Describe a photograph of yourself that you like   - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a photograph of yourself that you like” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a photograph of yourself that you like

You should say:

  • When and where the photograph was taken
  • What was happening at that time
  • who took the photograph

And explain why you like this photograph of yourself.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

The photograph I'd like to describe is a cherished one from my teenage years, which captures a moment when I truly felt pretty for the first time. It was taken during a family gathering on a warm summer evening.

In the photograph, I'm standing in front of a beautiful garden adorned with colorful flowers, and the soft, golden rays of the setting sun bathed the scene in a warm, flattering light. I was wearing a simple, elegant dress that I had picked out for the occasion, and my hair was gently ruffled by the breeze.

What struck me most when I saw this photograph was not just my appearance, but the genuine happiness that radiated from my smile.

I remember that evening vividly; it was a rare moment of self-assurance. Prior to that, I had often felt awkward about my appearance, like many teenagers do. But on that particular day, the combination of the lovely surroundings and the joy of being with loved ones made me feel truly beautiful.

This photograph has since become a source of confidence, reminding me that beauty transcends physical appearance. It underscores the notion that genuine beauty is rooted in our happiness, experiences, and inner contentment.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cherished (adj): yêu thích, đáng giá 
  • capture (v): ghi lại, chụp 
  • gathering (n): buổi họp mặt
  • adorn (v): tô điểm 
  • ray (n): tia nắng 
  • flattering (adj): bóng bẩy, sáng chói  
  • elegant (adj): thanh lịch 
  • ruffle (v): tung bay 
  • radiate (v): tỏa ra 
  • self-assurance (n): tự tin 
  • awkward (adj): lúng túng, ngại ngùng 
  • surrounding (n): khung cảnh xung quanh 
  • transcend (v): vượt qua 
  • genuine (adj): đích thực 
  • contentment (n): sự hài lòng 

Bài dịch:

Bức ảnh tôi muốn mô tả là bức ảnh tôi yêu thích từ thời niên thiếu, ghi lại khoảnh khắc lần đầu tiên tôi thực sự cảm thấy mình xinh đẹp. Nó được chụp trong một buổi họp mặt gia đình vào một buổi tối mùa hè ấm áp.

Trong bức ảnh, tôi đang đứng trước một khu vườn xinh đẹp được tô điểm bởi những bông hoa đầy màu sắc, và những tia nắng vàng dịu nhẹ của mặt trời lặn đã tắm cho khung cảnh đó một thứ ánh sáng ấm áp, dễ chịu. Tôi đang mặc một chiếc váy đơn giản, thanh lịch mà tôi đã chọn cho dịp này, mái tóc tôi nhẹ nhàng tung bay trong gió.

Điều khiến tôi ấn tượng nhất khi nhìn thấy bức ảnh này không chỉ là vẻ ngoài của tôi mà còn là niềm hạnh phúc chân thật tỏa ra từ nụ cười của tôi.

Tôi nhớ rất rõ buổi tối hôm đó; đó là một khoảnh khắc tự tin hiếm hoi. Trước đó, tôi thường cảm thấy lúng túng về ngoại hình của mình, giống như nhiều thanh thiếu niên khác. Nhưng vào ngày đặc biệt đó, sự kết hợp giữa khung cảnh tươi đẹp xung quanh và niềm vui được ở bên những người thân yêu khiến tôi cảm thấy mình thực sự đẹp đẽ.

Bức ảnh này kể từ đó đã trở thành nguồn tự tin, nhắc nhở tôi rằng vẻ đẹp vượt qua ngoại hình. Nó nhấn mạnh quan niệm rằng vẻ đẹp đích thực bắt nguồn từ hạnh phúc, trải nghiệm và sự hài lòng bên trong của chúng ta.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What do most people in your country use to take photos?

Hầu hết mọi người ở nước bạn sử dụng gì để chụp ảnh?

Bài mẫu:

“In my country, like many others, most people primarily use smartphones to take photos. The convenience and portability of smartphones make them the go-to choice for capturing moments. With advanced camera technology in these devices, people can easily document their lives, share experiences on social media, and connect with others through images. While traditional cameras are still used, smartphones have become the ubiquitous choice for everyday photography.”

Từ vựng:

  • portability (n): tính di động 
  • go-to choice: lựa chọn hàng đầu
  • social media: mạng xã hội 
  • ubiquitous (adj): phổ biến 

Bài dịch:

Ở nước tôi, cũng như nhiều nước khác, hầu hết mọi người chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh để chụp ảnh. Sự tiện lợi và tính di động của điện thoại thông minh khiến chúng trở thành lựa chọn phù hợp để ghi lại những khoảnh khắc. Với công nghệ camera tiên tiến trong các thiết bị này, mọi người có thể dễ dàng ghi lại cuộc sống của mình, chia sẻ trải nghiệm trên mạng xã hội và kết nối với người khác thông qua hình ảnh. Trong khi máy ảnh truyền thống vẫn được sử dụng thì điện thoại thông minh đã trở thành lựa chọn phổ biến cho việc chụp ảnh hàng ngày.

2.2. What kinds of devices do people like to use for taking photos these days?

Ngày nay mọi người thích sử dụng loại thiết bị nào để chụp ảnh?

Bài mẫu:

“People are really into using smartphones for taking photos these days. They're super convenient, always in our pockets, and come with high-quality cameras. Also, there are countless apps for editing and sharing. Some people also enjoy using dedicated digital cameras for even better photo quality, and action cameras for capturing adventures. Overall, it's all about personal preference and the kind of photography you enjoy.”

Từ vựng:

  • high-quality (adj): chất lượng cao 
  • digital camera: máy ảnh kỹ thuật số 
  • capture (v): ghi lại 
  • preference (n): sở thích 

Bài dịch:

Ngày nay mọi người thực sự thích sử dụng điện thoại thông minh để chụp ảnh. Chúng cực kỳ tiện lợi, luôn có trong túi của chúng ta và đi kèm với máy ảnh chất lượng cao. Ngoài ra còn có vô số ứng dụng để chỉnh sửa và chia sẻ. Một số người cũng thích sử dụng máy ảnh kỹ thuật số chuyên dụng để có chất lượng ảnh tốt hơn và máy ảnh hành động để ghi lại những chuyến phiêu lưu. Nhìn chung, tất cả đều phụ thuộc vào sở thích cá nhân và thể loại ảnh bạn thích.

2.3. Is it easier to take pictures now than in the past?

Chụp ảnh bây giờ có dễ hơn trước không?

Bài mẫu:

“Absolutely! Taking pictures today is a breeze compared to the past. Thanks to smartphones and digital cameras, we can snap photos instantly, review, and retake them if needed. Not to mention sharing pics is a cinch with social media. In the past, film cameras required careful planning, film processing, and waiting. Today, we've got convenience at our fingertips, and it's made capturing memories so much easier.”

Từ vựng:

  • snap (v): chụp 
  • retake (v): chụp lại 
  • cinch (n): một điều chắc chắn 
  • at your fingertips: trong tầm tay 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Chụp ảnh ngày nay thật dễ dàng so với ngày xưa. Nhờ điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số, chúng ta có thể chụp ảnh ngay lập tức, xem lại và chụp lại nếu cần. Chưa kể việc chia sẻ các bức ảnh là một điều chắc chắn với phương tiện truyền thông xã hội. Trước đây, máy ảnh phim đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận, xử lý phim và chờ đợi. Ngày nay, chúng ta có sự tiện lợi trong tầm tay và điều đó khiến việc ghi lại những kỷ niệm trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

2.4. Why taking photographs is such an important part of people’s lives?

Tại sao chụp ảnh lại là một phần quan trọng trong cuộc sống của con người?

Bài mẫu:

“I believe photographs are like little time capsules of our lives, capturing moments that we hold dear. They help us relive memories, share stories, and connect with others. Photos document our growth, experiences, and the world around us. In a way, they're a bridge between the past and the present, allowing us to cherish what's been and look forward to what's yet to come. So, they're pretty special!”

Từ vựng:

  • capsule (n): viên nén 
  • relive (v): sống lại
  • cherish (v): trân trọng 
  • look forward to: mong chờ 

Bài dịch:

Tôi tin rằng những bức ảnh giống như những viên nén thời gian nhỏ của cuộc đời chúng ta, ghi lại những khoảnh khắc mà chúng ta yêu quý. Chúng giúp ta sống lại những kỷ niệm, chia sẻ câu chuyện và kết nối với những người khác. Những bức ảnh ghi lại quá trình trưởng thành, trải nghiệm của chúng ta và thế giới xung quanh chúng ta. Theo một cách nào đó, chúng là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, cho phép chúng ta trân trọng những gì đã qua và mong chờ những gì sắp tới. Vì vậy, chúng khá đặc biệt!

2.5. Why do some people like to keep photos?

Tại sao một số người thích giữ ảnh?

Bài mẫu:

“People cherish photos because they capture precious moments, preserving memories of loved ones and experiences. Photos provide a visual narrative of our lives, making it easy to reminisce and share stories with others. In a way, they're like time machines that transport us back to those special times. Besides, in this digital age, having printed photos adds a tangible, sentimental element to our memories that can't be replaced by screens.”

Từ vựng:

  • precious (adj): đáng giá 
  • narrative (n): câu chuyện 
  • reminisce (v): hồi tưởng 
  • time machine: cỗ máy thời gian
  • sentimental (adj): tình cảm

Bài dịch:

Mọi người trân trọng những bức ảnh vì chúng ghi lại những khoảnh khắc quý giá, lưu giữ những kỷ niệm về những người thân yêu và những trải nghiệm. Những bức ảnh cung cấp câu chuyện trực quan về cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta dễ dàng hồi tưởng và chia sẻ câu chuyện với người khác. Theo một cách nào đó, chúng giống như cỗ máy thời gian đưa chúng ta quay trở lại những thời điểm đặc biệt đó. Ngoài ra, trong thời đại kỹ thuật số này, việc in ảnh sẽ bổ sung thêm yếu tố hữu hình và tình cảm vào ký ức của chúng ta mà việc nhìn qua màn hình không thể thay thế được.

2.6. Why do some people don’t like to keep photos of themselves?

Tại sao một số người không thích giữ ảnh của mình?

Bài mẫu:

“There are plenty of reasons why some people might not enjoy keeping photos of themselves. They could be camera-shy or feel self-conscious about their appearance. Privacy concerns and a desire to live in the moment might also play a part. Others simply find more value in experiencing life directly rather than through the lens. It's all about personal preference and what makes each individual comfortable.”

Từ vựng:

  • camera-shy (adj): ngại chụp ảnh 
  • self-conscious (adj): tự ti 
  • desire (n): khao khát, mong muốn 
  • comfortable (adj): thoải mái 

Bài dịch:

Có rất nhiều lý do khiến một số người không thích lưu giữ những bức ảnh của chính mình. Họ có thể ngại chụp ảnh hoặc cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình. Những lo ngại về quyền riêng tư và mong muốn được sống trong thời điểm hiện tại cũng có thể là một nguyên nhân. Những người khác chỉ đơn giản tìm thấy nhiều giá trị hơn khi trải nghiệm cuộc sống một cách trực tiếp hơn là qua lăng kính. Tất cả đều tùy thuộc vào sở thích cá nhân và điều khiến mỗi cá nhân cảm thấy thoải mái.

2.7. Why do some people like to delete photos?

Tại sao một số người thích xóa ảnh?

Bài mẫu:

“People delete photos for lots of reasons, often to declutter their digital memories. It's similar to tidying up your photo album. Some delete duplicates or low-quality shots to save space. At the same time, personal preferences and changing tastes influence what we want to keep. Others may want to maintain privacy and delete images not meant for sharing. So, it's a mix of practicality and personal choices that drive this.”

Từ vựng:

  • declutter (v): dọn dẹp 
  • duplicate (n): bản sao 
  • privacy (n): quyền riêng tư 
  • practicality (n): tính thực tiễn 

Bài dịch:

Mọi người xóa ảnh vì nhiều lý do, thường là để dọn dẹp ký ức bản kỹ thuật số của họ. Nó tương tự như việc dọn dẹp album ảnh của bạn. Một số người xóa các bản sao hoặc ảnh chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng. Đồng thời, sở thích cá nhân và sự thay đổi về gu ảnh hưởng đến những gì chúng ta muốn giữ lại. Những người khác có thể muốn duy trì quyền riêng tư và xóa những hình ảnh không dùng để chia sẻ. Vì vậy, chính sự kết hợp giữa tính thực tế và lựa chọn cá nhân đã dẫn đến điều này.

2.8. Do you agree that people rely too much on photographs to remember people and places?

Bạn có đồng ý rằng mọi người dựa quá nhiều vào những bức ảnh để ghi nhớ con người và địa điểm không?

Bài mẫu:

“I'd say it's a bit of a double-edged sword. Photos are fantastic for capturing moments and preserving memories, but relying too much on them might indeed hinder our ability to recall people and places from our own mental resources. It's all about balance, really. Using photos to supplement our memories is great, but we should also aim to engage in experiences fully, not just through the lens of a camera.”

Từ vựng:

  • double-edged sword: con dao hai lưỡi 
  • hinder (v): cản trở 
  • supplement (v): bổ sung 
  • engage in: tham gia 

Bài dịch:

Tôi muốn nói rằng đó là một con dao hai lưỡi. Những bức ảnh là công cụ tuyệt vời để ghi lại những khoảnh khắc và lưu giữ ký ức, nhưng việc dựa quá nhiều vào chúng thực sự có thể cản trở khả năng nhớ lại con người và địa điểm từ trí nhớ của chính chúng ta. Ta thật sự nên đạt được sự cân bằng. Sử dụng ảnh để bổ sung cho ký ức là điều tuyệt vời, nhưng chúng ta cũng nên hướng tới việc tham gia vào những trải nghiệm một cách trọn vẹn chứ không chỉ qua ống kính máy ảnh.

2.9. How are photographs used to help people learn?

Những bức ảnh được sử dụng như thế nào để giúp mọi người học tập?

Bài mẫu:

“Photographs are powerful learning tools. They provide visual context, making complex subjects easier to understand. In education, visuals aid in memory retention and engage learners. In fields like science or history, photos illustrate concepts and historical events. Also, photographs in travel guides or language learning materials expose people to new cultures and languages. Overall, they enhance learning by making information more accessible and relatable.”

Từ vựng:

  • aid (v): hỗ trợ 
  • retention (n): sự giữ lại 
  • expose (v): tiếp cận, tiếp xúc 
  • accessible (adj): dễ tiếp cận 
  • relatable (adj): dễ hiểu

Bài dịch:

Hình ảnh là công cụ học tập đắc lực. Chúng cung cấp bối cảnh trực quan, làm cho các chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu hơn. Trong giáo dục, hình ảnh hỗ trợ việc ghi nhớ và thu hút người học. Trong các lĩnh vực như khoa học hay lịch sử, các bức ảnh minh họa các khái niệm và sự kiện lịch sử. Ngoài ra, những bức ảnh trong sách hướng dẫn du lịch hoặc tài liệu học ngôn ngữ giúp mọi người tiếp cận với những nền văn hóa và ngôn ngữ mới. Nhìn chung, chúng nâng cao khả năng học tập bằng cách làm cho thông tin trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn.

2.10. How are photographs used in textbooks and how are they used in advertisements?

Những bức ảnh được sử dụng như thế nào trong sách giáo khoa và chúng được sử dụng như thế nào trong quảng cáo?

Bài mẫu:

“In textbooks, photographs are often used for educational purposes, illustrating concepts and providing visual aids to enhance understanding. They make learning engaging and memorable. In advertisements, photos are employed to captivate the audience's attention, convey the product's features or benefits, and create emotional connections. They serve a persuasive role, enticing consumers to buy products or services by appealing to their desires and needs.”

Từ vựng:

  • illustrate (v): minh họa 
  • memorable (adj): đáng nhớ 
  • captivate (v): thu hút 
  • persuasive (adj): thuyết phục 
  • appeal (v): thu hút 

Bài dịch:

Trong sách giáo khoa, hình ảnh thường được sử dụng cho mục đích giáo dục, minh họa các khái niệm và cung cấp phương tiện trực quan để nâng cao hiểu biết. Chúng làm cho việc học trở nên hấp dẫn và đáng nhớ hơn. Trong quảng cáo, hình ảnh được sử dụng để thu hút sự chú ý của khán giả, truyền tải các tính năng hoặc lợi ích của sản phẩm và tạo kết nối về cảm xúc. Chúng đóng vai trò thuyết phục, lôi kéo người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách thu hút mong muốn và nhu cầu của họ.

2.11. Why can one photograph of an important news event be so powerful?

Tại sao một bức ảnh chụp một sự kiện tin tức quan trọng lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến vậy?

Bài mẫu:

“A single photograph can be incredibly powerful because it captures a significant moment in a visually compelling way. It has the potential to evoke strong emotions, making the event more relatable and memorable. A well-composed image can convey the essence of an event, often transcending language barriers, and leaving a lasting impact on viewers. This unique ability to distill a complex event into a single, striking image is what makes it so influential.”

Từ vựng:

  • significant (adj): quan trọng 
  • evoke (v): gợi lên 
  • well-composed (adj): bố cục tốt 
  • language barrier: rào cản ngôn ngữ 
  • distill (v): chắt lọc 

Bài dịch:

Một bức ảnh có thể có sức mạnh vô cùng lớn vì nó ghi lại một khoảnh khắc quan trọng theo cách hấp dẫn về mặt hình ảnh. Nó có khả năng gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, làm cho sự kiện trở nên dễ hiểu và đáng nhớ hơn. Một hình ảnh có bố cục tốt có thể truyền tải bản chất của một sự kiện, thường vượt qua rào cản ngôn ngữ và để lại tác động lâu dài cho người xem. Khả năng độc đáo trong việc chắt lọc một sự kiện phức tạp thành một hình ảnh ấn tượng duy nhất là điều khiến nó có sức ảnh hưởng lớn đến vậy.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a photograph of yourself that you like” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!