Tổng hợp một số từ vựng phổ biến trong TOEIC Listening Part 2

Việc trau dồi vốn từ vựng cần được thực hiện liên tục và thường xuyên đặc biệt đối với những người muốn thành thạo một ngôn ngữ hoặc đơn giản chỉ muốn đạt được mục tiêu của mình đối với kì thi TOEIC. Bạn đang tìm kiếm thông tin phù hợp và đáng tin cậy, nhưng có quá nhiều thông tin khiến bạn phân vân trong việc lựa chọn? Hiểu được điều này, STUDY4 gửi đến bạn các bài viết tổng hợp một số từ vựng phổ biến trong TOEIC Listening Part 2.

I. Tổng quan về cấu trúc TOEIC Listening Part 2

TOEIC Part 2 là gì? TOEIC Part 2 là phần nghe về hỏi đáp (Question & Response) trong TOEIC Listening. 

TOEIC Part 2 là gì?

Khả năng nghe hiểu của thí sinh đối với các tình huống hội thoại thông thường được kiểm tra trong Phần 2 của TOEIC Listening, dưới dạng câu hỏi/ phát biểu - câu phản hồi ngắn. Hay nói một cách cụ thể hơn, thí sinh sẽ được nghe một câu phát biểu hoặc câu hỏi kèm theo ba phản hồi tương ứng với ba phương án (A), (B) và (C). Thí sinh được giao nhiệm vụ chọn câu phản hồi phù hợp nhất cho câu hỏi hoặc phát biểu mà họ đã nghe. Phần hai bao gồm 15 câu, chiếm một phần tư tổng số câu trong đề thi.

Dựa theo tổng hợp từ những đề thi đã có, phần 2 bao gồm các dạng câu chính: 

  • Câu hỏi về thông tin với các từ để hỏi, bao gồm who, whom, whose, when, where, which, what, why, how.
  • Câu hỏi xác nhận Yes/No hoặc câu hỏi đuôi.
  • Câu hỏi lựa chọn với “or”.
  • Các dạng câu hỏi đặc biệt khác, bao gồm lời mời, lời đề nghị, câu yêu cầu, câu hỏi về trải nghiệm hoặc ý kiến của người khác…
  • Câu phát biểu khẳng định.

Các vấn đề trong Phần 2 thường liên quan đến các lĩnh vực phổ biến trong cuộc sống hàng ngày như công việc, giao tiếp tại nơi làm việc, kế hoạch và lịch trình, sự kiện, du lịch, mua sắm, và nhiều lĩnh vực khác. Thí sinh cần phản xạ nhanh chóng và chọn câu trả lời chính xác dựa trên nội dung và ngữ cảnh của câu hỏi.

Để làm tốt Part 2 của TOEIC Listening, ngoài việc quen với các dạng câu hỏi thông thường, người học cũng nên tìm hiểu về những từ vựng thường xuất hiện trong phần 2 TOEIC dựa trên phản hồi từ các dạng câu hỏi đó.

Xem thêm: Cách làm Part 2 trong TOEIC Listening và các Tips lấy trọn điểm

Các vấn đề trong Phần 2 thường liên quan đến các lĩnh vực phổ biến trong cuộc sống 

II. Từ vựng phổ biến trong TOEIC part 2

1. Từ vựng đối với câu hỏi có Who/Whom/Whose

Các câu hỏi Who/Whom/Whose là những câu hỏi về con người. Những câu hỏi này thường chiếm khoảng 2 câu trên tổng số 25 câu trong TOEIC Listening Part 2. Tên, chức danh, vị trí công việc hoặc văn phòng/phòng ban của một người thường được đề cập trong câu trả lời đúng.

→ Ví dụ:

Who has the attendance sheet? (Ai là người giữ tờ điểm danh?)

  • (A) Mr. Bora does. (Mr. Bora.)
  • (B) I was just there yesterday. (Tôi vừa ở đó ngày hôm qua.)
  • (C) Our most recent event. (Sự kiện gần nhất của chúng tôi.)

(Trích từ sách ETS TOEIC 2021)

Đây là câu hỏi thông tin sử dụng từ "Who" để hỏi về con người. Khi điều này xảy ra, câu trả lời (A) có tên riêng và là câu trả lời phù hợp nhất đối với câu hỏi trên.

Phân loại lĩnh vực

Từ vựng TOEIC Part 2

Giải nghĩa

Ví dụ trong câu

Positions/Titles – Vị trí/chức danh

accountant

kế toán

The accountant carefully reviewed the company's financial statements to ensure accuracy.

board of directors

ban giám đốc

The board of directors met to discuss the strategic direction of the company.

division head

trưởng bộ phận

As the division head, she was responsible for overseeing the daily operations of her department.

executive officer

nhân viên điều hành

The executive officer made critical decisions that shaped the company's future.

representative

đại diện

The company sent a representative to the international conference to promote its products.

security officer

nhân viên an ninh

The security officer monitored surveillance cameras to ensure the safety of the premises.

supervisor

giám sát

The supervisor provided guidance and support to the team to meet project deadlines.

assistant

trợ lý

The executive assistant scheduled meetings and managed the CEO's calendar.

chief executive officer (CEO)

giám đốc điều hành (CEO)

The CEO led the company with a vision for innovation and growth.

editor

biên tập viên

The editor reviewed the manuscript before it went to print to ensure quality.

receptionist

lễ tân

The receptionist greeted visitors and provided them with information about the company's location.

secretary

thư ký

The secretary scheduled appointments for the executives and managed their correspondence.

senior director

giám đốc cấp cao

The senior director was responsible for overseeing multiple departments and ensuring their collaboration.

vice president

phó chủ tịch

The vice president of marketing presented the new advertising campaign to the board of directors.

Departments/Offices- Phòng ban/Văn phòng

accounting office

phòng kế toán

The accounting office processed invoices and managed the company's financial records.

human resources department

bộ phận nhân sự

The human resources department conducted interviews to select new employees for the company.

payroll department

bộ phận tính lương

The payroll department ensured that employees were paid accurately and on time.

public relations department

bộ phận quan hệ công chúng

The public relations department organized press conferences to announce the company's latest achievements.

security

phòng bảo vệ

The security team ensured the safety of the building and monitored access to restricted areas.

customer service department

bộ phận dịch vụ khách hàng

The customer service department handled inquiries and resolved issues to ensure customer satisfaction.

personnel department

bộ phận nhân sự

The personnel department is responsible for hiring new employees and managing employee records

purchasing department

bộ phận mua hàng

The purchasing department is negotiating a contract with a new supplier to get better prices for raw materials.

overseas division

bộ phận ở nước ngoài

The overseas division is responsible for managing the company's operations in international markets.

=> Lời khuyên dành cho bạn khi làm dạng câu hỏi này:

  • Loại trừ các câu trả lời có Yes/No
  • Tên riêng thường được sử dụng trong câu trả lời đúng: tên công ty, tên cá nhân, chức danh và chức vụ.
  • Thì của động từ trong phần trả lời cần phải đồng bộ với thì của câu hỏi.
  • Hãy tìm hiểu các từ vựng liên quan đến các chức vụ (quản lý, giám đốc, trợ lý,...), các bộ phận (marketing, IT, bán hàng,...) và các thành viên gia đình (cha, mẹ, chị...).
  • Các câu trả lời ở dạng “I don’t know” thường đúng
  • Hãy chú ý đến tất cả các câu trả lời.> Chọn câu trả lời thích hợp.

2. Từ vựng đối với câu hỏi có Where

Đây là một loại câu hỏi liên quan đến địa điểm hoặc nơi chốn, có thể hỏi về vị trí của một văn phòng, tòa nhà hoặc con đường hoặc thành phố. Những câu hỏi này thường xuất hiện trong quá trình học TOEIC và thường chiếm khoảng 2 trong 25 câu hỏi của TOEIC Part 2. Những câu trả lời đúng thường liên quan đến một địa điểm cụ thể, vị trí, hoặc hướng dẫn về đường đi.

→ Ví dụ:

Where did Robert put the budget guidelines? (Robert đã đặt các hướng dẫn về ngân sách ở đâu?)

  • (A) About two days ago. (Khoảng hai ngày trước.)
  • (B) A long line at the cafeteria. (Một hàng dài ở quán cà phê.)
  • (C) He left them on my desk. (Anh ấy để chúng trên bàn của tôi.)

(Trích từ sách ETS TOEIC 2021)

Câu hỏi này liên quan đến Where và hỏi về nơi để các hướng dẫn về ngân sách. Cụm từ chỉ vị trí "on my desk" được sử dụng trong phương án (C), là câu trả lời phù hợp nhất đối với câu hỏi.

Phân loại lĩnh vực

Từ vựng TOEIC Part 2

Giải nghĩa

Ví dụ trong câu

Places/Locations – Địa điểm/Vị trí

at a law firm

tại một công ty luật

The legal documents are stored in the file cabinet at a law firm.

in one’s mailroom

trong hộp thư 

The package is currently in one's mailroom awaiting delivery.

in the file cabinet

trong tủ tài liệu

The important contracts are securely stored in the file cabinet.

on one’s desk

trên bàn của một người

I left the report on your desk for your review.

at the top of the shelf

ở đầu kệ

The reference books are placed at the top of the shelf for easy access.

in the drawer

trong ngăn kéo

The office supplies are kept in the drawer for organizational purposes.

Directions – Chỉ dẫn đường đi

across the street

bên kia đường

The new cafe is located across the street from the office building.

at the front counter

ở quầy phía trước

You can pick up your package at the front counter.

from the main office

từ văn phòng chính

The instructions came directly from the main office.

near the park

gần công viên

Our office is conveniently located near the park for employees to relax.

on the first floor

ở tầng một

The conference room is on the first floor.

opposite the building

đối diện tòa nhà

The parking lot is opposite the building.

straight down to

ngay phía dưới

The restroom is located straight down to the end of the hallway.

around the corner

ở trong góc, ở rất gần

The IT department is around the corner from the elevator.

by the front door

gần cửa trước

The receptionist's desk is by the front door for easy access.

in front of the lobby

trước tiền sảnh

The meeting room is in front of the lobby.

next to the hotel

bên cạnh khách sạn

The office building is situated next to the hotel.

on the next corner

ở góc tiếp theo

The cafe on the next corner is a popular spot for lunch.

over there

ở phía đằng kia

The conference room is over there, on the right.

to the post office

đến bưu điện

The courier will deliver the package to the post office if you're not available.

=> Lời khuyên dành cho bạn:

  • Câu trả lời khi được hỏi về một mốc thời gian thường chứa giới từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian.
  • Chọn đúng thì của câu hỏi ( hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai).
  • Bạn phải hiểu cấu trúc gồm giới từ + thời gian.

3. Từ vựng đối với câu hỏi có When

Các câu hỏi có chứa từ "When" thường được dùng để đặt vấn đề về khía cạnh thời gian như các buổi trong ngày, các ngày trong tuần hoặc thông tin về ngày, tháng, năm... Phần này thường bao gồm khoảng 2 câu hỏi trong tổng số 25 câu của TOEIC Part 2.

→ Ví dụ:

When does Mr. Johnson leave for New York? (Khi nào ông Johnson rời New York?)

  • (A) To the airport. (Đến sân bay.)
  • (B) Yes, it is new. (Có, nó mới.)
  • (C) Wednesday morning. (Sáng thứ tư.)

(Trích từ sách ETS TOEIC 2021)

Đây là một câu hỏi về thời gian sử dụng từ "When", nó hỏi về ngày Mr. Johnson đi New York. Phương án (C) nêu rõ mốc thời gian là "Wednesday morning", và đây là lựa chọn phản hồi phù hợp nhất với nội dung của câu hỏi.

Phân loại lĩnh vực

Từ vựng TOEIC Part 2

Giải nghĩa

Ví dụ

Expressions of time – Chỉ thời gian

Thì quá khứ

already

đã, rồi

I have already sent the report to your email.

last week

tuần trước

We discussed the project budget last week.

a week ago

một tuần trước

The client approved the proposal a week ago.

a couple of days ago

một vài ngày trước

I received your message a couple of days ago.

Thì hiện tại

now

bây giờ

I am in a meeting now; can I call you back later?

for now

cho thời điểm bây giờ

We'll use the current software for now until the new one is installed.

right now

ngay bây giờ

Can you come to my office right now? I need your input.

usually/regularly/often

thường xuyên

We usually have team meetings on Mondays.

Thì tương lai

soon

sớm

The project will be completed soon.

in about an hour

trong khoảng một giờ

The manager will be available to meet with you in about an hour.

sometime next week

vào tuần sau

We plan to launch the new product sometime next week.

not for another hour

không xảy ra trong một tuần nữa

The conference call is not for another hour.

any minute

bất kỳ lúc nào

The delivery could arrive any minute now.

by the end of next week

vào cuối tuần sau

We expect to receive the shipment by the end of next week.

Expressions indicating the indefinite time – Chỉ thời gian không xác định

Not until next week.

Không cho đến tuần sau.

The new policy will not be implemented until next week.

When the construction is completed.

Khi công trình được hoàn thành.

The office will move to the new building when the construction is completed.

Right after the presentation is ready.

Ngay sau khi bài thuyết trình đã sẵn sàng.

We will schedule the meeting right after the presentation is ready.

Later today.

Sau ngày hôm nay.

I will send you the updated report later today.

Soon, I think.

Tôi nghĩ sẽ sớm thôi.

When will the delivery come? – Soon, I think

=> Lời khuyên dành cho bạn: 

  • Câu trả lời khi được hỏi về một địa điểm thường bao gồm giới từ chỉ địa điểm.
  • Bạn phải hiểu cấu trúc: giới từ + địa danh
  • Tập trung lắng nghe cả câu hỏi và câu trả lời một cách cẩn thận

4. Từ vựng đối với câu hỏi có Why

Đáp án cho câu hỏi Why thường bao gồm chỉ lý do, mục đích như sau

Từ vựng TOEIC Part 2

Giải nghĩa

to discuss

để thoả luận

to meet with

để gặp

for advice

để xin lời khuyên

because of a traffic jam

bởi vì tắc đường

due to heavy rain

do mưa lớn

=> Lời khuyên dành cho bạn: 

  • Câu trả lời thường bắt đầu bằng: because, because of, due to, owing to, as, since, thanks to,...
  • Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể bắt gặp câu không có “because”. Những câu này vẫn có thể là đáp án đúng.

5. Từ vựng đối với câu hỏi có How

Câu hỏi Why có thể được áp dụng tùy thuộc vào thông tin cụ thể trong câu hỏi, để đặt vấn đề về phương pháp, tần suất, hoặc thời hạn.

  • Phương pháp

Từ vựng TOEIC Part 2

Giải nghĩa

by e-mail

bằng e-mail

in person

trực tiếp

by cash/credit card

bằng tiền mặt/ thẻ tín dụng

  • Tần suất

Từ vựng Part 2 TOEIC

Giải nghĩa

every morning

mỗi sáng

once a month

mỗi tháng một lần

biannually/annually

mỗi năm 2 lần/ 1 lần

  • Thời hạn

Từ vựng TOEIC Part 2

Giải nghĩa

for about an hour

khoảng 1 giờ

over weeks

khoảng vài tuần

=> Lời khuyên dành cho bạn:

  • Lưu ý đặc biệt đến các từ thường đi kèm với "How".
  • Cần phân biệt “how long” (khoảng thời gian) với “when” (mốc thời gian)

6. Từ vựng đối với Suggestion Question

Dạng câu trả lời phổ biến:

  • Câu trả lời Yes/No

→ Ví dụ: Q: Did you receive the memo about the meeting time change? (Bạn đã nhận được thông báo về việc thay đổi thời gian cuộc họp chưa?)

A: Yes, I did. I'll be there on time. (Vâng, tôi đã nhận được. Tôi sẽ có mặt đúng giờ.)

  • Câu trả lời không có Yes/No

→ Ví dụ: Q: Are you available for a conference call this afternoon? (Bạn có thể tham gia cuộc họp qua điện thoại chiều nay không?)

A: Certainly, what time works for you? (Chắc chắn, bạn muốn họp vào lúc nào?)

=> Lời khuyên dành cho bạn: Các câu hỏi trong dạng này thường bắt đầu với: "Why don’t you/we + V (infinitive)," "How about + V (ing)," hoặc "Let’s + V (infinitive)."

III. Chiến lược làm TOEIC Part 2

Bởi vì phần 2 của TOEIC được tiến hành nhanh trong khoảng 20 giây cho mỗi câu hỏi, nó đòi hỏi sự tập trung cao.

Bên cạnh việc nhớ lại từ vựng phổ biến trong TOEIC Part 2, tốt nhất là bạn nên giải câu hỏi và cố gắng nhóm cặp giữa câu hỏi và câu trả lời đúng khi làm phần 2 của TOEIC. Điều này sẽ giúp bạn quen với các mẫu câu hỏi và câu trả lời phổ biến.

Chiến lược làm TOEIC Part 2

TOEIC Part 2 có ba loại đáp án phổ biến. Câu trả lời cho câu hỏi có thể là câu trả lời trực tiếp, câu trả lời gián tiếp hoặc câu trả lời ngược lại hoặc câu trả lời thứ ba cung cấp thông tin không liên quan.

Bạn có thể dự đoán câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi sau khi nghe câu hỏi rõ ràng. Tuy nhiên, số lượng các câu trả lời là câu trả lời gián tiếp và câu trả lời thứ ba không liên quan ngày càng tăng, khiến người thi hoang mang. Nếu bạn cảm thấy câu trả lời gián tiếp hoặc câu trả lời thứ ba khó hiểu, hãy ghi nhớ các dạng đáp án đúng và đáp án sai.

Câu trả lời không chính xác có thể xuất hiện do việc sử dụng phát âm giống nhau, lặp lại từ ngữ, hoặc sử dụng từ có quan hệ phái sinh (quan hệ liên kết). Tuy nhiên, những loại sai này không phải lúc nào cũng là sai tuyệt đối. Tuy nhiên, khi câu hỏi trở nên khó hiểu, hãy nhớ đến những loại đáp án sai này để giải bài tốt hơn.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.

📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.

thi toeic online

🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.

🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Ở bài viết trên, STUDY4 đã giới thiệu về cấu trúc TOEIC Part 2 và một số từ vựng phổ biến trong TOEIC Part 2. Những từ vựng được gợi ý trong bài viết chỉ có mục đích hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng nghe hiểu và lựa chọn chính xác hơn. Bạn đọc có thể coi đây là tài liệu hỗ trợ dùng trong quá trình luyện thi. Nó cũng giúp bạn ôn luyện các bài nghe và giải đề để cải thiện điểm TOEIC.