Part 2 của bài thi TOEIC không phải là dạng bài khó, tuy nhiên đây cũng là cơ hội giúp bạn đạt điểm cao. Bài viết này của STUDY4 giúp bạn cách làm Part 2 trong TOEIC Listening và đạt điểm số mơ ước. Cùng theo dõi bài viết của STUDY4 nhé!
I. Tổng quan về Part 2 trong TOEIC
1. Giới thiệu về TOEIC Listening
Phần thi Listening trong đề thi TOEIC đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày. Trong phần thi này, thí sinh sẽ nghe các bài nói, cuộc hội thoại và thông báo ngắn, sau đó phải trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung nghe được. Thí sinh cần lắng nghe và hiểu rõ thông tin được truyền đạt để chọn đúng câu trả lời hoặc điền vào chỗ trống.
TOEIC Listening đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh
Điểm số của phần thi Listening sẽ đánh giá khả năng hiểu và áp dụng các kỹ năng ngôn ngữ trong ngữ cảnh nghe. Đây là một phần quan trọng trong đề thi TOEIC và yêu cầu thí sinh có khả năng nghe và xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.
2. Cấu trúc Part 2 trong bài thi TOEIC Listening
2.1. Yêu cầu của đề bài
Phần TOEIC Listening được chia thành 4 part chính:
- Part 1: Photographs - Hình ảnh
- Part 2: Question-Response - Hỏi-Đáp
- Part 3: Short Conversations - Hội thoại ngắn
- Part 4: Short Talks - Bài nói ngắn
Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC chuẩn và chi tiết
Part 2 là phần “Question-Response”. Phần này đưa ra 25 câu hỏi. Trong mỗi câu, bạn sẽ nghe một câu hỏi và sau đó nghe 3 câu trả lời và chọn đáp án phù hợp.
Một số câu hỏi mẫu có trong TOEC Part 2
2.2. Part 2 TOEIC có những dạng câu hỏi nào?
a. Câu hỏi Wh- (what, when, where, who, whom, which, whose, why, how)
Ví dụ:
- When will Anna leave for college? – Next month.
- Who washed the dishes? – I did.
b. Câu hỏi Yes/ No
Ví dụ:
- Did you throw away the broken vase? - Yes, I did.
- Have you ever been to Paris? – No, I haven’t.
c. Câu hỏi về nhu cầu, thiên hướng (preferences)
Ví dụ:
- Would you like some coffee or tea? – Tea, please.
- Should we leave now or later? – Let’s leave later.
d. Tường trình (đưa ra thông tin) (statements)
Ví dụ:
- The teacher is waiting for you. – Oh really? I will go see her now.
e. Gợi ý và yêu cầu (Suggestions and requests)
Ví dụ:
- How about eating out tonight? – Sure, where do you want to go?
- Could you close the windows for me, please? – Of course.
II. Cách làm Part 2 trong đề thi TOEIC
1. Sắp xếp thời gian cho quá trình làm bài
Đối với mỗi câu hỏi, bạn có thể làm theo các bước dưới đây:
- Bước 1: Nghe câu hỏi/ phát biểu
- Bước 2: Nghe 3 đáp án của câu hỏi (tương đương với 3 phương án A, B, C)
- Bước 3: Chọn câu trả lời đúng nhất
- Bước 4: Tranh thủ 5 giây nghỉ giữa hai câu hỏi để xem câu tiếp theo.
2. Cách làm theo từng dạng câu hỏi
2.1. Câu hỏi Wh-
Cách làm câu hỏi Wh- trong TOEIC Part 2
a. Câu hỏi “When”
Hỏi quá khứ:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Hỏi tương lai:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Câu trả lời không nhất thiết phải trả lời đúng 100% câu hỏi đưa ra.
Ví dụ:
When did you pick up your passport?
A. No, I didn’t drop it
B. It’s for Tuesday.
C. I had it delivered to my office.
Một số từ vựng từ vựng + ngữ pháp chỉ thời gian:
|
b. Câu hỏi “Who"
Hỏi quá khứ:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Hỏi tương lai:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi hiện tại:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số lưu ý về câu trả lời cho câu hỏi này:
Câu trả lời thường là tên người.
Ví dụ:
- Who will be helping you with the project?
=> Mr. White will give me a hand.
Câu trả lời có thể là một đại từ không xác định.
Ví dụ:
- Who was assigned as the manager of the Western branch?
=> One of our employees.
=> A man in our other branch.
Câu trả lời có thể là tên công ty, phòng ban hoặc vị trí làm việc.
Ví dụ:
- Who produced the cloth for your table?
=> A small design company made it.
- Who is going to the conference this year?
=> The Human Resources department is chosen.
- Who sent the report to the head office?
=> The sales manager did.
Câu trả lời có thể không trả lời trực tiếp câu hỏi.
Ví dụ:
- Who’s using my screwdriver?
=> It’s on your toolbox.
- Who keeps the files from ABC company?
=> It’s in the drawer.
Từ vựng liên quan đến công việc và vị trí |
|
manager assistant director head of the department president vice president board of director secretary supervisor executive officer chief executive officer (CEO) marketing consultant administrative assistant representative receptionist |
quản lý trợ lý giám đốc trưởng phòng chủ tịch phó chủ tịch ban giám đốc thư ký giám sát viên cán bộ điều hành giám đốc điều hành cố vấn tiếp thị trợ lý hành chính người đại diện nhân viên tiếp tân |
c. Câu hỏi “Where”
Where + Noun (Danh từ)
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Where + Verb (Động từ)
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Câu trả lời không nhất thiết phải trả lời đúng 100% câu hỏi đưa ra.
Ví dụ:
- Where is today’s paper?
=> Mr. Smith was looking at it this morning.
- Where is that financing coming from?
=> Mostly foreign investors.
- Where do you go for computer repairs?
=> Why? Is there something wrong with yours?
Ví dụ từ vựng + ngữ pháp liên quan đến địa điểm Giới từ chỉ vị trí (in/on/at…) + vị trí, địa điểm VD:
|
d. Câu hỏi “What”
What + Noun
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
What + Verb
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Một số lưu ý về câu trả lời cho câu hỏi này:
Chú ý đến danh từ theo sau “What”
Ví dụ:
- What’s the bus fare to get to the airport?
=> It’ll be ten dollars.
- What’s the deadline for your project?
=> It’ll be due on Monday.
Chú ý đến danh từ theo sau “What kind/ type/ sort of”
Ví dụ:
- What kind of accommodation do you want?
=> A hotel with an ocean view.
Chú ý đến động từ theo sau “What”
Ví dụ:
- What are you waiting for?
=> I’m expecting an important phone call.
Câu trả lời có thể không trả lời trực tiếp câu hỏi.
Ví dụ:
- What’s the cost of shipping?
=> It depends on the weight.
- What time is the play supposed to start tonight?
=> It’s printed on the brochure.
e. Câu hỏi “How”
Phương tiện và Phương pháp:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Số lượng:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Thời lượng:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
Tần suất:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
Bao lâu nữa (How soon):
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
f. Câu hỏi “Why”
Why + V
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Why + Adj
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Một số lưu ý cho câu trả lời dạng này:
Lý do và mục đích có thể được mô tả bằng “To + V” hoặc “For + N”
Ví dụ:
- Why did you go to the department store?
=> To buy a present for my friend.
- Why do you have to leave early?
=> For a dentist appointment.
Câu trả lời bắt đầu bằng “Because” có thể là bẫy
Ví dụ:
- Why were you so late for the meeting?
=> ❌Because the bus was earlier than usual.
- Why is the library closed today?
=> ✔️It closes every other Monday.
Các câu hỏi có thể bắt đầu bằng các cụm từ khác thay vì “Why”
Ví dụ:
- What caused the noise?
- What reason is Daniel going back to Canada?
- What made you resign from the position?
- How come you had a day off on Wednesday?
Các câu hỏi bắt đầu bằng “Why don’t you/we…” (đưa ra gợi ý) có thể được trả lời bằng “Yes/No”, không phải “Because”.
Ví dụ:
- Why don’t we meet at nine?
=> ❌Because it’s too crowded.
=> ✔️Yes, that sounds good to me.
2.2. Câu hỏi Yes/ No
Cách làm câu hỏi Yes/ No trong TOEIC Part 2
a. Câu hỏi Yes/No thông thường
Is / Are / Was / Were
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Does / Do / Did
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Has/ Have
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Will/ Would
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Một số lưu ý khi trả lời:
Tìm hiểu các cách diễn đạt “Yes No” khác nhau
Yes:
=> I think so/ I believe so.
=> That’s what I heard.
=> Sure/ Of course/ Certainly.
No:
=> I don’t think so.
=> I hope not.
=> Not that I know of/ Not that I’m aware of.
Trợ động từ giúp xác định thì và chủ ngữ
Ví dụ:
Has Serah attended the annual workshop in Chicago?
=> ❌I’m planning to go this year.
=> ✔️No, she didn’t have time.
b. Câu hỏi phủ định:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số lưu ý khi trả lời:
Giả sử rằng không có từ “Not” trong câu hỏi phủ định và trả lời như câu hỏi “Yes/No” bình thường
Ví dụ:
- Isn’t there a shortcut to the station?
=> Yes, it is/ No, it isn’t
c. Câu hỏi đuôi:
Câu khẳng định với đuôi phủ định
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu phủ định với đuôi khẳng định
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số lưu ý:
Nếu các từ khóa (keyword) cung cấp thông tin chính xác, hãy sử dụng “Yes". Nếu các từ khóa cung cấp thông tin sai, hãy sử dụng “No".
Ví dụ:
- You didn’t meet Lizzie, did you?
✔️Yes, I did.
✔️No, I didn’t.
❌Yes, I didn’t.
❌No, I did.
d. Câu hỏi phức:
Câu hỏi phức chứa một câu hỏi khác bên trong nó. Hai câu nghi vấn được nối với nhau bằng từ nghi vấn.
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
Do you know + từ để hỏi …? => do you know any pet store nearby? |
There’s a store on Hensi Street. |
Can you tell me + từ để hỏi…? => Can you tell me how to get to the closest pharmacy? |
Walk down a couple of blocks. |
May I ask + từ để hỏi …? => May I ask you a few questions? |
Sure. |
2.3. Câu hỏi về nhu cầu/ thiên hướng (Preferences)
Cách làm câu hỏi Preferences trong TOEIC Part 2
Thiên hướng về thứ gì đó
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
Thiên hướng về thời gian
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Thiên hướng về hành động
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
2.4. Câu tường trình (Statements)
Cách làm câu hỏi Statements trong TOEIC Part 2
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số lưu ý:
Câu trả lời không phải lúc nào cũng bắt đầu bằng “Yes No”
Ví dụ:
- That pie looks delicious. => It’s my favorite.
Câu trả lời có thể có ý nghĩa tương tự câu hỏi
Ví dụ:
- I don’t like to travel in summer => Neither do I.
Câu trả lời có thể ở dạng câu hỏi
Ví dụ:
- It looks like it’s going to rain any minute. => Did you bring your umbrella?
2.5. Gợi ý và yêu cầu (Suggestions and Requests)
Cách làm câu hỏi Suggestions and Requests trong TOEIC Part 2
Gợi ý:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Yêu cầu:
Dạng câu hỏi |
Dạng câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Xem thêm các mẹo cho các Part khác trong TOEIC:
III. Một số bẫy khi làm Part 2 trong TOEIC
Để xử lý tốt Part 2, bạn cần đề phòng những bẫy có trong bài thi:
Xem thêm: Kinh nghiệm tự học TOEIC tại nhà - Bí quyết đạt điểm cao TOEIC ngay tại nhà
1. Các câu hỏi trực tiếp thường không được trả lời bằng Yes, No hoặc I don't know:
Hãy tìm các lựa chọn sử dụng các từ khác để diễn đạt ý nghĩa của câu.
2. Lưu ý rằng câu hỏi và câu trả lời thường ở các thì khác nhau:
Không nên luôn luôn cho rằng câu hỏi và câu trả lời sẽ dùng chung thì.
Ví dụ:
- Are you going tonight?
=> I will leave tomorrow.
3. Cảnh giác với những yếu tố gây nhiễu:
3.1. Cùng một từ nhưng nghĩa không liên quan:
Nếu bạn nghe thấy cùng một từ trong câu hỏi và các lựa chọn trả lời, hãy cẩn thận! Nó có thể là một bẫy.
Ví dụ:
- Has the sale improved profits?
=> Yes, it is for sale.
3.2. Từ có phát âm tương tự:
Đôi khi những lựa chọn không chính xác có chứa từ có âm thanh tương tự như những từ trong bài nói.
Ví dụ:
- Have you met the new staff?
=> ❌No, it’s not the same stuff.
=> ✔️No, I haven’t.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;
2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;
3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.
📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.
🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.
🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.
Lời kết
Mong rằng bài viết trên đã cho bạn hiểu được cách làm Part 2 trong TOEIC Listening và nắm được những bẫy cần đề phòng khi làm bài.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment