Chủ đề từ vựng Sales (Bán hàng) là một lĩnh vực quen thuộc trong tiếng Anh, phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong cả quá trình học và cuộc sống hàng ngày. Các từ vựng liên quan đến bán hàng đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động và công việc đối với mọi người. Để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi, STUDY4 đã tổng hợp một danh sách từ vựng liên quan tới bán hàng và cung cấp gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Các từ vựng thuộc topic “Sales”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Advertisement (n) |
ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt |
A notice, picture, or film telling people about a product, job, or service |
Quảng cáo |
The company placed an advertisement in the newspaper. |
Annual Sale (collocation) |
ˈæn.ju.əl seɪl |
A sale that happens once a year |
Đợt giảm giá hàng năm |
The store attracts a large crowd during its annual sale. |
After-sales (adj) |
ˈæf.tər seɪlz |
Activities and services provided by a company after a product has been sold |
Dịch vụ hậu mãi (sau bán hàng) |
Their after-sales support is excellent, always addressing customer issues. |
Acquisition (n) |
ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən |
The process of getting something |
Sự mua lại, thâu tóm |
The company's acquisition of a smaller competitor was strategic. |
Bargain (n) |
ˈbɑː.ɡɪn |
An agreement between two or more people or groups in which each side gives something |
Sự mặc cả, giá thấp hơn thường lệ |
We managed to strike a bargain and get a good deal on the product. |
Brand (n) |
brænd |
A type of product made by a particular company, with a particular name or design |
Thương hiệu |
The new brand of smartphones has gained popularity quickly. |
Business-to-Business (B2B) (adj) |
ˌbɪz.nɪs.təˈbɪz.nɪs |
The sale of products or services between businesses rather than between a business and the general public |
Bán hàng giữa các doanh nghiệp |
B2B transactions are common in the manufacturing industry. |
Boost (v) |
buːst |
To increase the number of products or services sold |
Tăng, thúc đẩy |
The marketing campaign boosted sales significantly. |
Customer (n) |
ˈkʌs.tə.mər |
Someone who buys goods or services from a shop |
Khách hàng |
Our goal is to provide excellent service to our customers. |
Commission (n) |
kəˈmɪʃ.ən |
An amount of money paid to someone who sells goods |
(Tiền) hoa hồng |
Salespeople earn a commission for each product they sell. |
Client (n) |
ˈklaɪ.ənt |
A person or organization that uses the services or advice of a professional or company |
Khách hàng, đối tác |
Our clients appreciate the personalized solutions we provide. |
Consumer (n) |
kənˈsjuː.mər |
A person who buys goods or services for their own use |
Người tiêu dùng |
Consumer preferences play a significant role in product design. |
Deal (n) |
diːl |
An agreement or arrangement, especially in business |
Giao kèo, thỏa thuận |
We closed a major deal with the new client yesterday. |
Discount (n) |
ˈdɪs.kaʊnt |
A reduction in the usual price of something |
Giảm giá |
The store is offering a special discount on selected items. |
Demand (n) |
dɪˈmænd |
The desire and ability to purchase goods and services |
Nhu cầu |
The demand for this product has been steadily increasing. |
Distributor (n) |
dɪˈstrɪb.jə.tər |
A person or company that supplies goods to stores and other businesses |
Nhà phân phối |
The distributor ensures that products reach various retailers. |
E-commerce (n) |
ˌiːˈkɒm.ɜːs |
Buying and selling goods and services online |
Thương mại điện tử |
E-commerce has become increasingly popular in recent years. |
Exclusive (adj) |
ɪkˈskluː.sɪv |
Limited to only one person or group |
Độc quyền |
The company offers exclusive deals to its premium customers. |
Expand (v) |
ɪkˈspænd |
To increase in size or scope |
Mở rộng |
The business aims to expand its market share in the coming year. |
Exceed (v) |
ɪkˈsiːd |
To go beyond or surpass a limit or expectation |
Vượt qua |
Our sales performance this quarter exceeded expectations. |
Forecast (v) |
ˈfɔː.kɑːst |
To predict or estimate future trends or sales |
Dự đoán |
The company uses market research to forecast sales for the year. |
Feedback (n) |
ˈfiːd.bæk |
Information about reactions to a product, service, or performance |
Phản hồi |
Customer feedback is essential for improving our products. |
Feature (n) |
ˈfiː.tʃər |
A distinctive attribute or aspect of a product |
Đặc điểm |
The new smartphone has advanced features that set it apart. |
Franchise (n) |
ˈfræn.tʃaɪz |
A legal and commercial relationship between the owner of a trademark, brand, or trade name |
Nhượng quyền |
The company decided to expand through a franchise model. |
Generate (v) |
ˈdʒen.ə.reɪt |
To produce or create |
Tạo ra |
The marketing campaign aims to generate more leads for the company. |
Gross Profit (n) |
ɡroʊs ˈprɒf.ɪt |
The total revenue minus the cost of goods sold |
Lợi nhuận gộp |
The company increased its gross profit through effective cost control. |
Guarantee (n) (v) |
ˌɡær.ənˈtiː |
A promise or assurance, typically regarding the quality of a product |
Bảo hành |
The product comes with a 30-day money-back guarantee. |
Growth (n) |
ɡrəʊθ |
An increase in size, quantity, or value |
Sự phát triển |
The company experienced rapid growth in its sales last quarter. |
Goods (n) |
ɡʊdz |
Products or items for sale |
Hàng hóa |
The store offers a wide range of goods, from clothing to electronics. |
High-end (adj) |
ˌhaɪˈend |
Referring to products of superior quality or sophistication |
Cao cấp |
The company specializes in high-end fashion and luxury goods. |
Knockdown (adj) |
ˈnɒk.daʊn |
Cheap, or reduced in price by a lot |
Giảm giá |
The store is offering a knockdown price on last season's inventory. |
KPI (Key Performance Indicator) (n) |
keɪ piː aɪ |
Metrics used to evaluate the success of an organization or a particular activity |
Chỉ số hiệu suất |
The company set KPIs to measure the effectiveness of its sales strategy. |
Loyalty (n) |
ˈlɔɪ·əl·ti |
A customer's commitment to a brand or company |
Sự trung thành |
The company offers a loyalty program to reward repeat customers. |
Leverage (v) |
ˈlev.ɚ.ɪdʒ |
The use of various tools or techniques to maximize effectiveness |
Tận dụng |
The sales team leveraged social media to reach a broader audience. |
Merchandise (n) |
ˈmɜː.tʃən.daɪz |
Goods or products available for sale |
Hàng hóa |
The store has a wide range of merchandise to attract customers. |
Marketing (n) |
ˈmɑː.kɪ.tɪŋ |
Activities associated with promoting and selling products or services |
Tiếp thị |
The success of a product often depends on effective marketing. |
Margin (n) |
ˈmɑː.dʒɪn |
The difference between the cost price and the selling price |
Lợi nhuận |
Businesses aim to maximize their profit margins to stay competitive. |
Market share (n) |
ˈmɑː.kɪt ˌʃeər |
The portion of a market controlled by a particular company or product |
Thị phần |
The company worked to increase its market share through strategic campaigns. |
Motivate (v) |
ˈməʊ.tɪ.veɪt |
To provide someone with a reason to do something |
Thúc đẩy, tăng |
Offering bonuses can motivate the sales team to achieve higher targets. |
Negotiation (n) |
nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən |
Discussion aimed at reaching an agreement |
Đàm phán |
Successful negotiation skills are crucial in closing business deals. |
Needs (n) |
nidz |
The essential things that people must have or achieve |
Nhu cầu để thỏa mãn |
Understanding customer needs is key to providing effective solutions. |
Networking (n) |
ˈnet.wɜː.kɪŋ |
Building and maintaining relationships, especially to advance one's career |
Mạng lưới |
Networking events allow professionals to connect and expand their contacts. |
Niche market (n) |
ˈniːʃ ˌmɑː.kɪt |
A small, specialized segment of the market |
Thị trường ngách |
The company targets a niche market with unique and specialized products. |
Outreach (adj) |
ˈaʊt.riːtʃ |
Efforts to reach and connect with a wider audience |
Mở rộng, tiếp cận |
The company's outreach strategy increased its customer base. |
Offer (n) |
ˈɒf.ər |
Proposal or expression of willingness to do something |
Đề xuất, ưu đãi |
The special offer attracted a lot of customers to the store. |
Opportunity (n) |
ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti |
A set of circumstances that makes it possible to do something |
Cơ hội |
Recognizing opportunities is crucial for business success. |
Outperform (v) |
ˌaʊt.pəˈfɔːm |
To perform better than others |
Vượt trội hơn |
The new product outperformed competitors in terms of sales. |
Target (n) |
ˈtɑː.ɡɪt |
A specific goal or objective |
Mục tiêu |
The marketing team set a high sales target for the next quarter. |
Transaction (n) |
trænˈzæk.ʃən |
An instance of buying or selling |
Giao dịch |
The online platform recorded a large number of transactions. |
Turnover (n) |
ˈtɜːnˌəʊ.vər |
The total sales or revenue generated by a company |
Doanh số bán hàng |
The company's turnover increased significantly last year. |
Target Audience (n) |
ˈtɑː.ɡɪt ˈɔː.di.əns |
A specific group of people that a business aims to reach |
Đối tượng khán giả mục tiêu |
The advertisement was designed to appeal to the target audience. |
Promotion (n) |
prəˈməʊ.ʃən |
The act of marketing and advertising to increase sales |
Khuyến mãi |
The store ran a special promotion to boost weekend sales. |
Profitable (adj) |
ˈprɒf.ɪ.tə.bəl |
Resulting in financial gain or benefit |
Có lợi nhuận, sinh lời |
The new product line proved to be highly profitable for the company. |
Pricing Strategy |
ˈpraɪ.sɪŋ ˈstræt.ə.dʒi |
A plan for setting and adjusting product prices |
Chiến lược về giá |
The company adopted a competitive pricing strategy to attract customers. |
Prospect (n) |
ˈprɒs.pekt |
A potential customer or client |
Khách hàng tiềm năng, tiềm năng |
The sales team reached out to prospects to introduce the new product. |
Purchase (n) (v) |
ˈpɜː.tʃəs |
The act of buying goods or services |
Mua hàng |
The online platform recorded a significant increase in purchases. |
Qualify (v) |
ˈkwɒl.ɪ.faɪ |
To meet the necessary criteria or standards |
Đủ điều kiện, có thể |
Only customers who qualify for the discount will receive it. |
Quantity (n) |
ˈkwɒn.tə.ti |
The amount or number of a product available |
Số lượng |
The store is offering discounts for purchasing large quantities. |
Value (n) |
ˈvæl.juː |
The worth or importance of something |
Giá trị |
This product offers great value for money. |
Wholesale (adj) (n) |
ˈhəʊl.seɪl |
The sale of goods in large quantities, typically to retailers |
Bán sỉ |
The company specializes in the wholesale distribution of electronics. |
Word-of-mouth (adj) |
ˌwɜːd.əvˈmaʊθ |
The passing of information from person to person through oral communication |
Truyền miệng |
Many businesses rely on positive word-of-mouth for marketing. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:
1️⃣KHÓA HỌC [IELTS Intensive Reading] - Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên target 7.0+ IELTS Reading
💡10 giờ học video bài giảng và 200h clip chữa đề chi tiết các bộ đề thi
📝Nắm trọn 4000 từ vựng có xác suất 99% sẽ xuất hiện trong phần thi IELTS Reading và Listening tổng hợp từ đề thi thật
2️⃣KHÓA HỌC [Complete TOEIC] - Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]
🎯Dành cho các bạn với mục tiêu đạt điểm TOEIC tại các mức đầu ra 450 - 650 - 800+
💡50h học video bài giảng và hơn 3000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết
📝Bộ 1200 từ vựng TOEIC 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC và 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng nhất
🎧Giải quyết triệt để các vấn đề thường gặp khi nghe bằng phương pháp nghe chép chính tả
🎁Tặng kèm khoá Luyện nghe nói tiếng Anh cùng Ted Talks trị giá 599
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Sales và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment