từ vựng vocabulary topic chủ đề education giáo dục

Chủ đề Education (Giáo dục) là một chủ đề thường xuyên xuất hiện nhất trong bài thi IELTS. Nắm vững các từ vựng xoay quanh chủ đề này sẽ giúp cho bạn trở nên tự tin hơn, dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi này. Bài viết sau STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng phổ biến nhất thuộc chủ đề Education, hãy đọc tiếp bài viết sau nhé!

I. Các từ vựng thuộc topic “Education”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Academic (adj)

ækəˈdɛmɪk

relating to schools, colleges, and universities, or studying

Học thuật

She pursued her academic goals with determination.

Achievement (n)

əˈtʃivmənt

something very good and difficult that you have succeeded in doing

Thành tựu

His academic achievements were impressive.

Admission (n)

ədˈmɪʃən

The act of being admitted into a university or school

Sự nhập học

The university's admission process was competitive.

Assessment (n)

əˈsɛsmənt

the process of testing someone's knowledge, ability, skills, etc.,

Sự đánh giá

The teacher's assessment of the students was fair.

Assignment (n)

əˈsaɪnmənt

task, homework

Bài tập về nhà

The math assignment was quite challenging.

Attend (v)

əˈtɛnd

to be present at

Tham dự

He decided to attend the lecture on biology.

Auditorium (n)

ˌɔdɪˈtɔriəm

large hall for events

Thính phòng, giảng đường lớn

The graduation ceremony was held in the auditorium.

Attendance (n)

əˈtɛn.dəns

Act of being present

Sự có mặt (điểm danh trên lớp)

Regular attendance is important for academic success.

Award (n)

əˈwɔrd

Honor, recognition

Giải thưởng, công nhận

She received an award for her outstanding achievements.

Bachelor's degree

ˈbætʃələrz dɪˈɡriː

Undergraduate degree

Bằng cử nhân

He earned a bachelor's degree in economics.

Boarding school

ˈbɔːrdɪŋ skuːl

School where students live

Trường nội trú

He attended a prestigious boarding school.

Bookstore (n)

ˈbʊk.stɔr

Shop selling books

Cửa hàng sách

She visited the local bookstore to buy textbooks.

Bursary (n)

ˈbɜːrsəri

Scholarship, grant

Học bổng

He received a bursary to support his studies.

Classroom (n)

ˈklæs.ruːm

Room for teaching

Phòng học

The students gathered in the classroom for the lecture.

College (n)

ˈkɒl.ɪdʒ

Higher education institution

Trường cao đẳng

She's planning to apply to several colleges.

Curriculum (n)

kəˈrɪkjələm

Set of courses

Chương trình học

The school's curriculum includes a variety of subjects.

Degree (n)

dɪˈɡriː

Academic qualification

Bằng cấp

He pursued a master's degree in engineering.

Diploma (n)

dɪˈpləʊmə

Certificate of completion

Văn bằng (hoàn thành gì đó)

She proudly displayed her diploma on the wall.

Dissertation (n)

ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən

Research project

Luận án

He spent months working on his dissertation.

Elementary school (n)

ˌelɪˈmentəri skuːl

a school that provides the first part of a child's education

Trường tiểu học

He works as a teacher in an elementary school.

Enrollment (n)

ɪnˈroʊlmənt

Registration, admission

Sự đăng ký

The enrollment process for the course was simple.

Essay (n)

ˈɛseɪ

Written composition

Bài luận

She wrote an impressive essay on literature.

Examination (n)

ɪɡˌzæməˈneɪʃən

Test, assessment

Kỳ thi, bài kiểm tra

The final examination covered the entire syllabus.

Extracurricular activities (n)

ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ˌækˈtɪvətiz

Activities outside regular curriculum

Hoạt động ngoại khóa

He participates in various extracurricular activities.

Major (n)

ˈmeɪdʒər

Main field of study

Chuyên ngành

Her major is psychology with a focus on cognitive science.

Master's degree (n)

ˈmæstərz dɪˈɡriː

an advanced college or university degree

Bằng thạc sĩ

He obtained his master's degree in business administration.

Mathematics (n)

ˌmæθəˈmætɪks

Study of numbers, shapes

Toán học

She has always excelled in mathematics.

Memorize (v)

ˈmeməraɪz

To learn by heart

Ghi nhớ

He had to memorize a lot of historical dates for the exam.

Module (n)

ˈmɒdʒuːl

one of the units that together make a complete course

Mô đun 

The course is divided into several modules.

Scholarship (n)

ˈskɒl.əʃɪp

Financial aid for education

Học bổng

She received a full scholarship to study abroad.

Semester (n)

sɪˈmɛstər

Academic term

Học kỳ

The final exams are scheduled at the end of the semester.

Syllabus (n)

ˈsɪl.ə.bəs

Course outline

Chương trình học

The syllabus provides a detailed overview of the course.

Notebook (n)

/ˈnoʊt.bʊk/

Small book for notes

Sổ ghi chép

She always carries a notebook to jot down ideas.

Network (n)

ˈnɛt.wɜːrk

people that you know, considered as a group whose members exchange information with each other

Mạng lưới

The university has a strong alumni network.

Novice (n)

ˈnɒv.ɪs

Beginner, inexperienced

Người mới bắt đầu

The course is suitable for both novices and experts.

Online course (n)

ˈɒn.laɪn kɔːrs

Web-based learning program

Khóa học trực tuyến

She enrolled in an online course to improve her skills.

Open book exam

ˈoʊpən bʊk ɪɡˈzæm

Exam with allowed materials

Bài thi được sử dụng tài liệu

The final exam was an open book exam.

Organize (v)

ˈɔːr.ɡə.naɪz

Arrange, plan

sắp xếp

She knows how to effectively organize her study materials.

Outcome (n)

ˈaʊt.kʌm

Result, consequence

Kết quả

The outcome of his efforts was a high test score.

Overhead projector (n)

ˈoʊvərˌhɛd prəˈdʒɛktər

Device for projecting images

Máy chiếu

The teacher used an overhead projector to display slides.

Overcome (v)

ˌoʊ.vərˈkʌm

Successfully deal with a problem

Vượt qua

With hard work, she was able to overcome her learning challenges.

Observation (n)

ˌɑːb.zərˈveɪʃən

Act of watching closely

Sự quan sát

The teacher's observations helped identify students' needs.

Optimize (v)

ˈɒp.tɪ.maɪz

Improve efficiency

Tối ưu hóa

He wanted to optimize his study routine for better results.

Opportunity (n)

ˌɒp.ərˈtuː.nəti

Favorable chance, possibility

Cơ hội

Studying abroad is a great opportunity for personal growth.

Language (n)

ˈlæŋ.ɡwɪdʒ

System of communication

Ngôn ngữ

She is fluent in multiple languages.

Lecture (n)

ˈlɛk.tʃər

Formal speech on a topic

Bài giảng

The professor gave an engaging lecture on astronomy.

Learn (v)

ˈlɜːr.n

to get knowledge or skill in a new subject or activity

học

I learn Mathematics on Monday morning. 

Library (n)

ˈlaɪ.brər.i

Collection of books

Thư viện

He spends hours studying in the university library.

Literacy (n)

ˈlɪt.ər.ə.si

Ability to read and write

Biết đọc và viết

Functional literacy is crucial for daily activities.

Illiteracy (n)

ˈlɪt.ər.ət

Unable to read and write

Không biết đọc và viết

The program aims to make every child literate.

Lecture notes 

ˈlɛk.tʃər noʊts

Written record of a lecture

Ghi chú bài giảng

She reviewed her lecture notes before the exam.

Program (n)

ˈproʊ.ɡræm

Set of planned activities

Chương trình

The educational program focuses on practical skills.

Paper (n)

ˈpeɪ.pər

Material for writing on

Giấy

Please submit your paper by the deadline.

Problem-solving (n)

ˈprɑː.bləm ˌsɒlvɪŋ

Finding solutions to issues

(kỹ năng) giải quyết vấn đề

The course emphasizes critical thinking and problem-solving.

Pencil (n)

ˈpɛnsl

Writing instrument

Bút chì

She used a pencil to take notes during the lecture.

Presentation (n)

ˌpriː.zənˈteɪ.ʃən

Oral or visual display

Bài thuyết trình

His presentation skills made his report impressive.

Professor (n)

prəˈfesər

Academic title, educator

Giáo sư

The professor shared valuable insights during the lecture.

Postgraduate (n)

ˌpoʊstˈɡrædʒ.uːɪt

Advanced student

Sau đại học

She's pursuing a postgraduate degree in chemistry.

Public school

ˈpʌblɪk skuːl

State-funded school

Trường công lập

He attended a public school in his hometown.

Ph.D. (n)

ˌpiː.eɪtʃˈdiː

Doctor of Philosophy

Tiến sĩ

She earned her Ph.D. in literature from a renowned university.

Wisdom (n)

ˈwɪz.dəm

Knowledge, good judgment

Trí tuệ

Her wisdom and experience were highly respected.

Worksheet (n)

ˈwɜːrkʃiːt

Practice exercise sheet

Tờ bài tập

The teacher handed out worksheets for homework.

II. Cách tự học từ vựng tại nhà

Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:

  • Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.

cách học từ ielts reading

Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ

  • Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.

Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.

TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.

kinh nghiệm học ielts reading

TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe

  • Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.

Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.

lặp lại ngắt quãng học từ vựng

Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards

Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.

Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU

Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.

  • Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
  • Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.

Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.

2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.

3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.

4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.

📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).

📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.

🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).

Lời kết

Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Education và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó. 

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!