project by?
- Every _____ brings new opportunities to learn and grow.
- The concert _____ has been rescheduled to next month due to weather.
- On which _____ do we celebrate Earth Day worldwide?
- I’ll never forget that _____ we spent by the lake, it was unforgettable!
- He’s always excited when Friday rolls around; it’s his favorite _____ of the week.
- Mark your calendar for our company’s foundation _____ in October.
- We had to check the expiration _____ on the medicine to make sure it was still good.
- Do you know the _____ of our anniversary? I’m planning a surprise!
- Some people find a special meaning in each _____ of the week, believing it influences their mood.
Đáp án
- date
- day
- date
- date
- day
- day
- date
- date
- date
- day
Bài 2: Xác định câu sau đúng hay sai. Nếu sai, hãy sửa lại câu để chính xác.
- Today’s day is Tuesday.
- What day is your anniversary? It's July 4th.
- The meeting date is next Friday.
- The exam day is scheduled for March 15th.
- What date is your appointment? It's on Friday.
- My favorite day of the week is Sunday.
- His birthday is on December 1st, 2002.
- Independence day in the USA is on July 4th.
- Can you tell me the day of your wedding?
- I have a special date planned for next Saturday.
Đáp án
- Sai. (Correct: Today’s date is Tuesday.)
- Đúng.
- Đúng.
- Đúng.
- Sai. (Correct: What day is your appointment? It's on Friday.)
- Đúng.
- Sai. (Correct: His birthdate is on December 1st, 2002.)
- Đúng.
- Đúng.
- Đúng.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây là những kiến thức về Day và Date và cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh mà STUDY4 muốn giới thiệu cho bạn đọc. Mong rằng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn không còn lo lắng khi bị hỏi về ngày nữa!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment