“Describe a noisy place you have been to” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a noisy place you have been to
You should say:
- Where it is
- When you went there
- What you did there
And explain why you feel it's a noisy place.
Bài mẫu band 8.0+:
One of the noisiest places I have ever been to was a street market in Bangkok, Thailand. This market was incredibly vibrant and bustling, with vendors selling everything from fresh fruits and vegetables to clothing and electronics. As I walked through the market, I was bombarded by a cacophony of sounds. The vendors were calling out to customers, the motorbikes weaving through the narrow alleys were honking their horns, and the traditional Thai music blaring from the speakers added to the already noisy atmosphere.
The smells of the various foods being cooked mixed with the diesel fumes from the motorbikes, creating an overpowering aroma. The heat was intense, and the constant jostling with other shoppers made the experience both exciting and exhausting. It was a complete sensory overload.
Despite the noise, however, the market was an incredible experience. The energy and chaos of the place were infectious, and I found myself swept up in the vibrant atmosphere. I tried some of the local street food, haggling with vendors for souvenirs and took in the vibrant sights and sounds.
Overall, the Bangkok street market was a noisy, frenetic and chaotic experience, but one that I will never forget. It was a fantastic opportunity to immerse myself in a different culture and way of life.
Từ vựng cần lưu ý:
- street market: khu chợ đường phố
- vibrant (adj): sống động
- bustling (adj): nhộn nhịp
- vendor (n): người bán hàng
- bombard (v): tấn công
- cacophony (n): nhiều tạp âm
- honk (v): bấm còi
- blare (v): tạo ra tiếng ồn khó chịu
- overpowering (adj): áp đảo
- aroma (n): mùi đặc trưng
- intense (adj): gay gắt
- jostling (n): sự chen lấn xô đẩy
- sensory (n): cảm giác
- infectious (adj): có sự lan tỏa, lây lan
- haggle (v): mặc cả
- frenetic (adj): náo nhiệt, điên cuồng
- chaotic (adj): hỗn loạn
- immerse (v): đắm chìm, hòa mình
Bài dịch:
Một trong những nơi ồn ào nhất mà tôi từng đến là một khu chợ đường phố ở Bangkok, Thái Lan. Khu chợ này vô cùng sống động và nhộn nhịp, với những người bán hàng bán mọi thứ từ trái cây và rau quả tươi đến quần áo và đồ điện tử. Khi tôi đi bộ qua chợ, tôi bị “tấn công” bởi một loạt âm thanh. Những người bán hàng đang gọi khách, những chiếc xe máy len lỏi trong những con hẻm chật hẹp bấm còi inh ỏi, và âm nhạc truyền thống của Thái Lan ù ù phát ra từ loa làm tăng thêm bầu không khí vốn đã ồn ào.
Mùi của các loại thực phẩm khác nhau trộn lẫn với khói dầu diesel từ xe máy, tạo ra một mùi đặc trưng áp đảo. Nắng nóng gay gắt và việc phải chen lấn liên tục với những người mua sắm khác khiến trải nghiệm trở nên vừa thú vị vừa mệt mỏi. Đó là một cảm giác quá tải hoàn toàn.
Tuy nhiên, bất chấp sự ồn ào, khu chợ này là một trải nghiệm đáng kinh ngạc. Năng lượng và sự hỗn loạn của nơi này có sức lan tỏa, và tôi thấy mình bị cuốn vào bầu không khí sôi động ở đó. Tôi đã thử một số món ăn đường phố địa phương, mặc cả với những người bán hàng rong khi mua quà lưu niệm và hòa mình vào khung cảnh và âm thanh sôi động.
Nhìn chung, chợ đường phố Bangkok là một trải nghiệm ồn ào, náo nhiệt và hỗn loạn, nhưng là trải nghiệm mà tôi sẽ không bao giờ quên. Đó là một cơ hội tuyệt vời để hòa mình vào một nền văn hóa và lối sống khác.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Do you think it is good for children to make noise?
Bạn có nghĩ trẻ em gây ồn ào là tốt không?
Bài mẫu:
“It depends on the situation. Making noise is a natural part of a child's development, and it can be a sign of creativity and playfulness. However, excessive or disruptive noise can be a problem, particularly in public spaces or at inappropriate times. Parents and caregivers should strike a balance between allowing children to express themselves and setting appropriate boundaries for noise levels. It's important to consider the needs and feelings of others who may be affected by the noise.”
Từ vựng:
- creativity (n): sự sáng tạo
- playfulness (n): sự tinh nghịch
- excessive (adj): quá mức
- disruptive (adj): gây phiền nhiễu, làm gián đoạn
- boundary (n): giới hạn, ranh giới
Bài dịch:
Nó phụ thuộc vào từng trường hợp. Làm ồn là một phần tự nhiên trong quá trình phát triển của trẻ và đó có thể là dấu hiệu của sự sáng tạo và tinh nghịch. Tuy nhiên, tiếng ồn quá mức hoặc gây phiền nhiễu có thể trở thành một vấn đề, đặc biệt là ở các không gian công cộng hoặc vào những thời điểm không phù hợp. Cha mẹ và người chăm sóc nên cân bằng giữa việc cho phép trẻ thể hiện bản thân và thiết lập ranh giới thích hợp cho mức độ tiếng ồn. Điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu và cảm xúc của những người khác, người mà có thể bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.
2.2. Should children not be allowed to make noise under any circumstances?
Trẻ em có nên bị cấm làm ồn trong mọi trường hợp không?
Bài mẫu:
“While it's important for children to learn appropriate behavior in public spaces, it's also natural for them to make noise at times. Restricting children from making any noise under any circumstances would be unreasonable and impractical. However, parents can help their children learn to control their behavior and understand when it's appropriate to be quieter, such as in certain public places like libraries or theaters. It's all about finding a balance and teaching children to be respectful of others.”
Từ vựng:
- at times: đôi khi
- restrict (v): hạn chế
- unreasonable (adj): không hợp lý
- impractical (adj): thiếu thực tế
- public place: nơi công cộng
Bài dịch:
Mặc dù điều quan trọng là trẻ em phải học cách cư xử phù hợp ở những nơi công cộng nhưng đôi khi chúng gây ồn ào cũng là lẽ tự nhiên. Hạn chế trẻ em gây ra bất kỳ tiếng ồn nào trong mọi trường hợp nào là không hợp lý và thiếu thực tế. Tuy nhiên, cha mẹ có thể giúp con học cách kiểm soát hành vi của mình và hiểu khi nào thì nên im lặng hơn, chẳng hạn như ở một số nơi công cộng như thư viện hoặc nhà hát. Đó đều thuộc phạm trù về việc tìm kiếm sự cân bằng và dạy trẻ biết tôn trọng người khác.
2.3. What kinds of noises are there in our life?
Có những loại tiếng ồn nào trong cuộc sống của chúng ta?
Bài mẫu:
“There are many different kinds of noises in our daily lives. Some common examples include traffic noise, construction noise, loud music, people talking, and animal sounds. Additionally, we may also experience background noise from electronic devices or appliances, such as the hum of a refrigerator or the whir of a computer fan. Noise pollution can have a negative impact on our health and well-being, so it's important to be aware of the different sources of noise in our environment and take steps to minimize them where possible.”
Từ vựng:
- background noise: tiếng ồn xung quanh
- appliance (n): thiết bị điện
- hum (n): tiếng kêu o o
- whir (n): tiếng vù vù
- minimize (v): giảm đến mức tối thiểu
Bài dịch:
Có rất nhiều loại tiếng ồn khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Một số ví dụ phổ biến bao gồm tiếng ồn giao thông, tiếng ồn xây dựng, âm nhạc lớn, tiếng người nói chuyện và tiếng động vật. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể gặp phải tiếng ồn xung quanh từ các thiết bị điện hoặc thiết bị điện tử, chẳng hạn như tiếng kêu o o của tủ lạnh hoặc tiếng vù vù của quạt máy tính. Ô nhiễm tiếng ồn có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta, vì vậy điều quan trọng là phải nhận thức được các nguồn tiếng ồn khác nhau trong môi trường của chúng ta và thực hiện các bước để giảm thiểu chúng nếu có thể.
2.4. Which area is exposed to noise more, the city or the countryside?
Khu vực nào tiếp xúc với tiếng ồn nhiều hơn, thành phố hay nông thôn?
Bài mẫu:
“In general, the city is more exposed to noise than the countryside. Cities tend to have more traffic, construction, and industrial activity, which generate a lot of noise pollution. In contrast, the countryside is often quieter and more peaceful, with fewer sources of noise. However, there are some exceptions to this, such as rural areas near airports or highways, which can also experience high levels of noise.”
Từ vựng:
- expose (v): tiếp xúc
- tend to: có xu hướng
- generate (v): tạo ra
- peaceful (adj): thanh bình
- exception (n): ngoại lệ
- highway (n): đường cao tốc
Bài dịch:
Nhìn chung, thành phố tiếp xúc với tiếng ồn nhiều hơn nông thôn. Các thành phố có xu hướng có nhiều hoạt động giao thông, xây dựng và công nghiệp hơn, tạo ra nhiều sự ô nhiễm tiếng ồn. Ngược lại, vùng nông thôn thường yên tĩnh và thanh bình hơn, ít nguồn tiếng ồn hơn. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ đối với việc này, chẳng hạn như các khu vực nông thôn gần sân bay hoặc đường cao tốc, nơi cũng có thể có mức độ tiếng ồn cao.
2.5. How would people usually respond to noises in your country?
Mọi người ở đất nước bạn thường phản ứng với tiếng ồn như thế nào?
Bài mẫu:
“In my country, people generally don't respond well to loud or disruptive noises, particularly in residential areas. Excessive noise can be seen as a disturbance of the peace and can lead to complaints from neighbors or even legal action in some cases. Most people try to be considerate of others and keep their noise levels down, especially during nighttime hours when people are trying to sleep. However, in some public spaces or events, such as festivals or concerts, louder noises are more acceptable and even expected.”
Từ vựng:
- disruptive (adj): gây phiền nhiễu
- residential (adj): thuộc khu dân cư
- excessive (adj): quá mức
- disturbance (n): sự xáo trộn
- complaint (n): lời phàn nàn
- considerate (adj): thận trọng, để ý
- acceptable (adj): chấp nhận được
Bài dịch:
Ở đất nước của tôi, mọi người thường không phản ứng tốt với những tiếng ồn lớn hoặc gây phiền nhiễu, đặc biệt là ở các khu dân cư. Tiếng ồn quá mức có thể được coi là sự xáo trộn sự bình yên và có thể dẫn đến khiếu nại từ hàng xóm hoặc thậm chí là hành động về mặt pháp lý trong một số trường hợp. Hầu hết mọi người cố gắng để ý đến người khác và giảm mức độ tiếng ồn, đặc biệt là vào ban đêm khi mọi người đang cố gắng ngủ. Tuy nhiên, trong một số không gian hoặc sự kiện công cộng, chẳng hạn như lễ hội hoặc buổi hòa nhạc, tiếng ồn lớn hơn được chấp nhận và thậm chí còn được mong đợi hơn.
2.6. How can people consider others' feelings when chatting in public?
Làm thế nào mọi người có thể để tâm đến cảm xúc của người khác khi trò chuyện ở nơi công cộng?
Bài mẫu:
“When chatting in public, it's important to be aware of our surroundings and considerate of others. One way to do this is by keeping our voices down and avoiding topics that could be sensitive or offensive to others. Additionally, we should avoid using our mobile phones or other devices in ways that could disturb those around us. By being mindful of others' feelings and respecting their need for peace and quiet, we can create a more harmonious environment in public spaces.”
Từ vựng:
- considerate (adj): thận trọng, để ý
- offensive (adj): gây khó chịu
- disturb (v): làm phiền
- mindful (adj): quan tâm
- harmonious (adj): hài hòa, hòa hợp
Bài dịch:
Khi trò chuyện ở nơi công cộng, điều quan trọng là phải để ý tới môi trường xung quanh và quan tâm đến người khác. Một cách để thực hiện điều này là giảm âm lượng giọng nói của chúng ta và tránh các chủ đề nhạy cảm hoặc gây khó chịu cho người khác. Ngoài ra, chúng ta nên tránh sử dụng điện thoại di động hay các thiết bị khác theo cách có thể làm phiền những người xung quanh. Bằng cách quan tâm đến cảm xúc của người khác và tôn trọng nhu cầu được bình yên và yên tĩnh của họ, chúng ta có thể tạo ra một môi trường hòa hợp hơn trong không gian công cộng.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a noisy place you have been to” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment