bài mẫu ielts speaking Describe a sportsperson from your country who did well in a sports event

“Describe a sportsperson from your country who did well in a sports event” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a sportsperson from your country who did well in a sports event

You should say:

  • Who he/she is
  • What you know about him/her
  • What he/she is like in real life
  • What achievement he/she has made

And explain why you admire him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One sports personality from my country that I deeply admire is Lionel Messi, widely regarded as one of the greatest football, or soccer, players in history. Messi's remarkable journey from a young boy in Rosario, Argentina, to a global football icon is nothing short of inspirational.

What sets Messi apart is his unparalleled skill, precision, and consistency on the field. His dribbling abilities, close ball control, and ability to score goals from almost any position are awe-inspiring. But it's not just his talent that I admire; it's his humility and sportsmanship. Despite his immense fame and success, Messi remains grounded, rarely seen in controversies or boasting about his achievements.

Moreover, Messi's dedication to his craft is evident in his work ethic and perseverance. He has faced numerous challenges, including health issues, yet continues to excel. His commitment to improvement and his ability to adapt to different playing styles and teams are truly commendable.

Off the field, Messi is involved in philanthropy, contributing to various charitable causes, particularly those related to children's healthcare and education. His efforts to make a positive impact on society demonstrate a well-rounded personality beyond football.

In conclusion, Lionel Messi's exceptional football skills, combined with his humility, work ethic, and philanthropic endeavors, make him a sports person I greatly admire.

Từ vựng cần lưu ý:

  • admire (v): ngưỡng mộ
  • icon (n): biểu tượng
  • inspirational (adj): truyền cảm hứng
  • unparalleled (adj): không thể so sánh được, không ai bì được 
  • consistency (n): tính nhất quán
  • dribbling (n): rê bóng
  • awe-inspiring (adj): đầy cảm hứng
  • humility (n): khiêm tốn
  • immense (adj): nhiều, vô tận
  • controversy (nn): cuộc tranh cãi
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • excel (v): hoàn thành xuất sắc
  • commendable (adj): đáng khen ngợi
  • philanthropy (n): đi từ thiện
  • exceptional (adj): đặc biệt
  • endeavor (n): nỗ lực

Bài dịch:

Một nhân vật chơi thể thao ở đất nước tôi mà tôi vô cùng ngưỡng mộ là Lionel Messi, được nhiều người coi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất trong lịch sử. Hành trình đáng chú ý của Messi từ một cậu bé ở Rosario, Argentina đến một biểu tượng bóng đá toàn cầu rất truyền cảm hứng.

Điều làm nên sự khác biệt của Messi là kỹ năng, độ chính xác và tính nhất quán vô song của anh ấy trên sân. Khả năng rê bóng, kiểm soát bóng chặt chẽ và khả năng ghi bàn từ hầu hết mọi vị trí của anh ấy đều đáng kinh ngạc. Nhưng tôi ngưỡng mộ không chỉ tài năng của anh ấy; đó là sự khiêm tốn và tinh thần thể thao của anh ấy. Dù nổi tiếng và thành công vang dội nhưng Messi vẫn giữ vững lập trường, hiếm khi xuất hiện trong các cuộc tranh cãi hay khoe khoang về thành tích của mình.

Hơn nữa, sự cống hiến cho nghề của Messi được thể hiện rõ ở đạo đức làm việc và sự kiên trì. Anh ấy đã phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cả vấn đề sức khỏe, nhưng vẫn tiếp tục cố gắng. Cam kết cải thiện và khả năng thích ứng với các phong cách chơi của các đội khác nhau của anh ấy thực sự đáng khen ngợi.

Ngoài sân cỏ, Messi còn tham gia hoạt động từ thiện, đóng góp cho nhiều hoạt động từ thiện khác nhau, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục trẻ em. Những nỗ lực của anh ấy nhằm tạo ra tác động tích cực đến xã hội thể hiện một nhân cách toàn diện khác ngoài bóng đá.

Tóm lại, kỹ năng chơi bóng đặc biệt của Lionel Messi, kết hợp với sự khiêm tốn, đạo đức làm việc và nỗ lực từ thiện đã khiến anh ấy trở thành một vận động viên mà tôi vô cùng ngưỡng mộ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Should students have physical education and do sports at school?

Học sinh có nên học thể dục và chơi thể thao ở trường không?

Bài mẫu:

“Yes, students should have physical education and participate in sports at school. Physical education promotes a healthy lifestyle, physical fitness, and teamwork. It also teaches important life skills like discipline, goal setting, and time management. Besides, it can help reduce stress and improve concentration, which can benefit overall academic performance.”

Từ vựng:

  • physical education: giáo dục thể chất
  • participate (v): tham gia
  • discipline (n): tính kỷ luật
  • concentration (n): sự tập trung

Bài dịch:

Có, học sinh nên được học giáo dục thể chất và tham gia các môn thể thao ở trường. Giáo dục thể chất thúc đẩy lối sống lành mạnh, thể chất tốt và tinh thần đồng đội. Nó cũng dạy các kỹ năng sống quan trọng như kỷ luật, thiết lập mục tiêu và quản lý thời gian. Ngoài ra, nó có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sự tập trung, điều này có thể mang lại lợi ích cho kết quả học tập nói chung.

2.2. What qualities make an athlete?

Phẩm chất nào tạo nên một vận động viên?

Bài mẫu:

“Athletes possess several key qualities. Firstly, they have physical prowess and stamina, which they develop through rigorous training. Secondly, they demonstrate discipline and dedication to maintain peak performance. Thirdly, athletes often exhibit mental strength, including focus, resilience, and the ability to handle pressure. Finally, teamwork and sportsmanship are crucial qualities, as athletes often compete in teams and should display respect for opponents and officials.”

Từ vựng:

  • prowess (n): năng lực
  • stamina (n): thể lực
  • rigorous (adj): nghiêm ngặt
  • exhibit (v): thể hiện
  • resilience (n): khả năng phục hồi
  • sportsmanship (n): tinh thần thể thao

Bài dịch:

Các vận động viên sở hữu một số phẩm chất quan trọng. Thứ nhất, họ có sức mạnh thể chất và năng lực, những điều này họ đã phát triển được thông qua quá trình rèn luyện nghiêm ngặt. Thứ hai, họ thể hiện tính kỷ luật và sự cống hiến chăm chỉ để duy trì hiệu suất cao nhất. Thứ ba, các vận động viên thường thể hiện sức mạnh tinh thần, bao gồm sự tập trung, khả năng phục hồi và khả năng xử lý áp lực. Cuối cùng, tinh thần đồng đội và tinh thần thể thao là những phẩm chất quan trọng vì các vận động viên thường thi đấu theo đội và họ phải thể hiện sự tôn trọng đối thủ cũng như ban tổ chức.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Is talent important in sports?

Tài năng có quan trọng trong thể thao không?

Bài mẫu:

“Talent is undeniably important in sports, as it can provide individuals with a natural advantage in terms of physical abilities and coordination. However, hard work, dedication, and training also play a crucial role in sports success. Many athletes with less innate talent have achieved greatness through sheer determination and relentless effort. So, while talent is a valuable asset, it's not the sole determinant of success in sports.”

Từ vựng:

  • undeniably (adv): không thể phủ nhận 
  • coordination (n): phối hợp
  • innate (adj): bẩm sinh
  • sheer (adj): tuyệt đối
  • valuable asset: tài sản quý giá

Bài dịch:

Không thể phủ nhận tài năng rất quan trọng trong thể thao vì nó có thể mang lại cho các cá nhân lợi thế tự nhiên về khả năng thể chất và khả năng phối hợp. Tuy nhiên, sự chăm chỉ, cống hiến và tập luyện cũng đóng một vai trò quan trọng trong thành công của thể thao. Nhiều vận động viên với tài năng bẩm sinh kém hơn đã đạt được thành tựu vĩ đại nhờ sự quyết tâm tuyệt đối và nỗ lực không ngừng nghỉ. Vì vậy, mặc dù tài năng là tài sản quý giá nhưng nó không phải là yếu tố quyết định duy nhất thành công trong thể thao.

2.4. Is it easy to identify children’s talents?

Nhận biết tài năng của trẻ có dễ không?

Bài mẫu:

“Identifying children's talents can be challenging. Talents can manifest in various ways and may not be immediately apparent. It often takes time and exposure to different activities for parents and educators to recognize a child's strengths and interests. Encouraging exploration and providing opportunities for diverse experiences can help uncover a child's talents, but it's not always easy to pinpoint them early on as they may develop and evolve over time.”

Từ vựng:

  • manifest (v): xuất hiện, biểu hiện
  • apparent (adj): rõ ràng
  • uncover (v): phát hiện
  • pinpoint (v): xác định

Bài dịch:

Việc xác định tài năng của trẻ có thể là một thách thức. Tài năng có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau và có thể không thể hiện ngay lập tức. Cha mẹ và nhà trường thường mất thời gian và tiếp xúc với nhiều hoạt động khác nhau để nhận ra điểm mạnh và sở thích của trẻ. Khuyến khích khám phá và tạo cơ hội cho những trải nghiệm đa dạng có thể giúp phát hiện tài năng của trẻ, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng xác định sớm chúng vì tài năng có thể được phát triển và tiến triển theo thời gian.

2.5. What is the most popular sport in your country?

Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“In my country, football (soccer) is undoubtedly the most popular sport. It transcends age, gender, and region, with a passionate fan base. Football matches, both local and international, draw large crowds, and people enthusiastically support their favorite teams. The sport plays a significant role in our culture, fostering unity and creating a sense of national pride.”

Từ vựng:

  • undoubtedly (adv): chắc chắn, không nghi ngờ gì
  • transcend (v): vượt qua
  • passionate (adj): cuồng nhiệt, đam mê
  • unity (n): đoàn kết
  • pride (n): niềm tự hào

Bài dịch:

Ở nước tôi, bóng đá chắc chắn là môn thể thao được yêu thích nhất. Nó vượt qua mọi giới hạn về lứa tuổi, giới tính và khu vực với lượng người hâm mộ cuồng nhiệt. Các trận đấu bóng đá, cả trong nước và quốc tế, thu hút rất đông người xem và mọi người nhiệt tình ủng hộ đội bóng họ yêu thích. Môn thể thao này đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa của chúng tôi, thúc đẩy sự đoàn kết và tạo ra cảm giác tự hào dân tộc.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a sportsperson from your country who did well in a sports event” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!