spend là gì cách dùng cấu trúc spend

“He spends a lot of time doing his homework” Cấu trúc Spend thường được sử dụng trong các bài thi hoặc kiểm tra của học sinh hay các kỳ thi tiếng Anh khác. Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc spend cũng thường được sử dụng khi muốn diễn đạt việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc cho một mục đích nào đó. Vậy, cụ thể cách dùng cấu trúc spend như thế nào? Hãy tiếp tục theo dõi bài viết của STUDY4 để có câu trả lời cho thắc mắc này.

I. Spend trong tiếng Anh là gì?

Spend là một động từ có nghĩa là tiêu xài, sử dụng hoặc dành cái gì đó, thường là tiền bạc và thời gian.

→ Ví dụ: Tuấn spends his weekend reading novels at the local café. ( Tuấn dành cuối tuần của mình để đọc tiểu thuyết ở quán cà phê địa phương.)

Spend trong tiếng Anh là gì?

  • Cách dùng Spend

Spend là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp. Khi kết hợp với các danh từ khác nhau, cấu trúc "spend" có thể mang đến các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm chính của "spend" mà bạn có thể tham khảo.

1. Tiêu tiền

Đây là một cách diễn đạt phổ biến mà người học thường sử dụng trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, "spend" được giải thích như sau: "to give money as a payment for something" - tức là chi tiêu, chi trả cho một mục đích nào đó bằng tiền.

→ Ví dụ: She spent a fortune on her new car, but she feels it was worth every penny. (Cô ấy đã tiêu một khoản tiền lớn cho chiếc xe mới của mình, nhưng cảm thấy đó là đáng giá từng xu.)

2. Dùng thời gian

Khi kết hợp "time" với các cụm từ chỉ đơn vị thời gian như (minutes, weekday, spare time, v.v.), "spend" mang ý nghĩa là dành thời gian cho một hoạt động cụ thể.

→ Ví dụ: They decided to spend their afternoon exploring the nearby countryside. (Họ quyết định dành buổi chiều của họ để khám phá vùng quê gần đó.)

3. Sử dụng

Trong Từ điển Cambridge, "spend" có nghĩa là "to use energy, effort, force, etc., especially until there is no more left." Nói cách khác, "spend" có nghĩa là đầu tư, sử dụng nguồn lực cho một mục đích đến khi chúng cạn kiệt hoặc làm kiệt quệ.

→ Ví dụ: The athletes spend immense effort training for the upcoming competition. (Các vận động viên dành rất nhiều nỗ lực luyện tập cho cuộc thi sắp tới.)

II. Công thức spend trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh, công thức cơ bản của "spend" là spend + time hoặc spend + money. Ngoài ra, việc sử dụng spend với to-V hoặc V-ing cùng với việc sử dụng spend với giới từ là điều khiến nhiều người băn khoăn. Hãy xem xét các cách sử dụng của "spend" qua những công thức cụ thể sau.

Các công thức spend phổ biến trong tiếng Anh

1. Spend something

Trong cấu trúc này, tân ngữ (object) tiếp theo động từ spend. Cụm từ chỉ thời gian và tiền bạc thường được sử dụng sau cấu trúc này.

→ Ví dụ: Lan should have spent only around $90 per week. (Lẽ ra Lan chỉ nên chi khoảng $90 mỗi tuần.)

2. Spend something on something/ someone

Sau động từ "spend", bạn cần sử dụng giới từ "on". Cấu trúc này được sử dụng để mô tả việc ai đã chi tiêu một số tiền cho mục đích cụ thể hoặc cho người khác.

→ Ví dụ: You cannot expect your team to perform at their best if you spend the bare minimum on training and development. (Bạn không thể mong đợi nhóm của mình hoạt động tốt nhất nếu bạn dành mức tối thiểu cho việc đào tạo và phát triển.)

3. Spend something (on) doing something

Trong trường hợp cấu trúc "spend" được theo sau bởi giới từ "on" và dạng V-ing, bạn không được phép sử dụng dạng động từ khác V-ing theo sau giới từ.

→ Ví dụ: Did Sarah spend a significant portion of her savings on traveling around Europe last summer? (Liệu Sarah có dùng một phần đáng kể của tiết kiệm của mình để đi du lịch khắp châu Âu vào mùa hè năm ngoái không?)

4. Spend something in doing something

Khi sử dụng spend như một ngoại động từ để chỉ thời gian cần thiết để thực hiện một việc gì đó, bạn có thể theo sau bằng giới từ in.

→ Ví dụ: She spends every weekend in volunteering at the local animal shelter, (Cô ấy dành mỗi cuối tuần để tình nguyện tại trại nuôi thú địa phương.)

III. Phân biệt cấu trúc spend và take

Quan trọng là phải biết cách sử dụng spend và những động từ có nghĩa tương tự thay vì chỉ biết các cấu trúc spend. Việc đó sẽ giúp bạn tránh sai sót và nhầm lẫn khi giao tiếp và làm bài tập.

Phân biệt cấu trúc spend và take

Do đó, STUDY4 sẽ giúp bạn phân biệt cấu trúc spend và take trong phần này. Spend là một động từ phổ biến và có cách sử dụng tương tự như spend. Để biết cách phân biệt hai động từ thường dùng này, hãy xem bảng sau:

 

Spend

Take

Cấu trúc

  • S + Spend + time/money + on + N/something + …
  • S + Spend + time/money + (on) + Ving…

It takes/took (sb) + time + to do something

Cách dùng

  • Sử dụng để diễn đạt việc dùng thời gian hoặc tiền bạc cho một mục đích cụ thể.
  • Sau spend, danh từ có thể là tiền bạc hoặc thời gian
  • Cấu trúc "It takes" được sử dụng để mô tả thời gian mà một ai đó cần để thực hiện hoặc hoàn thành một công việc nào đó (với sự tập trung vào khối lượng thời gian đó).
  • Đối tượng trong cấu trúc này chỉ là thời gian.

Ví dụ

She spent a decade working tirelessly to establish her own business from scratch. (Cô ấy đã dành một thập kỷ làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng doanh nghiệp của riêng mình từ đầu.)

It takes the team countless hours of brainstorming and collaboration to come up with innovative solutions to complex problems. (Đội ngũ mất hàng giờ liền để thảo luận ý tưởng và hợp tác để đưa ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.)

IV. Cách viết lại câu với cấu trúc Spend

Các câu trúc tương tự với Spend

1. Viết lại câu từ Spend sang Waste

S + spend + time/money + (on) + N/V-ing 

→ S + waste + time/money + (on) + N/V-ing

(Dành/Tiêu tốn thời gian, tiền bạc vào việc gì)

→ Ví dụ: She spent weeks preparing for the interview, but it was canceled at the last minute.

= She wasted weeks preparing for the interview, but it was canceled at the last minute. (Cô ấy đã phải dành/tốn hàng tuần để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn nhưng nó lại bị hủy vào phút cuối.)

2. Viết lại câu từ Spend sang It take

S + spend + time/money + (on) + N/V-ing

→ It takes + somebody + time + To-inf (Động từ nguyên mẫu có “to”)

(Dành/Tiêu tốn/Mất bao nhiêu thời gian làm việc gì)

→ Ví dụ: : He spent hours decorating the house for the party, but nobody showed up.

= It took him hours to decorate the house for the party, but nobody showed up. (Anh ấy đã phải dành/tốn hàng giờ để trang trí căn nhà cho buổi tiệc nhưng không ai đến.)

V. Một số cấu trúc khác của Spend

S + spend + resource (time/money) + in + địa điểm…

Được sử dụng để nhấn mạnh việc chi tiêu một nguồn lực (tiền bạc, thời gian) trong một tình huống, vị trí cụ thể nào đó.

→ Ví dụ:  She spent a week in Milan. (Cô ấy đã dành một tuần lễ ở Milan).

S + spend + resource + for + purpose…

Được sử dụng để nhấn mạnh việc phân bổ một nguồn lực nhất định cho một mục tiêu, mục đích cụ thể nào đó.

→ Ví dụ: She spent years advocating for animal rights in her community. (Cô ấy đã dành nhiều năm để ủng hộ quyền lợi của động vật trong cộng đồng của mình.)

Spend + adjective + amount of + resource

Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng, mức độ của việc sử dụng nguồn lực

→ Ví dụ: Ví dụ: He spent a considerable portion of his inheritance on renovating his family's ancestral home. (Anh ấy đã chi một phần đáng kể của tài sản thừa kế để tu sửa căn nhà tổ tiên của gia đình.)

VI. Thành ngữ với Spend

Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng chứa cấu trúc "spend". Học các thành ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc "spend" một cách tự nhiên và giống như người bản xứ hơn nhiều.

Thành ngữ với Spend

Idiom

Định nghĩa

Ví dụ

Spend money as if/like there’s no tomorrow

Tiêu tiền hoang phí

She spends time as if there is no tomorrow, always seizing the moment to enjoy life to the fullest. (Cô ấy dành thời gian như thể không có ngày mai, luôn bắt lấy cơ hội để tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.)

Spend money like water

Chi tiêu tiền như nước

For years, Mia was a strict penny-pincher, but since she received a significant promotion at work, she spends money like there's no tomorrow. (Nhiều năm qua, Mia đã là một người tiết kiệm cực kỳ, nhưng kể từ khi cô được thăng chức đáng kể tại công việc, cô tiêu tiền như thể không có ngày mai.)

Spend the rest of (one’s) life

Dành những tháng ngày còn lại

Lan said she wants to spend her golden years traveling the world. (Lan nói cô ấy muốn dành những năm tháng giàu có của mình để du lịch khắp thế giới.)

Spend a king’s ransom

Dành một món tiền lớn 

He spent a king’s ransom on purchasing his dream car. (Anh ấy đã dành một khoản tiền lớn để mua chiếc xe hơi mơ ước của mình.)

VII. Bài tập về cấu trúc spend

Bài 1: Viết câu hoàn chỉnh dựa vào những gợi ý cho sẵn.

  1. Last weekend/ spend/ countryside/ the entire day/ my friends/ exploring/ and/ to / decided/ I/ the.
  2. Many/ holidays/ students/ prefer/ projects/ to/ volunteering/ spend/ community service/ their/ for.
  3. During/ plans/ my family/ the summer vacation/ to/ camping/ spend/ in the mountains/ a/ week.
  4. Despite/ always/ time/ their busy schedules,/ their/ they/ grandparents/ find/ to/ spend with.
  5. Instead of/ material possessions/ prefers/ spending/ to/ spend/ experiences/ money / on,/ traveling/ and/  he/ it/ on.
  6. In retirement,/ before/ they/ their days/ enjoying/ they/ didn't/ intend to/ hobbies/ have time/ spend/ for.

Đáp án

  1. Last weekend, my friends and I decided to spend the entire day exploring the countryside.
  2. Many students prefer to spend their holidays volunteering for community service projects.
  3. During the summer vacation, my family plans to spend a week camping in the mountains.
  4. Despite their busy schedules, they always find time to spend with their grandparents.
  5. Instead of spending money on material possessions, he prefers to spend it on traveling and experiences.
  6. In retirement, they intend to spend their days enjoying hobbies they didn't have time for before.

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu trả lời:

1. She prefers _______ her weekends at home rather than going out.

a) spending

b) to spend

c) it takes

d) waste

2. _______ too much time on social media can be detrimental to one's mental health.

a) Spend time

b) Spend money

c) It takes

d) Wasting

3. They need to _______ more resources into research and development to stay competitive.

a) spend time

b) spend money

c) it takes

d) waste

4. _______ to the gym regularly is essential for maintaining good health.

a) Spend time

b) Spend money

c) It takes

d) Wasting

5. It's important to _______ quality time with family and friends.

a) spend time

b) spend money

c) it takes

d) waste

6. They regret _______ so much money on unnecessary luxury items.

a) spending

b) to spend

c) to waste

d) wasting

7. _______ wisely can help one achieve financial stability.

a) Spending time

b) To spend

c) Having spent

d) Wasting

8. They _______ all their savings on a lavish wedding ceremony.

a) took

b) take

c) spent

d) waste

9. _______ a lot of time commuting to work can be exhausting.

a) Waste

b) Spend

c) It takes

d) Spending

10. She realized she had _______ too much money on unnecessary purchases.

a) spending

b) spent

c) took

d) wasted

11. _______ a hobby can be a great way to relax and unwind.

a) Spend

b) Spending

c) It takes

d) Wasting

12. It _______ him years to save enough money to buy his own house.

a) spent

b) spends

c) took

d) wasted

13. They decided not to _______ their vacation fund on expensive hotels.

a) spending

b) took

c) spend

d) wasted

14. _______ a lot of time practicing improves one's skills.

a) Wasting

b) Spent

c) It took

d) Spending

15. They regret _______ so much time procrastinating instead of working on their projects.

a) spend time

b) spend money

c) it takes

d) waste

Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

a

d

b

a

a

a

b

c

d

b

b

c

c

d

a

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là tất cả những kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Spend trong tiếng Anh mà STUDY4 muốn tổng hợp và giới thiệu với các bạn. Đừng quên ghi nhớ kiến thức mà chúng tôi cung cấp và thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn và đạt được điểm trong các kì thi cao nhất có thể.