Các động từ join và attend đều được sử dụng để nói về việc tham gia vào các sự kiện và hoạt động, nhưng các thí sinh IELTS thường nhầm lẫn chúng và kết quả là bị mất điểm. Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ xem cách sử dụng hai động từ hữu ích này một cách chính xác.

Các cụm từ chính

A good place to start is to look at what kind of things we join and what kind of things we attend.

Khi bạn join một cái gì đó, bạn bắt đầu trở thành một phần của nó.

Khi bạn join một câu lạc bộ hoặc một nhóm, bạn bắt đầu trở thành thành viên:

When you join a club or group, you start to be a member: join + a club/group/gym/team Joining a sports club is a good way to keep fit.

Khi bạn join một công ty, bạn bắt đầu làm việc ở đó và trở thành một thành viên của nhân viên:

join + a company/firm/the staff Aysen joined the company in 2018.

Khi bạn join một cuộc trò chuyện, bạn bắt đầu tham gia vào nó:

join + a debate/discussion/conversation Scientists and politicians have joined the debate over green energy.

Khi bạn attend một điều gì đó , bạn có mặt và tham gia, thường là trong một khoảng thời gian.

Khi bạn attend một cuộc họp hoặc sự kiện cụ thể, bạn tham gia vào nó:

attend + meeting/conference/event/session/seminar/concert/workshop More than 500 delegates attended the conference. All new employees have to attend a health and safety workshop.

Khi bạn attend a place, chẳng hạn như trường học hoặc trường đại học, bạn đến đó thường xuyên:

attend + school/college/class/university/church She attended university in Australia.

Khi bạn attend một buổi lễ, bạn đến đó:

attend + a funeral/wedding/ceremony/service Local officials and business leaders attended the awards ceremony on Wednesday.

Hãy nhớ rằng tham dự là động từ khá trang trọng. Nó phù hợp trong bài thi Viết IELTS, nhưng trong cuộc trò chuyện, nhiều khả năng bạn sẽ dùng go to (một cuộc họp, hội thảo, đám cưới, v.v.).

  • I went to my cousin’s wedding last weekend.
  • Naomi goes to college 3 days a week.

Be careful not to confuse the verbs attend and assist. In English, assist means to help someone doing something.

Các cuộc họp và sự kiện trực tuyến

Trong thế giới trực tuyến, chúng ta cũng sử dụng  join và attend. Khi ai đó nhấp vào liên kết hoặc đăng nhập để bắt đầu tham gia cuộc họp trực tuyến hoặc hội thảo trên web, họ sẽ join cuộc họp hoặc hội thảo trên web:

  • After registering you will receive a confirmation email containing information about joining the webinar.

Khi bạn trực tuyến và tham gia toàn bộ cuộc họp, lớp học hoặc hội thảo trên web, bạn nói rằng bạn tham dự:

  • I attended a webinar about using online dictionaries.

Ngữ pháp

Cả join và attend đều là ngoại động từ và chúng luôn được theo sau bởi tân ngữ trực tiếp.

  • attend + something: Everyone attends a 2-week training course.
  • join + something: She joined the school football team.

Bạn cũng có thể join + someone, khi bạn bắt đầu làm điều gì đó hoặc tham gia vào việc gì đó với họ:

  • Several of us go for a run at lunchtime – why don’t you join us?
  • I hope others will join us in our campaign.

Khi được sử dụng theo nghĩa chính của chúng, join và attend không được theo sau bởi giới từ:

  • A new designer is going to join to our team.
  • Chinh is busy this morning, but she’ll join with us after lunch.
  • Students from across the country attended on the event.

Cụm động từ

Tuy nhiên, join và attend tạo thành một phần của cụm động từ với các ý nghĩa khác nhau:

Phrasal verbs join in and attend to something

 

Join hay Attend?

Vì vậy, tóm lại, hãy sử dụng join để nói về việc thực hiện bước đầu tiên để trở thành một phần của điều gì đó và sử dụng attend để nói về việc dành thời gian tham gia một sự kiện hoặc đi đâu đó thường xuyên.