cách phân biệt who whom whose dùng như nào

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các đại từ "Who, Whom, Whose" là ba đại từ thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ – kiến thức được áp dụng rộng rãi trong các bài thi như IELTS hay TOEIC. Vì vậy, để đạt được band điểm cao, bạn phải biết cách sử dụng chính xác những từ này. Tuy nhiên, chỉ biết cách sử dụng là không đủ; bạn cần tìm hiểu sự giống và khác nhau Who Whom Whose trong tiếng Anh nữa nhé. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt Who, Whom và Whose một cách chính xác nhất trong tiếng Anh.

I. Phân biệt chủ ngữ, sở hữu cách và tân ngữ trong tiếng Anh

Để sử dụng who, whom, whose một cách chính xác, trước hết, bạn cần phải hiểu rõ về chủ ngữ, tân ngữ, và sở hữu cách trong tiếng Anh là gì.

1. Chủ ngữ

Chủ ngữ (subject) trong câu là người hoặc vật thực hiện hành động của động từ.

→ Ví dụ: The students are conducting a science experiment in the lab. (Các học sinh đang tiến hành một thí nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.)

2. Tân ngữ

  • Tân ngữ (object) là một danh từ hoặc cụm danh từ chịu ảnh hưởng từ hành động của động từ hoặc giới từ đi trước.

→ Ví dụ: The scientist carefully examined the microscopic organisms under the powerful microscope. (Nhà khoa học đã kiểm tra cẩn thận những vi sinh vật nhỏ dưới kính hiển vi mạnh mẽ.)

  • Nếu câu có ngoại động từ như blame, hire và choose, chỉ cần một tân ngữ theo sau. Trong trường hợp các động từ như give và offer, cần có hai tân ngữ theo sau.

→ Ví dụ: She gave his son a guitar for his birthday. (Cô ấy đã tặng con trai anh một cây đàn guitar vào ngày sinh nhật của anh ấy.) 

=> Ở đây, có hai tân ngữ: "his son" và "a guitar," vì động từ "give" yêu cầu hai tân ngữ.

  • Các giới từ cũng đòi hỏi một tân ngữ theo sau. Tân ngữ của giới từ là một danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau giới từ để tạo thành một cụm giới từ.

→ Ví dụ: They walked through the forest during the nature hike. (Họ đã đi bộ qua rừng trong chuyến thám hiểm thiên nhiên.)

=> Ở đây, "through the forest" là tân ngữ của giới từ "through."

3. Sở hữu cách

Sở hữu liên quan đến việc xác định người hoặc vật sở hữu ai hoặc cái gì.

→ Ví dụ: They found the dog's toy under the sofa. (Họ đã tìm thấy đồ chơi của con chó dưới gối sofa.)

II. Cách dùng who, whom và whose trong câu hỏi

1. Who trong tiếng Anh là gì?

Trước khi đi phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh, hãy cùng STUDY4 tìm hiểu chi tiết Who trong tiếng Anh là gì bạn nhé. 

Trong một câu hỏi, từ "Who" được sử dụng như một đại từ hỏi, nhằm chỉ định hoặc tìm ra người hoặc vật thực hiện một hành động cụ thể. Cách sử dụng của đại từ "Who" được phân thành 3 trường hợp khác nhau trong tiếng Anh.

→ Ví dụ: The scientist made a groundbreaking discovery in the field of physics. (Nhà khoa học đã có một phát hiện đột phá trong lĩnh vực vật lý.)

=> Who made a groundbreaking discovery in the field of physics?

  • Trường hợp 1: Trong câu hỏi, "Who" là đại từ nghi vấn thường đóng vai trò là chủ ngữ (S) của động từ. Ví dụ, khi bạn đặt câu hỏi về tên của một người nào đó hoặc muốn biết người đã thực hiện một hành động nào đó, bạn sử dụng "Who" như một đại từ chủ ngữ.

→ Ví dụ: Who will bring fruit juice? (Ai sẽ mang nước ép?)

  • Trường hợp 2: Khi bạn muốn nhắc đến một điều không rõ ràng, bạn nên sử dụng Who với những động từ những động từ liên quan. Ví dụ như có người hỏi bạn về công việc của ngày mai nhưng bạn không biết thì có thể trả lời rằng “Who knows?” (Ai mà biết được).
  • Trường hợp 3: Khi bạn thảo luận về một người nào đó hoặc cung cấp thêm thông tin về đối tượng, "Who" có thể đóng vai trò là chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O) của động từ tùy vào ngữ cảnh cụ thể.

→ Ví dụ: Who could have taken my keys? (Ai có thể đã lấy chìa khóa của tôi?)

2. Whom trong tiếng Anh là gì?

Trong câu hỏi, "whom" thường đóng vai trò là một tân ngữ, được sử dụng để chỉ đến một danh từ hoặc cụm danh từ bị ảnh hưởng, chịu tác động của một hành động cụ thể.

→ Ví dụ: They appointed him as the project manager. (Họ bổ nhiệm anh ấy làm quản lý dự án.)

=> Whom did they appoint as the project manager? Tuy nhiên, “Who did they appoint as the project manager?” là cách sử dụng được ưa chuộng hơn.

3. Whose trong tiếng Anh là gì?

Trong câu hỏi, "whose" thường đóng vai trò như một đại từ sở hữu, được sử dụng để tìm hiểu về người sở hữu của một vật, một đặc điểm, hoặc một mối quan hệ cụ thể.

→ Ví dụ: Whose idea was it to organize the event in the park? (Ý tưởng tổ chức sự kiện ở công viên là của ai?)

III. Cách dùng who, whom và whose trong mệnh đề quan hệ

1. Who trong mệnh đề quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ, từ "who" thường được sử dụng để chỉ người và thường hoạt động như một đại từ quan hệ để thay thế cho người trong câu trước đó. Mệnh đề quan hệ hỗ trợ mở rộng hoặc mô tả thêm về một người, một nhóm người, hoặc một đối tượng đã được đề cập trước đó trong câu.

Cấu trúc chung của Who như sau:

N (for person) + Who + V + O

Danh từ (chỉ người) + Who + Động từ + Tân ngữ

→ Ví dụ: The professor who teaches biology is very knowledgeable. (Giáo sư giảng dạy môn sinh học rất thông thạo.)

Trong một số trường hợp đặc biệt, ngoài việc sử dụng để chỉ người, từ "Who" cũng có thể được dùng để chỉ con vật, vật nuôi mà bạn rất quý mến.

→ Ví dụ: She has a dog who always greets her at the door. (Cô ấy có một con chó luôn chào đón cô ấy ở cửa.)

2. Whom trong mệnh đề quan hệ

Đối lập với đại từ "Who", đại từ "Whom" thường được sử dụng như một bổ ngữ và thường xuất hiện sau "Whom" là một mệnh đề hoàn chỉnh. Trong mệnh đề quan hệ, phần sau "Whom" thường là một mệnh đề giúp làm rõ hơn về người được đề cập.

→ Ví dụ: The athlete whom the coach selected as team captain is incredibly skilled. (Vận động viên mà huấn luyện viên đã chọn làm đội trưởng có kỹ năng đáng kinh ngạc.)

  • Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "Who" hoặc "That" thay cho "Whom," và có thể loại bỏ "Whom" mà không làm thay đổi nghĩa câu.

→ Ví dụ: 

Trong văn viết: The woman whom he gave the flowers to is his sister. (Người phụ nữ mà anh ta đã tặng hoa là em gái anh ta.)

Trong văn nói: The woman who he gave the flowers to is his sister. (Người phụ nữ mà anh ta đã tặng hoa là em gái anh ta.)

  • Khi "Whom" đóng vai trò là bổ ngữ cho một giới từ, khi viết, ta thường đặt giới từ ở trước "Whom". Tuy nhiên, khi nói, có thể để giới từ ở phía sau và thay thế "Whom" bằng "That" hoặc có thể loại bỏ hoàn toàn.

→ Ví dụ: 

Văn viết: The woman with whom he went to the concert is his girlfriend. (Người phụ nữ mà anh ta đã đi cùng đến buổi hòa nhạc là bạn gái anh ta.)

Văn nói: The woman who he went to the concert with is his girlfriend. (Người phụ nữ mà anh ta đã đi cùng đến buổi hòa nhạc là bạn gái anh ta.)

3. Whose trong mệnh đề quan hệ

Đại từ "Whose" thường được áp dụng trong mệnh đề quan hệ để thay thế tính từ sở hữu trong câu và đặt trước "Whose" là một danh từ chỉ người. Điều này giúp xác định mối quan hệ giữa người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính.

→ Ví dụ: The couple whose wedding I attended last month is going on their honeymoon. (Cặp đôi mà tôi đã tham gia đám cưới của họ vào tháng trước đang đi trăng mật.)

  • Lưu ý: khi sử dụng "Whose" trong mệnh đề quan hệ, không cần sử dụng bất kỳ mạo từ nào đằng sau "Whose".
  • Phân biệt cách dùng whose và who’s
  • Whose là một từ chỉ quyền sở hữu được áp dụng trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ.
  • Who’s là dạng viết tắt của "Who has" hoặc "Who is" và thường được sử dụng trong các câu hỏi. Who’s cũng được dùng để rút gọn "Who has" hoặc "Who is" khi sử dụng trong ngữ cảnh câu hỏi.

→ Ví dụ:

Do you know the woman whose cat always sits in the window? (Bạn có biết người phụ nữ mà con mèo của cô ấy luôn ngồi trên cửa sổ không?)

Do you know who's responsible for organizing the event? (Bạn có biết ai chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện không?)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

IV. Phân biệt Who Whom Whose trong tiếng Anh

Đọc những từ "Who, who, whom, who's" đã khiến bạn thấy "rối não", phải không? Vậy làm thế nào để phân biệt Phân biệt who whom whose trong tiếng Anh? Dưới đây là những chia sẻ tiếp theo của STUDY4

1. Sự giống nhau giữa Who Whom Whose

Các đặc điểm chung của ba đại từ quan hệ "Who," "Whom," và "Whose" là:

  • Đều dùng để chỉ người
  • Đều được sử dụng để miêu tả danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề quan hệ.
  • Đều có thể được sử dụng trong các câu hỏi và câu mệnh đề.
  • Đều có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • The person who called you is waiting outside. (Người đã gọi bạn đang đợi bên ngoài.)
  • The friend whom I invited to the party will arrive soon. (Người bạn mà tôi đã mời đến bữa tiệc sẽ sớm đến.)
  • Do you know the student whose project won first place? (Bạn có biết học sinh mà dự án của anh ấy giành giải nhất không?)

2. Sự khác nhau giữa Whose và Who

Để giúp bạn nắm bắt chi tiết sử dụng và sự khác biệt giữa "who," "whom," và "whose," hãy tham khảo tóm tắt dưới đây để có cái nhìn tổng quan hơn:

Yếu tố phân biệt

Who

Whose

Đi sau

Sau Who luôn là một động từ 

Sau Whose phải là một danh từ

Cấu trúc

…N (chỉ người) + Who + V + O

…N (chỉ người) + Whose + N + V/ S + V + O

Ví dụ

The woman who won the singing competition is my friend. (Người phụ nữ đã giành chiến thắng trong cuộc thi ca hát là bạn tôi.) -

=> "Who" ở đây thay thế cho người đã giành chiến thắng.

The woman whose voice is enchanting won the singing competition. (Người phụ nữ có giọng hát quyến rũ đã giành chiến thắng trong cuộc thi ca hát.) 

=> "Whose" thể hiện mối quan hệ sở hữu của người phụ nữ đối với giọng hát.

3. Sự khác nhau giữa Who và Whom

Yếu tố phân biệt

Who

Whom

Vai trò

Who đóng vai trò là chủ từ trong mệnh đề quan hệ và được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu.

Whom đóng vai trò là túc từ của động từ trong mệnh đề quan hệ và được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu.

Cấu trúc

…N (chỉ người) + Who + V + O

…N (chỉ người) + Whom + S + V

Ví dụ

The friend who helped me during tough times is very reliable. (Người bạn đã giúp đỡ tôi trong những thời kỳ khó khăn rất đáng tin cậy.) 

=> "Who" thay thế cho người bạn, là chủ ngữ của động từ "helped."

The student whom the teacher praised for outstanding performance is my classmate. (Học sinh mà giáo viên khen ngợi về thành tích xuất sắc là bạn cùng lớp của tôi.) 

=> "Whom" thay thế cho học sinh, là tân ngữ của động từ "praised."

Để giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng who, whom, whose và nhận biết sự khác biệt giữa ba đại từ này, hãy tham khảo bản tóm tắt sau đây:

Tính chất

Who 

Whom 

Whose 

Đi sau

Sau Who luôn là một động từ

Sau whom là một đại từ

Sau Whose phải là một danh từ

Cấu trúc

…N (chỉ người) + Who + V + O

…N (chỉ người) + Whom + S + V

…N (chỉ người) + Whose + N + V/ S + V + O

Loại câu

Sử dụng trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ.

Sử dụng trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ.

Sử dụng trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ.

Cách dùng

Thay thế cho danh từ chỉ người

Thay thế cho danh từ chỉ người

Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc người

Loại từ

Là chủ ngữ của mệnh đề, đang mô tả người thực hiện hành động

Là tân ngữ của mệnh đề, đứng sau động từ hoặc giới từ

Chỉ sự sở hữu

Ví dụ

The friend who recommended this book is an avid reader. (Người bạn mà đã giới thiệu cuốn sách này là một người đọc chuyên nghiệp.) 

=> "Who" thay thế cho người bạn và là chủ ngữ của động từ "recommended."

The person whom I met at the party is a famous actress. (Người mà tôi đã gặp tại bữa tiệc là một nữ diễn viên nổi tiếng.) 

=> "Whom" thay thế cho người tôi đã gặp và là tân ngữ của động từ "met."

The student whose performance impressed everyone received a scholarship. (Học sinh mà bài trình diễn của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người đã nhận được học bổng.) 

=>  "Whose" thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa học sinh và hiệu suất.

V. Bài tập phân biệt who whom whose

Bài tập 1: Điền whose và who, whom, who’s để hoàn thành câu sau

  1. This is the boy ………… is my friend.
  2. The house ………… doors are blue is mine
  3. Do you know the woman …………  name is Bella?
  4. The girl ………… I like is you
  5. …………been to Da Nang?
  6. ………gave you this cat?
  7. ………..helmet is this?
  8. The Mercedes over there,…….door has a big dent, is mine.

Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành các câu dưới đây

1. This is the guy ______ my bestfriend fell in love with.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

2. My mother had no idea ______ ate all the leftovers in the fridge.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

3. These are the children ________ parents passed away.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

4. The woman ______ you met in the yard was my aunt.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

5. _______ took my pen?

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

6. ________ suitcase is this?

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

7. There are many people _______ prefer environmental-friendly products.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

8. This is the girl _______ parents got divorced last month.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

9. The house ________ walls are grey is mine.

  • A. whom
  • B. who
  • C.  whose

10. It was Rick ______ gave you this gift.

  • A. whom
  • B. who
  • C. whose

Bài tập 3: Bài tập nối câu dùng đại từ quan hệ

1. Kolkata is the capital of West Bengal. It is called the City of Joy.

2. The orchids were used to decorate the venue. They grow in the conservatory.

3. The woman is a campaigner for peace now. Her husband died in the war.

4. Karen Solden is being promoted to a higher position in the company. He will replace Harold Walker.

5. The woman complained to the police. Her wallet had been stolen.

6. Bring me the book. The book is on your table.

7. Mary married Johnny. He is a writer.

8. Maria is a volunteer for the Red Cross. She is a qualified nurse.

9. This is a bicycle. I bought it yesterday.

10. The concert attracted lots of people. It was held in the town hall.

11. The man couldn’t recollect what had happened to him. He had been robbed.

12. The flowers are not original. These were used to decorate the hall.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Who
  2. Whose
  3. Whose
  4. Whom
  5. Who’s
  6. Who
  7. Whose
  8. Whose

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. B
  6. C
  7. B
  8. C
  9. C
  10. B

Bài tập 3:

1. Kolkata, which is called the City of Joy, is the capital of West Bengal.

2. The orchids which / that grow in the conservatory were used to decorate the venue

3. The woman whose husband died in the war is now a campaigner for peace.

4. Karen Solden will replace Harold Walker, Who is being promoted to a higher position in the company.

5. The woman whose wallet had been stolen complained to the police.

6. Bring me the book that/which is on your table.

7. Marry married Johnny who is a writer.

8. Maria, who is a qualified nurse, is a volunteer for the Red Cross.

9. This is the bicycle that/which I bought yesterday.

10.The concert which/that was held in the town hall attracted lots of people.

11. The man who had been robbed couldn’t recollect what had happened to him.

12. The flowers which/that were used to decorate the hall are not original.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là cách phân biệt Who Whom Whose chính xác nhất trong tiếng Anh mà STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp và hệ thống lại. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt được điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc gia, TOEIC và IELTS sắp tới!