bài mẫu ielts speaking Describe a time when you met someone who you became good friends with

“Describe a time when you met someone who you became good friends with” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you met someone who you became good friends with

You should say:

  • Who you met
  • When and where you met this person
  • What you thought about this person when you first met

And explain why you think you became good friends with this person.

Bài mẫu band 8.0+:

During my high school years, I had the wonderful opportunity to meet someone who would become a dear and cherished friend. It was the first day of freshman year. As I entered the bustling school corridor, I noticed a friendly smile from a fellow student named Nam. With his warm demeanour and welcoming aura, he immediately made me feel at ease.

As the days passed, we found ourselves in the same classes and quickly struck up conversations about shared interests and hobbies, like our love for books and movies. Our friendship blossomed as we spent time together, sharing laughter and supporting each other during both triumphs and challenges.

As time went on, Nam and I became inseparable. We would often collaborate on school projects and study together, helping each other excel academically. Beyond schoolwork, we explored local cafes, parks, and museums, creating countless cherished memories.

What I admired most about Nam was his kindness and empathy. He was always there to lend a listening ear and offer genuine advice. His positivity and optimism were contagious, uplifting my spirits even on the gloomiest days.

Our friendship continued to thrive even after high school graduation, as we pursued different paths in college and beyond. Despite the distance, we stayed connected through regular calls, messages, and occasional visits.

To this day, Nam remains an integral part of my life. Meeting Nam was a defining moment in my high school journey, and I am truly blessed to have him as a lifelong friend.

Từ vựng cần lưu ý:

  • dear (adj): thân mến
  • cherished (adj): quý mến, trân trọng
  • freshman (n): học sinh/sinh viên năm nhất, tân học sinh/sinh viên
  • bustling (adj): nhộn nhịp
  • corridor (n): hành lang
  • demeanour (n): phong thái
  • blossom (v): nở rộ, nảy nở
  • triumph (n): chiến thắng
  • inseparable (adj): không thể tách rời
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • lend a listening ear: lắng nghe
  • genuine (adj): chân thành
  • optimism (n): sự lạc quan
  • contagious (adj): dễ lây lan, lây nhiễm
  • gloomy (adj): tăm tối, u ám
  • integral (adj): không thể thiếu
  • lifelong (adj): suốt đời

Bài dịch:

Trong những năm trung học của mình, tôi đã có cơ hội tuyệt vời để gặp một người mà sau này trở thành một người bạn thân thiết và quý mến. Đó là ngày đầu tiên của năm thứ nhất. Khi bước vào hành lang nhộn nhịp của trường, tôi nhận thấy nụ cười thân thiện của một bạn học tên Nam. Với phong thái ấm áp và hào quang chào đón, anh ấy ngay lập tức khiến tôi cảm thấy thoải mái.

Ngày tháng trôi qua, chúng tôi thấy mình học cùng lớp và nhanh chóng trò chuyện về những sở thích và sở thích chung, chẳng hạn như tình yêu của chúng tôi đối với sách và phim ảnh. Tình bạn của chúng tôi nảy nở khi chúng tôi dành thời gian bên nhau, chia sẻ tiếng cười và hỗ trợ lẫn nhau trong cả chiến thắng và thử thách.

Thời gian trôi qua, tôi và Nam trở nên không thể tách rời. Chúng tôi thường hợp tác trong các dự án ở trường và học cùng nhau, giúp nhau học tập xuất sắc. Ngoài việc học ở trường, chúng tôi đã khám phá các quán cà phê, công viên và bảo tàng địa phương, tạo ra vô số kỷ niệm đáng trân trọng.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Nam là lòng tốt và sự đồng cảm của anh ấy. Anh ấy luôn ở đó để lắng nghe và đưa ra lời khuyên chân thành. Sự tích cực và lạc quan của anh ấy rất dễ lây lan, vực dậy tinh thần của tôi ngay cả trong những ngày u ám nhất.

Tình bạn của chúng tôi tiếp tục phát triển ngay cả sau khi tốt nghiệp trung học, khi chúng tôi theo đuổi những con đường khác nhau ở trường đại học và hơn thế nữa. Bất chấp khoảng cách, chúng tôi vẫn kết nối thông qua các cuộc gọi, tin nhắn thường xuyên và thỉnh thoảng ghé thăm.

Cho đến hôm nay, Nam vẫn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Gặp Nam là một thời điểm quyết định trong hành trình thời trung học của tôi, và tôi thực sự may mắn khi có anh ấy như một người bạn suốt đời.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. How important is it for children to have lots of friends at school?

Việc có nhiều bạn bè ở trường quan trọng như thế nào đối với trẻ em?

Bài mẫu:

“Having lots of friends at school can be valuable for children. Friendships promote social skills, communication, and emotional development. They provide support and a sense of belonging, enhancing a child's self-esteem and confidence. However, the quality of friendships matters more than the quantity. Even a few close friends can foster a positive environment. Ultimately, a healthy balance between social connections and other aspects of a child's life is key to their overall well-being.”

Từ vựng:

  • a sense of belonging: cảm giác thân thuộc
  • well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Có nhiều bạn bè ở trường có thể có giá trị đối với trẻ em. Tình bạn thúc đẩy các kỹ năng xã hội, giao tiếp và phát triển cảm xúc. Chúng cung cấp sự hỗ trợ và cảm giác thân thuộc, nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin của trẻ. Tuy nhiên, chất lượng của tình bạn quan trọng hơn số lượng. Ngay cả một vài người bạn thân cũng có thể thúc đẩy một môi trường tích cực. Cuối cùng, sự cân bằng lành mạnh giữa các kết nối xã hội và các khía cạnh khác trong cuộc sống của một đứa trẻ là chìa khóa cho sức khỏe tổng thể của chúng.

2.2. Do you think it is wrong for parents to influence which friends their children have?

Bạn có nghĩ rằng việc cha mẹ ảnh hưởng đến bạn bè của con cái là sai không?

Bài mẫu:

“Parents' influence on their children's choice of friends can be both beneficial and challenging. While it's natural for parents to want to protect their children and guide them towards positive relationships, excessive control might hinder their social development. Open communication, guidance, and respecting a child's autonomy in choosing friends foster independence and decision-making skills. Striking a balance between guidance and autonomy can contribute to healthy friendships and overall social development.”

Từ vựng:

  • excessive (adj): quá mức
  • guidance (n): sự chỉ dẫn
  • autonomy (n): quyền tự chủ
  • independence (n): sự độc lập

Bài dịch:

Ảnh hưởng của cha mẹ đối với việc lựa chọn bạn bè của con cái họ có thể vừa có lợi vừa là thách thức. Mặc dù cha mẹ muốn bảo vệ con cái và hướng dẫn chúng đến những mối quan hệ tích cực là điều tự nhiên, nhưng việc kiểm soát quá mức có thể cản trở sự phát triển xã hội của chúng. Giao tiếp cởi mở, hướng dẫn và tôn trọng quyền tự chủ của trẻ trong việc lựa chọn bạn bè sẽ thúc đẩy tính độc lập và kỹ năng ra quyết định. Đạt được sự cân bằng giữa hướng dẫn và quyền tự chủ có thể góp phần tạo nên tình bạn lành mạnh và sự phát triển xã hội nói chung.

2.3. Why do you think children often choose different friends as they get older?

Bạn nghĩ tại sao trẻ em thường chọn những người bạn khác khi chúng lớn hơn?

Bài mẫu:

“As children grow older, their interests, personalities, and priorities evolve. This natural maturation process often leads them to seek friendships with peers who share similar values, hobbies, and aspirations. They may also be exposed to a wider social circle, such as new classmates or extracurricular groups, which can influence their choice of friends. As they become more independent, children develop a sense of identity and seek companions who resonate with their evolving sense of self.”

Từ vựng:

  • personality (n): tính cách
  • priority (n): ưu tiên
  • maturation (n): sự trưởng thành
  • extracurricular (adj): ngoại khóa
  • identity (n): danh tính, bản sắc
  • companion (n): bạn đồng hành

Bài dịch:

Khi trẻ lớn hơn, sở thích, tính cách và các ưu tiên của chúng cũng phát triển. Quá trình trưởng thành tự nhiên này thường khiến họ tìm kiếm tình bạn với những người đồng trang lứa có cùng giá trị, sở thích và nguyện vọng. Họ cũng có thể tiếp xúc với một nhóm xã hội rộng lớn hơn, chẳng hạn như bạn học mới hoặc các nhóm ngoại khóa, điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn bạn bè của họ. Khi trở nên độc lập hơn, trẻ em phát triển ý thức về bản sắc và tìm kiếm những người bạn đồng hành phù hợp với ý thức về bản thân đang phát triển của chúng.

2.4. If a person is moving to a new town, what is a good way for them to make friends?

Nếu một người sắp chuyển đến một thị trấn mới, cách tốt nhất để họ kết bạn là gì?

Bài mẫu:

“A good way for a person to make friends in a new town is to join social clubs or community events. Participating in activities aligned with their interests, such as sports, hobbies, or volunteer work, can help them meet like-minded people. Engaging in conversations with neighbors, colleagues, or classmates can also create opportunities for friendships to blossom. Being open, approachable, and initiating plans to hang out can further facilitate forming meaningful connections in the new community.”

Từ vựng:

  • community (n): cộng đồng
  • volunteer (n): tình nguyện
  • like-minded (adj): cùng chí hướng
  • approachable (adj): dễ tiếp cận
  • facilitate (v): tạo điều kiện

Bài dịch:

Một cách hay để một người kết bạn ở một thị trấn mới là tham gia các câu lạc bộ xã hội hoặc các sự kiện cộng đồng. Tham gia vào các hoạt động phù hợp với sở thích của họ, chẳng hạn như thể thao, sở thích hoặc công việc tình nguyện, có thể giúp họ gặp gỡ những người có cùng chí hướng. Tham gia vào các cuộc trò chuyện với hàng xóm, đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp cũng có thể tạo cơ hội cho tình bạn nảy nở. Cởi mở, dễ tiếp cận và bắt đầu các kế hoạch đi chơi có thể tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho việc hình thành các kết nối có ý nghĩa trong cộng đồng mới.

2.5. Can you think of any disadvantages of making new friends online?

Bạn có thể nghĩ ra bất kỳ nhược điểm nào của việc kết bạn mới trực tuyến không?

Bài mẫu:

“Yes, there are some disadvantages to making new friends online. Firstly, it may be challenging to verify the authenticity and intentions of online acquaintances, potentially leading to safety concerns. Online friendships may lack the depth and trust built through face-to-face interactions. Additionally, excessive time spent online can lead to social isolation and hinder the development of essential social skills. Balancing online connections with real-life interactions is crucial to maintaining healthy relationships.”

Từ vựng:

  • verify (v): xác minh
  • authenticity (n): tính xác thực, tính chân thật
  • acquaintance (n): người quen
  • face-to-face (adj): trực tiếp
  • isolation (n): sự cô lập

Bài dịch:

Vâng, có một số bất lợi khi kết bạn mới trực tuyến. Thứ nhất, có thể khó xác minh tính chân thật và ý định của những người quen trực tuyến, có khả năng dẫn đến những lo ngại về an toàn. Tình bạn trực tuyến có thể thiếu chiều sâu và sự tin tưởng được xây dựng thông qua các tương tác trực tiếp. Ngoài ra, dành quá nhiều thời gian trực tuyến có thể dẫn đến sự cô lập xã hội và cản trở sự phát triển của các kỹ năng xã hội thiết yếu. Cân bằng các kết nối trực tuyến với các tương tác trong cuộc sống thực là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ lành mạnh.

2.6. Would you say it is harder for people to make new friends as they get older?

Bạn có cho rằng mọi người khó kết bạn mới hơn khi họ già đi không?

Bài mẫu:

“As people get older, making new friends can become more challenging. Adults often have busier schedules, family responsibilities, and established social circles. Meeting new people may be limited, and trust and compatibility become significant factors in forming deep connections. However, with effort, joining clubs, or engaging in social activities, adults can still build meaningful friendships and expand their social networks.”

Từ vựng:

  • responsibility (n): sự trách nhiệm
  • limited (adj): bị hạn chế
  • compatibility (n): sự tương thích

Bài dịch:

Khi mọi người già đi, việc kết bạn mới có thể trở nên khó khăn hơn. Người lớn thường có lịch trình bận rộn hơn, trách nhiệm gia đình và các mối quan hệ xã hội đã được thiết lập. Gặp gỡ những người mới có thể bị hạn chế, và sự tin tưởng và khả năng tương thích trở thành những yếu tố quan trọng trong việc hình thành các kết nối sâu sắc. Tuy nhiên, với nỗ lực, tham gia các câu lạc bộ hoặc tham gia các hoạt động xã hội, người lớn vẫn có thể xây dựng tình bạn có ý nghĩa và mở rộng mạng lưới xã hội của họ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you met someone who you became good friends with” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: