Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. Do you usually make plans?
2. What about your time management ability?
3. Is it easy to manage time for you?
4. Do you like planning things?
5. Why can’t you make plans?
6. Do you like doing things step by step or making a long-term plan?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you usually make plans?
Bạn có thường xuyên lập kế hoạch không?
“Yes, I generally make plans because I find it helps me stay organized and focused. For instance, I usually plan my week every Sunday evening, which sets a good tone for the coming days.”
Từ vựng:
- make plan (ph.v): lập kế hoạch
- organized (adj): có kế hoạch
- focused (adj): tập trung
- set a tone for (idiom): tạo ra một cảm xúc hoặc tính chất cho việc gì đó
- coming days (n): những ngày sắp tới
Bài dịch:
Có, tôi thường xuyên lập kế hoạch vì tôi thấy nó giúp tôi duy trì tổ chức và tập trung. Ví dụ, tôi thường lên kế hoạch cho tuần của mình vào mỗi tối Chủ nhật, điều này tạo ra tinh thần tốt cho những ngày sắp tới.
2. What about your time management ability?
Khả năng quản lý thời gian của bạn thì sao?
“I'd say my time management ability is quite good. I prioritize tasks based on their urgency and importance, and I often use apps to keep track of deadlines and appointments.”
Từ vựng:
- prioritize (v): ưu tiên
- urgency (n): sự gấp gáp, sự khẩn cấp
- importance (n): sự quan trọng
- app (n): ứng dụng
- keep track (ph.v): theo dõi
- deadline (n): hạn chót cho một công việc nào đó
- appointment (n): cuộc hẹn
Bài dịch:
Tôi có thể nói rằng khả năng quản lý thời gian của tôi khá tốt. Tôi ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ khẩn cấp và quan trọng của chúng, và tôi thường sử dụng các ứng dụng để theo dõi các hạn chót và cuộc hẹn.
3. Is it easy to manage time for you?
Quản lý thời gian có dễ dàng với bạn không?
“Honestly, managing time can be challenging, especially when balancing school, work, and personal life. But I've learned to allocate specific times for different activities, which usually works out well.”
Từ vựng:
- challenging (adj): thách thức
- balance (v): cân bằng
- allocate (v): sắp xếp
- work out (phrasal v): cho ra kết quả tốt, được giải quyết, đem lại hiệu quả tốt
Bài dịch:
Thành thật mà nói, quản lý thời gian có thể là một thách thức, đặc biệt là khi cân bằng giữa học tập, công việc và cuộc sống cá nhân. Nhưng tôi đã học cách phân bổ thời gian cụ thể cho các hoạt động khác nhau, thông thường nó sẽ mang lại hiệu quả tốt.
4. Do you like planning things?
Bạn có thích lên kế hoạch cho mọi thứ không?
“Yes, I do like planning things. It gives me a sense of control and efficiency. Planning ahead, like for a vacation or a major project, also makes the process more enjoyable and less stressful.”
Từ vựng:
- sense of something (n): cảm giác gì đó
- control (n): sự kiểm soát
- efficiency (n): sự hiệu quả
- ahead (adv): trước
- enjoyable (adj): thú vị
- stressful (adj): căng thẳng
Bài dịch:
Có, tôi thích lên kế hoạch cho mọi thứ. Nó mang lại cho tôi cảm giác kiểm soát và hiệu quả. Lên kế hoạch trước, chẳng hạn như cho kỳ nghỉ hoặc một dự án lớn, cũng giúp quá trình trở nên thú vị hơn và ít căng thẳng hơn.
5. Why can’t you make plans?
Tại sao bạn không thể lập kế hoạch?
“Sometimes, making plans can be tough, mainly due to unexpected events or changes in circumstances. For example, if something urgent comes up, it can throw off my entire schedule, making it hard to stick to the original plan.”
Từ vựng:
- tough (adj): khó khăn
- due to (phrase): bởi vì, do
- unexpected (adj): bất ngờ
- circumstance (n): tình huống
- come up (phrasal v): xuất hiện
- throw off (phrasal v): làm hỏng, tháo bỏ
- stick to (phrasal v): bám lấy, tuân theoi
- original (adj): ban đầu
Bài dịch:
Đôi khi, việc lập kế hoạch có thể khó khăn, chủ yếu là do các sự kiện bất ngờ hoặc thay đổi về hoàn cảnh. Ví dụ, nếu có chuyện gấp xảy ra, nó có thể làm hỏng toàn bộ lịch trình của tôi, khiến việc tuân theo kế hoạch ban đầu trở nên khó khăn.
6. Do you like doing things step by step or making a long-term plan?
Bạn có thích làm mọi việc từng bước hay lập kế hoạch dài hạn?
“I prefer doing things step by step. It helps me to focus on the immediate tasks and make gradual progress. While long-term planning is beneficial for big goals, daily or weekly steps are what help me stay on track.”
Từ vựng:
- step by step (phrase): từng bước một
- focus on (phrasal v): tập trung
- task (n): nhiệm vụ, việc phải làm
- gradual (adj): dần dần, từ từ
- long-term (adj): dài hạn
- beneficial (adj): có ích
Bài dịch:
Tôi thích làm mọi việc theo từng bước. Nó giúp tôi tập trung vào các nhiệm vụ trước mắt và đạt được tiến bộ dần dần. Mặc dù lập kế hoạch dài hạn có lợi cho các mục tiêu lớn, nhưng các bước hàng ngày hoặc hàng tuần chính là thứ giúp tôi đi đúng hướng.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN ➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING! Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Make plans & Time management”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment