Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Flowers

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you like flowers?

2. Do you like to receive flowers as a gift?

3. Have you planted any flowers?

4. What kinds of flowers do you know?

5. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?

6. Have you ever given anybody flowers?

7. Is it popular to give flowers to people in your country?

8. On what special occasions do people give flowers in your country?

9. What kinds of flowers would you like to receive as a present

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you like flowers?

Bạn có thích hoa không? 

“Yes, I absolutely love flowers! They're just so beautiful and can brighten up any room. For instance, having a vase of fresh flowers on the table really lifts my spirits.”

Từ vựng:

  • brighten up (ph.v): làm sáng rực, làm rực rỡ
  • vase (n): bình
  • fresh (adj): tươi
  • lift someone’s spirit (phrase): làm tinh thần ai đó trở nên tốt hơn

Bài dịch:

Có, tôi thực sự yêu thích hoa! Chúng quá đẹp và có thể làm bừng sáng bất kỳ căn phòng nào. Ví dụ, việc đặt một bình hoa tươi trên bàn thực sự khiến tinh thần tôi phấn chấn.

2. Do you like to receive flowers as a gift?

Bạn có thích nhận hoa như một món quà không? 

“Definitely, receiving flowers as a gift is wonderful. It feels very special because it shows that someone is thinking of you. Plus, it's such a natural and thoughtful way to express emotions.”

Từ vựng:

  • wonderful (adj): tuyệt vời
  • thinking of (ph.v): nghĩ tới 
  • express (v): bày tỏ
  • emotion (n): cảm xúc, tình cảm, cảm giác

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, việc nhận hoa như một món quà thật tuyệt vời. Nó khiến tôi cảm thấy rất đặc biệt vì nó cho thấy ai đó đang nghĩ về tôi. Hơn nữa, đó là một cách thể hiện cảm xúc tự nhiên và chu đáo.

3. Have you planted any flowers?

Bạn đã từng trồng hoa chưa?

“Oh yes, I've tried my hand at planting flowers a few times. Last spring, I planted some tulips and marigolds in our garden. It was really rewarding to see them bloom!”

Từ vựng:

  • try one’s hand (phrase): thử bắt đầu làm một việc gì đó lần đầu tiên
  • plant (v): trồng
  • marigold (n): hoa cúc vạn thọ
  • rewarding (adj): cảm giác thành tựu, được thưởng, được công nhận
  • bloom (v): nở hoa, nở rộ

Bài dịch:

Có, tôi đã thử trồng hoa vài lần. Mùa xuân năm ngoái, tôi đã trồng một số hoa tulip và hoa vạn thọ trong vườn nhà mình. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy chúng nở hoa!

4. What kinds of flowers do you know?

Bạn biết những loại hoa nào? 

“I know a few different kinds of flowers, like roses, tulips, orchids, and sunflowers. Each of them has its unique charm. Roses, for example, are perfect for expressing love, while sunflowers are so cheerful and sunny.”

Từ vựng:

  • rose (n): hoa hồng
  • orchid (n): hoa lan
  • sunflower (n): hoa hướng dương
  • unique (adj): độc nhất 
  • charm (n): sức hút, sự quyến rũ
  • express (v): bày tỏ
  • cheerful (adj): vui tươi
  • sunny (adj): rực rỡ

Bài dịch:

Tôi biết một vài loại hoa khác nhau, chẳng hạn như hoa hồng, hoa tulip, hoa lan và hoa hướng dương. Mỗi loài hoa đều có vẻ đẹp riêng. Ví dụ, hoa hồng rất thích hợp để thể hiện tình yêu, trong khi hoa hướng dương thì vui tươi và rực rỡ.

5. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?

Ở Việt Nam, có loại hoa nào có ý nghĩa đặc biệt không?

“Yes, in Vietnam, some flowers hold special meanings. For example, the lotus is very significant as it represents purity, being able to thrive in muddy water. It's also the national flower of Vietnam.”

Từ vựng:

  • meaning (n): ý nghĩa
  • lotus (n): hoa sen
  • represent (v): đại diện, biểu hiện, thể hiện
  • purity (n): sự thuần khiết, thanh khiết
  • thrive (v): vươn lên
  • muddy water (n): bùn
  • national (adj): quốc gia

Bài dịch:

Có, ở Việt Nam, có một số loài hoa mang ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, hoa sen rất quan trọng vì nó tượng trưng cho sự thanh khiết, bởi có thể phát triển tốt trong môi trường nước bùn. Nó cũng là quốc hoa của Việt Nam.

6. Have you ever given anybody flowers?

Bạn đã từng tặng hoa cho ai chưa?

"Yes, I have! I often give flowers to friends and family on special occasions. It's a joyful experience to see their faces light up. I particularly enjoy choosing flowers that I know will resonate with them, like their favorite colors or varieties.”

Từ vựng:

  • special occasion (n): dịp đặc biệt 
    resonate (v): gây ấn tượng, phù hợp

Bài dịch:

Tôi đã tặng rồi! Tôi thường tặng hoa cho bạn bè và gia đình vào những dịp đặc biệt. Thật là một trải nghiệm thú vị khi nhìn thấy khuôn mặt họ rạng rỡ. Tôi đặc biệt thích chọn những loại hoa mà tôi biết sẽ gây ấn tượng với họ, chẳng hạn như màu sắc hoặc loài hoa yêu thích của họ.

7. Is it popular to give flowers to people in your country?

Việc tặng hoa cho mọi người ở nước bạn có phổ biến không?

"In my country, giving flowers is quite popular for various occasions like birthdays, weddings, or as a gesture of appreciation. People often choose flowers based on their meanings and the recipient's preferences. It's a simple yet thoughtful way to convey emotions and brighten someone's day."

Từ vựng:

  • appreciation (n): tri ân 
  • thoughtful (adj): chu đáo 
  • brighten (v): làm bừng sáng 

Bài dịch:

Ở nước tôi, việc tặng hoa khá phổ biến trong các dịp như sinh nhật, đám cưới hay như một cử chỉ tri ân. Người ta thường chọn hoa dựa trên ý nghĩa và sở thích của người nhận. Đó là một cách đơn giản nhưng chu đáo để truyền tải cảm xúc và làm bừng sáng một ngày của ai đó.

8. On what special occasions do people give flowers in your country?

Ở nước bạn người ta tặng hoa vào những dịp đặc biệt nào?

"In my country, people often give flowers on occasions like birthdays, anniversaries, and weddings. It's a sweet gesture to express love, celebrate milestones, or convey best wishes. Flowers add a touch of nature's beauty to these special moments, making them even more memorable."

Từ vựng:

  • anniversary (n): ngày kỉ niệm 
  • milestone (n): cột mốc 
  • memorable (adj): đáng nhớ 

Bài dịch:

Ở nước tôi, người ta thường tặng hoa vào các dịp như sinh nhật, ngày kỷ niệm, đám cưới. Đó là một cử chỉ ngọt ngào để bày tỏ tình yêu, kỷ niệm các cột mốc quan trọng hoặc truyền tải những lời chúc tốt đẹp nhất. Hoa tô điểm thêm vào vẻ đẹp tự nhiên của những khoảnh khắc đặc biệt này, khiến chúng thậm chí trở nên đáng nhớ hơn.

9. What kinds of flowers would you like to receive as a present?

Bạn muốn nhận loại hoa nào như một món quà?

"I'd appreciate any flowers as a present, but I particularly like vibrant and fragrant ones like roses or lilies. Flowers have a special way of brightening up the day, and I enjoy the variety and beauty they bring to any occasion."

Từ vựng:

  • vibrant (adj): rực rỡ 
  • fragrant (adj): mùi thơm 

Bài dịch:

Tôi trân trọng bất kỳ loại hoa nào khi được tặng, nhưng tôi đặc biệt thích những loại hoa rực rỡ và có mùi thơm như hoa hồng hoặc hoa huệ. Hoa có cách đặc biệt riêng của chúng để làm bừng sáng một ngày và tôi thích sự đa dạng cũng như vẻ đẹp mà chúng mang lại cho bất kỳ dịp nào.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Flowers”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!