Describe a life goal that you have had for a long time - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a life goal that you have had for a long time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a life goal that you have had for a long time

You should say:

  • How long you have had this goal
  • What the goal is
  • How you will achieve it

And explain how important it is to you.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A longstanding life goal of mine has been to write a book, a dream nurtured since my teenage years. The idea initially sparked from my avid love for reading, where I often found myself lost in fictional worlds, captivated by characters and their journeys. Over time, this passion evolved into a desire to craft my own narrative, to weave stories that could inspire, educate, or simply entertain readers.

The process of writing a book isn't just about penning down words; it's a journey of self-discovery, perseverance, and creativity. I envisioned writing a novel that would resonate with readers, drawing from my own experiences, observations, and imagination. However, life's commitments, academic pursuits, and career endeavors often took precedence, delaying my aspiration.

Nonetheless, I've taken small steps toward this goal, jotting down ideas, drafting outlines, and occasionally writing snippets. I believe that storytelling is a powerful tool that transcends boundaries, cultures, and time.

Therefore, despite the challenges and time constraints, I remain committed to realizing this dream, hoping to someday share my unique voice and stories with the world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • nurture (v): nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • spark (v): nảy lên, xuất hiện
  • avid (adj): khát khao, cuồng nhiệt
  • captivate (v): mê hoặc, cuốn hút
  • narrative (n): chuyện kể, tường thuật
  • weave (v): đan, nối liền, thêu dệt
  • pen down (phrasal v): viết xuống
  • resonate with (phrasal v): gây đồng cảm, gợi cảm xúc
  • academic pursuit: việc theo đuổi học tập
  • take precedence: được ưu tiên, được ưu tiên hàng đầu
  • jot down (v): ghi chép, viết nhanh
  • transcend (v): vượt lên trên, vươn lên ngoài
  • commit to (phrasal v): cam kết, tận tụy

Bài dịch:

Mục tiêu lâu dài trong cuộc đời của tôi là viết một cuốn sách, một giấc mơ được nuôi dưỡng từ những năm tuổi thiếu niên. Ý tưởng ban đầu nảy sinh từ niềm đam mê đọc sách của tôi, nơi tôi thường thấy mình lạc vào thế giới hư cấu, bị mê hoặc bởi các nhân vật và cuộc hành trình của họ. Theo thời gian, niềm đam mê này phát triển thành mong muốn tạo ra câu chuyện của riêng tôi, dệt nên những câu chuyện có thể truyền cảm hứng, giáo dục hoặc đơn giản là giải trí cho độc giả.

Quá trình viết một cuốn sách không chỉ là viết ra những từ ngữ; đó là một hành trình khám phá bản thân, sự kiên trì và sáng tạo. Tôi hình dung việc viết một cuốn tiểu thuyết có thể gây được tiếng vang với độc giả, rút ra từ những trải nghiệm, quan sát và trí tưởng tượng của chính tôi. Tuy nhiên, những cam kết trong cuộc sống, theo đuổi học tập và nỗ lực trong sự nghiệp thường được ưu tiên hơn, khiến khát vọng của tôi bị trì hoãn.

Tuy nhiên, tôi đã thực hiện những bước nhỏ hướng tới mục tiêu này, ghi lại các ý tưởng, phác thảo dàn ý và thỉnh thoảng viết các đoạn trích. Tôi tin rằng kể chuyện là một công cụ mạnh mẽ vượt qua mọi ranh giới, văn hóa và thời gian.

Vì vậy, bất chấp những thách thức và hạn chế về thời gian, tôi vẫn cam kết thực hiện ước mơ này, hy vọng một ngày nào đó có thể chia sẻ tiếng nói và câu chuyện độc đáo của mình với thế giới.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  What are young people’s goals nowadays?

Mục tiêu của giới trẻ hiện nay là gì?

Bài mẫu:

“Young people often aim for academic success, career advancement, and personal growth. They seek meaningful relationships, financial stability, and opportunities for travel or exploration. Moreover, goals may include making a positive impact on society, pursuing passions, and achieving work-life balance. These aspirations reflect a blend of ambition, idealism, and the desire for fulfillment in various aspects of life.”

Từ vựng:

  • career advancement: sự thăng tiến trong nghề nghiệp
  • work-life balance: sự cân bằng trong công việc và cuộc sống
  • ambition (n): hoài bão
  • idealism (n): chủ nghĩa lý tưởng

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường hướng tới thành công trong học tập, thăng tiến nghề nghiệp và phát triển cá nhân. Họ tìm kiếm những mối quan hệ có ý nghĩa, sự ổn định tài chính và cơ hội đi du lịch hoặc khám phá. Hơn nữa, các mục tiêu có thể bao gồm việc tạo ra tác động tích cực đến xã hội, theo đuổi đam mê và đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Những khát vọng này phản ánh sự pha trộn giữa tham vọng, chủ nghĩa lý tưởng và mong muốn hoàn thành các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

2.2. How can you better prepare for your goals?

Làm thế nào bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho mục tiêu của mình?

Bài mẫu:

“To better prepare for goals, we should establish clear objectives, break them into smaller tasks, and set deadlines. Next, create a structured plan outlining steps required for achievement. We should review progress regularly, adjust strategies as needed, and stay committed. Also, seek feedback, maintain motivation, and remain adaptable to unforeseen challenges. Planning, consistency, and determination are key to realizing goals successfully.”

Từ vựng:

  • deadline (n): hạn chót
  • adjust (v): điều chỉnh
  • strategy (n): chiến lược
  • motivation (n): động lực
  • consistency (n): sự nhất quán

Bài dịch:

Để chuẩn bị tốt hơn cho các mục tiêu, chúng ta nên thiết lập các mục tiêu rõ ràng, chia chúng thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và đặt ra thời hạn. Tiếp theo, tạo một kế hoạch có cấu trúc phác thảo các bước cần thiết để đạt được thành tích. Chúng ta nên thường xuyên xem xét tiến độ, điều chỉnh chiến lược khi cần thiết và duy trì cam kết. Ngoài ra, hãy tìm kiếm phản hồi, duy trì động lực và duy trì khả năng thích ứng với những thách thức không lường trước được. Lập kế hoạch, tính nhất quán và quyết tâm là chìa khóa để hiện thực hóa mục tiêu thành công.

2.3. If your friend does not have goals, what can you do to help?

Nếu bạn bè của bạn không có mục tiêu, bạn có thể làm gì để giúp đỡ?

Bài mẫu:

“If a friend lacks goals, I'd initiate open conversations to understand their interests and aspirations. Encouraging self-reflection and setting achievable short-term objectives can inspire direction. Offering support, resources, and sharing personal experiences might help them discover passion or purpose. All in all, being a supportive listener and providing guidance without imposing my views would be essential in assisting them find their path.”

Từ vựng:

  • self-reflection (n): sự tự phản ánh, tự suy ngẫm
  • objective (n): mục tiêu
  • impose (v): áp đặt

Bài dịch:

Nếu một người bạn không có mục tiêu, tôi sẽ bắt đầu những cuộc trò chuyện cởi mở để hiểu sở thích và nguyện vọng của họ. Khuyến khích sự tự suy nghĩ và đặt ra các mục tiêu ngắn hạn có thể đạt được có thể truyền cảm hứng cho phương hướng. Đưa ra sự hỗ trợ, nguồn lực và chia sẻ kinh nghiệm cá nhân có thể giúp họ khám phá niềm đam mê hoặc mục đích. Nói chung, việc trở thành một người lắng nghe ủng hộ và đưa ra hướng dẫn mà không áp đặt quan điểm của tôi sẽ là điều cần thiết trong việc hỗ trợ họ tìm ra con đường của mình.

2.4. Is it necessary to give children advice?

Việc cho trẻ em lời khuyên có cần thiết không?

Bài mẫu:

“I’d say it’s very necessary. Providing children with advice is essential as it guides their decision-making, fosters learning from experiences, and promotes personal growth. Nevertheless, the advice should be age-appropriate, constructive, and encourage independence. Combining guidance and allowing children to make their own choices should help develop critical thinking and self-confidence.”

Từ vựng:

  • foster (v): thúc đẩy 
  • age-appropriate (adj): phù hợp với độ tuổi
  • constructive (adj): mang tính đóng góp, xây dựng

Bài dịch:

Tôi muốn nói rằng nó rất cần thiết. Cung cấp cho trẻ lời khuyên là điều cần thiết vì nó hướng dẫn trẻ đưa ra quyết định, thúc đẩy việc học hỏi từ kinh nghiệm và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Tuy nhiên, lời khuyên nên phù hợp với lứa tuổi, mang tính xây dựng và khuyến khích tính độc lập. Việc kết hợp hướng dẫn và cho phép trẻ tự đưa ra lựa chọn sẽ giúp phát triển tư duy phản biện và sự tự tin.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a life goal that you have had for a long time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!