Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. What sports do you like?
  2. Where did you learn how to do it?
  3. Did you do some sports when you were young?
  4. Do you think students need more exercise?
  5. Do you know any people who are good at sports?
  6. Do you think it is important for people to exercise?
  7. Have you ever supported a sports team? (Why/ Why not?)
  8. Do you enjoy watching sports? (Why/Why not?)
  9. Do you think there is too much sport on television in your country? (Why/Why not?)

II. Samples

1. What sports do you like?

Bạn thích môn thể thao nào?

“I enjoy playing and watching basketball. It's a dynamic and fast-paced sport that requires both physical and mental skills. I also love the team aspect of it, as it promotes camaraderie and communication. Also, playing basketball helps me to stay fit and healthy, which is important for my overall well-being.”

Từ vựng:

  • dynamic (adj): năng động
  • fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
  • camaraderie (n): tình bạn/tình đồng đội thân thiết
  • well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Tôi thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một môn thể thao năng động và có nhịp độ nhanh, đòi hỏi cả kỹ năng thể chất và tinh thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm của nó, vì nó thúc đẩy tình bạn thân thiết và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của tôi.

2. Where did you learn how to do it?

Bạn đã học cách chơi môn này ở đâu?

“I learned how to play basketball at my local community center. They had a basketball court where I would go with my friends to practice and play friendly matches. The community center also offered basketball training sessions conducted by experienced coaches, which helped me develop my skills further.”

Từ vựng:

  • community (n): cộng đồng
  • match (n): trận đấu
  • coach (n): huấn luyện

Bài dịch:

Tôi đã học cách chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng địa phương của mình. Họ có một sân bóng rổ nơi tôi sẽ cùng bạn bè tập luyện và thi đấu giao hữu. Trung tâm cộng đồng cũng tổ chức các buổi huấn luyện bóng rổ do các huấn luyện viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn, giúp tôi phát triển kỹ năng của mình hơn nữa.

3. Did you play some sports when you were young?

Bạn có chơi một số môn thể thao khi nhỏ không?

“Yes, I did. When I was young, I used to play basketball and soccer with my friends in the neighborhood. I also took swimming lessons for a few years. Although I am not very athletic now, I still enjoy watching sports on TV and occasionally playing them for fun.”

Từ vựng:

  • soccer (n): bóng đá
  • athletic (adj): có thể lực, chơi thể thao nhiều

Bài dịch:

Có. Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng rổ và bóng đá với bạn bè trong khu phố. Tôi cũng đã học bơi trong một vài năm. Mặc dù bây giờ tôi không luyện tập nhiều nhưng tôi vẫn thích xem thể thao trên TV và thỉnh thoảng chơi chúng để giải trí.

4. Do you think students need more exercise?

Bạn có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn không?

“Yes, I believe students do need more exercise. Physical activity is crucial for maintaining a healthy lifestyle and promoting overall well-being. Engaging in regular exercise can improve concentration, reduce stress, and enhance cognitive function. It also helps in preventing sedentary habits and conditions associated with a lack of physical activity.”

Từ vựng:

  • lifestyle (n): lối sống
  • concentration (n): sự tập trung
  • cognitive (adj): thuộc về nhận thức
  • sedentary (adj): lười, ít hoạt động

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng học sinh cần tập thể dục nhiều hơn. Hoạt động thể chất là rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh và thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Tham gia tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sự tập trung, giảm căng thẳng và tăng cường chức năng nhận thức. Nó cũng giúp ngăn ngừa các thói quen và tình trạng ít vận động liên quan đến việc thiếu hoạt động thể chất.

5. Do you know any people who are good at sports?

Bạn có biết ai giỏi thể thao không?

“Yes, I know a few people who are exceptionally good at sports. One of them is my friend Minh. She excels in swimming and has won several competitions at the regional level. Her dedication and hard work towards training have paid off, and she has even represented our city in national swimming championships.”

Từ vựng:

  • competition (n): cuộc thi
  • regional (adj): thuộc khu vực
  • championship (n): giải vô địch

Bài dịch:

Có, tôi biết một vài người đặc biệt giỏi thể thao. Một trong số họ là bạn tôi, Minh. Cô ấy giỏi bơi lội và đã giành chiến thắng trong một số cuộc thi ở cấp khu vực. Sự cống hiến và chăm chỉ tập luyện của cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy thậm chí còn đại diện cho thành phố của chúng ta trong giải vô địch bơi lội quốc gia.

6. Do you think it is important for people to exercise?

Bạn nghĩ rằng mọi người tập thể dục có quan trọng không?

“Yes, I believe it is crucial for people to exercise regularly. Exercise not only helps improve physical fitness but also has numerous benefits for mental well-being. At the same time, it boosts energy levels, reduces stress, and enhances mood.”

Từ vựng:

  • fitness (n): thể chất
  • mental (adj): thuộc về tinh thần

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng điều quan trọng đối với mọi người là tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục không chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Đồng thời, nó làm tăng mức năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.

7. Have you ever supported a sports team? (Why/ Why not?)

Bạn đã từng ủng hộ một đội thể thao nào chưa? (Tại sao/ Tại sao không?)

“Yes, I’ve supported a sports team before. I used to follow my local football team because my friends were big fans, and it was fun to cheer for them during games. It also gave us something to bond over.”

Từ vựng:

  • local (adj): thuộc địa phương
  • cheer (v): cổ vũ
  • bond over sth (phrasal v): gắn kết hơn nhờ cái gì đó

Bài dịch:

Có, tôi đã từng ủng hộ một đội thể thao. Tôi từng theo dõi đội bóng đá địa phương của mình vì bạn bè tôi là những người hâm mộ cuồng nhiệt, và thật vui khi được cổ vũ cho họ trong các trận đấu. Nó cũng mang lại cho chúng tôi điều gì đó để gắn kết.

8. Do you enjoy watching sports? (Why/Why not?)

Bạn có thích xem thể thao không? (Tại sao/Tại sao không?)

“Honestly, it depends on the sport. I enjoy watching football or tennis because they’re exciting, but I’m not really into sports like golf or cricket, as I find them a bit slow.”

Từ vựng:

  • exciting (adj): thú vị
  • cricket (n): môn bóng gậy

Bài dịch:

Thành thật mà nói, điều đó phụ thuộc vào môn thể thao. Tôi thích xem bóng đá hoặc quần vợt vì chúng rất thú vị, nhưng tôi không thực sự thích các môn thể thao như golf hoặc cricket vì tôi thấy chúng hơi chậm.

9. Do you think there is too much sport on television in your country? (Why/Why not?)

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều chương trình thể thao trên truyền hình ở đất nước bạn không? (Tại sao/Tại sao không?)

“Not really. There’s a lot of sports on TV, but I think it’s balanced. People who enjoy sports have plenty of options, and those who don’t can watch something else. It’s all about preference.”

Từ vựng:

  • balanced (adj): được cân bằng
  • preference (n): sở thích

Bài dịch:

Không hẳn vậy. Có rất nhiều môn thể thao trên TV, nhưng tôi nghĩ nó cân bằng. Những người thích thể thao có nhiều lựa chọn, và những người không thích có thể xem thứ gì đó khác. Tất cả là về sở thích.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Sports”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!