bài mẫu ielts speaking chủ đề bills

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. What kinds of bills do you have to pay?
  2. How do you usually pay your bills? In cash or by another method?
  3. Have you ever forgotten to pay a bill?
  4. Is there anything you could do to make your bills cheaper?

II. Samples

1. What kinds of bills do you have to pay?

Bạn phải thanh toán những loại hóa đơn nào?

“I have to pay various bills to cover my essential expenses. This includes utility bills such as electricity, water, and gas bills. Additionally, I have to pay for Internet and phone services to stay connected. Rent is another significant bill that I need to manage. Transportation costs, such as fuel or public transportation fares, are also part of my regular expenses. Finally, there are bills related to groceries and other daily necessities.”

Từ vựng:

  • expense (n): chi phí
  • utility (n): tiện ích
  • rent (n): tiền thuê nhà
  • fare (n): tiền vé, giá vé

Bài dịch:

Tôi phải thanh toán nhiều hóa đơn khác nhau để trang trải các chi phí thiết yếu của mình. Điều này bao gồm các hóa đơn tiện ích như hóa đơn điện, nước và gas. Ngoài ra, tôi phải trả tiền cho các dịch vụ Internet và điện thoại để duy trì kết nối. Khoản tiền thuê nhà là hóa đơn quan trọng khác mà tôi cần phải quản lý. Chi phí vận chuyển, chẳng hạn như nhiên liệu hoặc giá vé giao thông công cộng, cũng là một phần chi phí thường xuyên của tôi. Cuối cùng là các hóa đơn liên quan đến hàng tạp hóa và các nhu yếu phẩm hàng ngày khác.

2. How do you usually pay your bills? In cash or by another method?

Bạn thường thanh toán hóa đơn của bạn bằng cách nào? Bằng tiền mặt hay bằng phương thức khác?

“I typically pay my bills through digital methods rather than using cash, such as banking cards and mobile wallets. I find it convenient and secure to use online banking or mobile payment apps to transfer funds or make direct payments. These methods allow me to easily track and manage my expenses.”

Từ vựng:

  • banking card (n): thẻ ngân hàng
  • mobile wallet (n): thẻ ngân hàng
  • online banking (n): ngân hàng trực tuyến
  • mobile payment (n): thanh toán di động

Bài dịch:

Tôi thường thanh toán các hóa đơn của mình thông qua các phương thức điện tử thay vì sử dụng tiền mặt, chẳng hạn như thẻ ngân hàng và ví di động. Tôi thấy thuận tiện và an toàn khi sử dụng ngân hàng trực tuyến hoặc ứng dụng thanh toán di động để chuyển tiền hoặc thanh toán trực tiếp. Những phương pháp này cho phép tôi dễ dàng theo dõi và quản lý chi phí của mình.

3. Have you ever forgotten to pay a bill?

Bạn đã bao giờ quên thanh toán hóa đơn chưa?

“Yes, there was a time when I forgot to pay a bill. It was a bill for my electricity. Due to a busy schedule and an oversight on my part, I missed the payment deadline. Thankfully, I realized my mistake shortly after the due date and immediately took action to rectify it. I contacted the utility company, apologized for the delay, and promptly made the payment.”

Từ vựng:

  • oversight (n): sự vô ý sai sót
  • deadline (n): thời hạn
  • rectify (v): khắc phục

Bài dịch:

Có, đã có lúc tôi quên thanh toán hóa đơn. Đó là một hóa đơn cho tiền điện của tôi. Do lịch trình bận rộn và sơ suất của tôi, tôi đã bỏ lỡ thời hạn thanh toán. Rất may, tôi đã nhận ra sai lầm của mình ngay sau ngày đáo hạn và ngay lập tức hành động để khắc phục. Tôi đã liên hệ với công ty tiện ích, xin lỗi vì sự chậm trễ và nhanh chóng thanh toán.

4. Is there anything you could do to make your bills cheaper?

Có bất cứ điều gì bạn có thể làm để làm cho hóa đơn rẻ hơn không?

“Yes, there are several steps I could take to make my bills cheaper. For instance, I could conserve energy by turning off lights and appliances when not in use. Additionally, I could reduce water consumption by fixing leaks and being mindful of water usage. Lastly, I could adopt eco-friendly habits, such as using natural ventilation instead of air conditioning or line-drying clothes instead of using a dryer.”

Từ vựng:

  • conserve (v): tiết kiệm
  • appliance (n): thiết bị gia dụng
  • consumption (n): sự tiêu thụ
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • ventilation (n): hệ thống thông gió

Bài dịch:

Có, tôi có thể thực hiện một số bước để làm cho hóa đơn của mình rẻ hơn. Ví dụ, tôi có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt đèn và các thiết bị gia dụng khi không sử dụng. Ngoài ra, tôi có thể giảm lượng nước tiêu thụ bằng cách khắc phục rò rỉ và chú ý đến việc sử dụng nước. Cuối cùng, tôi có thể áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng hệ thống thông gió tự nhiên thay vì điều hòa không khí hoặc phơi quần áo bằng dây thay vì sử dụng máy sấy.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Paying bills”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!