động từ nối linking verb là gì cách dùng động từ nối linking verb cách dùng

Khi đọc tiêu đề, chắc hẳn nhiều bạn sẽ thắc mắc liệu động từ nối có chức năng gì khác so với động từ và người nói có cần chia động từ phù hợp không. Trên thực tế, linking verbs là những từ tiếng anh quen thuộc mà bạn chắc chắn đã từng gặp, nhưng bạn không biết chúng được gọi như thế nào hoặc làm gì. Vì vậy, hãy cùng xem những kiến thức tiếng anh của linking verb, một dạng từ vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng anh cùng STUDY4 nhé.

I. Linking verbs là gì?

1. Khái niệm

Linking verb, liên động từ hoặc động từ nối, là các động từ không mô tả hành động của chủ ngữ. Thay vào đó, chúng có nhiệm vụ kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ, hỗ trợ trong quá trình mô tả hoặc xác định chủ ngữ.

  • Linking verb đề cập đến trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người hơn là dùng để thể hiện hành động như action verbs. Do đó, chúng được bổ nghĩa bởi tính từ thay vì phó từ.

All Programs

Động từ nối là gì?

Để có cái nhìn chi tiết hơn, chúng ta sẽ xem xét hai ví dụ cụ thể dưới đây:

  • Ví dụ 1: She looks at the painting admiringly. (Cô ngắm nhìn bức tranh một cách đầy ngưỡng mộ.)
  • Ví dụ 2: The cat looks cute in the basket. (Con mèo trông thật dễ thương trong giỏ.)

Qua hai ví dụ này, chúng ta có thể nhận thấy rằng sau từ “look” là hai loại từ khác nhau.Trong ví dụ đầu tiên, có sự sử dụng của giới từ "at," trong khi ví dụ thứ hai sử dụng tính từ "cute."

Sự khác nhau này xuất phát từ ý nghĩa khác nhau của từ "look" trong cả hai trường hợp. Cụ thể, trong trường hợp đầu tiên, "look" đóng vai trò là động từ, diễn đạt hành động và có ý nghĩa thông thường là "nhìn thấy." Ngược lại, ở câu thứ hai, "look cute" là một cấu trúc liên động từ, dùng để miêu tả trạng thái của chủ ngữ (con mèo), thay vì diễn đạt hành động như trong trường hợp đầu tiên.

Đặc điểm nhận diện của Linking verb:

  • Động từ nối là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc, sự vật hoặc con người.
  • Những từ đi kèm theo sau linking verb là các tính từ hoặc danh từ chứ không phải phó từ
  • Dù trong bất kỳ trường hợp nào, động từ nối không bao giờ có dạng tiếp diễn.
  • Những động từ như remain, become, be còn có thể đứng trước danh từ

→ Ví dụ: As the city evolved over the decades, the historic library remained a cultural landmark, embracing its rich heritage while becoming a hub for intellectual exploration. (Khi thành phố phát triển qua nhiều thập kỷ, thư viện lịch sử vẫn là một địa danh văn hóa, chứa đựng di sản phong phú đồng thời trở thành trung tâm khám phá tri thức.)

2. Cách dùng Linking verbs

The Linking Verbs and Their Use for Sentence Construction

Cách dùng Linking verbs

2.1. Liên động từ + bổ ngữ

Một bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc một cụm từ. Bổ ngữ liên quan đến chủ ngữ bởi vì nó mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ. Liên động từ, còn được gọi là động từ liên kết hoặc động từ nối, đứng giữa chủ ngữ và bổ ngữ.

→ Ví dụ: Catherine has remained a source of inspiration for the entire community. (Catherine vẫn là nguồn cảm hứng cho cả cộng đồng.)

  • Lưu ý:

Sau 'seem', 'appear', 'look' và 'sound', chúng ta sử dụng động từ 'to be' khi bổ ngữ là một danh từ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

→ Ví dụ: The candidate seemed to be a perfect fit for the job. (Ứng viên có vẻ là sự lựa chọn hoàn hảo cho công việc.)

Dưới đây là một số liên động từ thường xuyên xuất hiện:

  • Khi kết hợp với cụm từ tính từ hoặc cụm danh từ: appear (hình như, có vẻ), be (ở, thì, là), become (trở nên), look (nhìn, trông), prove (chứng tỏ), remain (còn lại), seem (có vẻ), sound (nghe vẻ), stay (ở)
  • Khi kết hợp với tính từ: get (bị, làm cho), go (thành ra, hóa thành), grow (dần trở thành), smell (có mùi), taste (có vị), turn (trở nên, biến thành)
  • Khi kết hợp với danh từ: make (làm, gây ra)

2.2. Liên động từ + trạng ngữ

Một trạng ngữ có thể là một cụm danh từ, cụm giới từ hoặc cụm trạng từ. Trạng ngữ bổ sung cho chủ ngữ sau liên động từ. Nó thường đề cập đến địa điểm hoặc thời gian, nhưng đôi khi nó cũng có nghĩa khác.

→ Ví dụ: They went by car to explore the picturesque countryside, enjoying the scenic beauty along the way. (Họ đi bằng ô tô để khám phá vùng quê tuyệt vời, thưởng thức vẻ đẹp của cảnh đồng dọc theo đường đi.)

=> Các liên động từ thường kết hợp với trạng ngữ bao gồm: be (ở, thì, là), go (đi), lie (nằm), live (sống), sit (ngồi), stand (đứng), stay (ở).

II. Các dạng Linking verbs phổ biến

Các dạng Linking verbs phổ biến

1. Dạng động từ tobe

Một trong những Linking verbs hay gặp nhất là động từ "to be," và các biến thể của nó bao gồm: am, is, are, was, were, be, been, being. Sau động từ "to be," có thể là danh từ hoặc tính từ.

→ Ví dụ: The children were tired after playing all day. (Những đứa trẻ đã mệt sau khi chơi suốt cả ngày.)

  • Lưu ý: Bên cạnh việc đóng vai trò là động từ liên kết, động từ "To be" cũng có thể hoạt động như một trợ động từ trong câu.

→ Ví dụ: They were studying for the exam all night. (Họ đã học bài suốt đêm cho kỳ thi.)

=> Trong câu ví dụ trên “were” không phải là liên động từ mà đóng vai trò là trợ động từ cho động từ chính “studying”. Trong trường hợp này, "were" được sử dụng để làm rõ thì trong câu.

2. Các động từ chỉ tri giác, giác quan

Look: Trông có vẻ

The patient looked relieved when the doctor delivered the good news about the successful surgery. (Bệnh nhân trông nhẹ nhõm khi bác sĩ thông báo về cuộc phẫu thuật thành công.)

Smell: Có mùi

The coffee in the morning smells so inviting. (Cà phê buổi sáng có mùi thơm hấp dẫn.)

Sound: Nghe có vẻ

The concert hall sounds amazing with its acoustics. (Nhà hát concert có âm thanh tuyệt vời nhờ vào hệ thống âm thanh của nó.)

Taste: Có vị

The soup tastes too salty for my liking. (Mì trộn có vị mặn mặn một chút so với sở thích của tôi.)

Feel: Cảm thấy

The fabric of the new dress feels silky and smooth. (Chất liệu của chiếc váy mới cảm giác mềm mại và nhẵn nhụi.)

  • Lưu ý: Khi có tân ngữ trực tiếp, động từ nối chỉ tri giác, giác quan như feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ.
  • Trong trường hợp này, chúng sẽ trở thành động từ miêu tả hành động thay vì linking verb, vì vậy chúng sẽ được bổ nghĩa bởi phó từ thay vì tính từ. Chúng có thể chia ở thì tiếp diễn.

→ Ví dụ: The chef is tasting the soup to ensure it's perfectly seasoned. (Đầu bếp đang nếm mì súp để đảm bảo nó đã được gia vị đúng chất.)

3. Một số động từ nối khác

  • Seem: Dường như, có vẻ

→ Ví dụ: The weather seems to be getting warmer lately. (Dường như thời tiết đang trở nên ấm áp gần đây.)

  • Appear: Hoá ra, trông có vẻ

→ Ví dụ: The problem appears to be more complex than we initially thought. (Vấn đề hoá ra phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu.)

  • Become: Trở thành, trở nên

→ Ví dụ: With hard work and dedication, she became a successful entrepreneur. (Với sự cố gắng và tận tâm, cô ấy trở thành một doanh nhân thành công.)

  • Grow: Trở nên

→ Ví dụ: Over time, their friendship grew stronger. (Theo thời gian, tình bạn của họ trở nên mạnh mẽ hơn.)

  • Prove: tỏ ra 

→ Ví dụ: The experiment proved successful, demonstrating the effectiveness of the new drug in treating the disease. (Thử nghiệm đã chứng minh là thành công, chứng tỏ hiệu quả của loại thuốc mới trong việc điều trị bệnh.)

  • Remain / Stay: giữ nguyên, duy trì

→ Ví dụ: Despite the challenges, their commitment to each other remained strong. (Mặc dù có những khó khăn, cam kết của họ với nhau vẫn mạnh mẽ.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Cách nhận biết động từ nối

Một cách để xác định xem một động từ là động từ thường hay là động từ nối là thay thế động từ đó bằng từ "to be". Nếu ngữ pháp của câu vẫn tương đương sau khi thay thế, thì động từ đó là động từ nối.

→ Ví dụ:

The results prove satisfactory = The results are satisfactory. (Kết quả có vẻ mang lại sự hài lòng)

→ Động từ prove trong câu này là động từ nối.

If the results prove otherwise, we will reconsider our approach ≠ If the results are otherwise, we will reconsider our approach.

Nếu kết quả chứng minh điều ngược lại, chúng tôi sẽ xem xét lại phương pháp của mình ≠ (câu sai ngữ pháp)

→ Khi thay thế bằng động từ to be thì câu không đúng ngữ pháp, vì vậy động từ prove trong câu này không phải là động từ nối.

IV. Phân biệt Action Verbs và Linking verbs

Linking verbs, Action verbs, Verb

Phân biệt Action Verbs và Linking verbs

Động từ chỉ hành động (Action verbs)

Động từ nối (Linking verb)

Mô tả hoạt động của người hoặc vật (tức là chủ ngữ trong câu)

Không miêu tả về hành động, mà là việc mô tả trạng thái hoặc tính chất của sự vật/hiện tượng/người được đề cập.

Là động từ chính, mang đến một lượng thông tin đáng kể cần được truyền đạt, và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nghĩa và cấu trúc ngữ pháp cho câu.

Là một liên động từ, thực hiện chức năng liên kết chủ ngữ với vị ngữ.

Cấu trúc câu: Chủ ngữ (S) + Động từ hành động (V-action verbs) + Tân ngữ (O)

Cấu trúc câu: Chủ ngữ (S) + Động từ liên kết (V-linking verbs) + Thông tin về chủ ngữ (Thông tin liên quan đến chủ ngữ)

The artist painted a breathtaking landscape. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức cảnh tuyệt vời.)

=> Động từ "painted" trong câu này là một action verb, vì nó diễn đạt hành động cụ thể của nghệ sĩ là việc vẽ một bức tranh.

The colors in the painting appear vibrant. (Những màu sắc trong bức tranh trông rất sống động.)

=> Động từ "appear" trong câu này là một linking verb, vì nó không chỉ mô tả màu sắc của bức tranh mà còn kết nối với tính chất "vibrant" mà không thể coi là một hành động cụ thể của nghệ sĩ.

V. Các lỗi sai thường gặp khi dùng Linking verbs

1. Nhầm lẫn giữa Action verbs và Linking verbs

Người học thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng các từ này do họ có thể không hiểu rõ về ý nghĩa của các loại động từ. Như đã được đề cập trước đây, những từ như feel, look, smell, taste không chỉ có thể là Action verbs (Động từ chỉ hành động), mà còn có thể là Linking verbs (Liên động từ), phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

Vì vậy, khi phân biệt các động từ kết nối và động từ hành động, bạn phải đảm bảo rằng từ đó đóng vai trò gì trong câu và liệu nó có duy trì nghĩa cũ và đúng ngữ pháp không khi được thay thế bằng động từ tobe.

2. Chia hiện tại tiếp diễn với Linking verbs

Bạn thường nhầm tưởng rằng vì động từ kết nối đóng vai trò là động từ trong câu, nên nó có thể chia ở dạng hiện tại tiếp diễn như các động từ hành động khác. Phần lớn các từ kết nối không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. 

Chỉ có một số từ như feel, look, smell và taste có thể được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn. Nhưng trong những trường hợp như vậy, chức năng liên kết của những từ này sẽ mất đi và trở thành từ hành động thay vì liên kết. 

→ Ví dụ:

The coffee tastes delicious. (Correct)

=> Động từ "tastes" ở đây là một động từ liên kết, nó không chỉ mô tả hành động mà còn nối chủ ngữ (coffee) với đặc điểm hoặc tình trạng của nó (delicious).

The coffee is tasting delicious. (Incorrect)

=> Khi sử dụng "is tasting," câu trở nên không chính xác về ngữ pháp và không diễn đạt chính xác ý nghĩa của động từ liên kết.

Tuy nhiên, khi những động từ này ở dạng tiếp diễn, chúng sẽ thường đóng vai trò của động từ chỉ hành động trong câu.

→ Ví dụ: Sarah is looking for her keys in the living room. (Sarah đang tìm chìa khóa trong phòng khách.)

VI. Bài tập Linking verbs

Bài 1: Gạch chân vào các liên động từ trong câu

1. She is such a good student.

2. It tastes terrible.

3. Mr. James looks so handsome in this suit.

4. It turns bigger than expected.

5. These tasks seem to be difficult for us.

6. I feel grateful to have you as my friend.

7. It smells so bad.

8. She always proves to be a good girl.

9. I will become Miss. Universe one day.

10. The number of students remained unchanged within 2 years.

11. The landscape here is so stunning.

12. These jeans feel too tight for her.

13. She seemed tired after the party yesterday.

Bài 2: Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ pháp. Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh

1. Mary seemed sad.

2. Mary seemed sadly.

3. The cake tastes good.

4. The cake tastes well. 

5. The train is slowly. 

6. The train is slow. 

7. Remember to stay calmly. 

8. Remember to stay calm. 

9. Your project sounds interesting. 

10. Your project sounds interestingly.

11. The negotiations appear to be better.

12. The negotiations appear be better. 

13. The bride looks so gorgeous. 

14. The bride looks so gorgeously. 

Bài 3: Gạch chân động từ trong các câu sau. Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)

1. The girl feels nervous.

2. Today is her wedding day.

3. She sits in a fancy chair.

4. Footmen carry the chair on their shoulders.

5. Her parents arranged the marriage.

6. She is only sixteen years old.

7. She sees her husband for the first time.

8. He looks handsome and kind.

9. She appears happy and content.

10. The family hopes for a happy marriage.

Bài 4: Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từ

become

sound

feel 

look

appear

grow

seem 

getting

1. She........ so beautiful in that white dress.

2. A. What about going to an Italian restaurant?

B. That ........great!

3. She wants to ..........a fashion designer like Victoria Beckham in the future.

4. I ...........painful in my stomach after eating that cake.

5. It ........interesting that he didn’t like anything except that bowl.

6. Teenagers like to make their own choice when they......... older.

7. Turn on the fan. It is ........ hotter and hotter.

Bài 5: Chọn đáp án đúng

1. July is smelling the soup her mother has just made.

A. action verb B. linking verb

2. My mother appeared exhausted after a hard day working on the paddy field.

A. action verb B. linking verb

3. Janes looks more beautiful when cutting her long hair.

A. action verb B. linking verb

4. Mary’s grandfather is looking for his wallet.

A. action verb B. linking verb

5. The weather in Vietnam becomes hotter every year.

A. action verb B. linking verb

6. If you want to stay fit, you need to have a healthy diet.

A. action verb B. linking verb

7. My plan is to stay in Ha Long Bay in 2 weeks.

A. action verb B. linking verb

8. When you grow up, you need to choose a specific career.

A. action verb B. linking verb

9. I have been learning Japanese since 2017.

A. action verb B. linking verb

10. She appeared exhausted after the long working shift.

A. action verb B. linking verb

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

1. is

2. tastes

3. looks

4. turns

5. seem

6. feel

7. smells

8. proves

9. become

10. remained

11. is

12. feel

13. seemed

 Bài 2:

1. Correct

2. Incorrect

3. Correct

4. Incorrect

5. Incorrect

6. Correct

7. Incorrect

8. Correct

9. Correct

10. Incorrect

11. Correct

12. Incorrect

13. Correct

14. Incorrect

Bài 3:

1. L

2. L

3. A

4. A

5. A

6. L

7. A

8. L

9. L

10. A

Bài 4:

1. looks

2. sounds

3. become

4. felt

5. sounded

6. grow

7. getting

Bài 5:

1. A; 2. B; 3. B; 4. A; 5. B;

6. B; 7. A; 8. A; 9. B; 10. B

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã tổng hợp những đầy đủ nhất những kiến thức về Linking verbs, từ khái niệm, cách dùng đến cách phân biệt linking verbs và action verbs. Một trong những yếu tố quan trọng trong việc phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh là sự hiểu biết về các từ liên quan và cách sử dụng Linking verbs.Bằng cách đó, bạn sẽ có khả năng sử dụng động từ chính xác hơn và tự tin hơn khi giao tiếp. Để tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và trôi chảy hơn, hãy thực hành sử dụng linking verbs trong các câu văn của bạn.