request là gì cách dùng cấu trúc request

Bạn thường sử dụng Công thức nào để biểu đạt ý nghĩa yêu cầu ai đó thực hiện một hành động hoặc yêu cầu có được một vật gì đó bằng tiếng Anh? Chúng ta có nhiều Công thức và mẫu câu để diễn đạt yêu cầu thực hiện một hành động nào đó, và một trong những Công thức phổ biến nhất chính là "request". Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu về ý nghĩa và Công thức của "request" trong tiếng Anh nhé!

I. Request trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "request" có thể được sử dụng như một danh từ và một động từ.

  • Khi được sử dụng như một động từ, "request" có nghĩa là thỉnh cầu, yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó.

→ Ví dụ: Lisa politely requested her colleague to proofread her presentation before the meeting. (Lisa lịch sự yêu cầu đồng nghiệp của mình đọc lại bài thuyết trình của cô trước cuộc họp.)

  • Khi được sử dụng như một danh từ, "request" mang ý nghĩa của sự thỉnh cầu, sự yêu cầu.

→ Ví dụ: The professor received many requests from students for extensions on their assignments. (Giáo sư nhận được nhiều yêu cầu từ sinh viên về việc gia hạn bài tập của họ.)

Request trong tiếng Anh là gì?

II. Cách dùng Request

Cách dùng Request trong tiếng Anh

1. Request ở dạng động từ

  • Công thức 1: Yêu cầu ai đó thực hiện một hành động

S + request + sb + to V

→ Ví dụ: The manager requested her assistant to schedule a meeting with the clients for next week. (Người quản lý yêu cầu trợ lý của mình sắp xếp cuộc họp với khách hàng vào tuần sau.)

  • Công thức 2: Yêu cầu cái gì đó

S + request + N (from sb)

→ Ví dụ: The CEO requested feedback from employees regarding the new company policies. (Giám đốc điều hành yêu cầu phản hồi từ nhân viên về các chính sách mới của công ty.)

  • Công thức 3: Yêu cầu một cá nhân thực hiện một hành động

S + request + that + S + V

→ Ví dụ: The team leader requested that everyone attend the meeting on time. (Trưởng nhóm yêu cầu mọi người tham dự cuộc họp đúng giờ.)

2. Request ở dạng danh từ

  • Công thức 1: Ai làm gì theo yêu cầu của người khác

S + V + at somebody’s request/at the request of somebody

→ Ví dụ: The artist painted the portrait at the request of the client. (Họa sĩ vẽ bức chân dung theo yêu cầu của khách hàng.)

*Lưu ý: Công thức Request này  thường được áp dụng trong các tình huống lịch sự, thường là với những người có vị trí cao hơn hoặc người lớn tuổi.

  • Công thức 2: Ai đó để lại một yêu cầu

S + V + with request that + S + V

→ Ví dụ: The manager called a team meeting with the request that everyone contribute ideas for the upcoming project. (Người quản lý triệu tập một cuộc họp nhóm với yêu cầu mọi người đóng góp ý kiến cho dự án sắp tới.)

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Request

Các chú ý bạn cần nắm vững khi sử dụng cấu trúc Request trong tiếng tiếng Anh

  • Danh từ Request thường kết hợp với nhiều động từ khác nhau mang nghĩa khác nhau, ví dụ như refuse, grant,...

→ Ví dụ: The committee will consider your request for additional funding. (Ban cán sẽ xem xét yêu cầu của bạn về việc cấp thêm nguồn vốn.)

  • Động từ Request được sử dụng dưới dạng bị động là "Be requested to do sth" để diễn tả mức độ thân thiện, thoải mái hơn.

→ Ví dụ: Visitors are requested to keep the noise level to a minimum in the library. (Khách tham quan được yêu cầu giữ mức độ tiếng ồn ở thư viện ở mức tối thiểu.)

  • Request đi với giới từ gì?

Để thể hiện việc hành động đã được thực hiện theo một yêu cầu của ai đó, nhưng không được nêu trong câu hoặc được mọi người ngầm hiểu, danh từ yêu cầu thường được đi trước bằng giới từ "by" hoặc "on". Mặc dù các thuật ngữ "on request" và "by request" đều có nghĩa là "theo yêu cầu", nhưng chúng được sử dụng khác nhau trong các trường hợp khác nhau.

  • “On request”  thường được sử dụng để chỉ rằng một cái gì đó có sẵn hoặc có thể được cung cấp cho một cá nhân nếu họ yêu cầu. 

→ Ví dụ: The hotel provides extra pillows on request from guests. (Khách sạn cung cấp gối phụ thêm khi khách yêu cầu.)

  • “By request” thường được sử dụng để chỉ rằng một một việc được thực hiện hoặc xảy ra do một cá nhân đã yêu cầu.

→ Ví dụ: The chef prepared a special dessert by request for the anniversary celebration. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món tráng miệng đặc biệt theo yêu cầu cho buổi kỷ niệm.)

Tuy nhiên, các thuật ngữ "by request" và "on request" có nghĩa giống nhau trong hầu hết các trường hợp.

IV. Cách yêu cầu bằng tiếng Anh

Cách yêu cầu bằng tiếng Anh

1. Could/ Would you do me a favour?

Khi cần yêu cầu giúp đỡ trong một tình huống, người nói thường phân vân liệu đối phương có bận chuyện gì khác hay không. "Could/ Would you do me a favour?"là một mẫu câu có thể được sử dụng để khảo sát tỷ lệ đồng ý giúp đỡ của đối phương của bạn bằng cách hỏi họ có thời gian không. 

→ Ví dụ: Could you do me a favor and water my plants while I'm away on vacation? (Bạn có thể giúp tôi tưới nước cho cây khi tôi đi nghỉ được không?)

2. Could I ask/bother/trouble you + V-inf?

Để nhờ giúp đỡ một cách trang trọng, lịch sử, bạn có thể sử dụng công thức này.

→ Ví dụ: Could I bother you to proofread my essay before I submit it?" (Tôi có thể làm phiền bạn kiểm tra bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?)

3. Could you/ Would you + base form of verb + please?

Đây là một công thức khác bạn có thể nhờ giúp đỡ, giống như mẫu câu trên. Mức độ khẩn thiết mà vẫn lịch sự của câu cũng được nâng cao bởi từ "please".

→ Ví dụ: Could you pass me the jam please? (Bạn có thể đưa tôi lọ mứt được không?)

4. Could you + possibly + verb?

Possibly cũng có thể là một cách tuyệt vời để tăng độ lịch sự của câu đề nghị của bạn. 

→ Ví dụ: Could you possibly provide some assistance in reviewing my presentation slides? (Bạn có thể cung cấp một chút sự trợ giúp trong việc xem xét các slide thuyết trình của tôi không?)

5. Would you mind + verb-ing? 

Would you mind + …? (Bạn có phiền không…?) cũng là một cách đơn giản và lịch sự để hỏi sự giúp đỡ từ người khác. 

→ Ví dụ: Would you mind proofreading this report for me before I submit it to the boss? I want to make sure it's error-free and well-polished. (Bạn có phiền đọc lại báo cáo này giúp tôi trước khi tôi gửi nó cho sếp không? Tôi muốn đảm bảo rằng nó không có lỗi và được hoàn thiện tốt.)

6. Câu phủ định với câu hỏi đuôi

Chúng ta có thể biến câu phủ định thành câu hỏi bằng cách thêm một câu hỏi đuôi vào nó. Đây là một văn phong trang trọng và là một cách tuyệt vời để hỏi một người một cách lịch sự bằng tiếng Anh.

→ Ví dụ: You wouldn't mind giving me a hand, would you? (Cậu không phiền giúp tôi một tay chứ?)

7. I was wondering if you could/would it be possible for you to do sth

Nếu bạn muốn một câu đề nghị trang trọng và lịch sự, đặc biệt khi bạn không chắc chắn đối phương có sẵn lòng thực hiện điều đó cho bạn, đừng bỏ qua mẫu câu này.

→ Ví dụ: Excuse me, I was wondering if you could possibly spare a moment to provide me with some directions? I seem to have lost my way. (Xin lỗi, tôi không biết liệu bạn có thể dành chút thời gian để chỉ dẫn cho tôi được không? Có vẻ như tôi đã lạc đường.")

V. Phân biệt Công thức Request, Ask, Require, Order

Phân biệt Công thức Request, Ask, Require, Order

Bạn thường nhầm lẫn giữa các công thức Request, Ask, Require và Order khi yêu cầu ai đó làm gì. Để biết cách sử dụng đúng, hãy theo dõi bảng phân biệt dưới đây:

 

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

Ask

S + ask + sb + to V = yêu cầu ai đó làm gì

S + ask for + N = ai yêu cái gì, việc gì 

Ask được sử dụng để nhấn mạnh ý muốn người khác làm theo ý muốn của bạn. Động từ "Ask" có thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào, bất kể điều đó có trang trọng hay không. Ask không được nhấn mạnh bằng "Request" hoặc "Require" khi nó được định nghĩa là "yêu cầu

She asked me to help her with the presentation. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy với bài thuyết trình.)

Request

S + request + sb + to V = yêu cầu ai làm gì

S + request + N = yêu cầu việc gì

Trong những trường hợp trang trọng hoặc chính thức, động từ "Request" được ưu tiên sử dụng khi nó có nghĩa là chủ động. Trong trường hợp bị động, động từ Require thường được sử dụng thay vì Request.

I requested my colleague to cover for me during my absence. (Tôi đã yêu cầu đồng nghiệp của tôi đảm nhận công việc trong thời gian tôi vắng mặt.)

Require

S + require + sb + to V =yêu cầu ai làm gì

S + require + N = yêu cầu việc gì

Khi yêu cầu xuất phát từ quy định, Require sẽ được ưu tiên. Như đã đề cập trước đây, động từ Require thường được sử dụng trước khi động từ có nghĩa bị động.

The project requires careful planning and execution. (Dự án yêu cầu kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)

Order

S + order (+sb) + to V

Động từ Order mang nhiều nghĩa gồm: ra lệnh, sắp xếp, gọi món. Động từ order mang khuynh hướng ra lệnh, nhất định sự việc phải được thực hiện, vì nó nhấn mạnh sự ra lệnh, yêu cầu ai đó thực hiện bằng quyền lực của mình.

The teacher ordered the students to remain silent during the exam. (Giáo viên ra lệnh cho học sinh giữ im lặng trong suốt kỳ thi.)

VI. Một số cụm từ đi với Request

Dưới đây là một số collocation phổ biến đi kèm với Request.

Từ/Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

budget request

yêu cầu ngân sách

The department submitted a budget request for additional funds to upgrade its equipment. (Bộ phận đã nộp một yêu cầu ngân sách để đề xuất việc cung cấp thêm nguồn lực để nâng cấp thiết bị của mình.)

customer request

yêu cầu của khách hàng

The hotel staff fulfilled the customer request for a room with a seaside view. (Nhân viên khách sạn đã đáp ứng yêu cầu của khách hàng về việc có một phòng với tầm nhìn ra biển.)

direct request

yêu cầu trực tiếp

The project manager made a direct request to the team members to submit their progress reports by Friday. (Quản lý dự án đã đưa ra một yêu cầu trực tiếp đến các thành viên nhóm để nộp báo cáo tiến độ vào thứ Sáu.)

polite request

yêu cầu lịch sự

She made a polite request for her colleagues to keep the noise level down during the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một yêu cầu lịch sự đối với đồng nghiệp của mình để giữ mức độ ồn ào thấp trong buổi họp.)

initial request

yêu cầu ban đầu

The client's initial request was for a proposal outlining the project scope and estimated costs. (Yêu cầu ban đầu của khách hàng là một đề xuất về phạm vi dự án và ước lượng chi phí.)

written request

yêu cầu bằng văn bản

The company received a written request from a potential supplier for a quotation on their products. (Công ty nhận được một yêu cầu bằng văn bản từ một nhà cung cấp tiềm năng để báo giá về sản phẩm của họ.)

VII. Bài tập về Công thức request

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Mary __________ on Friday afternoon. 

A. requested you come 

B. requested you to come 

C. request you coming 

2. The girl requested  __________. 

A. you bring some snacks 

B. to bring some snacks 

C. some snacks 

3. The mail has been sent  __________. 

A. at your request 

B. in request  

C. at your request 

4. Minh requests  __________. 

A. you a plan 

B. a plan 

C. plan 

5. Noah and his friends  __________. 

A. request the maid to help them with the homework 

B. request help with their homework 

C. Both A and B  

6. Sarah __________ to be excused from the meeting.

A. requested

B. requesting

C. requests

7. The manager requested __________ the sales report by the end of the day.

A. you to submit

B. you submitting

C. your submission

8. We __________ to speak with the supervisor about the project deadline extension.

A. requests

B. requesting

C. requested

9. Tom __________ a raise during his performance review.

A. requested

B. requesting

C. requests

10. The customer __________ to see the manager regarding the faulty product.

A. request

B. requesting

C. requested

Bài 2: Chọn một trong các từ sau, chia đúng động từ và điền vào chỗ trống (có thể có nhiều hơn một đáp án): ask, require, request, order

1. “What did you just say?” – “I  __________ for a cup of coffee.” 

2. My job  __________ many skills. 

3. Allie __________ you to come to her wedding! 

4. My husband just  __________ you to bring him a napkin. 

5. They  __________ a new song.

Đáp án

Bài 1:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. B
  5. C
  6. A
  7. A
  8. C
  9. A
  10. C

Bài 2:

  1. asked
  2. requires
  3. asked
  4. asked/requested
  5. request/requested

Lời kết

STUDY4 vừa chia sẻ với các bạn thông tin rất đầy đủ và chi tiết về cấu trúc request trong tiếng anh cũng như các cách thức yêu cầu trong tiếng Anh qua bài học hôm nay. STUDY4 hy vọng các bạn có thể học được thêm nhiều kiến thức hữu ích để tự tin hơn trong giao tiếp trong tương lai.