Cách làm Part 2 trong TOEIC

Part 2 của bài thi TOEIC không phải là dạng bài khó, tuy nhiên đây cũng là cơ hội giúp bạn đạt điểm cao. Bài viết này của STUDY4 giúp bạn cách làm Part 2 trong TOEIC Listening và đạt điểm số mơ ước. Cùng theo dõi bài viết của STUDY4 nhé!

I. Tổng quan về Part 2 trong TOEIC

1. Giới thiệu về TOEIC Listening

Phần thi Listening trong đề thi TOEIC đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày. Trong phần thi này, thí sinh sẽ nghe các bài nói, cuộc hội thoại và thông báo ngắn, sau đó phải trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung nghe được. Thí sinh cần lắng nghe và hiểu rõ thông tin được truyền đạt để chọn đúng câu trả lời hoặc điền vào chỗ trống.

toeic là gì

TOEIC Listening đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh

Điểm số của phần thi Listening sẽ đánh giá khả năng hiểu và áp dụng các kỹ năng ngôn ngữ trong ngữ cảnh nghe. Đây là một phần quan trọng trong đề thi TOEIC và yêu cầu thí sinh có khả năng nghe và xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.

2. Cấu trúc Part 2 trong bài thi TOEIC Listening

2.1. Yêu cầu của đề bài

Phần TOEIC Listening được chia thành 4 part chính:

  • Part 1: Photographs - Hình ảnh
  • Part 2: Question-Response - Hỏi-Đáp
  • Part 3: Short Conversations - Hội thoại ngắn
  • Part 4: Short Talks - Bài nói ngắn

Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC chuẩn và chi tiết

Part 2 là phần “Question-Response”. Phần này đưa ra 25 câu hỏi. Trong mỗi câu, bạn sẽ nghe một câu hỏi và sau đó nghe 3 câu trả lời và chọn đáp án phù hợp.

câu hỏi part 2 toeic

Một số câu hỏi mẫu có trong TOEC Part 2

2.2. Part 2 TOEIC có những dạng câu hỏi nào?

a. Câu hỏi Wh- (what, when, where, who, whom, which, whose, why, how)

Ví dụ: 

  • When will Anna leave for college? – Next month.
  • Who washed the dishes? – I did.

b. Câu hỏi Yes/ No

cách làm toeic theo part

Ví dụ: 

  • Did you throw away the broken vase? - Yes, I did.
  • Have you ever been to Paris? – No, I haven’t.

c. Câu hỏi về nhu cầu, thiên hướng (preferences)

cách trả lời part 2 toeic

Ví dụ:

  • Would you like some coffee or tea? – Tea, please.
  • Should we leave now or later? – Let’s leave later.

d. Tường trình (đưa ra thông tin) (statements)

cách làm toeic listening

Ví dụ:

  • The teacher is waiting for you. – Oh really? I will go see her now.

e. Gợi ý và yêu cầu (Suggestions and requests)

Ví dụ:

  • How about eating out tonight? – Sure, where do you want to go?
  • Could you close the windows for me, please? – Of course.

II. Cách làm Part 2 trong đề thi TOEIC

1. Sắp xếp thời gian cho quá trình làm bài

Đối với mỗi câu hỏi, bạn có thể làm theo các bước dưới đây:

  • Bước 1: Nghe câu hỏi/ phát biểu
  • Bước 2: Nghe 3 đáp án của câu hỏi (tương đương với 3 phương án A, B, C)
  • Bước 3: Chọn câu trả lời đúng nhất
  • Bước 4: Tranh thủ 5 giây nghỉ giữa hai câu hỏi để xem câu tiếp theo.

2. Cách làm theo từng dạng câu hỏi

2.1. Câu hỏi Wh-

Cách làm câu hỏi Wh- trong TOEIC Part 2

Cách làm câu hỏi Wh- trong TOEIC Part 2

a. Câu hỏi “When” 

Hỏi quá khứ: 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • When did Jenny go?
  • A week ago.
  • When was the form submitted?
  • Last week.
  • Yesterday morning.
  • At 7 o’clock.
  • During
  • While/ While S was

Hỏi tương lai:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • When is the meeting?
  • At … o’clock.
  • When does John arrive?
  • By … (Thứ trong tuần)
  • Where will the conference end?
  • In … day/ hour/ minute...
  • When are you going to start your project?
  • Not until…
  • Sometime tomorrow.
  • When are we supposed to get together? 
  • Not for another week. 
  • This evening. 
  • As soon as.... 

Lưu ý: Câu trả lời không nhất thiết phải trả lời đúng 100% câu hỏi đưa ra. 

Ví dụ:

When did you pick up your passport?

A. No, I didn’t drop it 

B. It’s for Tuesday.

C. I had it delivered to my office. 

Một số từ vựng từ vựng + ngữ pháp chỉ thời gian:

  • next week/month => Tuần sau/tháng sau
  • in + (số tháng) + months (VD: In 3 months => Trong 3 tháng nữa)
  • In … hour (VD: in 5 hours => Trong 5 tiếng nữa)
  • right now => Ngay bây giờ
  • not until …. (VD: Not until 5.20 p.m => Không phải cho đến khi 5.20 chiều)
  • … days ago (VD: 4 days ago => 4 ngày trước rồi)
  • by the end of this week => vào cuối tuần này
  • a couple of weeks ago => một vài tuần trước
  • as soon as… => ngay khi…

b. Câu hỏi “Who"

Hỏi quá khứ:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Who drew the painting? 
  • Laura did
  • Who visited you this afternoon? 
  • Mr. Adams. 
  • I’m not sure. 
  • Probably Harry

Hỏi tương lai: 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Who’s going to make the speech? 
  • I will. 
  • Who’s supposed to make the delivery today?
  • Brook already picked it up.
  • Who’s coming by this afternoon? 
  • Colleen/ Colleen is. 
  • Who will get the package from the mailroom? 
  • Phoebe said she will.

Hỏi hiện tại:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Who is your new partner?
  • One of the new staff members. 
  • Who’s leading this project? 
  • Minh is.

 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Who has the report?
  • Jenny does.
  • Who owns the folder on the table?
  • I think it belongs to Peter. 
  • Who can work overtime tonight?
  • Not me. I already have plans tonight.
  • Who should I take to the party? 
  • I’m not sure.
  • Tam isn’t doing anything./ You should take Tam.

Một số lưu ý về câu trả lời cho câu hỏi này:

Câu trả lời thường là tên người.

Ví dụ: 

  • Who will be helping you with the project? 

=> Mr. White will give me a hand. 

Câu trả lời có thể là một đại từ không xác định.

Ví dụ: 

  • Who was assigned as the manager of the Western branch? 

=> One of our employees. 

=> A man in our other branch. 

Câu trả lời có thể là tên công ty, phòng ban hoặc vị trí làm việc.

Ví dụ: 

  • Who produced the cloth for your table? 

=> A small design company made it. 

  • Who is going to the conference this year? 

=> The Human Resources department is chosen. 

  • Who sent the report to the head office? 

=> The sales manager did. 

Câu trả lời có thể không trả lời trực tiếp câu hỏi.

Ví dụ:

  • Who’s using my screwdriver?

=> It’s on your toolbox. 

  • Who keeps the files from ABC company? 

=> It’s in the drawer.

Từ vựng liên quan đến công việc và vị trí

manager 

assistant 

director 

head of the department

president 

vice president 

board of director

secretary

supervisor

executive officer

chief executive officer (CEO)

marketing consultant 

administrative assistant

representative

receptionist

quản lý

trợ lý

giám đốc 

trưởng phòng

chủ tịch 

phó chủ tịch

ban giám đốc

thư ký

giám sát viên

cán bộ điều hành

giám đốc điều hành

cố vấn tiếp thị

trợ lý hành chính

người đại diện

nhân viên tiếp tân

c. Câu hỏi “Where”

Where + Noun (Danh từ)

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Where is your work? 
  • At the corner. 
  • Where are the tiles? 
  • In the downtown area.
  • Next to the mall. 
  • Near the desk. 
  • On the table. 
  • Over by your desk

Where + Verb (Động từ)

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Where did John put the report?
  • Where do you go to work out now? 
  • In the drawer. 
  • At the gym. 
  • Where can I take my parents? 
  • To the new restaurant. 
  • Where will the conference be held? 
  • In the lecture hall. 

Lưu ý: Câu trả lời không nhất thiết phải trả lời đúng 100% câu hỏi đưa ra.

Ví dụ: 

  • Where is today’s paper? 

=> Mr. Smith was looking at it this morning. 

  • Where is that financing coming from? 

=> Mostly foreign investors. 

  • Where do you go for computer repairs? 

=> Why? Is there something wrong with yours?

Ví dụ từ vựng + ngữ pháp liên quan đến địa điểm

Giới từ chỉ vị trí (in/on/at…) + vị trí, địa điểm

VD:

  • on the desk => Trên bàn làm việc
  • In the meeting room => trong phòng họp
  • next to the bus stop => cạnh trạm xe buýt
  • across the street => bên kia đường
  • in the drawer => trong ngăn kéo

d. Câu hỏi “What”

What + Noun

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • What questions were thrown at you’? 
  • The usual kinds.
  • What kind of a car did you get? 
  • A sports car. 
  • What are your plans for the summer? 
  • I’m thinking of taking a trip to Europe.

What + Verb 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • What is going on with the report?
  • It’s almost finished.
  • It’s being copied right now. 
  • What did you do over the weekend? 
  • I went to a theater. 
  • I just stayed home
  • What should I do if Rob doesn’t show up? 
  • Start the meeting without him. 
  • Don’t worry. He’ll show up.

Một số lưu ý về câu trả lời cho câu hỏi này:

Chú ý đến danh từ theo sau “What”

Ví dụ: 

  • What’s the bus fare to get to the airport? 

=> It’ll be ten dollars.

  • What’s the deadline for your project? 

=> It’ll be due on Monday.

Chú ý đến danh từ theo sau “What kind/ type/ sort of”

Ví dụ:

  • What kind of accommodation do you want? 

=> A hotel with an ocean view. 

Chú ý đến động từ theo sau “What”

Ví dụ:

  • What are you waiting for? 

=> I’m expecting an important phone call.

Câu trả lời có thể không trả lời trực tiếp câu hỏi.

Ví dụ:

  • What’s the cost of shipping? 

=> It depends on the weight. 

  • What time is the play supposed to start tonight?

 => It’s printed on the brochure.

e. Câu hỏi “How”

Phương tiện và Phương pháp:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • How are you going to the head office tomorrow?
  • By car. 
  • I’m getting a lift with John
  • How do I get to the head office?
  • Try taking Highway 13.
  • How will you get the tickets? 
  • From a friend. 

Số lượng:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • How many people are coming to the party?
  • Around 50.
  • How much is the book?
  • Twenty dollars. 
  • I’m not sure. 

Thời lượng:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • How long will it take to get there? 
  • Roughly 2 hours. 
  • Two hours by car. 

Tần suất:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • How often do you come here? 
  • Once a week. 
  • Every other day. 
  • Twice a month. 

Bao lâu nữa (How soon):

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • How soon can you get the work done? 
  • How quickly do you want this?
  • Within an hour. 
  • As soon as possible.
  • In an hour. 
  • By 5 o’clock today. 

f. Câu hỏi “Why”

Why + V

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Why did you leave your position? 
  • I didn’t get along with my boss. 
  • Why do you walk to work? 
  • I don’t have a bike.
  • Why aren’t you eating? 
  • I’m not very hungry. 
  • Why has the plan been changed?
  • Some staff members can’t make it today. 

Why + Adj 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Why is the company so far away? 
  • The rent is too expensive in the city. 
  • Why was Kim not here this morning? 
  • She went to the hospital. 
  • Why are the stores so busy today?
  • They’re having a sale.

Một số lưu ý cho câu trả lời dạng này:

Lý do và mục đích có thể được mô tả bằng “To + V” hoặc “For + N”

Ví dụ:

  • Why did you go to the department store? 

=> To buy a present for my friend. 

  • Why do you have to leave early? 

=> For a dentist appointment. 

Câu trả lời bắt đầu bằng “Because” có thể là bẫy

Ví dụ:

  • Why were you so late for the meeting? 

=> ❌Because the bus was earlier than usual.

  • Why is the library closed today? 

=> ✔️It closes every other Monday.

Các câu hỏi có thể bắt đầu bằng các cụm từ khác thay vì “Why”

Ví dụ:

  • What caused the noise? 
  • What reason is Daniel going back to Canada? 
  • What made you resign from the position? 
  • How come you had a day off on Wednesday?

Các câu hỏi bắt đầu bằng “Why don’t you/we…” (đưa ra gợi ý) có thể được trả lời bằng “Yes/No”, không phải “Because”.

Ví dụ:

  • Why don’t we meet at nine? 

=> ❌Because it’s too crowded.

=> ✔️Yes, that sounds good to me.

2.2. Câu hỏi Yes/ No

Cách làm câu hỏi Yes/ No trong TOEIC Part 2

a. Câu hỏi Yes/No thông thường 

Is / Are / Was / Were 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Is there a way to get this done faster? 
  • I’m afraid not. 
  • Was there any mail? 
  • A little. 
  • Are you going to take that? 
  • Yes, I will.

Does / Do / Did 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Do you have any butter in stock? 
  • Sorry, we’re out. 
  • Did you get the work done’? 
  • No, not yet. 
  • Do you think we will get there on time? 
  • Most likely not. 

Has/ Have

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Have you gone over the report? 
  • Yes, twice. 
  • Has he been here before?
  • Yes, a couple of times. 

Will/ Would

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Will you be going to the market today? 
  • No, not today. 
  • Would you like to take it with you?
  • Yes, if you don’t mind.

Một số lưu ý khi trả lời:

Tìm hiểu các cách diễn đạt “Yes No” khác nhau

Yes:

=> I think so/ I believe so. 

=> That’s what I heard. 

=> Sure/ Of course/ Certainly.

No:

=> I don’t think so. 

=> I hope not. 

=> Not that I know of/ Not that I’m aware of. 

Trợ động từ giúp xác định thì và chủ ngữ

Ví dụ:

Has Serah attended the annual workshop in Chicago? 

=> ❌I’m planning to go this year.

=> ✔️No, she didn’t have time.

b. Câu hỏi phủ định:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Aren’t we going to the supermarket today? 
  • Yes, right after work.
  • No, I just came.
  • Don’t you want to eat at home today?
  • Yes, let’s order something.
  • Wasn’t the workshop today’? 
  • Yes, but it got canceled.
  • Doesn’t Peter know you?
  • No, we’ve never met.

Một số lưu ý khi trả lời:

Giả sử rằng không có từ “Not” trong câu hỏi phủ định và trả lời như câu hỏi “Yes/No” bình thường

Ví dụ:

  • Isn’t there a shortcut to the station? 

=> Yes, it is/ No, it isn’t

c. Câu hỏi đuôi:

Câu khẳng định với đuôi phủ định 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • This is Pete’s desk, isn’t it? 
  • No, that belongs to Monique.
  • We’re getting closer, aren’t we? 
  • Yes, we’re almost there.
  • Our new computer is here, isn’t it? 
  • No, not yet.
  • You’ve checked out the new mall, haven’t you? 
  • Yes, this morning. 

Câu phủ định với đuôi khẳng định

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • This is not yours, is it?
  • No, that belongs to Susan. 
  • Rick never pays for anything, does he? 
  • No, he always says he’s broke. 
  • You’re not coming to work tomorrow, are you?
  • No, I’m staying home. 
  • You haven’t looked over the report, have you?
  • In fact, I did

Một số lưu ý:

Nếu các từ khóa (keyword) cung cấp thông tin chính xác, hãy sử dụng “Yes". Nếu các từ khóa cung cấp thông tin sai, hãy sử dụng “No".

Ví dụ:

  • You didn’t meet Lizzie, did you? 

✔️Yes, I did.

✔️No, I didn’t.

❌Yes, I didn’t. 

❌No, I did. 

d. Câu hỏi phức:

Câu hỏi phức chứa một câu hỏi khác bên trong nó. Hai câu nghi vấn được nối với nhau bằng từ nghi vấn.

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

Do you know + từ để hỏi …?

=> do you know any pet store nearby?

There’s a store on Hensi Street.

Can you tell me + từ để hỏi…? 

=> Can you tell me how to get to the closest pharmacy?

Walk down a couple of blocks.

May I ask + từ để hỏi …?

=> May I ask you a few questions?

Sure.

2.3. Câu hỏi về nhu cầu/ thiên hướng (Preferences)

Cách làm câu hỏi Preferences trong TOEIC Part 2

Cách làm câu hỏi Preferences trong TOEIC Part 2

Thiên hướng về thứ gì đó 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Would you like some tea or coffee?
  • Either is okay with me.
  • Neither. I’d like some water instead.
  • Will you stay or go?
  • I’m going to stay.

Thiên hướng về thời gian

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Do you want to eat now or later? 
  • I’m hungry right now.
  • Is the workshop today or tomorrow?
  • I think it’s tomorrow
  • Should we hang out now or later? 
  • Let’s meet later.

Thiên hướng về hành động

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Do you want to do it now or later? 
  • I’d rather take care of it right now. 
  • Are you driving or getting a lift?
  • Actually, I’m thinking of taking the train. 
  • Have you heard from Jane; or are you still waiting for his call?
  • I talked to her this morning.

 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Can we go now, or do we have to wait for Sammy?
  • I am in the middle of doing something right now
  • We should wait for Sammy.
  • Should I take care of it, or will you do it?
  • I’ll do it later.
  • Have you made the copies, or do you still have to do that? 
  • I have not had the time to make the copies.  

2.4. Câu tường trình (Statements)

Cách làm câu hỏi Statements trong TOEIC Part 2

Cách làm câu hỏi Statements trong TOEIC Part 2

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • I wonder if it’s okay to sit here. 
  • I’m sure it’s okay. 
  • We have to pick up Noah now. 
  • Okay, let’s leave. 
  • Oh, so you decided to come after all. 
  • Yes, my work finished earlier than I had expected. 
  • The teacher is waiting for you. 
  • Oh? I wonder what he wants. 

Một số lưu ý:

Câu trả lời không phải lúc nào cũng bắt đầu bằng “Yes No”

Ví dụ:

  • That pie looks delicious. => It’s my favorite.

Câu trả lời có thể có ý nghĩa tương tự câu hỏi

Ví dụ:

  • I don’t like to travel in summer => Neither do I.

Câu trả lời có thể ở dạng câu hỏi

Ví dụ: 

  • It looks like it’s going to rain any minute. => Did you bring your umbrella? 

2.5. Gợi ý và yêu cầu (Suggestions and Requests)

Cách làm câu hỏi Suggestions and Requests trong TOEIC Part 2

Cách làm câu hỏi Suggestions and Requests trong TOEIC Part 2

Gợi ý: 

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Why don’t we check out that new store?
  • I’m sorry, but I can’t today.
  • How about watching a movie today? 
  • Sure, what do you want to see?
  • Let’s go for a ride today. 
  • Okay, but where do you want to go? 

Yêu cầu:

Dạng câu hỏi 

Dạng câu trả lời

  • Could you give me a hand with these books? 
  • Of course. Give me a second. 
  • Would you mind looking at this article for me? 
  • Okay, I’ll take a look later. 
  • Do you happen to have an extra pencil? 
  • Sorry, this is the only one I have. 

Xem thêm các mẹo cho các Part khác trong TOEIC:

III. Một số bẫy khi làm Part 2 trong TOEIC

Để xử lý tốt Part 2, bạn cần đề phòng những bẫy có trong bài thi:

Xem thêm: Kinh nghiệm tự học TOEIC tại nhà - Bí quyết đạt điểm cao TOEIC ngay tại nhà

1. Các câu hỏi trực tiếp thường không được trả lời bằng Yes, No hoặc I don't know:

Hãy tìm các lựa chọn sử dụng các từ khác để diễn đạt ý nghĩa của câu.

2. Lưu ý rằng câu hỏi và câu trả lời thường ở các thì khác nhau:

Không nên luôn luôn cho rằng câu hỏi và câu trả lời sẽ dùng chung thì.

Ví dụ:

  • Are you going tonight? 

=> I will leave tomorrow.

3. Cảnh giác với những yếu tố gây nhiễu:

3.1. Cùng một từ nhưng nghĩa không liên quan:

Nếu bạn nghe thấy cùng một từ trong câu hỏi và các lựa chọn trả lời, hãy cẩn thận! Nó có thể là một bẫy.

Ví dụ:

  • Has the sale improved profits?

=> Yes, it is for sale.

3.2. Từ có phát âm tương tự:

Đôi khi những lựa chọn không chính xác có chứa từ có âm thanh tương tự như những từ trong bài nói.

Ví dụ:

  • Have you met the new staff?

=> ❌No, it’s not the same stuff.

=> ✔️No, I haven’t.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.

luyện đề toeic online

📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.

thi toeic online

🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.

luyện đề toeic online

🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

luyện đề toeic online

Lời kết

Mong rằng bài viết trên đã cho bạn hiểu được cách làm Part 2 trong TOEIC Listening và nắm được những bẫy cần đề phòng khi làm bài.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!