think là gì cách dùng think tiếng anh

Động từ Think có lẽ không xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, việc kết hợp Think với giới từ nào, và các cấu trúc liên quan thì không phải ai cũng biết. Do đó, trong bài viết này, STUDY4 sẽ tổng hợp những kiến thức về cấu trúc Think trong tiếng Anh từ cách dùng, công thức, đến các cấu trúc đồng nghĩa để giúp bạn nắm chắc kiến thức này.  

I. Think trong tiếng Anh là gì?

Từ “Think” là một động từ thuộc nhóm chỉ trạng thái phổ biến trong Tiếng Anh, có nghĩa là “suy nghĩ” hoặc “cân nhắc”. Cách phát âm của từ này là “/θɪŋk/”.

Think trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc “Think” thường được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đề xuất ý tưởng một cách lịch sự, không ép buộc người nghe. Điều này giúp tạo ra cảm giác người nghe được tôn trọng.

“Think” có ba dạng khác nhau, bao gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng có ý nghĩa và phong cách riêng.

→ Ví dụ: She thinks he'll come to the party, but I'm not so sure. (Cô ấy cho rằng anh ấy sẽ đến buổi tiệc, nhưng tôi không chắc chắn lắm.)

II. Cách dùng Think trong Tiếng Anh

Cách nói suy nghĩ trong tiếng Anh

1. Cách sử dụng cấu trúc Think dựa trên các ngữ cảnh

I (don’t) think + (that) + O + should (not) + V-infinitive

Ngữ cảnh

Cách dùng chi tiết 

Ví dụ

Dùng khi bạn hoặc người khác muốn diễn đạt quan điểm, ý kiến hoặc đề xuất của mình.

  • Để làm cho câu nói trở nên lịch sự hơn và tôn trọng ý kiến của đối phương, trong những trường hợp này, thường sẽ thêm "should" trước động từ chính của mệnh đề.
  • Tránh sử dụng từ "think" trong ngữ cảnh này.

I believe we should support the new policy. (Tôi tin rằng chúng ta nên ủng hộ chính sách mới.)

 

Sử dụng để lập kế hoạch hoặc đưa ra quyết định về một việc gì đó.

  • "About" hoặc "of" là hai giới từ thường xuất hiện sau nó.
  • Cấu trúc Think được sử dụng ở thì hiện tại vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh này.

Samantha is considering taking up a new hobby. (Samantha đang xem xét bắt đầu một sở thích mới.)

 

Sử dụng với ý nghĩa "nhớ được", "nhớ ra".

Giới từ "of" hoặc mệnh đề "that" thường đi kèm với nó.

Sorry, but I can't think of your phone number. (Xin lỗi, nhưng tôi không thể nhớ số điện thoại của bạn.)

 

Sử dụng để nói về việc cân nhắc, xem xét làm việc gì

Thường được sử dụng với giới từ "about".

They are thinking about to a bigger house. (Họ đang xem xét chuyển đến một căn nhà lớn hơn.)

 

Được sử dụng trong giao tiếp để làm lời nói trở nên lịch sự hơn.

Thường được sử dụng ở cuối câu.

That restaurant is amazing, I think. (Nhà hàng đó thật tuyệt vời, tôi cho rằng vậy.)

 

Có ý nghĩa không chắc chắn về một điều gì đó.

Để tăng sự mềm mỏng và lịch sự cho câu nói, cấu trúc Think thường được thêm "not" vào trước mệnh đề "that".

I don’t think we should go out tonight. (Tôi nghi ngờ rằng chúng ta nên đi ra ngoài tối nay.)

2. Cách dùng của cấu trúc Think theo các thì trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc Think ở thì hiện tại

Công thức:

  • Khẳng định (+): S + think (that) + S + V
  • Phủ định (-): S + don’t/doesn’t think (that) + S + V
  • Câu hỏi (?): Do + S + think (that) + S + V?

Cấu trúc Think sẽ có hai ứng dụng chính ở thì hiện tại đơn:

  • Cấu trúc Think được sử dụng để đưa ra quan điểm chủ quan, ý kiến của người nói về một chủ đề hoặc chủ đề nào đó. Ý nghĩa này tương đương với cấu trúc Think trong thì hiện tại đơn. = I think you should.

→ Ví dụ: She thinks that the company should invest more in employee training. (Cô ấy nghĩ rằng công ty nên đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nhân viên.)

  • Đưa ra ý kiến và phân tích tình hình hiện tại

→ Ví dụ: They think that it's essential to save money for future emergencies. (Họ nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp trong tương lai là cần thiết.)

2.2. Cấu trúc Think ở thì hiện tại tiếp diễn

Công thức: 

  • S + am/is/are thinking of/about something (suy nghĩ về điều gì)
  • S + am/is/are thinking (that) + clause (cân nhắc về điều gì)

Trong khi chưa đưa ra quyết định hành động hay không, chúng ta diễn tả ý kiến hoặc suy nghĩ của mình bằng cách sử dụng cấu trúc Think ở thì hiện tại tiếp diễn.

→ Ví dụ: The prices of houses are increasing. I am thinking of investing in real estate. (Giá nhà đang tăng. Tôi đang cân nhắc đầu tư vào bất động sản.)

* Lưu ý: Khi đưa ra yêu cầu, hãy tránh sử dụng cấu trúc S + be + thinking. Thay vào đó, chúng tôi sử dụng động từ nghĩ ở dạng nguyên thể.

→ Ví dụ: Before you make any decisions, take a moment to think about the potential consequences. (Trước khi bạn đưa ra bất kỳ quyết định nào, hãy dành một khoảnh khắc để suy nghĩ về những hậu quả có thể xảy ra.)

III. Các công thức Think khác

Các công thức Think khác

1. Các phrasal verb với think

Động từ Think có thể được sử dụng để tạo ra các phrasal verbs với nhiều giới từ khác nhau. Đây là một số ví dụ về các phrasal verbs với Think phổ biến nhất:

Phrasal Verb 

Nghĩa

Ví dụ

Think about somebody/something

Nghĩ về ai/cái gì đó

She is thinking about traveling to Europe next summer. (Cô ấy đang suy nghĩ về việc du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

 

Think back on/to somebody/something

Nhớ về ai/cái gì đó từ quá khứ

When John thinks back on his childhood, he remembers the days spent playing in the park with his friends. (Khi John nghĩ lại về tuổi thơ của mình, anh ấy nhớ những ngày thời thơ ấu dành cho việc chơi đùa ở công viên cùng bạn bè.)

 

Think for oneself

Tự suy nghĩ và quyết định hành động mà không bị ảnh hưởng bởi người khác

You need to think for yourself and make your own decisions instead of relying on others' opinions all the time. (Bạn cần phải tự suy nghĩ và ra quyết định riêng thay vì luôn dựa vào ý kiến của người khác.)

 

Think of somebody/something

  • Nhớ về ai/cái gì đó
  • Xem xét một ý tưởng hoặc hành động nào đó
  • Có ý kiến hoặc ý tưởng về một vấn đề nào đó

That song makes me think of my hometown and the memories I have there. (Bài hát đó khiến tôi nghĩ về quê hương và những kỷ niệm tôi có ở đó.)

 

Think ahead (about/to something)

Nghĩ về tương lai, lập kế hoạch cho điều gì đó

She thinks ahead to her job interview next month and prepares thoroughly. (Cô ấy nghĩ đến cuộc phỏng vấn việc làm của mình vào tháng sau và chuẩn bị kỹ lưỡng.)

 

Think over something

Cân nhắc hoặc suy nghĩ lại về một điều gì đó cẩn thận

Considering the recent events, the government should think over its policies regarding environmental protection. (Xem xét các sự kiện gần đây, chính phủ nên cân nhắc lại các chính sách liên quan đến bảo vệ môi trường.)

 

Think through something

Suy nghĩ qua về một điều gì đó

 

 

After thinking through all the options, she decided to pursue further studies abroad. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, cô ấy quyết định tiếp tục học tập ở nước ngoài.)

2. Cấu trúc Think + Adj

S + think + somebody/something + Adj

Chúng ta diễn đạt quan điểm của mình về ai và cái gì bằng cách sử dụng cấu trúc này.

→ Ví dụ: He thinks his boss unreasonable and demanding. (Anh ấy nghĩ sếp của mình không công bằng và đòi hỏi quá nhiều.)

S + think + Adj (+ on/about + something).

Tương tự, cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý kiến ​​về một vấn đề nào đó.

→ Ví dụ: Despite the setbacks, they still think the project feasible and worth pursuing. (Mặc dù gặp phải các trở ngại, họ vẫn nghĩ rằng dự án có khả thi và đáng tiếp tục phát triển.)

IV. Các cấu trúc đồng nghĩa với I think

Cách nói suy nghĩ trong tiếng anh tương đương với I think

1. Khi đưa ra suy nghĩ, quan điểm cá nhân

Cấu trúc "I think" thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm cá nhân với nghĩa là "tôi nghĩ rằng". Để làm cho cách diễn đạt trở nên phong phú hơn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa sau:

Một vài cấu trúc có ý nghĩa tương đương với I think:

  • In my opinion/view: Theo quan điểm/cái nhìn của tôi

→ Ví dụ: In my opinion, learning a second language is essential for personal and professional development. (Theo quan điểm của tôi, việc học một ngôn ngữ thứ hai là cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

  • From my point of view/From where I’m standing: Đứng từ góc nhìn của tôi 

→ Ví dụ: From my point of view, the new policy implemented by the government is ineffective and needs revision. (Đứng từ góc nhìn của tôi, chính sách mới được thực hiện bởi chính phủ là không hiệu quả và cần được xem xét lại.)

  • As far as I’m concerned/As I see it/As far as I’m able to judge: Theo như tôi biết/thấy thì 

→ Ví dụ: As far as I'm concerned, the restaurant's food quality has significantly declined since they changed chefs. (Theo như tôi biết, chất lượng đồ ăn của nhà hàng đã giảm đáng kể kể từ khi họ thay đổi đầu bếp.)

  • It may seem that/It seems to me that: Với tôi, dường như là 

→ Ví dụ: It may seem that John is avoiding me lately. (Với tôi, dường như là John đang tránh tôi gần đây.)

  • I strongly/firmly/deeply/sincerely/genuinely/… believe that: Tôi tin tưởng một cách mạnh mẽ rằng 

→ Ví dụ: I firmly believe that education is the key to breaking the cycle of poverty. (Tôi tin tưởng chắc chắn rằng giáo dục là chìa khóa để phá vỡ vòng lặp nghèo đói.)

  • Honestly/Honestly speaking: Thật lòng mà nói thì

→ Ví dụ: Honestly, I'm not sure if I can trust him after what happened last time. (Thật lòng mà nói thì, tôi không chắc liệu tôi có thể tin tưởng anh ấy sau những gì đã xảy ra lần trước.)

  • I suppose/feel/suspect/… that: Tôi cho rằng 

→ Ví dụ: I feel that it's time for us to take action and address the environmental issues affecting our planet. (Tôi cảm thấy rằng đã đến lúc chúng ta phải hành động và giải quyết các vấn đề môi trường đang ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta.)

 

2. Khi đưa ra lời khuyên, gợi ý

Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý, bạn có thể sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa thông dụng như:

  • Let’s + V-inf: Hãy cùng làm gì

Ví dụ: Let’s have a picnic in the park this weekend! (Hãy cùng nhau đi dã ngoại ở công viên vào cuối tuần này!)

  • Why don’t you/we + V-inf: Tại sao chúng ta không 

Ví dụ: Why don’t we try a new restaurant for dinner tonight? (Tại sao chúng ta không thử một nhà hàng mới cho bữa tối hôm nay?)

  • What/How about + N/V-ing?: Vậy còn việc này thì sao?

Ví dụ: What about going for a bike ride in the countryside this weekend? (Vậy còn việc đi xe đạp vào cuối tuần này thì sao?)

  • Shall we + V-inf: Chúng ta sẽ cùng làm 

Ví dụ: Shall we go out for dinner tonight? (Chúng ta sẽ đi ăn tối ngoài phố tối nay nhé?)

  • I suggest + V-ing: Tôi gợi ý 

Ví dụ: I suggest studying regularly rather than cramming the night before the exam. (Tôi đề xuất học đều đặn thay vì nhồi nhét vào đêm trước kỳ thi.)

  • I suggest/recommend + that + S + V-inf: Tôi kiến nghị rằng ai đó làm cái gì. 

Ví dụ: I suggest that we start implementing eco-friendly practices in our daily lives. (Tôi đề xuất rằng chúng ta nên bắt đầu thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường trong cuộc sống hàng ngày.)

  • Would you like to + V-inf: Bạn có muốn làm việc này không?

Ví dụ: Would you like to try rock climbing? (Bạn có muốn thử leo núi không?)

  • Do you like N/V-ing: Bạn có thích việc này không? 

Ví dụ: Do you like playing sports on weekends? (Bạn có thích chơi thể thao vào cuối tuần không?)

V. Bài tập về cấu trúc think

Bài 1: Lựa chọn phrasal verb với think thích hợp để điền vào ô trống

  1. I can’t come up with an answer right now, please give me a week to (think it up / think it over / think ahead).
  2. It didn’t go as planned, I guess we didn’t (think it through / think it up / think about it).
  3. Moving out of the house helped him to (think for himself / think it over / think about it).
  4. Every time I (think about / think in / think over) cookies, it makes me hungry.
  5. What did you (think about / think over / think back) your first day at university?
  6. When I (think back / think up / think over) to my childhood, I remember spending hours playing in the park.

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc Think sao cho nghĩa không thay đổi:

  1. How do you feel about contributing to the cost of food and accommodation for the vacation?
  2. What is your opinion on trekking together in Lao Than mountains this Saturday?
  3. What do you think about wearing a striped jacket?
  4. What is your thought on going out for dinner tomorrow?
  5. What are your views on using a knife as an alternative to the fork?

Đáp án:

Bài 1:

  1. think it over
  2. think it through
  3. think for himself
  4. think about
  5. think about
  6. think back

Bài 2:

  1. I think we should share the cost of food and accommodation for the vacation.
  2. I think we should go trekking together in Lao Than mountains this Saturday.
  3. I think you should wear a striped jacket.
  4. I think we should go out for dinner tomorrow.
  5. I think you should use a knife as an alternative to the fork.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là trong bài viết trên STUDY4 đã giới thiệu đến bạn những cấu trúc thông dụng với động từ “think” và các ngữ cảnh khi sử dụng cấu trúc này. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tránh cảm thấy lúng túng khi sử dụng các cấu trúc với "think". Theo dõi các bài viết tiếp theo của STUDY4 để biết thêm những bài học thú vị mà STUDY4 mang lại!