bài mẫu ielts speaking Describe an occasion when you have to wait for a good thing to happen

“Describe an occasion when you have to wait for a good thing to happen” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when you have to wait for a good thing to happen

You should say:

  • What the thing is
  • Why did you wait so long

And explain how you felt.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One thing I eagerly waited for a long time was the opportunity to attend my favorite university. This wasn't just a matter of choosing any university; it was about securing a spot in a highly competitive institution that aligned perfectly with my academic and career aspirations.

I waited patiently for this chance because my dream university was renowned for its academic excellence and offered specialized programs that were a perfect fit for my career goals. To gain admission, I had to work diligently throughout my high school years, maintain outstanding grades, and participate in extracurricular activities that showcased my commitment and passion.

The wait was both anxiety-inducing and exciting. I invested a significant amount of time and effort into the application process, including writing compelling essays and preparing for entrance exams. Waiting for the acceptance letter felt like an eternity, filled with anticipation and self-doubt.

When the long-awaited acceptance letter finally arrived, it was an overwhelming moment of joy and relief. The feeling of accomplishment was indescribable, knowing that my hard work had paid off, and I was on the path to attending my dream university. It was a transformative experience, and the anticipation was well worth the satisfaction of realizing my long-cherished academic goal.

Từ vựng cần lưu ý:

  • eagerly (adv): háo hức
  • secure (v): đảm bảo
  • competitive (adj): có tính cạnh tranh
  • aspiration (n): nguyện vọng, mong muốn
  • renowned (adj): nổi tiếng
  • excellence (n): sự xuất sắc
  • gain admission: được nhập học
  • showcase (v): thể hiện
  • compelling (adj): thuyết phục
  • eternity (n): vô tận
  • self-doubt (n): tự nghi ngờ
  • indescribable (adj): khó tả
  • pay off (phrasal verb): thành công (xứng đáng)
  • worth (adj): đáng

Bài dịch:

Một điều mà tôi háo hức chờ đợi bấy lâu nay đó là cơ hội được vào trường đại học yêu thích của mình. Đây không chỉ là vấn đề chọn trường đại học nào; đó là việc đảm bảo một vị trí trong một tổ chức có tính cạnh tranh cao, phù hợp hoàn hảo với nguyện vọng học tập và nghề nghiệp của tôi.

Tôi kiên nhẫn chờ đợi cơ hội này vì trường đại học mơ ước của tôi rất nổi tiếng về thành tích học tập xuất sắc và cung cấp các chương trình chuyên biệt hoàn toàn phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi. Để được nhận vào học, tôi đã phải học tập chăm chỉ trong suốt những năm trung học, duy trì điểm số xuất sắc và tham gia các hoạt động ngoại khóa để thể hiện sự cam kết và đam mê của mình.

Sự chờ đợi vừa hồi hộp vừa thú vị. Tôi đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức vào quá trình đăng ký, bao gồm viết các bài luận hấp dẫn và chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh. Việc chờ đợi lá thư chấp nhận có cảm giác như vô tận, tràn ngập sự mong đợi và cả tự nghi ngờ bản thân.

Khi lá thư chấp nhận được chờ đợi từ lâu cuối cùng đã đến, đó là một khoảnh khắc tràn ngập niềm vui và sự nhẹ nhõm. Cảm giác đạt được thành tựu thật khó tả, biết rằng sự chăm chỉ của mình đã được đền đáp, tôi đang trên đường đến được trường đại học mơ ước của mình. Đó là một trải nghiệm mang tính thay đổi và sự mong đợi rất xứng đáng với sự hài lòng khi nhận ra mục tiêu học tập ấp ủ từ lâu của tôi đã được hiện thực hóa.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. On what occasion do many people wait for a long time?

Những dịp nào mà nhiều người phải chờ đợi lâu?

Bài mẫu:

“Many people wait a long time for significant life events like weddings, the birth of a child, or achieving career milestones. These occasions often involve careful planning, preparation, and anticipation, which can lead to a sense of excitement and nervousness as the wait continues. Such events mark important milestones in one's life, and the wait is usually filled with both joy and expectation.”

Từ vựng:

  • milestone (n): cột mốc
  • anticipation (n): sự dự đoán
  • mark (v): đánh dấu

Bài dịch:

Nhiều người chờ đợi rất lâu cho những sự kiện quan trọng trong đời như đám cưới, sinh con hoặc đạt được những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp. Những dịp này thường đòi hỏi phải lập kế hoạch, chuẩn bị và dự đoán cẩn thận, điều này có thể dẫn đến cảm giác phấn khích và lo lắng khi tiếp tục chờ đợi. Những sự kiện như vậy đánh dấu cột mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi người và sự chờ đợi thường tràn ngập cả niềm vui lẫn sự mong đợi.

2.2. Do people like waiting for a long time or not?

Con người có thích chờ đợi lâu hay không?

Bài mẫu:

“Generally, people do not like waiting for a long time. Long waits can be frustrating, boring, and unproductive. In today's fast-paced world, people value efficiency and prefer to have their needs met quickly. However, the level of patience varies among individuals, and some may tolerate waiting better than others, especially when they have ways to pass the time or the wait is for something they highly anticipate.”

Từ vựng:

  • frustrating (adj): bực bội
  • unproductive (adj): kém năng suất
  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • tolerate (v): chịu đựng

Bài dịch:

Nói chung, mọi người không thích chờ đợi lâu. Chờ đợi lâu có thể gây bực bội, nhàm chán và kém năng suất. Trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay, mọi người coi trọng tính hiệu quả và mong muốn nhu cầu của mình được đáp ứng nhanh chóng. Tuy nhiên, mức độ kiên nhẫn là khác nhau giữa các cá nhân và một số người có thể chịu đựng việc chờ đợi tốt hơn những người khác, đặc biệt là khi họ có cách để giết thời gian hoặc việc chờ đợi này là một điều gì đó mà họ rất mong đợi.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Why do children have difficulties waiting for a long time?

Tại sao trẻ em khó chờ đợi lâu?

Bài mẫu:

“Children often struggle with waiting due to their developing cognitive and emotional abilities. Their concept of time is less developed, making long waits feel more arduous. Impatience arises from their desire for immediate gratification and limited impulse control. Also, children may lack engaging distractions or coping strategies during waits. As they grow and acquire patience through experience and guidance, waiting becomes more manageable.”

Từ vựng:

  • cognitive (n): sự nhận thức
  • arduous (adj): khó khăn
  • gratification (n): sự hài lòng
  • impulse (n): thôi thúc, mong muốn
  • patience (n): sự kiên nhẫn

Bài dịch:

Trẻ em thường phải vật lộn với việc chờ đợi do khả năng nhận thức và cảm xúc vẫn đang phát triển. Khái niệm về thời gian của chúng kém phát triển hơn, khiến việc chờ đợi lâu trở nên khó khăn hơn. Sự thiếu kiên nhẫn nảy sinh từ mong muốn được thỏa mãn ngay lập tức và khả năng kiểm soát mong muốn có giới hạn. Ngoài ra, trẻ em có thể không có những sự xao lãng thú vị hoặc chiến lược đối phó trong thời gian chờ đợi. Khi chúng lớn lên và có được sự kiên nhẫn thông qua kinh nghiệm và sự hướng dẫn, việc chờ đợi trở nên dễ quản lý hơn.

2.4. What do people do while waiting?

Mọi người làm gì trong lúc chờ đợi?

Bài mẫu:

“While waiting, people engage in a variety of activities. Common options include checking their phones or devices, reading books or magazines, chatting with others, or people-watching. Some may use the time for mindfulness or meditation. In professional settings, waiting time can be utilized for productive tasks such as replying to emails or planning the day. The choice of activity largely depends on the context and individual preferences.”

Từ vựng:

  • setting (n): môi trường
  • utilize (v): tận dụng
  • productive (adj): năng suất

Bài dịch:

Trong khi chờ đợi, mọi người tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Các lựa chọn phổ biến bao gồm kiểm tra điện thoại hoặc thiết bị của họ, đọc sách hoặc tạp chí, trò chuyện với người khác hoặc quan sát mọi người. Một số có thể sử dụng thời gian để chánh niệm hoặc thiền định. Trong môi trường chuyên nghiệp, thời gian chờ đợi có thể được sử dụng cho những công việc hiệu quả như trả lời email hoặc lập kế hoạch trong ngày. Việc lựa chọn hoạt động phần lớn phụ thuộc vào bối cảnh và sở thích cá nhân.

2.5. Are most people patient while waiting?

Có phải hầu hết mọi người đều kiên nhẫn trong khi chờ đợi không?

Bài mẫu:

“It really depends on the person and the situation. Some folks are naturally patient, while others can get quite impatient, especially in today's fast-paced world. It often boils down to individual temperament and the context. For instance, waiting for a delicious meal might be easier than waiting in a long queue. So, it varies, but patience can be developed over time with practice and mindfulness.”

Từ vựng:

  • impatient (adj): mất kiên nhẫn
  • temperament (n): tính khí

Bài dịch:

Nó thực sự phụ thuộc vào người và tình huống. Một số người có bản chất kiên nhẫn, trong khi những người khác có thể khá thiếu kiên nhẫn, đặc biệt là trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay. Nó thường phụ thuộc vào tính khí cá nhân và bối cảnh. Ví dụ, chờ đợi một bữa ăn ngon có thể dễ dàng hơn việc xếp hàng dài chờ đợi. Vì vậy, nó có thể khác nhau, nhưng sự kiên nhẫn có thể được phát triển theo thời gian bằng cách thực hành và chánh niệm.

2.6. Do people queue consciously while waiting for the subway train?

Mọi người có ý thức xếp hàng khi chờ tàu điện ngầm không?

Bài mẫu:

“Yes, people usually queue consciously while waiting for subway trains. Most commuters understand the importance of orderly queuing for efficiency and safety. Signs and announcements often reinforce this behavior. However, in crowded or rush-hour situations, there can be exceptions, and some may become less conscientious about queuing. Overall, the norm is to queue consciously, but it may vary depending on factors like crowd size and urgency.”

Từ vựng:

  • efficiency (n): tính hiệu quả
  • rush hour (n): giờ cao điểm
  • conscientious (adj): chú trọng, tận tâm
  • norm (n): tiêu chuẩn, chuẩn mực

Bài dịch:

Có, mọi người thường có ý thức xếp hàng khi chờ tàu điện ngầm. Hầu hết hành khách đều hiểu tầm quan trọng của việc xếp hàng có trật tự để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Các dấu hiệu và thông báo thường củng cố hành vi này. Tuy nhiên, trong những tình huống đông người hoặc vào giờ cao điểm, vẫn có thể có những trường hợp ngoại lệ và một số người có thể trở nên ít chú ý hơn đến việc xếp hàng. Nhìn chung, tiêu chuẩn là xếp hàng một cách có ý thức, nhưng nó có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như quy mô đám đông và mức độ khẩn cấp.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when you have to wait for a good thing to happen” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: