Nếu bạn đã và đang ôn thi TOEIC, chắc hẳn bạn đã từng nghe thấy cụm từ “từ vựng TOEIC Listening phổ biến”. Trong bài thi TOEIC, sẽ có những chủ đề từ vựng quen thuộc, có tần suất xuất hiện trong đề thi thật nhiều lần do đặc thù bài thi này xoay quanh môi trường công việc và cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết sau của STUDY4, bạn sẽ được tham khảo tất tần tật các từ vựng TOEIC Listening phổ biến thường xuyên xuất hiện nhất trong đề thi để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi này nhé!
I. Giới thiệu về phần thi TOEIC Listening
Phần thi TOEIC Listening là một trong hai phần của bài thi TOEIC (Test of English for International Communication). Đây là bài thi đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các ngữ cảnh giao tiếp công việc và cuộc sống hàng ngày. Phần thi này bao gồm 100 câu hỏi và được chia thành bốn phần nhỏ. Tổng thời gian cho phần thi này là khoảng 45 phút. Cụ thể, phần thi TOEIC Listening trong bài thi TOEIC bao gồm:
- Part 1: Photographs - Hình ảnh
- Part 2: Question-Response - Hỏi-Đáp
- Part 3: Short Conversations - Hội thoại ngắn
- Part 4: Short Talks - Bài nói ngắn
II. Từ vựng TOEIC Listening: Part 1
Part 1 trong kỳ thi TOEIC là phần thi giúp đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nhận diện và hiểu các mô tả về hình ảnh trong tiếng Anh. Phần này gồm 6 câu hỏi, và mỗi câu hỏi yêu cầu thí sinh nghe một mô tả về một bức tranh và chọn đáp án mô tả đúng nhất.
Mục đích của Part 1 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu và nhận diện qua mô tả hình ảnh, từ đó đánh giá khả năng ngôn ngữ và sự hiểu biết về ngữ pháp, từ vựng. Đồng thời, phần này cũng giúp thí sinh rèn luyện khả năng lắng nghe và tập trung trong việc xử lý thông tin ngôn ngữ bằng tiếng Anh.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 1.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Building (n) |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
Tòa nhà |
The building is under construction. |
Desk (n) |
/desk/ |
Bàn làm việc |
There is a computer on the desk. |
Street (n) |
/striːt/ |
Đường phố |
People are walking down the street. |
Tree (n) |
/triː/ |
Cây |
The tree is full of green leaves. |
Chair (n) |
/tʃeər/ |
Ghế |
The chair is made of wood. |
Vehicle (n) |
/ˈviː.ə.kəl/ |
Phương tiện |
Several vehicles are parked outside the building. |
Suitcase (n) |
/ˈsuːt.keɪs/ |
Vali |
The man is carrying a suitcase. |
Market (n) |
/ˈmɑː.kɪt/ |
Chợ, thị trường |
There are many stalls in the market. |
Walk (v) |
/wɔːk/ |
Đi bộ, dắt |
She is walking her dog in the park. |
Sit (v) |
/sɪt/ |
Ngồi |
He is sitting on a bench. |
Stand (v) |
/stænd/ |
Đứng |
They are standing in line. |
Hold (v) |
/hoʊld/ |
Cầm, nắm |
She is holding a book. |
Look (v) |
/lʊk/ |
Nhìn |
He is looking at the painting. |
Point (v) |
/pɔɪnt/ |
Chỉ tay |
The guide is pointing at the map. |
Talk (v) |
/tɔːk/ |
Nói chuyện |
They are talking to each other. |
Wear (v) |
/weər/ |
Mặc, đeo |
She is wearing a hat. |
Busy (adj) |
/ˈbɪz.i/ |
Bận rộn |
The street is busy with traffic. |
Empty (adj) |
/ˈempti/ |
Trống rỗng |
The room is empty. |
Crowded (adj) |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúc |
The market is crowded with people. |
New (adj) |
/njuː/ |
Mới |
He has a new car. |
Old (adj) |
/oʊld/ |
Cũ, già |
The old man is sitting on a bench. |
Open (adj) |
/ˈoʊ.pən/ |
Mở |
The store is open for business. |
Closed (adj) |
/kloʊzd/ |
Đóng |
The door is closed. |
Large (adj) |
/lɑːdʒ/ |
Lớn |
The large building dominates the skyline. |
Take a seat (collocation) |
/teɪk ə siːt/ |
Ngồi xuống |
Please take a seat in the waiting area. |
Make a call (collocation) |
/meɪk ə kɔːl/ |
Gọi điện thoại |
She needs to make a call to her client. |
Catch a bus (collocation) |
/kætʃ ə bʌs/ |
Bắt xe buýt |
He is trying to catch a bus to work. |
Give a presentation (collocation) |
/ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Thuyết trình |
She is giving a presentation in the meeting room. |
Hold a meeting (collocation) |
/hoʊld ə ˈmiː.tɪŋ/ |
Tổ chức cuộc họp |
They are holding a meeting in the conference room. |
Have lunch (collocation) |
/hæv lʌntʃ/ |
Ăn trưa |
We usually have lunch at noon. |
Take a photo (collocation) |
/teɪk ə ˈfoʊ.t̬oʊ/ |
Chụp ảnh |
She is taking a photo of the scenery. |
Wait for someone (collocation) |
/weɪt fɔːr ˈsʌm.wʌn/ |
Chờ ai đó |
He is waiting for his friend at the entrance. |
III. Từ vựng TOEIC Listening: Part 2
Phần tiếp theo trong kỳ thi TOEIC - Part 2 TOEIC Listening sẽ dùng để đánh giá khả năng nghe và hiểu các câu hỏi, câu trả lời trong các ngữ cảnh khác nhau. Phần này bao gồm tổng cộng 25 câu hỏi, và mỗi câu hỏi sẽ bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc câu nói ngắn, sau đó thí sinh sẽ phải chọn câu trả lời phù hợp nhất trong ba lựa chọn.
Mục đích của Part 2 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc nghe và hiểu các tình huống giao tiếp thông thường trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Qua phần này, các thí sinh sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ cũng như khả năng tương tác với các tình huống giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 2.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Appointment (n) |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
Cuộc hẹn |
I have an appointment with the dentist at 3 PM. |
Colleague (n) |
/ˈkɒl.iːɡ/ |
Đồng nghiệp |
My colleague is very supportive. |
Schedule (n) |
/ˈʃedʒ.uːl/ |
Lịch trình |
My schedule is packed with meetings. |
Client (n) |
/ˈklaɪ.ənt/ |
Khách hàng |
Our client needs the report by tomorrow. |
Equipment (n) |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
Thiết bị |
The new office equipment has arrived. |
Proposal (n) |
/prəˈpoʊ.zəl/ |
Đề xuất |
We need to review the proposal before the meeting. |
Deadline (n) |
/ˈded.laɪn/ |
Hạn chót |
The deadline for the project is next Friday. |
Contract (n) |
/ˈkɒn.trækt/ |
Hợp đồng |
They just signed a new contract with the supplier. |
Arrange (v) |
/əˈreɪndʒ/ |
Sắp xếp |
Can you arrange a meeting with the new client? |
Confirm (v) |
/kənˈfɜːm/ |
Xác nhận |
Please confirm your attendance by tomorrow. |
Discuss (v) |
/dɪˈskʌs/ |
Thảo luận |
We need to discuss the details of the project. |
Deliver (v) |
/dɪˈlɪv.ər/ |
Giao hàng |
The package will be delivered tomorrow. |
Postpone (v) |
/pəʊstˈpəʊn/ |
Hoãn lại |
The meeting has been postponed to next week. |
Approve (v) |
/əˈpruːv/ |
Phê duyệt |
The manager has to approve the budget first. |
Negotiate (v) |
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ |
Đàm phán |
We need to negotiate better terms with the supplier. |
Attend (v) |
/əˈtend/ |
Tham dự |
He will attend the conference next month. |
Available (adj) |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
Có sẵn, rảnh |
Is the manager available for a meeting? |
Urgent (adj) |
/ˈɜː.dʒənt/ |
Khẩn cấp |
This is an urgent matter that needs immediate attention. |
Convenient (adj) |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
Thuận tiện |
Is 10 AM a convenient time for you? |
Flexible (adj) |
/ˈflek.sə.bəl/ |
Linh hoạt |
We need a flexible schedule to accommodate everyone. |
Busy (adj) |
/ˈbɪz.i/ |
Bận rộn |
She is busy with her current project. |
Confirmed (adj) |
/kənˈfɜːmd/ |
Đã xác nhận |
We have a confirmed appointment at 3 PM. |
Important (adj) |
/ɪmˈpɔː.tənt/ |
Quan trọng |
It's important to meet the deadline. |
Set up a meeting (collocation) |
/set ʌp ə ˈmiː.tɪŋ/ |
Sắp xếp một cuộc họp |
Can you set up a meeting with the new client? |
Meet the deadline (collocation) |
/miːt ðə ˈded.laɪn/ |
Hoàn thành đúng hạn |
We must meet the deadline for the project. |
Make a decision (collocation) |
/meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/ |
Đưa ra quyết định |
We need to make a decision by tomorrow. |
Take a break (collocation) |
/teɪk ə breɪk/ |
Nghỉ giải lao |
Let's take a break and continue later. |
Call a meeting (collocation) |
/kɔːl ə ˈmiː.tɪŋ/ |
Triệu tập tới cuộc họp |
The manager has called a meeting for 3 PM. |
Discuss a project (collocation) |
/dɪˈskʌs ə ˈprɒdʒ.ekt/ |
Thảo luận về một dự án |
We need to discuss the new project details. |
Approve a proposal (collocation) |
/əˈpruːv ə prəˈpoʊ.zəl/ |
Phê duyệt một đề xuất |
The board needs to approve the proposal. |
IV. Từ vựng TOEIC Listening: Part 3
Part 3 - TOEIC Listening được sử dụng để đánh giá khả năng nghe hiểu các cuộc hội thoại, bao gồm khả năng nhận diện chi tiết, ý chính và ngụ ý của người nói. Phần này bao gồm tổng cộng 39 câu hỏi, với mỗi đoạn hội thoại thường đi kèm với 3 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại giữa hai hoặc ba người và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan.
Mục đích của Part 3 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu và phân tích các tình huống giao tiếp thực tế, đồng thời đánh giá khả năng nhận diện và hiểu ý nghĩa sâu xa của các thông điệp được truyền đạt trong cuộc trò chuyện.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 3.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Interview (n) |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
Cuộc phỏng vấn |
He has a job interview tomorrow. |
Conference (n) |
/ˈkɒn.fər.əns/ |
Hội nghị |
The conference will be held in the main hall. |
Presentation (n) |
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Bài thuyết trình |
Her presentation was very impressive. |
Report (n) |
/rɪˈpɔːt/ |
Báo cáo |
The financial report is due by the end of the month. |
Colleague (n) |
/ˈkɒl.iːɡ/ |
Đồng nghiệp |
My colleague will assist you with the project. |
Agenda (n) |
/əˈdʒen.də/ |
Chương trình nghị sự |
The agenda for the meeting includes budget discussions. |
Feedback (n) |
/ˈfiːd.bæk/ |
Phản hồi |
We appreciate your feedback on the new policy. |
Negotiation (n) |
/nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
Cuộc đàm phán |
The negotiation was successful for both parties. |
Schedule (v) |
/ˈʃedʒ.uːl/ |
Lên lịch |
Can we schedule a meeting for next week? |
Present (v) |
/prɪˈzent/ |
Thuyết trình, trình bày |
She will present her findings at the conference. |
Report (v) |
/rɪˈpɔːt/ |
Báo cáo |
He will report the results to the team. |
Collaborate (v) |
/kəˈlæb.ə.reɪt/ |
Hợp tác |
They decided to collaborate on the project. |
Attend (v) |
/əˈtend/ |
Tham dự |
Will you attend the seminar this weekend? |
Prepare (v) |
/prɪˈpeər/ |
Chuẩn bị |
We need to prepare for the upcoming presentation. |
Review (v) |
/rɪˈvjuː/ |
Xem lại, đánh giá |
Let's review the document before the meeting. |
Detailed (adj) |
/ˈdiː.teɪld/ |
Chi tiết |
Please provide a detailed report on the findings. |
Upcoming (adj) |
/ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ |
Sắp tới |
We need to prepare for the upcoming conference. |
Important (adj) |
/ɪmˈpɔː.tənt/ |
Quan trọng |
This is an important decision for the company. |
Efficient (adj) |
/ɪˈfɪʃ.ənt/ |
Hiệu quả |
The new system is much more efficient. |
Collaborative (adj) |
/kəˈlæb.ə.rə.tɪv/ |
Mang tính hợp tác |
We are looking for collaborative projects. |
Professional (adj) |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
Chuyên nghiệp |
His presentation was very professional. |
Productive (adj) |
/prəˈdʌk.tɪv/ |
Năng suất cao |
The team was very productive this quarter. |
Informative (adj) |
/ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ |
Cung cấp nhiều thông tin, giàu thông tin |
The workshop was very informative. |
Schedule a meeting (collocation) |
/ˈʃedʒ.uːl ə ˈmiː.tɪŋ/ |
Lên lịch họp |
Can we schedule a meeting for next Monday? |
Give a presentation (collocation) |
/ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Thuyết trình |
She will give a presentation on the new project. |
Provide feedback (collocation) |
/prəˈvaɪd ˈfiːd.bæk/ |
Đưa ra nhận xét |
Please provide feedback on the report. |
Attend a conference (collocation) |
/əˈtend ə ˈkɒn.fər.əns/ |
Tham dự hội nghị |
He plans to attend a conference in New York. |
Negotiate a deal (collocation) |
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt ə diːl/ |
Đàm phán về một thỏa thuận |
They are negotiating a deal with the new client. |
Prepare a report (collocation) |
/prɪˈpeər ə rɪˈpɔːt/ |
Chuẩn bị một báo cáo |
She needs to prepare a report for the meeting. |
Discuss the agenda (collocation) |
/dɪˈskʌs ði əˈdʒen.də/ |
Thảo luận về chương trình nghị sự |
Let's discuss the agenda for tomorrow's meeting. |
Review the details (collocation) |
/rɪˈvjuː ðə ˈdiː.teɪlz/ |
Xem lại các chi tiết |
We should review the details before finalizing. |
V. Từ vựng TOEIC Listening: Part 4
Phần cuối cùng của TOEIC Listening - Part 4 là phần nhằm đánh giá khả năng nghe hiểu các bài nói ngắn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Phần này bao gồm tổng cộng 30 câu hỏi, với mỗi đoạn nói ngắn thường đi kèm với 3 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn nói ngắn như bài nói, thông báo, hướng dẫn, và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan.
Mục đích của Part 4 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu và tương tác với các tình huống giao tiếp ngắn gọn, thực tế và đa dạng. Điểm số của phần thi này sẽ phản ánh khả năng tương tác với các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt của thí sinh.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 4.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Instruction (n) |
/ɪnˈstrʌk.ʃən/ |
Hướng dẫn |
Follow the instructions on the screen carefully. |
Explanation (n) |
/ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ |
Giải thích |
Can you give me an explanation for this decision? |
Introduction (n) |
/ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ |
Giới thiệu |
The introduction of the new product was well received. |
Advertisement (n) |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
Quảng cáo |
The advertisement for the new phone is everywhere. |
Announcement (n) |
/əˈnaʊns.mənt/ |
Thông báo |
There will be an important announcement at 10 AM. |
Description (n) |
/dɪˈskrɪp.ʃən/ |
Sự mô tả |
His description of the problem was very clear. |
Describe (v) |
/dɪˈskraɪb/ |
Miêu tả |
Can you describe the problem in more detail? |
Announce (v) |
/əˈnaʊns/ |
Thông báo |
The company will announce the winners tomorrow. |
Explain (v) |
/ɪkˈspleɪn/ |
Giải thích |
She will explain the new procedure to the team. |
Demonstrate (v) |
/ˈdem.ənstreɪt/ |
Minh họa, biểu diễn |
The instructor will demonstrate the new software. |
Advertise (v) |
/ˈædvətaɪz/ |
Quảng cáo |
They will advertise the new product on TV. |
Illustrate (v) |
/ˈɪl.ə.streɪt/ |
Minh họa |
The diagram illustrates how the system works. |
Narrate (v) |
/ˈnær.eɪt/ |
Kể lại |
The documentary will narrate the history of the city. |
Emphasize (v) |
/ˈem.fə.saɪz/ |
Nhấn mạnh |
The speaker will emphasize the importance of teamwork. |
Detailed (adj) |
/ˈdiː.teɪld/ |
Chi tiết, cụ thể |
The report provides a detailed analysis of the data. |
Clear (adj) |
/klɪər/ |
Rõ ràng |
His instructions were clear and easy to follow. |
Concise (adj) |
/kənˈsaɪs/ |
Ngắn gọn, súc tích |
The advertisement was concise but effective. |
Informative (adj) |
/ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ |
Cung cấp thông tin |
The presentation was very informative. |
Visual (adj) |
/ˈvɪʒ.u.əl/ |
Hình ảnh |
The visual aids helped to explain the concept. |
Engaging (adj) |
/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ |
Hấp dẫn |
The speaker delivered an engaging presentation. |
Brief (adj) |
/briːf/ |
Ngắn gọn, tóm tắt |
He gave a brief overview of the project. |
Effective (adj) |
/ɪˈfek.tɪv/ |
Hiệu quả |
The advertisement was effective in attracting customers. |
Make an announcement (collocation) |
/meɪk ən əˈnaʊns.mənt/ |
Đưa ra một thông báo |
The company will make an announcement tomorrow. |
Give a demonstration (collocation) |
/ɡɪv ə ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ |
Tổ chức một buổi minh họa (về sản phẩm mới) |
The instructor will give a demonstration of the product. |
Provide an explanation (collocation) |
/prəˈvaɪd ən ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ |
Cung cấp một lời giải thích |
Can you provide an explanation for the delay? |
Advertise a product (collocation) |
/ˈædvətaɪz ə ˈprɒd.ʌkt/ |
Quảng cáo cho một sản phẩm |
They will advertise the new product on social media. |
Illustrate a point (collocation) |
/ˈɪl.ə.streɪt ə pɔɪnt/ |
Đưa ra minh họa một quan điểm nào đó |
The graph will illustrate the point I'm trying to make. |
Emphasize the importance (collocation) |
/ˈem.fə.saɪz ði ɪmˈpɔː.təns/ |
Nhấn mạnh sự quan trọng của điều gì đó |
The manager will emphasize the importance of punctuality during the meeting. |
Describe a situation (collocation) |
/dɪˈskraɪb ə ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
Mô tả một tình huống nào đó |
Can you describe the situation in more detail? |
Announce a decision (collocation) |
/əˈnaʊns ə dɪˈsɪʒ.ən/ |
Đưa ra thông báo về một quyết định |
The company will announce a decision next week. |
Explain a procedure (collocation) |
/ɪkˈspleɪn ə prəˈsiː.dʒər/ |
Giải thích về một quy trình |
She will explain the procedure during the training session. |
Demonstrate a technique (collocation) |
/ˈdem.ənstreɪt ə ˌtekˈniːk/ |
Trình bày về một kỹ thuật/ phương pháp |
The chef will demonstrate a new cooking technique. |
Advertise a service (collocation) |
/ˈædvətaɪz ə ˈsɜː.vɪs/ |
Quảng cáo về một dịch vụ |
They will advertise their cleaning service on TV. |
Narrate a story (collocation) |
/ˈnær.eɪt ə ˈstɔː.ri/ |
Kể lại một câu chuyện |
The actor will narrate the story during the performance. |
Review the details (collocation) |
/rɪˈvjuː ðə diːˈteɪlz/ |
Xem/ đánh giá lại các chi tiết |
Let's review the details before finalizing the plan. |
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp từ vựng TOEIC Listening phổ biến rồi đó. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn có thể trang bị cho bản thân đầy đủ vốn từ vựng TOEIC Listening phổ biến để học tập và ôn luyện thật tốt cho kỳ thi ngoại ngữ này nhé!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment