bài mẫu ielts speaking Describe a time when you enjoyed visiting a member of your family in their home

“Describe a time when you enjoyed visiting a member of your family in their home” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you enjoyed visiting a member of your family in their home

You should say:

  • Who you visited
  • Where they lived why you made this visit
  • What happened during this visit

And explain what you enjoyed about this visit.

Bài mẫu band 8.0+:

One fond memory of visiting a family member's home that I cherish is when I went to stay with my grandparents during summer vacation. Their house was nestled in a serene countryside, far away from the hustle and bustle of the city. The moment I arrived, a sense of warmth and comfort enveloped me as my grandparents greeted me with beaming smiles.

During my stay, I relished the simple pleasures of rural life. Each morning, the melodious chirping of birds awakened me, and the scent of freshly bloomed flowers permeated the air. My grandparents' traditional cooking filled the house with delicious aromas, enticing my taste buds with nostalgic flavors. Together, we shared hearty laughter, family stories, and wisdom that only age and experience could impart.

The days were filled with delightful activities. We explored the nearby orchard, plucking ripe fruits and relishing their sweetness. My grandfather taught me how to fish at a nearby stream, and we spent hours sitting quietly, enjoying the tranquility of nature. In the evenings, we gathered on the porch, sharing sumptuous meals while watching the sunset's golden and orange hues. The conversations flowed effortlessly, and I felt a deep connection with my family's roots and values.

As the days passed, I realized how important it is to spend quality time with loved ones. The experience at my grandparents' home was a cherished escape from the fast-paced world, a chance to bond, and a reminder of the simple joys in life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • serene (adj): thanh bình
  • countryside (n): vùng quê, nông thôn
  • the hustle and bustle: sự hối hả và nhộn nhịp
  • beaming (adj): ấm áp
  • relish (v): tận hưởng
  • rural (adj): (thuộc về) nông thôn
  • melodious (adj): véo von, du dương
  • chirp (v): hót líu lo
  • bloom (v): nở
  • permeate (v): thấm
  • aroma (n): hương thơm
  • taste bud (n): nụ vị giác
  • nostalgic (adj): hoài niệm
  • hearty (adj): sảng khoái
  • impart (v): truyền đạt
  • orchard (n): vườn cây ăn trái
  • pluck (v): hái
  • ripe (adj): chín mọng
  • tranquility (n): sự tĩnh lặng, yên bình
  • sumptuous (adj): xa hoa
  • hue (n): sắc màu
  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • bond (v): gắn kết

Bài dịch:

Một kỷ niệm thú vị khi đến thăm nhà của một thành viên trong gia đình mà tôi trân trọng là khi tôi đến ở với ông bà của mình trong kỳ nghỉ hè. Ngôi nhà của họ nép mình trong một vùng quê thanh bình, cách xa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Khoảnh khắc tôi đến, một cảm giác ấm áp và thoải mái bao trùm lấy tôi khi ông bà tôi chào đón tôi với nụ cười rạng rỡ.

Trong thời gian ở đây, tôi tận hưởng những niềm vui đơn giản của cuộc sống nông thôn. Mỗi buổi sáng, tiếng chim hót véo von đánh thức tôi dậy, hương thơm của những bông hoa mới nở tràn ngập không gian. Món ăn truyền thống của ông bà tôi tràn ngập ngôi nhà với hương vị thơm ngon, lôi cuốn vị giác của tôi bằng hương vị hoài cổ. Cùng nhau, chúng tôi chia sẻ tiếng cười sảng khoái, những câu chuyện gia đình và sự khôn ngoan mà chỉ tuổi tác và kinh nghiệm mới truyền đạt được.

Những ngày tràn ngập những hoạt động thú vị. Chúng tôi khám phá vườn cây ăn trái gần đó, hái những trái chín mọng và thưởng thức vị ngọt của chúng. Ông tôi đã dạy tôi cách câu cá ở một con suối gần đó, và chúng tôi ngồi hàng giờ trong yên lặng, tận hưởng sự tĩnh lặng của thiên nhiên. Vào buổi tối, chúng tôi tụ tập trước hiên nhà, chia sẻ những bữa ăn thịnh soạn trong khi ngắm nhìn sắc vàng cam của hoàng hôn. Các cuộc trò chuyện trôi chảy một cách dễ dàng và tôi cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với cội nguồn và giá trị của gia đình mình.

Ngày tháng trôi qua, tôi nhận ra tầm quan trọng của việc dành thời gian chất lượng cho những người thân yêu. Trải nghiệm tại nhà của ông bà tôi là một cuộc chạy trốn đáng trân trọng khỏi thế giới có nhịp độ nhanh, một cơ hội để gắn kết và là lời nhắc nhở về những niềm vui giản dị trong cuộc sống.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. When do families celebrate together in your country?

Khi nào các gia đình ăn mừng cùng nhau ở đất nước của bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, families celebrate together during various occasions such as the Lunar New Year (Tet), which is the most significant festival. Additionally, families come together to celebrate other traditional holidays, like the Mid-Autumn Festival and the Vietnamese Women's Day. Moreover, family reunions often occur during weekends and special events, where relatives gather to enjoy meals, exchange gifts, and strengthen family bonds.”

Từ vựng:

  • occasion (n): dịp
  • reunion (n): cuộc đoàn tụ

Bài dịch:

Ở Việt Nam, các gia đình cùng nhau ăn mừng trong nhiều dịp khác nhau như Tết Nguyên đán (Tết), đây là lễ hội quan trọng nhất. Ngoài ra, các gia đình cùng nhau tổ chức các ngày lễ truyền thống khác, như Tết Trung thu và Ngày Phụ nữ Việt Nam. Hơn nữa, các cuộc đoàn tụ gia đình thường diễn ra vào cuối tuần và các sự kiện đặc biệt, nơi họ hàng tụ tập để thưởng thức bữa ăn, trao đổi quà tặng và thắt chặt mối quan hệ gia đình.

2.2. How often do all the generations in a family come together in your country?

Tất cả các thế hệ trong một gia đình thường tụ họp với nhau thường xuyên như thế nào ở đất nước của bạn?

Bài mẫu:

“It is common for all generations in a family to come together on significant occasions and holidays in Vietnam. Traditional festivals, such as Tet (Lunar New Year), reunite family members from different generations to celebrate and honor their cultural heritage. Moreover, special family gatherings like weddings or important anniversaries provide opportunities for relatives of all ages to bond and share cherished moments, reinforcing strong family ties and values.”

Từ vựng:

  • reunite (v): đoàn tụ
  • cultural heritage: di sản văn hóa
  • anniversary (n): ngày kỷ niệm

Bài dịch:

Các thế hệ trong một gia đình thường quây quần bên nhau vào những dịp lễ, tết quan trọng ở Việt Nam. Các lễ hội truyền thống, chẳng hạn như Tết (Tết Nguyên đán), đoàn tụ các thành viên gia đình từ các thế hệ khác nhau để ăn mừng và tôn vinh di sản văn hóa của họ. Hơn nữa, những buổi họp mặt gia đình đặc biệt như đám cưới hoặc ngày kỷ niệm quan trọng tạo cơ hội cho người thân ở mọi lứa tuổi gắn kết và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ, củng cố mối quan hệ và giá trị gia đình bền chặt.

2.3. Why is it that some people might not enjoy attending family occasions?

Tại sao một số người có thể không thích tham dự các dịp gia đình?

Bài mẫu:

“Some people might not enjoy attending family occasions due to various reasons. Family dynamics can be complex, and individuals may have conflicts or unresolved issues with certain family members. Additionally, family gatherings can sometimes be overwhelming or stressful, especially for those who prefer more private or solitary settings. Moreover, cultural or generational differences may create discomfort or hinder a sense of belonging. Personal preferences and past experiences can also influence one's enjoyment of family occasions.”

Từ vựng:

  • dynamic (n): động lực
  • conflict (n): mâu thuẫn
  • overwhelming (adj): choáng ngợp, quá sức
  • solitary (adj): đơn độc

Bài dịch:

Một số người có thể không thích tham dự các dịp gia đình vì nhiều lý do. Động lực gia đình có thể phức tạp và các cá nhân có thể có mâu thuẫn hoặc vấn đề chưa được giải quyết với một số thành viên trong gia đình. Ngoài ra, các cuộc họp mặt gia đình đôi khi có thể quá sức hoặc căng thẳng, đặc biệt đối với những người thích những khung cảnh riêng tư hoặc đơn độc hơn. Hơn nữa, sự khác biệt về văn hóa hoặc thế hệ có thể tạo ra sự khó chịu hoặc cản trở cảm giác thân thuộc. Sở thích cá nhân và kinh nghiệm trong quá khứ cũng có thể ảnh hưởng đến sự thích thú của một người trong các dịp gia đình.

2.4. Do you think it is a good thing for parents to help their children with schoolwork?

Bạn có nghĩ rằng cha mẹ giúp con cái với bài tập trên trường là một điều tốt không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe it is beneficial for parents to help their children with schoolwork. Parental involvement can foster a positive learning environment, boosting a child's confidence and academic performance. By providing guidance and support, parents can address difficulties promptly and encourage a love for learning. However, it's essential to strike a balance and allow children to develop independent study skills. Parental support should be encouraging rather than overbearing, fostering a healthy learning partnership.”

Từ vựng:

  • parental (adj): (thuộc về) phụ huynh
  • academic performance: kết quả học tập
  • overbearing (adj): hách dịch

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng việc cha mẹ giúp con cái họ làm bài tập ở trường là điều có ích. Sự tham gia của phụ huynh có thể thúc đẩy một môi trường học tập tích cực, thúc đẩy sự tự tin và kết quả học tập của trẻ. Bằng cách cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ, cha mẹ có thể giải quyết những khó khăn kịp thời và khuyến khích niềm yêu thích học tập. Tuy nhiên, điều cần thiết là đạt được sự cân bằng và cho phép trẻ phát triển các kỹ năng học tập độc lập. Sự hỗ trợ của cha mẹ nên mang tính khuyến khích hơn là hách dịch, thúc đẩy mối quan hệ hợp tác học tập lành mạnh.

2.5. How important do you think it is for families to eat together at least once a day?

Bạn nghĩ việc gia đình ăn cùng nhau ít nhất một lần một ngày quan trọng như thế nào?

Bài mẫu:

“Eating together as a family at least once a day is highly important. It fosters strong family bonds, open communication, and a sense of belonging. Regular family meals create opportunities to share experiences, values, and cultural traditions. Additionally, it encourages healthier eating habits and ensures quality time amidst busy schedules. Ultimately, family dining enhances emotional well-being and reinforces the family unit's cohesiveness.”

Từ vựng:

  • belonging (n): sự thân thuộc
  • well-being (n): sức khỏe
  • cohesiveness (n): sự gắn kết

Bài dịch:

Ăn cùng nhau như một gia đình ít nhất một lần một ngày là rất quan trọng. Nó thúc đẩy mối quan hệ gia đình bền chặt, giao tiếp cởi mở và cảm giác thân thuộc. Các bữa ăn gia đình thông thường tạo cơ hội để chia sẻ kinh nghiệm, giá trị và truyền thống văn hóa. Ngoài ra, nó khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh hơn và đảm bảo thời gian chất lượng giữa lịch trình bận rộn. Cuối cùng, bữa ăn gia đình giúp tăng cường tình cảm hạnh phúc và củng cố sự gắn kết của gia đình.

2.6. Do you believe that everyone in a family should share household tasks?

Bạn có tin rằng mọi người trong một gia đình nên chia sẻ việc nhà không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that sharing household tasks among family members is essential. It promotes a sense of responsibility, teamwork, and fairness within the family. When everyone contributes, the workload is distributed, easing the burden on any one person. Moreover, it teaches valuable life skills and encourages mutual respect among family members. Shared household tasks create a harmonious and supportive environment, strengthening family bonds and fostering a positive atmosphere at home.”

Từ vựng:

  • responsibility (n): sự trách nhiệm
  • fairness (n): sự công bằng
  • contribute (v): đóng góp
  • mutual (adj): lẫn nhau, qua lại
  • harmonious (adj): hài hòa

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng việc chia sẻ công việc gia đình giữa các thành viên trong gia đình là điều cần thiết. Nó thúc đẩy tinh thần trách nhiệm, tinh thần đồng đội và sự công bằng trong gia đình. Khi tất cả mọi người đóng góp, khối lượng công việc được phân phối, giảm bớt gánh nặng cho bất kỳ người nào. Hơn nữa, nó dạy các kỹ năng sống có giá trị và khuyến khích sự tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình. Các công việc gia đình được chia sẻ sẽ tạo ra một môi trường hài hòa và hỗ trợ, củng cố mối quan hệ gia đình và nuôi dưỡng bầu không khí tích cực ở nhà.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you enjoyed visiting a member of your family in their home” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: