Agree đi với giới từ gì?

Bạn đang ôn luyện thi tiếng Anh và gặp khó khăn với từ "agree"? Bạn thắc mắc agree đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc agree sao cho chính xác? Trong bài viết này, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc Agree nhé! 

I. Agree nghĩa là gì?

Agree là một động từ tiếng Anh mang nghĩa đồng ý, tán thành với một ý kiến, quan điểm, đề xuất hoặc kế hoạch nào đó. Agree thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc.

Sau đây là một vài biến thể của từ “agree” và ý nghĩa của chúng:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Agree

Động từ

Đồng tình

Ví dụ: We all agree that the new proposal will benefit the company.

Agreeable

Tính từ

Có thể đồng ý được hoặc dễ chịu

Ví dụ: She has an agreeable personality, making her easy to work with.

Agreed

Động từ 

Thì quá khứ của đồng ý, có thể được sử dụng như tính từ chỉ trạng thái “đã đồng ý”

Ví dụ: Agreed, let's meet at 3 PM to discuss the project further.

Agreeably

Trạng từ

Hợp lý

Ví dụ: The weather was agreeably warm for our picnic in the park.

Disagree

Động từ

Không đồng tình

Ví dụ: I respectfully disagree with your opinion on this matter.

II. Agree đi với giới từ gì

Agree là một động từ. Do đó, agree cần phải được đi kèm danh từ hoặc tân ngữ phù hợp để thực hiện vai trò của mình trong câu. Đôi khi, agree cũng có thể đứng cuối câu mà không cần danh từ bổ trợ. Bạn có thể sử dụng agree theo cấu trúc như sau:

S + agree + preposition + Object/Noun/clause

Ví dụ: The government is responsible in making decisions that affect the country. (Chính phủ chịu trách nhiệm trong việc đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến đất nước.)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi thì của động từ to be sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: The sailors are responsible at the helm of the ship. (Các thủy thủ chịu trách nhiệm ở bánh lái của con tàu.)

Sau khi đã hiểu về cấu trúc và cách sử dụng động từ responsible, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm nhé! Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng với "responsible":

1. Agree với To

Agree đi với giới từ for dùng để diễn tả sự đồng ý làm việc gì hoặc đồng ý với đề xuất/ ý kiến của ai đó. 

Công thức: S + agree to + N/V-ing

Ví dụ: I agreed to help him with the project. (Tôi đồng ý giúp anh ấy làm dự án.)

2. Agree với With

Agree đi với giới từ with dùng để thể hiện sự đồng ý với ý kiến, quan điểm, ý tưởng hoặc hành động của người khác.

Công thức: S + agree with + N

Ví dụ: I agree with your analysis of the situation. (Tôi đồng ý với cách phân tích tình hình của bạn.)

3. Agree với On/About

Agree đi với giới từ on dùng để thể hiện sự đồng ý về vấn đề hoặc một ý kiến nào đó.

Công thức: S + agree on/about + N/Ving

Ví dụ: We agreed on a price for the car. (Chúng tôi đã đồng ý về giá xe.)

They couldn't agree on a meeting time. (Họ không thể đồng ý về thời gian họp.)

Lưu ý: Agree on và agree about có nghĩa tương tự nhau, nhưng agree on thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

4. Agree với That

Agree đi với giới từ that dùng để thể hiện sự đồng ý rằng một điều gì đó đúng hoặc sai.

Công thức: S + agree that + clause

Ví dụ: I agree that education is important. (Tôi đồng ý rằng giáo dục là quan trọng.)

They agreed that the defendant was guilty. (Họ đồng ý rằng bị cáo có tội.)

Lưu ý: Agree that thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý về một tuyên bố hoặc sự thật.

III. Bài tập luyện tập sử dụng "agree" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Agree với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp (with, that, about, to) để hoàn thành câu:

  1. I ___ my friend ___ the importance of education. (Tôi ___ bạn tôi ___ tầm quan trọng của giáo dục.)
  2. She ___ help me ___ the homework. (Cô ấy ___ giúp tôi ___ bài tập về nhà.)
  3. They ___ sign the contract. (Họ ___ ký hợp đồng.)
  4. We ___ meet at 8 o'clock. (Chúng tôi ___ gặp nhau lúc 8 giờ.)
  5. The team ___ something on how to proceed with the project. (Nhóm đã ___ cách thức thực hiện dự án.)
  6. I ___ that technology has revolutionized our lives. (Tôi ___ rằng công nghệ đã cách mạng hóa cuộc sống của chúng ta.)
  7. They ___ the new policy. (Họ ___ chính sách mới.) 

Đáp án:

  1. agree with
  2. agreed to
  3. agreed to
  4. agreed to
  5. agreed on
  6. agree that
  7. agree with 

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh. Sử dụng từ "agree" và các giới từ (with, that, about, to) để viết câu hoàn chỉnh cho các tình huống sau:

  1. Do you agree ____the teacher's opinion on this matter?
  2. They agreed ____ the price of the car.
  3. I agreed to help you ____ the project.
  4. We agreed ____meet on Friday.
  5. What do you agree ____ traveling this summer?
  6. Experts agree ____ climate change is a serious problem.
  7. They have not yet ___________ the terms of the contract.
  8. She always ___________ her sister's opinions.
  9. We need to ___________ the schedule for the event.
  10. Do you ___________ the new policy?
  11. The two sides finally ___________ the terms of the agreement.
  12. They cannot ___________ the terms of the agreement.
  13. It's important for both parties to ___________ the terms and conditions.
  14. The team failed to ___________ a suitable time for the meeting.
  15. I ___________ my parents' decision to move to a new city.
  16. We finally ___________ a solution to the problem.

Đáp án:

  1. agree with
  2. agreed on
  3. agree... with
  4. agreed to 
  5. agree about 
  6. agree that 
  7. agreed on
  8. agrees with
  9. agree on
  10. agree with
  11. agreed on
  12. agree on
  13. agree on
  14. agree on
  15. agree with
  16. agree on

Bài tập 3: Hoàn thiện đoạn văn. Sử dụng từ "agree" và các giới từ (with, that, about, to) một cách hợp lý để hoàn thành đoạn văn sau:

I agree ___ my friends ___ the importance of studying. We agree ___ spend time each night studying together. We agree ___ share knowledge, answer questions, and support each other. As a result, we agree ___ we can achieve good results in our studies. I agree ___ studying is the key to success in the future. Therefore, I agree ___ be determined to study hard and achieve my goals.

Đáp án:

  1. with
  2. about
  3. to
  4. to
  5. that
  6. that
  7. to

Lời khuyên cho bạn:

  • Để làm tốt các bài tập này, bạn cần nắm vững lý thuyết cách sử dụng Agree với các giới từ thích hợp.
  • Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này.
  • Bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để trau dồi kiến thức của mình.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và học tập hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng "agree" và các giới từ thích hợp để diễn tả tốt ý của mình.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ agree và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng agree và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!