Cách phát âm /ð/ trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách phát âm đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì nó là nền tảng cho việc giao tiếp thành công. Một trong những âm phát âm thường gặp nhất là "th", với 2 cách phát âm khác nhau là /θ/, /ð/. Dù được viết giống nhau là "th", nhưng chúng lại có cách phát âm khác nhau, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ với bạn học cách phát âm /ð/ trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo nhé

I. Âm /ð/ là gì?

/ð/ là biểu diễn trong IPA (International Phonetic Alphabet) cho âm "th" trong tiếng Anh. Âm /ð/ là một phụ âm hữu thanh liên âm răng (voiced dental fricative) trong tiếng Anh, được phát ra khi đặt đầu lưỡi ở giữa hai răng và thổi khí qua. Trong khi đó, âm hữu thanh là loại âm trong ngôn ngữ mà khi phát âm, dây thanh quản rung lên. 

Trong tiếng Anh, âm /ð/ xuất hiện ở nhiều từ thông dụng, đặc biệt là trong các từ chức năng như đại từ, mạo từ xác định, và liên từ, ví dụ như "this," "that," "the," "they," và "though." Đây là một âm thanh đặc trưng của tiếng Anh và không có trong nhiều ngôn ngữ khác, nên có thể gây khó khăn cho người học ngoại ngữ khi phát âm.

Âm /ð/ là gì?

II. Âm /ð/ đọc như thế nào?

Âm /ð/ đọc như thế nào?

Khẩu hình miệng âm /ð/:

Bước 1: Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, để đầu lưỡi nhô ra khỏi khoang miệng.

Bước 2: Cảm nhận luồng hơi thoát ra qua kẽ hở giữa lưỡi và răng khi thổi hơi. Luồng hơi đi ra bị chặn lại, và bạn có thể cảm thấy rung động ở cổ họng. (âm thanh vo ve giống như tiếng của con ong thể hiện sự rung).

Bước 3: Khi hoàn thành phát âm, rút lưỡi vào trong miệng.

Để kiểm tra xem phát âm có chính xác không, bạn có thể đặt một tờ giấy trước miệng. Sau đó, dùng tay còn lại đặt lên cổ. Nếu bạn phát âm âm /ð/ đúng, tờ giấy sẽ không bay đi, nhưng bạn sẽ cảm nhận được sự rung ở cổ.

→ Ví dụ: neither /ˈniːðər, ˈnaɪðər/: không cái nào trong hai, together /təˈɡɛðər/: cùng nhau,  although /ɔːlˈðoʊ/: mặc dù

III. Dấu hiệu nhận biết âm /ð/ 

Dấu hiệu nhận biết âm /ð/ trong tiếng Anh

"-th" ở đầu các từ có chức năng sau thường được phát âm là /ð/.

  • Đại từ chỉ định: this, that, these, those

     

  • Các từ loại của “they” : they, them, their, theirs, themselves

     

  • Một số trạng từ: then (adv) /ðɛn/ - (adv) sau đó, rồi; thus (adv) /ðʌs/ - (adv) như vậy, do đó; there (adv) /ðɛr/ - (adv) ở đó; therefore (adv) /ˈðɛərfɔːr/ - (adv) vì vậy, do đó; thereby (adv) /ˌðɛərˈbaɪ/ - (adv) bằng cách đó, do đó; thereafter (adv) /ˌðɛərˈæftər/ - (adv) sau đó, từ đó về sau

     

  • Một số liên từ: though, than,...

     

"-th" đứng ở giữa từ, sau phần lớn sẽ được phát âm là /ð/

  • “-th” trong tổ hợp “ther”: gather (v) /ˈɡæðər/ - (v) thu thập, tụ tập, bother (v) /ˈbɒðər/ - (v) làm phiền, quấy rầy, weather (n) /ˈwɛðər/ - (n) thời tiết, brother (n) /ˈbrʌðər/ - (n) anh em, em trai, motherhood (n) /ˈmʌðərhʊd/ - (n) tình mẹ đẻ, sự làm mẹ

     

  • “-th” nằm giữa các nguyên âm: bother (v) /ˈbɒðər/ - (v) làm phiền, quấy rầy, mother (n) /ˈmʌðər/ - (n) mẹ, southern (adj) /ˈsʌðərn/ - (adj) thuộc về phía nam, fathom (n) /ˈfæðəm/ - (n) dặm (đơn vị đo sâu), without (prep) /wɪˈðaʊt/ - (prep) không có, không có sự

     

  • “-th” đứng sau “r”: brotherhood (n) /ˈbrʌðərhʊd/ - (n) tình anh em, further (adj) /ˈfɜːðər/ - (adj) xa hơn, tiến xa hơn, northern (adj) /ˈnɔːðərn/ - (adj) thuộc phía bắc, rather (adv) /ˈræðər/ - (adv) hơn là, thà

     

"-th" đứng ở cuối từ và chức năng như một động từ được biến đổi từ một danh từ bằng cách thêm đuôi "-e", phần lớn sẽ được phát âm là /ð/

→ Ví dụ: breathe (v) /briːð/ - breath (n) /breθ/, sheathe (v) /ʃiːð/ - sheath (n) /ʃiːθ/, clothe (v) /kloʊð/ - cloth (n) /klɔːθ/, seethe (v) /siːð/ - seeth (n) /siːθ/

IV. Một số từ chứa âm /ð/ trong tiếng Anh

Từ Tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa Tiếng Việt

Wrath

/ræθ/

Sự tức giận

Rhythm

/ˈrɪðəm/

Nhịp điệu

Wither

/ˈwɪðər/

Tàn tạ

They

/ðeɪ/

Họ (đại từ)

Their

/ðeər/

Của họ

Them

/ðɛm/

Họ (đại từ)

Then

/ðɛn/

Sau đó

Though

/ðoʊ/

Tuy nhiên

Thus

/ðʌs/

Như vậy

Bathe

/beɪð/

Tắm

Worthy

/ˈwɜːrði/

Đáng giá

Brother

/ˈbrʌðər/

Anh em (nam)

Father

/ˈfɑːðər/

Cha

Together

/təˈɡɛðər/

Cùng nhau

Breathe

/briːð/

Thở

Clothe

/kloʊð/

Mặc quần áo

Cloth

/klɔːð/

Vải

Feather

/ˈfɛðər/

Lông vũ

Weather

/ˈwɛðər/

Thời tiết

Loathe

/loʊð/

Ghét cay ghét đắng

Smooth

/smuːð/

Mượt mà

Booth

/buːð/

Gian hàng

Seethe

/siːð/

Sôi sục

V. Các lỗi thường gặp khi phát âm âm  /ð/

Các lỗi thường gặp khi phát âm âm /ð/ trong tiếng Anh

Các lỗi thường gặp khi phát âm âm /ð/ trong tiếng Anh

Có một số lỗi phổ biến khi người học phát âm âm /ð/ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách sửa chữa:

  1. Thay đổi âm thành /d/ hoặc /θ/: Một lỗi phổ biến là khi người học thay đổi âm /ð/ thành âm /d/ (ví dụ: "this" thành "dis") hoặc âm /θ/ (ví dụ: "this" thành "this"). Để sửa lỗi này, hãy luyện tập cách đặt đầu lưỡi ở vị trí chính xác giữa hai hàm răng và tạo ra âm thanh ma sát.
  2. Không rung dây thanh quản: Một phần quan trọng của âm /ð/ là nó là một âm hữu thanh, điều này có nghĩa là dây thanh quản phải rung khi phát âm. Nếu dây thanh quản không rung, âm sẽ trở thành âm /θ/. Để sửa lỗi này, bạn cần tập trung vào việc làm rung dây thanh quản bằng cách cố gắng hát hoặc luyện tập nói chậm lại.

  1. Không đặt lưỡi đúng vị trí: Một số người học có thể không đặt đầu lưỡi đúng vị trí giữa hai hàm răng khi phát âm /ð/, điều này có thể dẫn đến mất đi âm thanh ma sát mong muốn. Để sửa lỗi này, hãy tập trung vào cách đặt đầu lưỡi đúng vị trí và thực hiện các bài tập luyện tập cụ thể để cải thiện kỹ thuật phát âm.
  2. Không phân biệt giữa /ð/ và /d/: Một số người học có thể không phân biệt được giữa âm /ð/ và âm /d/. Để phân biệt rõ ràng hơn, hãy lắng nghe và luyện tập cách phát âm cả hai âm này một cách riêng biệt, và làm cho âm /ð/ có âm thanh ma sát và dây thanh quản rung lên.

Bằng cách chú ý và luyện tập các điểm trên, bạn có thể cải thiện kỹ thuật phát âm của mình trong việc phát âm âm /ð/.

VI. Phân biệt âm /θ/ và /ð/ trong tiếng Anh

Phân biệt âm /θ/ và /ð/ trong tiếng Anh

Phân biệt âm /θ/ và /ð/ trong tiếng Anh

Âm /ð/ thường bị nhầm lẫn với âm /θ/, đặc biệt đối với những người học tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai âm này:

Đặc điểm

Âm /θ/ (Voiceless Interdental Fricative)

Âm /ð/ (Voiced Interdental Fricative)

Phát âm

Không có tiếng ở đầu họng

Có tiếng ở đầu họng

Cách đặt lưỡi

Đầu lưỡi được đặt ở giữa hai răng

Đầu lưỡi được đặt ở giữa hai răng

Hướng di chuyển của không khí

Khí được thổi qua một khe nhỏ giữa răng và lưỡi

Khí được thổi qua một khe nhỏ giữa răng và lưỡi

Tiếng

Voiceless (Không có tiếng)

Voiced (Có tiếng)

Ví dụ

Think, thought

This, that

VII. Cách ôn luyện âm /ð/ trong tiếng Anh

Cách ôn luyện âm /ð/ trong tiếng Anh

Ôn luyện và cải thiện kỹ thuật phát âm âm /ð/ trong tiếng Anh có thể được thực hiện thông qua một số phương pháp và hoạt động sau đây:

  1. Lắng nghe và nhận biết: Bắt đầu bằng việc lắng nghe cẩn thận các từ và câu chứa âm /ð/ trong tiếng Anh. Hãy nghe các bản ghi âm, podcast, hoặc video giáo trình để làm quen với cách người bản xứ phát âm âm này trong ngữ cảnh thực tế.
  2. Thu âm và so sánh: Ghi âm lại giọng bạn khi phát âm âm /ð/ và sau đó so sánh với bản âm thanh chuẩn từ người bản xứ. Điều này giúp bạn nhận ra những lỗi phát âm từ đó cải thiện kỹ thuật phát âm của mình.

  1. Luyện tập đọc đúng: Sử dụng văn bản hoặc các đoạn hội thoại chứa nhiều từ có âm /ð/ để luyện tập đọc đúng. Tập trung vào cách đặt trọng âm và cách phát âm của từng từ trong ngữ cảnh.
  2. Thực hành hàng ngày: Để cải thiện kỹ thuật phát âm, hãy thực hành phát âm âm /ð/ hàng ngày. Càng thường xuyên bạn thực hiện, kỹ năng của bạn sẽ càng tiến triển.
  3. Sử dụng các tài nguyên trực tuyến: Có nhiều tài nguyên trực tuyến như video hướng dẫn, bài tập trên ứng dụng di động, hoặc các trang web về phát âm có thể giúp bạn ôn luyện và cải thiện kỹ thuật phát âm của mình.
  4. Tham gia lớp học hoặc tìm người hướng dẫn: Nếu có thể, tham gia vào các lớp học hoặc tìm một người hướng dẫn để được hỗ trợ và phản hồi cụ thể về kỹ thuật phát âm của bạn.

Bằng cách kết hợp các phương pháp và hoạt động này, bạn có thể cải thiện kỹ thuật phát âm âm /ð/ trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

VIII. Bài tập đọc âm /ð/

Bài 1: Luyện tập đọc các câu sau

  1. "They thought the weather would be warmer this Thursday."
  2. "The feather fell from the tree onto the path."
  3. "With their thumbs, they smoothed the leather seats."
  4. "The seething sea seemed to whisper secrets."
  5. "Heather's father gathers together the sheathed swords."

Đáp án:

  1. /ðeɪ θɔt ðə ˈwɛðər wʊd bi ˈwɔrmər ðɪs ˈθɜːrzdeɪ./
  2. /ðə ˈfɛðər fɛl frɒm ðə triː ˈɒntuː ðə pæθ./

     

  3. /wɪð ðeər θʌmz, ðeɪ smuːðd ðə ˈlɛðər siːts./

     

  4. /ðə ˈsiːðɪŋ siː siːmd tuː ˈwɪspər ˈsiːkrəts./

     

  5. /ˈhɛðərz ˈfɑːðər ˈɡæðərz təˈɡɛðər ðə ʃiːðd sɔːrdz./

     

Lời kết

Vậy là, qua bài viết trên của STUDY4, bạn học được hướng dẫn phát âm /ð/ trong tiếng Anh cũng như các dấu hiệu để nhận biết âm này. Nhưng cần nhấn mạnh một lần nữa rằng tiếng Anh có rất nhiều ngoại lệ, vì vậy khi bắt gặp một từ mới, người học nên thói quen tra từ điển để học cách phát âm chuẩn ngay từ đầu.