bộ từ vựng hay gặp trong  TOEIC Listening

Nếu bạn đã và đang ôn thi TOEIC, chắc hẳn bạn đã từng nghe thấy cụm từ “từ vựng TOEIC Listening phổ biến”. Trong bài thi TOEIC, sẽ có những chủ đề từ vựng quen thuộc, có tần suất xuất hiện trong đề thi thật nhiều lần do đặc thù bài thi này xoay quanh môi trường công việc và cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết sau của STUDY4, bạn sẽ được tham khảo tất tần tật các từ vựng TOEIC Listening phổ biến thường xuyên xuất hiện nhất trong đề thi để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi này nhé!

I. Giới thiệu về phần thi TOEIC Listening 

Phần thi TOEIC Listening là một trong hai phần của bài thi TOEIC (Test of English for International Communication). Đây là bài thi đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các ngữ cảnh giao tiếp công việc và cuộc sống hàng ngày. Phần thi này bao gồm 100 câu hỏi và được chia thành bốn phần nhỏ. Tổng thời gian cho phần thi này là khoảng 45 phút. Cụ thể, phần thi TOEIC Listening trong bài thi TOEIC bao gồm:

  • Part 1: Photographs - Hình ảnh
  • Part 2: Question-Response - Hỏi-Đáp
  • Part 3: Short Conversations - Hội thoại ngắn
  • Part 4: Short Talks - Bài nói ngắn

lộ trình toeic online cấp tốc study4

II. Từ vựng TOEIC Listening: Part 1

Part 1 trong kỳ thi TOEIC là phần thi giúp đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nhận diện và hiểu các mô tả về hình ảnh trong tiếng Anh. Phần này gồm 6 câu hỏi, và mỗi câu hỏi yêu cầu thí sinh nghe một mô tả về một bức tranh và chọn đáp án mô tả đúng nhất. 

Mục đích của Part 1 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu và nhận diện qua mô tả hình ảnh, từ đó đánh giá khả năng ngôn ngữ và sự hiểu biết về ngữ pháp, từ vựng. Đồng thời, phần này cũng giúp thí sinh rèn luyện khả năng lắng nghe và tập trung trong việc xử lý thông tin ngôn ngữ bằng tiếng Anh.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 1. 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Building (n)

/ˈbɪl.dɪŋ/

Tòa nhà

The building is under construction.

Desk (n)

/desk/

Bàn làm việc

There is a computer on the desk.

Street (n)

/striːt/

Đường phố

People are walking down the street.

Tree (n)

/triː/

Cây

The tree is full of green leaves.

Chair (n)

/tʃeər/

Ghế

The chair is made of wood.

Vehicle (n)

/ˈviː.ə.kəl/

Phương tiện

Several vehicles are parked outside the building.

Suitcase (n)

/ˈsuːt.keɪs/

Vali

The man is carrying a suitcase.

Market (n)

/ˈmɑː.kɪt/

Chợ, thị trường

There are many stalls in the market.

Walk (v)

/wɔːk/

Đi bộ, dắt

She is walking her dog in the park.

Sit (v)

/sɪt/

Ngồi

He is sitting on a bench.

Stand (v)

/stænd/

Đứng

They are standing in line.

Hold (v)

/hoʊld/

Cầm, nắm

She is holding a book.

Look (v)

/lʊk/

Nhìn

He is looking at the painting.

Point (v)

/pɔɪnt/

Chỉ tay

The guide is pointing at the map.

Talk (v)

/tɔːk/

Nói chuyện

They are talking to each other.

Wear (v)

/weər/

Mặc, đeo

She is wearing a hat.

Busy (adj)

/ˈbɪz.i/

Bận rộn

The street is busy with traffic.

Empty (adj)

/ˈempti/

Trống rỗng

The room is empty.

Crowded (adj)

/ˈkraʊ.dɪd/

Đông đúc

The market is crowded with people.

New (adj)

/njuː/

Mới

He has a new car.

Old (adj)

/oʊld/

Cũ, già

The old man is sitting on a bench.

Open (adj)

/ˈoʊ.pən/

Mở

The store is open for business.

Closed (adj)

/kloʊzd/

Đóng

The door is closed.

Large (adj)

/lɑːdʒ/

Lớn

The large building dominates the skyline.

Take a seat (collocation)

/teɪk ə siːt/

Ngồi xuống

Please take a seat in the waiting area.

Make a call (collocation)

/meɪk ə kɔːl/

Gọi điện thoại

She needs to make a call to her client.

Catch a bus (collocation)

/kætʃ ə bʌs/

Bắt xe buýt

He is trying to catch a bus to work.

Give a presentation (collocation)

/ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Thuyết trình

She is giving a presentation in the meeting room.

Hold a meeting (collocation)

/hoʊld ə ˈmiː.tɪŋ/

Tổ chức cuộc họp

They are holding a meeting in the conference room.

Have lunch (collocation)

/hæv lʌntʃ/

Ăn trưa

We usually have lunch at noon.

Take a photo (collocation)

/teɪk ə ˈfoʊ.t̬oʊ/

Chụp ảnh

She is taking a photo of the scenery.

Wait for someone (collocation)

/weɪt fɔːr ˈsʌm.wʌn/

Chờ ai đó

He is waiting for his friend at the entrance.

III. Từ vựng TOEIC Listening: Part 2

Phần tiếp theo trong kỳ thi TOEIC - Part 2 TOEIC Listening sẽ dùng để đánh giá khả năng nghe và hiểu các câu hỏi, câu trả lời trong các ngữ cảnh khác nhau. Phần này bao gồm tổng cộng 25 câu hỏi, và mỗi câu hỏi sẽ bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc câu nói ngắn, sau đó thí sinh sẽ phải chọn câu trả lời phù hợp nhất trong ba lựa chọn. 

Mục đích của Part 2 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc nghe và hiểu các tình huống giao tiếp thông thường trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Qua phần này, các thí sinh sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ cũng như khả năng tương tác với các tình huống giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 2. 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Appointment (n)

/əˈpɔɪnt.mənt/

Cuộc hẹn

I have an appointment with the dentist at 3 PM.

Colleague (n)

/ˈkɒl.iːɡ/

Đồng nghiệp

My colleague is very supportive.

Schedule (n)

/ˈʃedʒ.uːl/

Lịch trình

My schedule is packed with meetings.

Client (n)

/ˈklaɪ.ənt/

Khách hàng

Our client needs the report by tomorrow.

Equipment (n)

/ɪˈkwɪp.mənt/

Thiết bị

The new office equipment has arrived.

Proposal (n)

/prəˈpoʊ.zəl/

Đề xuất

We need to review the proposal before the meeting.

Deadline (n)

/ˈded.laɪn/

Hạn chót

The deadline for the project is next Friday.

Contract (n)

/ˈkɒn.trækt/

Hợp đồng

They just signed a new contract with the supplier.

Arrange (v)

/əˈreɪndʒ/

Sắp xếp

Can you arrange a meeting with the new client?

Confirm (v)

/kənˈfɜːm/

Xác nhận

Please confirm your attendance by tomorrow.

Discuss (v)

/dɪˈskʌs/

Thảo luận

We need to discuss the details of the project.

Deliver (v)

/dɪˈlɪv.ər/

Giao hàng

The package will be delivered tomorrow.

Postpone (v)

/pəʊstˈpəʊn/

Hoãn lại

The meeting has been postponed to next week.

Approve (v)

/əˈpruːv/

Phê duyệt

The manager has to approve the budget first.

Negotiate (v)

/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/

Đàm phán

We need to negotiate better terms with the supplier.

Attend (v)

/əˈtend/

Tham dự

He will attend the conference next month.

Available (adj)

/əˈveɪ.lə.bəl/

Có sẵn, rảnh

Is the manager available for a meeting?

Urgent (adj)

/ˈɜː.dʒənt/

Khẩn cấp

This is an urgent matter that needs immediate attention.

Convenient (adj)

/kənˈviː.ni.ənt/

Thuận tiện

Is 10 AM a convenient time for you?

Flexible (adj)

/ˈflek.sə.bəl/

Linh hoạt

We need a flexible schedule to accommodate everyone.

Busy (adj)

/ˈbɪz.i/

Bận rộn

She is busy with her current project.

Confirmed (adj)

/kənˈfɜːmd/

Đã xác nhận

We have a confirmed appointment at 3 PM.

Important (adj)

/ɪmˈpɔː.tənt/

Quan trọng

It's important to meet the deadline.

Set up a meeting (collocation)

/set ʌp ə ˈmiː.tɪŋ/

Sắp xếp một cuộc họp

Can you set up a meeting with the new client?

Meet the deadline (collocation)

/miːt ðə ˈded.laɪn/

Hoàn thành đúng hạn

We must meet the deadline for the project.

Make a decision (collocation)

/meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/

Đưa ra quyết định

We need to make a decision by tomorrow.

Take a break (collocation)

/teɪk ə breɪk/

Nghỉ giải lao

Let's take a break and continue later.

Call a meeting (collocation)

/kɔːl ə ˈmiː.tɪŋ/

Triệu tập tới cuộc họp

The manager has called a meeting for 3 PM.

Discuss a project (collocation)

/dɪˈskʌs ə ˈprɒdʒ.ekt/

Thảo luận về một dự án

We need to discuss the new project details.

Approve a proposal (collocation)

/əˈpruːv ə prəˈpoʊ.zəl/

Phê duyệt một đề xuất

The board needs to approve the proposal.

IV. Từ vựng TOEIC Listening: Part 3

Part 3 - TOEIC Listening được sử dụng để đánh giá khả năng nghe hiểu các cuộc hội thoại, bao gồm khả năng nhận diện chi tiết, ý chính và ngụ ý của người nói. Phần này bao gồm tổng cộng 39 câu hỏi, với mỗi đoạn hội thoại thường đi kèm với 3 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại giữa hai hoặc ba người và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan. 

Mục đích của Part 3 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu và phân tích các tình huống giao tiếp thực tế, đồng thời đánh giá khả năng nhận diện và hiểu ý nghĩa sâu xa của các thông điệp được truyền đạt trong cuộc trò chuyện. 

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 3. 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Interview (n)

/ˈɪn.tə.vjuː/

Cuộc phỏng vấn

He has a job interview tomorrow.

Conference (n)

/ˈkɒn.fər.əns/

Hội nghị

The conference will be held in the main hall.

Presentation (n)

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Bài thuyết trình

Her presentation was very impressive.

Report (n)

/rɪˈpɔːt/

Báo cáo

The financial report is due by the end of the month.

Colleague (n)

/ˈkɒl.iːɡ/

Đồng nghiệp

My colleague will assist you with the project.

Agenda (n)

/əˈdʒen.də/

Chương trình nghị sự

The agenda for the meeting includes budget discussions.

Feedback (n)

/ˈfiːd.bæk/

Phản hồi

We appreciate your feedback on the new policy.

Negotiation (n)

/nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/

Cuộc đàm phán

The negotiation was successful for both parties.

Schedule (v)

/ˈʃedʒ.uːl/

Lên lịch

Can we schedule a meeting for next week?

Present (v)

/prɪˈzent/

Thuyết trình, trình bày

She will present her findings at the conference.

Report (v)

/rɪˈpɔːt/

Báo cáo

He will report the results to the team.

Collaborate (v)

/kəˈlæb.ə.reɪt/

Hợp tác

They decided to collaborate on the project.

Attend (v)

/əˈtend/

Tham dự

Will you attend the seminar this weekend?

Prepare (v)

/prɪˈpeər/

Chuẩn bị

We need to prepare for the upcoming presentation.

Review (v)

/rɪˈvjuː/

Xem lại, đánh giá

Let's review the document before the meeting.

Detailed (adj)

/ˈdiː.teɪld/

Chi tiết

Please provide a detailed report on the findings.

Upcoming (adj)

/ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/

Sắp tới

We need to prepare for the upcoming conference.

Important (adj)

/ɪmˈpɔː.tənt/

Quan trọng

This is an important decision for the company.

Efficient (adj)

/ɪˈfɪʃ.ənt/

Hiệu quả

The new system is much more efficient.

Collaborative (adj)

/kəˈlæb.ə.rə.tɪv/

Mang tính hợp tác

We are looking for collaborative projects.

Professional (adj)

/prəˈfeʃ.ən.əl/

Chuyên nghiệp

His presentation was very professional.

Productive (adj)

/prəˈdʌk.tɪv/

Năng suất cao

The team was very productive this quarter.

Informative (adj)

/ɪnˈfɔː.mə.tɪv/

Cung cấp nhiều thông tin, giàu thông tin 

The workshop was very informative.

Schedule a meeting (collocation)

/ˈʃedʒ.uːl ə ˈmiː.tɪŋ/

Lên lịch họp

Can we schedule a meeting for next Monday?

Give a presentation (collocation)

/ɡɪv ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Thuyết trình

She will give a presentation on the new project.

Provide feedback (collocation)

/prəˈvaɪd ˈfiːd.bæk/

Đưa ra nhận xét 

Please provide feedback on the report.

Attend a conference (collocation)

/əˈtend ə ˈkɒn.fər.əns/

Tham dự hội nghị

He plans to attend a conference in New York.

Negotiate a deal (collocation)

/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt ə diːl/

Đàm phán về một thỏa thuận

They are negotiating a deal with the new client.

Prepare a report (collocation)

/prɪˈpeər ə rɪˈpɔːt/

Chuẩn bị một báo cáo

She needs to prepare a report for the meeting.

Discuss the agenda (collocation)

/dɪˈskʌs ði əˈdʒen.də/

Thảo luận về chương trình nghị sự

Let's discuss the agenda for tomorrow's meeting.

Review the details (collocation)

/rɪˈvjuː ðə ˈdiː.teɪlz/

Xem lại các chi tiết

We should review the details before finalizing.

V. Từ vựng TOEIC Listening: Part 4

Phần cuối cùng của TOEIC Listening - Part 4 là phần nhằm đánh giá khả năng nghe hiểu các bài nói ngắn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Phần này bao gồm tổng cộng 30 câu hỏi, với mỗi đoạn nói ngắn thường đi kèm với 3 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn nói ngắn như bài nói, thông báo, hướng dẫn, và sau đó trả lời các câu hỏi liên quan. 

Mục đích của Part 4 là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu và tương tác với các tình huống giao tiếp ngắn gọn, thực tế và đa dạng. Điểm số của phần thi này sẽ phản ánh khả năng tương tác với các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt của thí sinh.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng phổ biến có thể xuất hiện trong phần TOEIC Listening Part 4. 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Instruction (n)

/ɪnˈstrʌk.ʃən/

Hướng dẫn

Follow the instructions on the screen carefully.

Explanation (n)

/ˌek.spləˈneɪ.ʃən/

Giải thích

Can you give me an explanation for this decision?

Introduction (n)

/ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

Giới thiệu

The introduction of the new product was well received.

Advertisement (n)

/ədˈvɜː.tɪs.mənt/

Quảng cáo

The advertisement for the new phone is everywhere.

Announcement (n)

/əˈnaʊns.mənt/

Thông báo

There will be an important announcement at 10 AM.

Description (n)

/dɪˈskrɪp.ʃən/

Sự mô tả

His description of the problem was very clear.

Describe (v)

/dɪˈskraɪb/

Miêu tả

Can you describe the problem in more detail?

Announce (v)

/əˈnaʊns/

Thông báo

The company will announce the winners tomorrow.

Explain (v)

/ɪkˈspleɪn/

Giải thích

She will explain the new procedure to the team.

Demonstrate (v)

/ˈdem.ənstreɪt/

Minh họa, biểu diễn

The instructor will demonstrate the new software.

Advertise (v)

/ˈædvətaɪz/

Quảng cáo

They will advertise the new product on TV.

Illustrate (v)

/ˈɪl.ə.streɪt/

Minh họa

The diagram illustrates how the system works.

Narrate (v)

/ˈnær.eɪt/

Kể lại

The documentary will narrate the history of the city.

Emphasize (v)

/ˈem.fə.saɪz/

Nhấn mạnh

The speaker will emphasize the importance of teamwork.

Detailed (adj)

/ˈdiː.teɪld/

Chi tiết, cụ thể

The report provides a detailed analysis of the data.

Clear (adj)

/klɪər/

Rõ ràng

His instructions were clear and easy to follow.

Concise (adj)

/kənˈsaɪs/

Ngắn gọn, súc tích

The advertisement was concise but effective.

Informative (adj)

/ɪnˈfɔː.mə.tɪv/

Cung cấp thông tin

The presentation was very informative.

Visual (adj)

/ˈvɪʒ.u.əl/

Hình ảnh

The visual aids helped to explain the concept.

Engaging (adj)

/ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/

Hấp dẫn

The speaker delivered an engaging presentation.

Brief (adj)

/briːf/

Ngắn gọn, tóm tắt

He gave a brief overview of the project.

Effective (adj)

/ɪˈfek.tɪv/

Hiệu quả

The advertisement was effective in attracting customers.

Make an announcement (collocation)

/meɪk ən əˈnaʊns.mənt/

Đưa ra một thông báo

The company will make an announcement tomorrow.

Give a demonstration (collocation)

/ɡɪv ə ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/

Tổ chức một buổi minh họa (về sản phẩm mới)

The instructor will give a demonstration of the product.

Provide an explanation (collocation)

/prəˈvaɪd ən ˌek.spləˈneɪ.ʃən/

Cung cấp một lời giải thích

Can you provide an explanation for the delay?

Advertise a product (collocation)

/ˈædvətaɪz ə ˈprɒd.ʌkt/

Quảng cáo cho một sản phẩm

They will advertise the new product on social media.

Illustrate a point (collocation)

/ˈɪl.ə.streɪt ə pɔɪnt/

Đưa ra minh họa một quan điểm nào đó 

The graph will illustrate the point I'm trying to make.

Emphasize the importance (collocation)

/ˈem.fə.saɪz ði ɪmˈpɔː.təns/

Nhấn mạnh sự quan trọng của điều gì đó

The manager will emphasize the importance of punctuality during the meeting.

Describe a situation (collocation)

/dɪˈskraɪb ə ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

Mô tả một tình huống nào đó 

Can you describe the situation in more detail?

Announce a decision (collocation)

/əˈnaʊns ə dɪˈsɪʒ.ən/

Đưa ra thông báo về một quyết định

The company will announce a decision next week.

Explain a procedure (collocation)

/ɪkˈspleɪn ə prəˈsiː.dʒər/

Giải thích về một quy trình

She will explain the procedure during the training session.

Demonstrate a technique (collocation)

/ˈdem.ənstreɪt ə ˌtekˈniːk/

Trình bày về một kỹ thuật/ phương pháp

The chef will demonstrate a new cooking technique.

Advertise a service (collocation)

/ˈædvətaɪz ə ˈsɜː.vɪs/

Quảng cáo về một dịch vụ

They will advertise their cleaning service on TV.

Narrate a story (collocation)

/ˈnær.eɪt ə ˈstɔː.ri/

Kể lại một câu chuyện

The actor will narrate the story during the performance.

Review the details (collocation)

/rɪˈvjuː ðə diːˈteɪlz/

Xem/ đánh giá lại các chi tiết

Let's review the details before finalizing the plan.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp từ vựng TOEIC Listening phổ biến rồi đó. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn có thể trang bị cho bản thân đầy đủ vốn từ vựng TOEIC Listening phổ biến để học tập và ôn luyện thật tốt cho kỳ thi ngoại ngữ này nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!