Describe a job you think interests people bài mẫu ielts speaking

“Describe a job you think interests people” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a job you think interests people

You should say:

  • What it is
  • When you started concerning about this job
  • How you can find this job

And explain why it is an interesting job.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

In recent years, the job of an "influencer" has piqued considerable interest. Influencers utilize social media to amass a dedicated following and wield their influence for various purposes, including promoting products, services, causes, or sharing personal experiences and opinions.

I started becoming intrigued by this job when I noticed the growing impact of social media on our daily lives, particularly among younger generations. The rise of influencers seemed like a natural progression as social media became a powerful tool for communication and marketing.

Becoming an influencer often begins with crafting content on platforms like Instagram, YouTube, or TikTok. As your content gains popularity and your following grows, opportunities for brand partnerships and sponsored posts emerge.

The job's allure lies in its blend of creativity, entrepreneurship, and communication. Influencers express themselves, pursue passions, and potentially earn well. They connect with a global audience, advocate for causes, and adapt to evolving trends and tech, ensuring excitement and dynamism.

Yet, being an influencer poses challenges like preserving authenticity, handling public scrutiny, and staying relevant in a competitive field. Still, the allure of digital influencing attracts those valuing creativity, self-expression, and the chance to make a digital-age impact.

Từ vựng cần lưu ý:

  • pique (v): thu hút
  • utilize (v): sử dụng
  • amass (v): tích lũy, thu hút
  • intrigued (adj): hấp dẫn
  • progression (n): tiến triển
  • craft (v): tạo ra
  • partnership (n): cơ hội hợp tác
  • sponsored (adj): được tài trợ
  • allure (n): sức hấp dẫn
  • entrepreneurship (n): tinh thần kinh doanh 
  • advocate (v): ủng hộ
  • authenticity (n): tính độc đáo, tính xác thực
  • scrutiny (n): sự xem xét kỹ lưỡng
  • self-expression (n): thể hiện bản thân 

Bài dịch:

Trong những năm gần đây, công việc của một “người có sức ảnh hưởng” đã thu hút được sự quan tâm đáng kể. Những người có ảnh hưởng sử dụng mạng xã hội để thu hút lượng người theo dõi tận tình và sử dụng sức ảnh hưởng của họ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, mục đích hoặc chia sẻ kinh nghiệm và ý kiến cá nhân.

Tôi bắt đầu bị hấp dẫn bởi công việc này khi nhận thấy tác động ngày càng tăng của mạng xã hội đối với cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt là ở thế hệ trẻ. Sự nổi lên của những người có ảnh hưởng dường như là một sự tiến triển tự nhiên khi mạng xã hội trở thành một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp và tiếp thị.

Trở thành người có ảnh hưởng thường bắt đầu bằng việc tạo nội dung trên các nền tảng như Instagram, YouTube hoặc TikTok. Khi nội dung của bạn trở nên phổ biến và lượng người theo dõi của bạn tăng lên, cơ hội hợp tác với thương hiệu và các bài đăng được tài trợ sẽ xuất hiện.

Sức hấp dẫn của công việc nằm ở sự kết hợp giữa tính sáng tạo, tinh thần kinh doanh và giao tiếp. Những người có sức ảnh hưởng thường thể hiện bản thân, theo đuổi đam mê và có khả năng kiếm được nhiều tiền. Họ kết nối với khán giả toàn cầu, ủng hộ các mục tiêu và thích ứng với các xu hướng và công nghệ đang phát triển, đảm bảo sự thu hút và năng động.

Tuy nhiên, việc trở thành người có sức ảnh hưởng đặt ra những thách thức như bảo tồn tính chân thực, xử lý sự giám sát của công chúng và duy trì sự phù hợp trong lĩnh vực cạnh tranh. Tuy nhiên, sức hấp dẫn của ảnh hưởng kỹ thuật số vẫn thu hút những người coi trọng sự sáng tạo, thể hiện bản thân và cơ hội tạo ra tác động trong thời đại kỹ thuật số. 

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the most popular jobs for young people in your country?

Những công việc nào được giới trẻ ưa chuộng nhất ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, popular jobs for young people often include roles in information technology, finance, marketing, and healthcare. These sectors offer promising career prospects, competitive salaries, and opportunities for growth. Besides, many young individuals explore entrepreneurship and freelance work, especially in the digital age, where remote work and startup opportunities have become more accessible and appealing to the younger generation.”

Từ vựng:

  • prospect (n): triển vọng
  • competitive (adj): cạnh tranh 
  • entrepreneurship (n): khởi nghiệp 
  • appealing (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Ở nước tôi, việc làm phổ biến cho thanh niên thường bao gồm các vị trí trong công nghệ thông tin, tài chính, tiếp thị và chăm sóc sức khỏe. Những lĩnh vực này mang lại triển vọng nghề nghiệp đầy hứa hẹn, mức lương cạnh tranh và cơ hội phát triển. Bên cạnh đó, nhiều bạn trẻ khám phá tinh thần kinh doanh khởi nghiệp và làm việc tự do, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số, nơi các cơ hội làm việc từ xa và khởi nghiệp ngày càng dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với thế hệ trẻ.

2.2. What is the difference between high-income and low-income jobs in your country?

Sự khác biệt giữa công việc thu nhập cao và thu nhập thấp ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“High-income jobs in my country typically require specialized skills, education, or experience and offer substantial salaries, benefits, and job security. In contrast, low-income jobs often involve manual labor, require fewer qualifications, and offer lower wages and limited benefits. Income disparity and job stability are key differences, but both types of jobs play vital roles in the economy, and the line between them can be blurry in some cases.”

Từ vựng:

  • specialized (adj): chuyên môn
  • substantial (adj): đáng kể, nhiều
  • qualification (n): bằng cấp, trình độ chuyên môn
  • disparity (n): sự chênh lệch

Bài dịch:

Việc làm có thu nhập cao ở nước tôi thường đòi hỏi kỹ năng, trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm chuyên môn và thường có mức lương cao, phúc lợi tốt và sự ổn định về công việc. Ngược lại, những công việc có thu nhập thấp thường liên quan đến lao động chân tay, đòi hỏi ít trình độ chuyên môn hơn, mức lương thấp hơn và phúc lợi hạn chế. Chênh lệch trong thu nhập và ổn định công việc là những khác biệt chính, nhưng cả hai loại công việc đều đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và ranh giới giữa chúng có thể bị mờ trong một số trường hợp.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Which jobs have the highest salaries?

Nghề nào có mức lương cao nhất?

Bài mẫu:

“Jobs with the highest salaries often include roles in medicine, law, finance, and technology. Surgeons, corporate lawyers, investment bankers, and software engineers are examples of high-paying professions. These jobs generally require extensive education, specialized skills, and often come with a high level of responsibility and pressure. However, salary levels can vary significantly based on location, experience, and industry demand.”

Từ vựng:

  • surgeon (n): bác sĩ phẫu thuật
  • extensive (adj): sâu rộng
  • pressure (n): áp lực
  • significantly (adv): một cách đáng kể

Bài dịch:

Những công việc có mức lương cao nhất thường bao gồm các vị trí trong ngành y, luật, tài chính và công nghệ. Bác sĩ phẫu thuật, luật sư doanh nghiệp, chủ ngân hàng đầu tư và kỹ sư phần mềm là những ví dụ về những nghề được trả lương cao. Những công việc này thường đòi hỏi trình độ học vấn sâu rộng, kỹ năng chuyên môn và thường đi kèm với mức độ trách nhiệm và áp lực cao. Tuy nhiên, mức lương có thể thay đổi đáng kể dựa trên vị trí, kinh nghiệm và nhu cầu của ngành.

2.4. When is the right time for young people to start making serious plans for their future careers?

Khi nào là thời điểm thích hợp để các bạn trẻ bắt đầu lên kế hoạch nghiêm túc cho sự nghiệp tương lai của mình?

Bài mẫu:

“The right time for young people to start making serious career plans varies, but it's generally during their late teens or early twenties. This period allows for exploration, education, and skill development. Nevertheless, career planning can begin earlier with self-assessment and exposure to various fields. The key is finding a balance between preparation and flexibility to adapt to changing opportunities and interests as one matures.”

Từ vựng:

  • exploration (n): sự khám phá
  • self-assessment (n): tự đánh giá
  • exposure (n): sự tiếp xúc
  • mature (v): trưởng thành

Bài dịch:

Thời điểm thích hợp để những người trẻ tuổi bắt đầu thực hiện những kế hoạch nghề nghiệp nghiêm túc khác nhau đối với mỗi cá nhân, nhưng nhìn chung đó là ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi đôi mươi. Giai đoạn này cho phép các bạn trẻ khám phá, giáo dục và phát triển kỹ năng. Tuy nhiên, việc lập kế hoạch nghề nghiệp có thể bắt đầu sớm hơn bằng việc tự đánh giá và tiếp xúc với nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều quan trọng là tìm ra sự cân bằng giữa sự chuẩn bị và tính linh hoạt để thích ứng với những cơ hội và sở thích thay đổi khi một người trưởng thành.

2.5. Which jobs pay low wages but require a high level of skills?

Công việc nào trả lương thấp nhưng đòi hỏi trình độ kỹ năng cao?

Bài mẫu:

“Jobs that demand extensive skills but offer relatively low wages often include roles in education, such as teachers and adjunct professors, or certain healthcare positions like certified nursing assistants. These professions require specialized training and expertise, but factors like public funding or industry norms can lead to lower salaries compared to the level of skill and responsibility involved.”

Từ vựng:

  • adjunct (adj): trợ giảng 
  • certified (adj): được chứng nhận
  • expertise (n): chuyên môn 
  • norm (n): tiêu chuẩn

Bài dịch:

Những công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu nhưng có mức lương tương đối thấp thường bao gồm các vai trò trong giáo dục, chẳng hạn như giáo viên và trợ giảng hoặc một số vị trí chăm sóc sức khỏe nhất định như trợ lý điều dưỡng có bằng cấp. Những ngành nghề này yêu cầu đào tạo và chuyên môn cao, nhưng các yếu tố như tài trợ công hoặc các tiêu chuẩn của ngành có thể dẫn đến việc chúng có mức lương thấp hơn so với trình độ kỹ năng và trách nhiệm liên quan.

2.6. Do you think it is important for secondary schools to offer career advice to students?

Bạn có nghĩ việc các trường trung học tư vấn nghề nghiệp cho học sinh là quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, it's crucial for secondary schools to provide career advice to students. Career guidance helps students make informed choices about their future, aligning their skills and interests with potential careers. It also introduces them to various professions and educational paths, promoting better career preparedness. Ultimately, this guidance empowers students to set realistic goals, make informed decisions, and embark on fulfilling career journeys.”

Từ vựng:

  • informed (adj): kỹ lưỡng 
  • align (v): điều chỉnh  
  • empower (v): trao quyền, giúp ích
  • embark (v): bắt đầu, bắt tay vào làm

Bài dịch:

Đúng vậy, việc các trường trung học là cung cấp lời khuyên nghề nghiệp cho học sinh là rất quan trọng. Hướng dẫn nghề nghiệp giúp sinh viên đưa ra những lựa chọn sáng suốt về tương lai của mình, điều chỉnh các kỹ năng và sở thích của họ phù hợp với nghề nghiệp tiềm năng. Nó cũng giúp họ tìm hiểu các ngành nghề và con đường giáo dục khác nhau, thúc đẩy sự chuẩn bị về sự nghiệp tốt hơn. Cuối cùng, việc được hướng dẫn này giúp cho sinh viên đặt ra các mục tiêu thực tế, đưa ra quyết định sáng suốt và bắt tay vào thực hiện hành trình sự nghiệp.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a job you think interests people” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!