take đi với giới từ gì

Để đạt được điểm tuyệt đối trong các kiểm tra tiếng Anh trên lớp hay các kì thi như IELTS, TOEIC, bạn nhất định phải thuần thục những cụm động từ (Phrasal Verbs) quan trọng. Bản chất của take là mang đi, đưa đi hoặc lấy đi, nhưng khi được sử dụng với các trạng từ, các cụm động từ có nghĩa khác nhau. Dưới đây, STUDY4 sẽ giới thiệu các phrasal verb với Take thường gặp nhất giúp bạn dễ dàng đối phó với đề thi. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

các phrasal verb đi với take

Các phrasal verb với Take thường gặp mà bạn nên nhớ

I. Các phrasal verb với Take thường gặp

1. Take after /teɪk ˈæftər/

Take after: Giống một thành viên nào đó trong gia đình (tính cách hoặc ngoại hình)

=> Ví dụ: My daughter takes after her grandmother with her love for gardening. (Con gái tôi trông giống bà nội với sở thích làm vườn.)

2. Take apart /teɪk əˈpɑrt/

  • Take apart: Tách một cái gì đó ra.

=> Ví dụ: The mechanic took apart the engine to diagnose the issue. (Thợ cơ khí tháo rời động cơ để chẩn đoán vấn đề.)

  • Take apart: Trong thể thao, đánh bại ai đó rất dễ dàng.

=> Ví dụ: The team's skilled striker took the defense apart with his speed and agility. (Tiền đạo tài năng của đội đã phá vỡ hàng phòng thủ với tốc độ và sự linh hoạt của mình.)

3. Take away /teɪk əˈweɪ/

Take (sth) away from: Lấy hoặc mang đi cái gì đó khỏi một nơi.

=> Ví dụ: Please take away these dirty dishes. (Làm ơn đem đi những đĩa dơ này.)

Take away: Trong toán học, phép trừ hoặc khấu trừ

=> Ví dụ: If you take away 3 from 9, you're left with 6. (Nếu bạn trừ 3 từ 9, bạn sẽ còn lại 6.)

  • Take away: Nhận được thông tin cụ thể từ một cái gì đó bạn đọc hoặc được cho biết.

=> Ví dụ: After reading the article, I took away the importance of maintaining a healthy work-life balance. (Sau khi đọc bài báo, tôi nhận ra sự quan trọng của việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh.)

  • Take away: Trải nghiệm hoặc hoạt động giúp bạn học được điều gì đó.

=> Ví dụ: Attending the leadership workshop helped me take away valuable insights on effective team management. (Tham dự hội thảo lãnh đạo đã giúp tôi học được những hiểu biết quý báu về quản lý nhóm hiệu quả.)

  • Take away: Bắt đầu một hoạt động hoặc trình diễn.

=> Ví dụ: As the host of the talent show, I introduced the next act by saying, "Now, let's welcome our next performer. Take it away!" (Là người dẫn chương trình của cuộc thi tài năng, tôi giới thiệu tiết mục tiếp theo bằng cách nói, "Bây giờ, hãy chào đón người trình diễn tiếp theo của chúng ta. Bắt đầu đi!")

4. Take back /teɪk bæk/

  • Take back: Trả lại món đồ bạn đã mua.

=> Ví dụ: I bought the wrong size shoes, so I need to take them back. (Tôi mua nhầm size giày, nên tôi cần mang trả lại.)

  • Take back: Thừa nhận bạn đã nói sai điều gì.

=> Ví dụ: I take back what I said about your cooking; it's delicious. (Tôi xin lỗi về những gì tôi đã nói về việc nấu ăn của bạn; nó thật ngon.)

5. Take for /teɪk fɔr/

Take sb for: nhận nhầm ai với ai.

=> Ví dụ: I have taken Tom for my brother because they look so alike. (Tôi nhận nhầm Tom là anh của tôi vì họ giống nhau quá.)

6. Take down /teɪk daʊn/

  • Take down: Đánh bại ai đó, giết họ hoặc ngăn họ gây hại.

=> Ví dụ: The police took down the notorious criminal, apprehending him after a lengthy pursuit. (Cảnh sát đã bắt được tên tội phạm nổi tiếng sau một cuộc truy đuổi dài.)

  • Take down: gỡ bỏ, tháo dỡ một đồ vật ra khỏi một không gian cụ thể.

=> Ví dụ: They took down the old building to make room for a new shopping mall. (Họ đã phá bỏ tòa nhà cũ để làm chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.)

7. Take in /teɪk ɪn/

  • Take in: Để hiểu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một cái gì đó.

=> Ví dụ: The students couldn't take in the complexity of the problem. (Các sinh viên không thể hiểu được sự phức tạp của vấn đề.)

  • Take sb in: Dùng cho cảnh sát, diễn tả người đó sẽ được đưa đến đồn cảnh sát.

=> Ví dụ: The police took the suspect in for questioning regarding the recent burglary. (Cảnh sát đã đưa nghi phạm đến đồn để thẩm vấn về vụ đột nhập mới đây.)

8. Take off /teɪk ɔf/

  • Take off: Cởi quần áo.

=> Ví dụ: After a long day at work, Sarah couldn't wait to take off her uncomfortable shoes. (Sau một ngày làm việc mệt mỏi, Sarah không thể chờ đợi để cởi giày không thoải mái của mình.)

  • Take off: Khi dùng cho máy bay, chim hoặc côn trùng, nó sẽ mang nghĩa là cất cánh, bay, hay rời khỏi mặt đất.

=> Ví dụ: The rocket took off with a deafening roar, leaving a trail of smoke behind. (Tên lửa cất cánh với tiếng ầm ĩ đặc trưng, để lại một vệt khói phía sau.)

9. Take on /teɪk ɑn/

  • Take on: Chịu trách nhiệm cho việc gì.

=> Ví dụ: Sarah took on the responsibility of managing the project. (Sarah đảm nhận trách nhiệm quản lý dự án.)

  • Take on: Tuyển dụng ai đó.

=> Ví dụ: The company took on five new employees to cope with increased demand. (Công ty tuyển dụng năm nhân viên mới để đối phó với nhu cầu tăng cao.)

10. Take over /teɪk ˈoʊvər/

Take over: Bắt đầu làm một công việc hoặc nhận phần việc của người trước đó và tiếp tục làm. 

=> Ví dụ: John took over the family business after his father retired. (John đảm nhận việc kinh doanh gia đình sau khi cha ông nghỉ hưu.)

11. Take out /teɪk aʊt/

  • Take out: Loại bỏ, vứt thứ gì.

=> Ví dụ: The surgeon had to take out the appendix during the emergency surgery. (Bác sĩ phẫu thuật phải lấy ra ruột thừa trong cuộc phẫu thuật khẩn cấp.)

  • Take out: Đi đến một địa điểm và tham gia một hoạt động với ai đó, thường được lên kế hoạch và trả tiền.

=> Ví dụ: Sarah took her friends out for dinner to celebrate her birthday. (Sarah dẫn bạn bè của cô đi ăn tối để chúc mừng sinh nhật của mình.)

12. Take it out on /teɪk ɪt aʊt ɒn/

Take it out on: Lợi dụng ai để trút giận

=> Ví dụ: Jenny failed her exam, but she shouldn't take it out on her friends by being rude to them. (Jenny thi rớt kì thi của mình, nhưng cô ấy không nên trút giận lên bạn bè bằng cách làm họ tức giận.)

13. Take against /teɪk əˈɡɛnst/

Take against: có cảm giác không thích đối với ai hoặc cái gì thường là do một nguyên do không rõ ràng.

=> Ví dụ: My dog took against the mailman after he accidentally stepped on her tail. (Chú chó của tôi đã cảm thấy không ưa đối với người đưa thư sau khi anh ta vô tình đặt chân lên đuôi của nó.)

14. Take pity /teɪk ˈpɪti/

Take pity: Cảm thấy thương hại ai đó và thể hiện điều này thông qua hành động.

=> Ví dụ: Seeing the hungry stray cat, Maria took pity and offered it some food. (Nhìn thấy con mèo hoang đói, Maria cảm thấy thương hại và cho nó ít đồ ăn.)

15. Take aside /teɪk əˈsaɪd/

Take aside: Đưa ai đó ra khỏi nhóm để nói chuyện riêng với họ.

=> Ví dụ: Upon seeing her upset friend at the party, Sarah took her aside to ask what was wrong. (Khi nhìn thấy người bạn buồn bã tại buổi tiệc, Sarah dẫn cô bạn sang một bên để hỏi chuyện.)

16. Take to /teɪk tuː/

Take to: Bắt đầu ưa thích ai đó hoặc một việc gì.

=> Ví dụ: Nancy took to gardening after retiring and now spends most of her days tending to her plants. (Nancy bắt đầu thích làm vườn sau khi nghỉ hưu và hiện nay dành phần lớn thời gian của mình để chăm sóc cây cỏ.)

17. Take up /teɪk ʌp/

  • Take up: Chiếm không gian hoặc thời gian nhất định.

=> Ví dụ: The new couch takes up too much space in the living room. (Cái ghế sofa mới này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.)

  • Take up: bắt đầu vào một hoạt động, hoặc sở thích. Đồng thời, cụm từ này cũng ám chỉ việc chấp nhận một lời mời tham gia hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

=> Ví dụ: Sarah has taken up knitting as a hobby. (Sarah đã bắt đầu trở thành một sở thích làm đồ len.)

18. Take aback /teɪk əˈbæk/

Take aback: Làm ai đó bất ngờ hoặc shock đến mức họ không biết phải cư xử như thế nào trong một khoảng thời gian ngắn.

=> Ví dụ: The sudden announcement took everyone aback. (Sự thông báo đột ngột đã làm mọi người bất ngờ.)

19. Take through /teɪk θruː/

Take through: Chỉ dẫn, giải thích hoặc hướng dẫn một người một cách chi tiết và cụ thể làm việc gì đó.

=> Ví dụ: I'll take you through the process step by step. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước một.)

20. Take sth up with sb /teɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp wɪð ˈsʌmbədi/

Take sth up with sb: bàn bạc, khiếu nại ai về vấn đề gì

=> Ví dụ: I need to take this matter up with my landlord as soon as possible. (Tôi cần phải khiếu nại vấn đề này với. chủ nhà của mình càng sớm càng tốt.)

II.Bài tập áp dụng phrasal verb với Take 

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào ô trống dưới các câu sau:

  1. She decided to ______ painting as a hobby.
  2. He needs to ______ the family business when his father retires.
  3. Could you please ______ your shoes before entering the house?
  4. It's important to ______  all the information before making a decision.
  5. She ______ her mother in terms of personality.
  6. The manager will ______  the matter with the board of directors.
  7. He decided to ______  his earlier statement.
  8. They need to ______  the machine to see what's causing the problem.
  9. It's time to ______  the old posters and put up new ones.
  10. She promised to ______  the plants while her friend was on vacation.

Đáp án:

  1. She decided to take up painting as a hobby.
  2. He needs to take over the family business when his father retires.
  3. Could you please take off your shoes before entering the house?
  4. It's important to take in all the information before making a decision.
  5. She takes after her mother in terms of personality.
  6. The manager will take up the matter with the board of directors.
  7. He decided to take back his earlier statement.
  8. They need to take apart the machine to see what's causing the problem.
  9. It's time to take down the old posters and put up new ones.
  10. She promised to take care of the plants while her friend was on vacation.

Lời kết

Bạn đã nắm được kiến thức về các phrasal verb với Take thường gặp chưa? Hãy cố gắng ghi nhớ và sử dụng thành thạo các phrasal verbs này khi nói tiếng Anh hàng ngày. Để biết thêm cập nhật về các bài viết hữu ích, hãy theo dõi chuyên mục Ngữ pháp của STUDY4 nhé!