Phần 3 của bài thi TOEIC Listening được nhận định là ngày càng khó khăn, với tốc độ nhanh của các đoạn hội thoại và độ phức tạp của câu hỏi. Thay vì lo lắng, hãy chăm chỉ làm quen với các mẹo thi TOEIC Part 3 để tích lũy kinh nghiệm, xây dựng chiến lược làm bài hợp lý và liên tục luyện tập để cải thiện khả năng nghe, từ đó đạt được kết quả tốt hơn. Dưới đây là các mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Listening Part 3 mà STUDY4 muống giới thiệu tới bạn!
I. Cấu trúc TOEIC Listening Part 3
TOEIC Listening Part 3 là phần thứ ba trong bài thi nghe của TOEIC, được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu biết về cuộc trò chuyện trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Số lượng câu hỏi: Part 3 thường có khoảng 39 câu hỏi.
- Số lượng đoạn hội thoại: Trong phần thi TOEIC Part 3, thí sinh sẽ nghe 13 đoạn hội thoại khác nhau. Mỗi đoạn hội thoại được phát sẽ không có sẵn trong đề thi, và mỗi đoạn sẽ đi kèm với 3 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi sẽ có 4 phương án để lựa chọn. Nhiệm vụ của thí sinh là lắng nghe kỹ nội dung đoạn hội thoại và chọn đáp án chính xác nhất cho từng câu hỏi.
- Thời gian: Phần này kéo dài khoảng 30 phút.
Cấu trúc đề thi TOEIC Part 3 sẽ có các cuộc hội thoại ngắn
Trong Part 3, thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường liên quan đến công việc, đời sống hàng ngày, hoặc các tình huống giao tiếp xã hội. Mỗi đoạn hội thoại sẽ có liên quan đến một chủ đề cụ thể và thường yêu cầu thí sinh xác định thông tin cụ thể hoặc ý chính của cuộc trò chuyện.
II. Mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Listening Part 3
1. Bẫy thông tin không cần thiết
Trong các cuộc hội thoại, có thể có nhiều thông tin không cần thiết được đưa ra mà không ảnh hưởng đến câu hỏi chính. Những thông tin này có thể làm bạn phân tâm và dẫn đến việc chọn sai đáp án.
Ví dụ:
- A: "I went to the supermarket on Saturday afternoon to buy food for the dinner party. I also stopped by an electronics store to look at some new products."
- B: "Great! What did you buy?"
- C: "I bought some vegetables and a case of soda"
Câu hỏi: "What did the man buy on Saturday?"
- (A) He visited an electronics store
- (B) He bought some vegetables and a case of soda
- (C) He went to the supermarket, then an electronics store
- (D) He bought some vegetables.
Bẫy: Một trong các lựa chọn là "He visited an electronics store." (Anh ấy đã ghé thăm một cửa hàng đồ điện tử.) Dù thông tin này có thể đúng, nhưng câu hỏi chính là về những gì anh ấy đã mua tại siêu thị. Đáp án B mới là đáp án đúng.
Mẹo tránh bẫy:
- Tập trung vào câu hỏi: Trong mỗi cuộc hội thoại, chỉ có một hoặc hai thông tin chính liên quan đến câu hỏi. Hãy tập trung vào các từ khóa hoặc câu mà có thể trực tiếp trả lời câu hỏi. Những thông tin không liên quan có thể làm bạn phân tâm. Ví dụ: Trong cuộc hội thoại trên, người A nói về việc mua đồ ăn cho bữa tiệc tối là thông tin chính. Khi nghe, bạn nên chú ý đến hành động "mua thức ăn ở siêu thị," không bị phân tâm bởi việc ghé thăm cửa hàng điện tử.
- Đọc trước câu hỏi và lựa chọn đáp án: Trước khi nghe, hãy đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn để xác định thông tin mà bạn cần tìm kiếm khi nghe. Nếu bạn biết rõ câu hỏi, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc xác định thông tin cần thiết. Ví dụ: Khi bạn thấy câu hỏi "What did the man do on Saturday?" bạn sẽ chú ý vào những gì anh ấy làm vào thứ Bảy, đặc biệt là những hành động như "mua sắm," mà không cần để ý đến các hoạt động không liên quan.
2. Bẫy về thời gian
Thời gian và các khung thời gian có thể được đề cập trong cuộc hội thoại nhưng không nhất thiết phải liên quan đến câu hỏi. Một số câu trả lời có thể đề cập đến thời gian sai lệch hoặc không liên quan.
Ví dụ:
Cuộc hội thoại:
- A: "I think we should hold a meeting to discuss the project this weekend."
- B: "Yeah, but this weekend is also a holiday. Should we reschedule?"
- A: "What about Monday next week?"
- B: "I think it's a great idea"
Câu hỏi: "When is the meeting scheduled?"
Các lựa chọn:
A. "This weekend."
B. "Next weekend"
C. "On a holiday."
Câu trả lời đúng là B. Đáp án C (về việc họ đề cập đến "thời gian nghỉ lễ") có thể gây nhầm lẫn.
Mẹo tránh bẫy:
- Ghi chú các thời điểm cụ thể: Trong quá trình nghe, việc ghi chú lại những thông tin liên quan đến thời gian là rất hữu ích. Bằng cách viết xuống, bạn có thể dễ dàng so sánh và đối chiếu các lựa chọn khi câu hỏi được đưa ra. Ví dụ: Bạn có thể ghi chú như: "Cuộc họp vào thứ Tư," hoặc "Cuối tuần này," giúp bạn không bị nhầm lẫn khi câu hỏi đặt ra.
- Xác định keywords: Khi nghe, có thể xuất hiện rất nhiều thông tin thừa hoặc không liên quan. Việc xác định đâu là thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi sẽ giúp bạn không bị phân tâm và tập trung vào thông tin chính. Ví dụ: Nếu người nói bàn về việc đã tổ chức một buổi tiệc vào cuối tuần trước nhưng câu hỏi là "Khi nào cuộc họp diễn ra?" thì thông tin về buổi tiệc là không cần thiết.
- Kiểm tra sự liên quan của thông tin: Nếu bạn nghe được thông tin về thời gian, hãy tự hỏi liệu nó có liên quan trực tiếp đến câu hỏi hay không. Đôi khi, các câu trả lời có thể đề cập đến thời gian sai lệch hoặc không liên quan.
- Chú ý đến ngữ cảnh: Ngữ cảnh của cuộc hội thoại có thể cung cấp manh mối về thời gian. Hãy lắng nghe cách mà người nói sử dụng ngữ điệu và cách nhấn mạnh để hiểu rõ hơn về thông tin mà họ muốn truyền đạt. Ví dụ: Nếu trong một hội thoại, ai đó nhấn mạnh vào "thứ Ba tới" một cách rất rõ ràng, thì khả năng cao đó là thời gian mà câu hỏi yêu cầu.
3. Bẫy về người nói
Trong phần này, có thể có nhiều người tham gia hội thoại và thông tin có thể liên quan đến từng người nói. Đôi khi, một lựa chọn có thể phù hợp với thông tin của một người nhưng không phải là người được hỏi.
Cuộc hội thoại:
- A (giọng nam): "I just bought this new camera! I am very pleased with the picture quality."
- B (giọng nữ): "As for me, I find the price a bit high."
Câu hỏi: "What does the man think about the camera?"
Các lựa chọn:
A. "He is very satisfied with its quality."
B. "He thinks it's too expensive."
C. "He wants to buy it."
Giải thích: Đáp án A là đúng vì nó phản ánh chính xác cảm nhận của Người A về chiếc máy ảnh. Câu hỏi hỏi về cảm xúc, đánh giá của "the man", chứ không phải "the woman" (người B). Nếu không chú ý xác định người nói và câu hỏi, bạn có thể nhầm lẫn rằng chọn lựa chọn B.
Mẹo tránh bẫy:
- Xác định người nói: Lắng nghe kỹ để phân biệt ai đang nói gì. Có thể có hai hoặc nhiều người nói, vì vậy bạn cần phải chú ý đến tên hoặc cách xưng hô của họ. Ví dụ: Nếu có hai người trong cuộc hội thoại, hãy chú ý đến các dấu hiệu như "Tôi" hoặc "Cô ấy" để biết ai đang đưa ra ý kiến.
- Ghi nhớ nội dung của từng người: Trong khi nghe, hãy cố gắng ghi nhớ hoặc ghi chép các quan điểm hoặc thông tin mà mỗi người đưa ra. Điều này sẽ giúp bạn nhận biết ai nói điều gì và khi nào. Ví dụ: Nếu Người A nói về cảm nhận về chất lượng sản phẩm, và Người B nói về giá, hãy đánh dấu điều này trong tâm trí bạn.
- Tập trung vào ngữ điệu và giọng nói: Ngữ điệu và phong cách nói của mỗi người có thể giúp bạn phân biệt ai đang nói gì. Chú ý đến cách mà người nói thể hiện cảm xúc và quan điểm. Ví dụ: Nếu một người nói với giọng lạc quan và hào hứng, có thể đó là người có ý kiến tích cực về sản phẩm.
- Chú ý đến từ ngữ chỉ sự đồng tình và không đồng tình: Các cụm từ như "I agree," "I think," "On the other hand," hoặc "However" có thể là dấu hiệu cho thấy sự khác biệt trong quan điểm giữa các người nói. Ví dụ: Nghe xem có ai sử dụng từ "although" hoặc "but" không, điều này thường chỉ ra rằng họ đang phản biện lại ý kiến của người khác.
4. Bẫy về từ vựng và ngữ nghĩa
Các từ vựng trong cuộc hội thoại có thể có nhiều nghĩa hoặc đồng nghĩa. Đôi khi, bạn có thể nghe thấy từ khác nhau nhưng có nghĩa gần giống, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Ví dụ:
Cuộc hội thoại:
- A: "I am impressed with the way your team completed this project. It was truly impressive!"
- B: "Thanks! We have worked very hard to make sure everything meets our expectations."
Câu hỏi: "What does the man think about the project?"
Các lựa chọn:
A. "He thinks it is disappointing."
B. "He finds it remarkable."
C. "He is not satisfied with it."
Giải thích: Đáp án B là đúng vì "impressive" có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "nổi bật." Đáp án A và C không chính xác vì chúng diễn đạt cảm xúc tiêu cực trái ngược với ý kiến của Người A.
Mẹo tránh bẫy:
- Lưu ý đến ngữ cảnh: Ngữ cảnh không chỉ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của từ ngữ mà còn có thể làm sáng tỏ các sắc thái và cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt. Một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, từ "challenging" có thể mang ý nghĩa tích cực khi nói về một nhiệm vụ thú vị hoặc cơ hội để phát triển, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về áp lực hoặc khó khăn trong một tình huống cụ thể.
- Làm quen với từ vựng đồng nghĩa: Tập trung vào việc học từ vựng và các từ đồng nghĩa liên quan để nhận biết được khi nào từ nào được sử dụng để thay thế cho từ khác. Ví dụ: Học từ "difficult" và "challenging" cùng nhau, để khi nghe, bạn có thể nhận ra cả hai đều có thể mang nghĩa tương tự.
5. Bẫy về quyết định hoặc lựa chọn
Cuộc hội thoại thường liên quan đến các quyết định hoặc lựa chọn mà một nhân vật đang phải đưa ra. Những lựa chọn này có thể dẫn đến nhầm lẫn nếu bạn không nghe rõ ngữ cảnh.
Ví dụ:
Cuộc hội thoại:
- Người A: "I'm undecided about whether to buy this new laptop or a tablet, as both have their own advantages."
- Người B: "Which one do you think would better suit your needs?"
- Người A: "Not sure yet. The laptop has a larger screen, but the tablet is lighter."
Câu hỏi: "Which product does the man prefer?"
Các lựa chọn:
A. "He prefers the laptop."
B. "He thinks the tablet is better."
C. "He is still deciding."
Giải thích: Đáp án C là đúng vì người A đã nói rõ rằng anh ấy chưa quyết định. Đáp án A và B không chính xác vì anh ấy không thể hiện sự ưu tiên rõ ràng cho bất kỳ sản phẩm nào.
Mẹo tránh bẫy:
- Lắng nghe kỹ ngữ cảnh: Nghe rõ các từ và cụm từ mà người nói sử dụng để xác định xem họ đang đưa ra một quyết định rõ ràng hay chỉ đang cân nhắc. Ví dụ: Nếu người nói sử dụng cụm từ như "I'm still deciding" hoặc "I'm not sure," thì có thể họ chưa đưa ra quyết định cuối cùng.
- Chú ý đến từ ngữ biểu thị sự so sánh: Những từ như "better," "worse," "more expensive," hoặc "more convenient" thường cho thấy người nói đang so sánh hai lựa chọn. Ví dụ: Nếu họ nói "I think the laptop is better for gaming," thì có thể người đó đã có sự ưu tiên rõ ràng cho laptop.
- Nhận diện cảm xúc của người nói: Nghe xem giọng điệu của người nói có thể phản ánh cảm xúc của họ về từng lựa chọn. Sự hào hứng hoặc thất vọng có thể cho bạn biết họ nghiêng về lựa chọn nào. Ví dụ: Một giọng điệu hào hứng khi nói về một sản phẩm có thể chỉ ra rằng họ thích sản phẩm đó hơn.
- Xem xét toàn bộ hội thoại: Đôi khi, thông tin về quyết định không chỉ đến từ một câu. Lắng nghe toàn bộ hội thoại có thể giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về sự lựa chọn của người nói. Ví dụ: Nếu người nói đã nhắc đến cả hai sản phẩm nhiều lần, điều đó có thể chỉ ra rằng họ vẫn đang cân nhắc.
6. Bẫy về ngữ điệu và sắc thái
Ngữ điệu và sắc thái trong cuộc hội thoại cũng rất quan trọng. Đôi khi, một câu nói có thể được nói ra với sự hài hước hoặc châm biếm, nhưng nếu bạn không chú ý, bạn có thể hiểu sai ý nghĩa.
Ví dụ:
Cuộc hội thoại:
- A: "We spent three hours on that meeting without accomplishing anything."
- B: "Isn't it just fantastic?" (sarcastically)
Câu hỏi: "How does the woman feel about the meeting?"
Các lựa chọn:
A. "She thinks it was a waste of time."
B. "She is pleased with the results."
C. "She enjoyed the meeting."
Giải thích: Đáp án A là đúng vì người B đã sử dụng giọng điệu châm biếm (sarcastically) để thể hiện sự thất vọng về cuộc họp. Đáp án B và C là sai, bởi vì không có sự hài lòng được thể hiện trong câu nói.
Mẹo tránh bẫy:
- Chú ý đến giọng điệu và âm lượng: Giọng điệu có thể cung cấp nhiều thông tin về cảm xúc của người nói. Nếu họ diễn đạt bằng giọng hài hước, tức giận, hay châm biếm, điều này sẽ ảnh hưởng đến cách bạn hiểu thông điệp. Chẳng hạn, một câu được phát ra với âm thanh cao có thể chỉ ra sự phấn khích, trong khi một giọng nói trầm có thể biểu thị sự châm biếm hoặc thất vọng.
- Nhận diện từ ngữ chỉ sắc thái: Những từ như "really," "great," hoặc "fantastic" có thể mang ý nghĩa khác nhau dựa vào giọng điệu. Hãy chú ý đến cách mà người nói sử dụng các từ này để nhận biết cảm xúc thực sự của họ. Ví dụ, nếu ai đó nói "That's just fantastic!" với giọng điệu nghi ngờ, điều đó có thể cho thấy họ không thực sự hài lòng.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Dù phần 3 của TOEIC có thể "khó nhằn," bạn chỉ cần nắm vững các mẹo thi TOEIC Part 3 mà STUDY4 đã chia sẻ, kết hợp với việc làm nhiều đề TOEIC Listening theo định dạng mới từ các tài liệu luyện nghe, thì chắc chắn bạn sẽ làm tốt phần này. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment