“Describe someone you don’t know but would like to know more about” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe someone you don’t know but would like to know more about

You should say

  • Who this person is
  • What interesting things he/she has done

Why do you want to know more about him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I'd like to tell you about my new neighbor, a person I don't yet know but am quite curious to learn more about. She recently moved into the house next door, and from the little I've observed, she seems to have an intriguing personality.

I first noticed her when she was tending to her garden. Unlike the other neighbors, she has transformed her front yard into a vibrant oasis of colorful flowers and exotic plants. It's clear that she possesses a green thumb and a passion for gardening, which I find fascinating as I've always wanted to develop my own gardening skills.

Another aspect that piques my curiosity is her frequent late-night visits to her small observatory in the backyard. She often spends hours gazing at the night sky through a telescope. I've always had a mild interest in astronomy, and her dedication to stargazing suggests a profound fascination with the cosmos. I would love to strike up a conversation with her about her celestial discoveries and perhaps even join her in exploring the mysteries of the night sky.

Moreover, her bookshelves, visible through an open window, are filled with an eclectic mix of novels, scientific journals, and philosophical classics. It's a reflection of her intellectual depth, and I'm eager to learn about her favorite books and engage in discussions about literature and philosophy.

In conclusion, my new neighbor's gardening skills, passion for stargazing, and diverse reading interests make her a person I'm genuinely eager to know better. I look forward to striking up a conversation and forging a neighborly friendship with her.

Từ vựng cần lưu ý:

  • intriguing (adj): hấp dẫn
  • vibrant (adj): rực rỡ, sống động
  • oasis (n): ốc đảo
  • exotic (adj): lạ
  • a green thumb (n): có khiếu trồng cây
  • pique (v): kích thích
  • observatory (n): đài quan sát
  • gaze (v): nhìn chăm chú
  • telescope (n): kính viễn vọng
  • stargazing (n): ngắm sao
  • cosmos (n): vũ trụ
  • celestial (adj): trên trời
  • philosophy (n): triết học
  • strike up (phrasal verb): bắt đầu việc gì đó

Bài dịch:

Tôi muốn kể cho bạn nghe về người hàng xóm mới của tôi, một người mà tôi chưa biết nhưng khá tò mò muốn tìm hiểu thêm. Gần đây cô ấy đã chuyển đến ngôi nhà bên cạnh, và theo những gì tôi quan sát được, cô ấy có vẻ là một người có tính cách thú vị.

Lần đầu tiên tôi chú ý đến cô ấy là khi cô ấy đang chăm sóc khu vườn của mình. Không giống như những người hàng xóm khác, cô đã biến sân trước của mình thành một ốc đảo rực rỡ với những bông hoa đầy màu sắc và những loài thực vật kỳ lạ. Rõ ràng là cô ấy sở hữu khiếu trồng cây và niềm đam mê làm vườn, điều này khiến tôi thấy hấp dẫn vì tôi luôn muốn phát triển kỹ năng làm vườn của riêng mình.

Một khía cạnh khác khơi dậy sự tò mò của tôi là việc cô thường xuyên đến thăm đài quan sát nhỏ ở sân sau vào đêm khuya. Cô thường dành hàng giờ để ngắm bầu trời đêm qua kính viễn vọng. Tôi luôn có chút hứng thú với thiên văn học, và sự nhiệt huyết của cô ấy cho việc ngắm sao gợi lên niềm đam mê sâu sắc với vũ trụ. Tôi rất muốn bắt chuyện với cô ấy về những khám phá trên trời của cô ấy và thậm chí có thể cùng cô ấy khám phá những bí ẩn của bầu trời đêm.

Hơn nữa, giá sách của cô, có thể nhìn thấy qua cửa sổ đang mở, chứa đầy sự pha trộn giữa tiểu thuyết, tạp chí khoa học và triết học kinh điển. Nó phản ánh chiều sâu trí tuệ của cô ấy, và tôi rất háo hức tìm hiểu về những cuốn sách yêu thích của cô ấy cũng như tham gia vào các cuộc thảo luận về văn học và triết học.

Tóm lại, kỹ năng làm vườn, niềm đam mê ngắm sao và sở thích đọc sách đa dạng của người hàng xóm mới của tôi khiến cô ấy trở thành người mà tôi thực sự mong muốn được biết rõ hơn. Tôi mong muốn được bắt chuyện và xây dựng tình bạn như những người hàng xóm với cô ấy.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Are there any differences in the relationship between you and other people?

Có sự khác biệt nào trong mối quan hệ giữa bạn và những người khác không?

Bài mẫu:

“Yes, there are differences in the relationships I have with different people. The nature of a relationship depends on factors like shared interests, roles, and the depth of emotional connection. For example, my relationship with family members may be more intimate and supportive, while relationships with colleagues are often professional. Friends may share common interests, and acquaintances may have more casual interactions. So, the dynamics vary based on the nature and history of each relationship.”

Từ vựng:

  • intimate (adj): thân mật
  • professional (adj): tính chuyên nghiệp
  • acquaintance (n): người quen
  • dynamic (n): nguồn động lực của mối quan hệ

Bài dịch:

Đúng, có những khác biệt trong mối quan hệ của tôi với những người khác nhau. Bản chất của một mối quan hệ phụ thuộc vào các yếu tố như sở thích chung, vai trò và độ sâu của kết nối cảm xúc. Ví dụ, mối quan hệ của tôi với các thành viên trong gia đình có thể thân mật và mang tính hỗ trợ hơn, trong khi mối quan hệ với đồng nghiệp thường mang tính chuyên nghiệp. Bạn bè có thể có chung sở thích và người quen có thể có nhiều tương tác xã giao hơn Vì vậy, nguồn động lực của mối quan hệ thay đổi tùy theo bản chất và câu chuyện riêng của từng mối quan hệ.

2.2. Do people feel lonely in crowded cities?

Người ta có cảm thấy cô đơn ở thành phố đông đúc không?

Bài mẫu:

“People in crowded cities can indeed experience loneliness. Despite the bustling environment, urban life can be isolating due to fast-paced routines and limited personal connections. High-density living often means less interaction with neighbors, and people may feel lost or disconnected amidst the urban chaos. However, efforts to build social communities and foster connections can mitigate this loneliness in crowded cities.”

Từ vựng:

  • indeed (adv): thực vậy
  • isolating (adj): cô đơn, cảm thấy bị cô lập
  • amidst (prep): giữa
  • mitigate (v): giảm thiểu

Bài dịch:

Người dân ở các thành phố đông đúc đúng là có thể cảm thấy cô đơn. Bất chấp môi trường nhộn nhịp, cuộc sống thành thị có thể khá cô đơn do nhịp độ sinh hoạt nhanh và kết nối cá nhân bị hạn chế. Cuộc sống mật độ cao thường có nghĩa là ít tương tác với hàng xóm hơn và mọi người có thể cảm thấy lạc lõng hoặc mất kết nối giữa sự hỗn loạn của đô thị. Tuy nhiên, những nỗ lực xây dựng cộng đồng xã hội và thúc đẩy kết nối có thể giảm bớt sự cô đơn này ở các thành phố đông đúc.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe someone you don’t know but would like to know more about” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: