Describe a friend from your childhood

“Describe a friend from your childhood” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a friend from your childhood

You should say:

  • Who he/she is
  • Where and how you met each other
  • What you often did together

And explain what made you like him/her

Bài mẫu band 8.0+:

When I was a child, I had a close friend named Linh who lived down the street from me. Linh and I were in the same class at school and we did everything together. She was a very outgoing and friendly person who always knew how to make me laugh.

One of my favorite memories of Linh was when we would play in her backyard. She had a big tree that we used to climb and we would spend hours pretending that we were pirates on a ship. Linh was always so imaginative and creative, and I loved how she could turn anything into an adventure.

Another thing I admired about Linh was her kindness. She was always looking out for other people and she would never hesitate to help someone in need. I remember one time when I was sick, she brought me a get-well card and some cookies that she had made herself. It was such a thoughtful gesture and it made me feel so much better.

Sadly, Linh and I lost touch after she moved away with her family when we were in middle school. But I will always remember her as a dear friend and someone who made my childhood so much brighter.

Từ vựng cần lưu ý:

  • outgoing (adj): cởi mở
  • backyard (n): sân sau 
  • pretend (v): giả vờ
  • pirate (n): hải tặc, cướp biển
  • imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
  • creative (adj): sáng tạo 
  • adventure (n): chuyến phiêu lưu
  • admire (v): ngưỡng mộ
  • kindness (n): sự tốt bụng 
  • hesitate (v): do dự
  • in need: có nhu cầu, đang cần 
  • thoughtful (adj): chu đáo
  • gesture (n): cử chỉ, hành động 
  • lose touch: mất liên lạc

Bài dịch:

Khi tôi còn nhỏ, tôi có một người bạn thân tên là Linh, sống cùng con phố với tôi. Tôi và Linh học cùng lớp ở trường và chúng tôi làm mọi việc cùng nhau. Cô ấy là một người rất cởi mở và thân thiện, luôn biết cách làm tôi cười.

Một trong những kỷ niệm yêu thích của tôi về Linh là khi chúng tôi chơi ở sân sau nhà cô ấy. Ở đó có một cái cây lớn mà chúng tôi thường leo lên và dành hàng giờ để giả vờ rằng chúng tôi là những tên cướp biển trên một con tàu. Linh luôn giàu trí tưởng tượng và sáng tạo, và tôi thích cách cô ấy có thể biến mọi thứ thành một cuộc phiêu lưu.

Một điều khác tôi ngưỡng mộ về Linh là lòng tốt của cô ấy. Cô ấy luôn quan tâm đến người khác và không bao giờ ngần ngại giúp đỡ người gặp khó khăn. Tôi nhớ một lần khi tôi bị ốm, cô ấy đã mang cho tôi một tấm thiệp chúc sớm khỏi bệnh và một ít bánh quy mà cô ấy đã tự làm. Đó là một cử chỉ chu đáo và nó khiến tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều.

Đáng buồn thay, tôi và Linh đã mất liên lạc sau khi cô ấy chuyển đi cùng gia đình khi chúng tôi học cấp hai. Nhưng tôi sẽ luôn nhớ đến cô ấy như một người bạn thân và một người đã làm cho tuổi thơ của tôi tươi đẹp hơn rất nhiều.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you still keep in touch with your friends from childhood? Why or why not?

Bạn có còn giữ liên lạc với các bạn hồi còn nhỏ không? Tại sao và tại sao lại không?

Bài mẫu:

"Yes, I still keep in touch with some of my friends from childhood. Although we may not see each other as frequently as we used to, we make an effort to stay in touch through social media or occasional meet-ups. I believe it's important to maintain these connections, as our childhood friends can offer a unique perspective on our past and provide a sense of continuity and familiarity in our lives."

Từ vựng:

  • keep in touch: giữ liên lạc
  • occasional (adj): thỉnh thoảng
  • meet-up (n): cuộc gặp gỡ 
  • maintain (v): duy trì
  • unique (adj): độc đáo
  • perspective (n): góc nhìn 
  • continuity (n): liên tục, duy trì
  • familiarity (n): sự quen thuộc 

Bài dịch:

Vâng, tôi vẫn giữ liên lạc với một số bạn bè của tôi từ thời thơ ấu. Mặc dù chúng tôi có thể không gặp nhau thường xuyên như trước, nhưng chúng tôi cố gắng giữ liên lạc thông qua mạng xã hội hoặc thỉnh thoảng gặp gỡ nhau. Tôi tin rằng điều quan trọng là phải duy trì những mối liên hệ này, vì những người bạn thời thơ ấu của chúng ta có thể đưa ra một góc nhìn độc đáo về quá khứ của chúng ta và mang lại cảm giác đồng hành liên tục và quen thuộc trong cuộc sống của chúng ta.

2.2. How important is childhood friendship to children?

Tình bạn thời thơ ấu quan trọng với trẻ đến mức nào?

Bài mẫu:

"Childhood friendship plays a crucial role in a child's social and emotional development. It helps them to learn important social skills such as communication, sharing, and empathy. Childhood friendships can also provide a sense of security and support, which can be particularly important during times of stress or difficulty. Having positive childhood friendships can lead to increased self-esteem and overall happiness, and may even contribute to better mental health outcomes in later life."

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • security (n): cảm giác an toàn
  • difficulty (n): khó khăn
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • contribute (v): góp phần
  • mental health: sức khỏe tinh thần

Bài dịch:

Tình bạn thời thơ ấu đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển tính liên kết với xã hội và cảm xúc của trẻ. Nó giúp họ học các kỹ năng xã hội quan trọng như giao tiếp, chia sẻ và đồng cảm. Tình bạn thời thơ ấu cũng có thể mang lại cảm giác an toàn và được hỗ trợ, điều này có thể đặc biệt quan trọng trong thời gian căng thẳng hoặc khó khăn. Có những tình bạn tích cực thời thơ ấu có thể giúp tăng lòng tự trọng và hạnh phúc, và thậm chí có thể góp phần mang lại kết quả sức khỏe tinh thần tốt hơn trong cuộc sống sau này.

2.3. What do you think of communicating via social media?

Bạn nghĩ gì về việc giao tiếp thông qua mạng xã hội?

Bài mẫu:
 

"I believe social media can be a convenient and effective way to communicate with others, especially when you're unable to meet in person. It's also a great way to stay connected with friends and family who live far away. However, it's important to use social media responsibly and be aware of potential risks, such as cyberbullying or identity theft. Additionally, social media should not be relied upon as the only means of communication, as it can never replace the value of face-to-face interaction."

Từ vựng:

  • social media: mạng xã hội
  • unable (adj): không thể
  • stay connected: giữ liên lạc
  • be aware of: nhận thức được
  • cyberbullying (n): bạo lực mạng
  • identity theft: đánh cắp danh tính
  • face-to-face: trực tiếp

Bài dịch:

Tôi tin rằng mạng xã hội có thể là một cách thuận tiện và hiệu quả để giao tiếp với người khác, đặc biệt là khi bạn không thể gặp mặt trực tiếp. Đó cũng là một cách tuyệt vời để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình sống ở xa. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm và nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như bạo lực mạng hoặc đánh cắp danh tính. Ngoài ra, không nên coi mạng xã hội là phương tiện giao tiếp duy nhất, vì nó không bao giờ có thể thay thế giá trị của sự tương tác trực tiếp.

2.4. Do you think online communication through social media will replace face-to-face communication?

Bạn có nghĩ việc giao tiếp trực tuyến qua mạng xã hội có thể thay thế được giao tiếp trực tiếp không?

Bài mẫu:

"While online communication through social media is becoming more popular, I don't think it will completely replace face-to-face communication. There are some things that can only be communicated through personal interaction, such as body language and tone of voice. Additionally, face-to-face communication allows for a deeper connection and can help to build stronger relationships. However, social media can be a useful supplement to face-to-face communication, particularly for maintaining contact with people who are far away or for organizing group events."

Từ vựng:

  • replace (v): thay thế
  • personal interaction: tương tác cá nhân
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • supplement (n): bổ sung, thay thế
  • maintain (v): duy trì

Bài dịch:

Mặc dù giao tiếp trực tuyến thông qua phương tiện truyền thông xã hội đang trở nên dần phổ biến hơn, tôi không nghĩ rằng nó sẽ thay thế hoàn toàn giao tiếp trực tiếp. Có một số điều chỉ có thể được truyền đạt thông qua tương tác cá nhân, chẳng hạn như ngôn ngữ cơ thể hay tông giọng. Ngoài ra, giao tiếp trực tiếp có thể tạo các liên kết sâu sắc hơn và giúp xây dựng các mối quan hệ bền chặt hơn. Tuy nhiên, mạng xã hội có thể là một công cụ thay thế hữu ích cho giao tiếp trực tiếp, đặc biệt là để duy trì liên lạc với những người ở xa hoặc để tổ chức các sự kiện nhóm.

2.5. What's the difference between having younger friends and older friends?

Điều khác biệt giữa việc có bạn nhỏ tuổi hơn và lớn tuổi hơn là gì?

Bài mẫu:

"There are several differences between having younger friends and older friends. Younger friends may be more energetic and enthusiastic, while older friends may be more experienced and wise. Younger friends may be more interested in socializing and having fun, while older friends may prefer quiet activities and meaningful conversations. However, age differences are not always significant, and it's possible to form strong connections with people of all ages based on shared interests and values."

Từ vựng:

  • energetic (adj): năng nổ
  • enthusiastic (adj): nhiệt huyết
  • wise (adj): khôn ngoan
  • socialize (v): giao lưu xã hội
  • meaningful (adj): ý nghĩa
  • significant (adj): quan trọng, đáng kể
  • value (n): giá trị 

Bài dịch:

Có một số khác biệt giữa việc có bạn nhỏ tuổi và bạn lớn tuổi. Những người bạn trẻ tuổi có thể năng nổ và nhiệt huyết hơn, trong khi những người bạn lớn tuổi hơn có thể trải đời và khôn ngoan hơn. Những người bạn nhỏ tuổi có thể thích giao lưu và vui chơi hơn, trong khi những người bạn lớn tuổi có thể thích những hoạt động yên tĩnh và những cuộc trò chuyện ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt về tuổi tác không phải lúc nào cũng quá đáng kể, điều quan trọng là hãy hình thành mối quan hệ bền chặt với mọi người ở mọi lứa tuổi dựa trên những sở thích và giá trị chung.

2.6. Has technology changed people's friendships? How?

Công nghệ có thay đổi được tình bạn không? Bằng cách nào?

Bài mẫu:

"Yes, technology has definitely changed the way people form and maintain friendships. Social media platforms, messaging apps, and video calling services have made it easier to connect with others across distances and time zones. However, some argue that these technologies can also lead to less meaningful relationships, as they often involve less face-to-face interaction and can create a sense of isolation and disconnection. In the end, it's up to individuals to use technology in a way that enhances, rather than hinders, their friendships."

Từ vựng:

  • involve (v): bao gồm
  • interaction (n): tương tác
  • isolation (n): sự cô lập
  • disconnection (n): mất kết nối
  • enhance (v): nâng cao, tăng cường
  • hinder (v): cản trở

Bài dịch:

Đúng vậy, công nghệ chắc chắn đã thay đổi cách con người hình thành và duy trì tình bạn. Các nền tảng truyền thông xã hội, ứng dụng nhắn tin và dịch vụ gọi video đã giúp việc kết nối với những người khác ở mọi khoảng cách và múi giờ trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng những công nghệ này cũng có thể dẫn đến các mối quan hệ ít ý nghĩa hơn, vì chúng thường không có nhiều tương tác trực diện và có thể tạo ra cảm giác bị cô lập hay mất kết nối. Cuối cùng, nó vẫn là tùy thuộc vào mỗi cá nhân khi sử dụng công nghệ để củng cố tình bạn thay vì cản trở chúng.

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi nói!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa và bài tập luyện tập chữa phát âm tự động.

📝Sample cho đa dạng chủ đề được update liên tục: Bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.

📒Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, kèm theo phần luyện tập điền từ và ngữ pháp giúp nhớ lâu.

📢Thực hành luyện nói: Giúp bạn áp dụng PHƯƠNG PHÁP SHADOWING để nói lại và học từng câu hoặc cả đoạn. Có cả tính năng ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a friend from your childhood” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!