Cụm tính từ là gì? các cụm tính từ tiếng anh thường gặp

Cụm tính từ kết hợp với giới từ thường được sử dụng trong giao tiếp và thường được tìm thấy trong các kỳ thi tiếng Anh. Vì vậy, việc hiểu và nắm vững các cụm tính từ - giới từ là rất cần thiết. Ngoài kiến thức về cụm tính từ là gì, STUDY4 còn gợi ý danh sách cụm tính từ thường gặp trong tiếng Anh.

I. Cụm tính từ là gì?

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh có định nghĩa tương tự như trong tiếng Việt. Chúng có chức năng miêu tả và cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất của sự vật và sự việc, đồng thời xác định rõ ràng phạm vi áp dụng của danh từ trong câu. Nói cách khác, tính từ là những từ được dùng để miêu tả các đặc điểm và tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng,...

Giống như trong ngữ pháp tiếng Việt, cụm tính từ là một nhóm từ dùng để miêu tả một danh từ hoặc đại từ. Tính từ trong cụm tính từ có thể xuất hiện ở đầu, giữa, hoặc cuối cụm. Tuy nhiên, đặc điểm chung của cụm tính từ là cấu trúc gồm phần chính là tính từ và phần phụ là các bổ ngữ hoặc yếu tố bổ sung đi kèm.

Cấu trúc cụm tính từ: Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau, trong đó:

  • Phần phụ trước: thường là động từ, có thể có hoặc không có.
  • Tính từ: có thể bao gồm một hoặc nhiều tính từ, các tính từ này có thể thuộc cùng một nhóm (Opinion, Size,...).
  • Phần phụ trung tâm: thường là liên từ (and, but,...), có thể có hoặc không có.
  • Phần phụ sau: thường là danh từ hoặc đại từ, có thể có hoặc không có.

→ Ví dụ: More beautiful than a summer sunset, the painting captivated everyone in the room. (Đẹp hơn cả một buổi hoàng hôn mùa hè, bức tranh đã làm say lòng tất cả mọi người trong phòng.)

Cụm tính từ là gì?

Cụm tính từ là gì?

II. Chức năng cụm tính từ

Chức năng cụm tính từ

Chức năng cụm tính từ

Như đã đề cập, cụm tính từ giúp làm phong phú thêm cho câu văn và bài viết. Cụ thể, chúng có hai chức năng chính:

1. Bổ ngữ cho danh từ

Trong câu, cụm tính từ thường đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho từ đó. Cụm tính từ cung cấp dữ liệu liên quan đến đặc điểm, tính chất và trạng thái của danh từ chỉ người, vật, hoặc sự việc được nhắc tới.

→ Ví dụ: They moved into a spacious, modern apartment downtown. (Họ chuyển vào một căn hộ rộng rãi, hiện đại ở trung tâm thành phố.)

2. Bổ sung nghĩa cho động từ liên kết

Khi một động từ liên kết đứng sau một cụm từ, chẳng hạn như: to be, seem, like, hate, feel, v.v., cụm từ thường làm vị ngữ của câu. Để cung cấp thêm thông tin, các liên từ như and, but,... có thể được sử dụng giữa các tính từ. Chức năng dự đoán của động từ được gọi là khi cụm tính từ bổ nghĩa cho động từ..

→ Ví dụ: The dog feels unusually warm today; maybe we should take him to the vet. (Con chó có vẻ ấm bất thường hôm nay; có lẽ chúng ta nên đưa nó đến bác sĩ thú y.)

3. Bổ sung thông tin cho bổ ngữ

Đối tượng (object) thường được bổ sung thông tin bằng cụm tính từ, đóng vai trò là bổ ngữ trong câu.

→ Ví dụ: Fame doesn't necessarily make us happier or more content with ourselves. (Danh tiếng không nhất thiết khiến chúng ta cảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng với bản thân.)

III. Vị trí cụm tính từ

Vị trí cụm tính từ

Vị trí cụm tính từ

Cụm tính từ trong tiếng Anh thực hiện các vị trí và chức năng trong câu tương tự như một tính từ đơn lẻ. Dưới đây là các vị trí của tính từ và cụm tính từ trong câu.

1. Cụm tính từ đứng trước danh từ.

Trong câu, cụm tính từ đứng trước danh từ chính để cung cấp cho người đọc và người nghe thông tin liên quan, tính chất và đặc điểm của danh từ.

→ Ví dụ: He gave her a beautiful, sparkling ring for their anniversary. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn đẹp đẽ, lấp lánh cho dịp kỷ niệm của họ.)

2. Cụm tính từ đứng sau danh từ. 

Cụm tính từ đứng sau danh từ chính thường được sử dụng để bổ sung, mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin liên quan đến danh từ đã được đề cập trước đó.

→ Ví dụ: They visited a quaint village, surrounded by lush green hills, during their vacation. (Họ thăm một ngôi làng yên bình, được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh tươi, trong kỳ nghỉ của họ.)

3. Cụm tính từ đứng sau động từ tobe.

Trong tiếng Anh, động từ liên kết đứng sau cụm tính từ. Một số từ kết nối phổ biến là become, be, seem, look…,

→ Ví dụ: His mood has been noticeably gloomy since he received the bad news. (Tâm trạng của anh ấy đã rõ ràng u ám kể từ khi anh ấy nhận được tin xấu.)

  • Lưu ý: Khi một danh từ có nhiều tính từ bổ nghĩa giống nhau, các tính từ sẽ được liệt kê theo thứ tự sau:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material →  Purpose 

(Ý kiến →  Kích thước → Tuổi → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích)

IV. Phân loại cụm tính từ

Phân loại cụm tính từ

Phân loại cụm tính từ

1. Cụm tính từ được tạo thành bởi nhiều tính từ đơn

Trong tiếng Anh, bạn có thể tạo ra cụm từ bằng cách kết hợp nhiều tính từ đơn lẻ. Việc dùng các tính từ đơn lẻ trong cùng một cụm tính từ cung cấp thông tin chi tiết hơn về thuộc tính của danh từ chính.

→ Ví dụ: She received a handcrafted, intricately designed, beaded necklace as a thoughtful, meaningful gift. (Cô ấy nhận được một chiếc dây chuyền được làm thủ công, được thiết kế tỉ mỉ, có chứa các viên hạt được trang trí tỉ mỉ, là một món quà ý nghĩa.)

2. Cụm tính từ với so sánh hơn và so sánh hơn nhất

Chúng ta thường sử dụng các dạng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất khi sử dụng cụm tính từ trong tiếng Anh để thể hiện sự so sánh và so sánh nhất giữa các đối tượng.

→ Ví dụ: That was the most challenging obstacle course I've ever encountered. (Đó là cuộc đua vượt chướng ngại vật khó khăn nhất mà tôi từng gặp.)

3. Cụm tính từ đi với giới từ

Giới từ và cụm tính từ trong tiếng Anh có thể hỗ trợ mô tả và nâng cao ý nghĩa. Giới từ diễn đạt các mối liên hệ giữa tính từ và các thành phần của câu. Sử dụng giới từ thích hợp tăng ý nghĩa và diễn đạt thông tin chính xác hơn.

→ Ví dụ: She is excited about her upcoming trip to Europe. (Cô ấy háo hức về chuyến đi sắp tới của mình đến châu Âu.)

4. Cụm tính từ đi với trạng từ

Trạng từ và tính từ trong tiếng Anh có thể kết hợp để tạo thành cụm tính từ nhằm mô tả rõ nghĩa hơn đối tượng.

→ Ví dụ: They were particularly interested in exploring new cultures during their travels. (Họ đặc biệt quan tâm về việc khám phá các văn hóa mới trong các chuyến du lịch của họ.)

V. Danh sách cụm tính từ thường gặp

Danh sách cụm tính từ thường gặp

Danh sách cụm tính từ thường gặp

1. Cụm tính từ với giới từ about

Cụm tính từ

Nghĩa

Sorry about st

Hối tiếc 

Curious about st

Tò mò 

Doubtful about st

Hoài nghi 

Enthusiastic about st

Hào hứng 

Reluctant about st (or to) st

Ngần ngại, hững hờ 

Uneasy about st

Không thoải mái

Cụm tính từ đi với giới từ for

Cụm tính từ

Nghĩa

Anxious for, about

Lo lắng

Bad for

Xấu 

Good for

Tốt 

Convenient for

Thuận lợi 

Difficult for

Khó

Late for

Trễ

Liable for sth

Có trách nhiệm về pháp lý

Dangerous for

Nguy hiểm

Famous for

Nổi tiếng

Fit for

Thích hợp với

Well-known for

Nổi tiếng

Greedy for

Tham lam

Good for

Tốt cho

Grateful for sth

Biết ơn về việc

Helpful/ useful for

Có ích / có lợi

Necessary for

Cần thiết

Perfect for

Hoàn hảo

Prepare for

Chuẩn bị cho

Qualified for

Có phẩm chất

Ready for sth

Sẵn sàng cho việc gì

Responsible for sth

Có trách nhiệm về việc gì

Suitable for

Thích hợp

Sorry for

Lấy làm tiếc cho

2. Cụm tính từ đi với giới từ from

Cụm tính từ

Nghĩa

To be away from st/ sb

Xa cách cái gì/ ai

To be different from st

Khác về cái gì

To be far from sb/ st

Xa cách ai/ cái gì

To be safe from st

An toàn trong cái gì

To borrow from sb/ st

Vay mượn của ai/ cái gì

To be resulting from st do

Cái gì có kết quả

3. Cụm tính từ đi với giới từ in

Cụm tính từ

Nghĩa

To be deficient in st

Thiếu hụt cái gì

To be fortunate in st

May mắn trong cái gì

To be honest in st/ sb

Trung thực với cái gì

To be enter in st

Tham dự vào cái gì

To be weak in st

Yếu trong cái gì

4. Cụm tính từ đi với giới từ on

Cụm tính từ

Ý nghĩa

To be dependence on st/ sb

Lệ thuộc vào cái gì/ vào ai

To be intent on st

Tập trung vào 

To be keen on st

Mê cái gì

5. Cụm tính từ đi với giới từ of

Cụm tính từ

Ý nghĩa

Ashamed of

Xấu hổ về…

Afraid of

Sợ, e ngại…

Ahead of

Trước

Aware of

Nhận thức

Capable of

Có khả năng

Confident of

Tin tưởng

Doubtful of

Nghi ngờ

Fond of

Thích

Full of

Đầy

Hopeful of

Hy vọng

Independent of

Độc lập

Nervous of

Lo lắng

Proud of

Tự hào

6. Cụm tính từ đi với to

Cụm tính từ

Ý nghĩa

Able to

Có thể

Acceptable to

Có thể chấp nhận

Accustomed to

Quen với

Agreeable to

Có thể đồng ý

Addicted to

Đam mê

Available to sb

Sẵn cho ai

Delightfull to sb

Thú vị đối với ai

Familiar to sb

Quen thuộc đối với ai

Clear to

Rõ ràng

Contrary to

Trái lại, đối lập

Equal to

Tương đương với

Exposed to

Phơi bày, để lộ

Favourable to

Tán thành, ủng hộ

Grateful to sb

Biết ơn ai

Harmful to sb (for sth)

Có hại cho ai

Important to

Quan trọng

Identical to sb

Giống hệt

Kind to

Tử tế

Likely to

Có thể

7. Cụm tính từ đi với with

Cụm tính từ

Ý nghĩa

To angry with sb

Giận dỗi ai

To be busy with st

Bận với cái gì

To be consistent with st

Kiên trì với cái gì

To be content with st

Hài lòng với cái gì

To be familiar (to/with ) st

Quen với cái gì

To be crowded with

Đầy ,đông đúc

VI. Bài tập cụm tính từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The movie was __________ thrilling that the audience couldn't stop talking about it.

a) bored with

b) thrilled with

c) accustomed to

d) resistant to

  1. He is __________ criticism and always takes it as constructive feedback.

a) afraid of

b) open to

c) similar to

d) dependent on

  1. The students were __________ the challenging assignment, but they managed to complete it on time.

a) satisfied with

b) frustrated with

c) addicted to

d) immersed in

  1. She is __________ sweets, she can't resist them even though she knows they're bad for her health.

a) fond of

b) resistant to

c) limited to

d) indifferent to

  1. The team is __________ new strategies to increase sales in the next quarter.

a) resistant to

b) reliant on

c) addicted to

d) immersed in

  1. He is __________ the idea of going on a hiking trip this weekend.

a) satisfied with

b) excited about

c) resistant to

d) immersed in

  1. The museum is __________ rare artifacts from ancient civilizations.

a) packed with

b) limited to

c) resistant to

d) similar to

  1. She is __________ her friends' opinions before making a decision.

a) focused on

b) sensitive to

c) addicted to

d) immersed in

  1. The company is __________ feedback from customers to improve its products.

a) reliant on

b) resistant to

c) open to

d) immersed in

  1. He is __________ physical exercise and spends hours at the gym every day.

a) resistant to

b) reliant on

c) addicted to

d) immersed in

  1. The team was __________ the challenge of completing the project ahead of schedule.

a) supportive of

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

  1. She is __________ the opportunity to study abroad next semester.

a) satisfied with

b) excited about

c) resistant to

d) immersed in

  1. He is __________ his smartphone, constantly checking for notifications.

a) focused on

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

  1. The company is __________ new talent to join its workforce.

a) reliant on

b) resistant to

c) open to

d) immersed in

  1. The children were __________ the idea of having pizza for dinner.

a) supportive of

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

  1. She is __________ her studies and spends most of her free time in the library.

a) satisfied with

b) excited about

c) resistant to

d) immersed in

  1. He is __________ spending time outdoors and often goes hiking on weekends.

a) focused on

b) resistant to

c) addicted to

d) immersed in

  1. The company is __________ its competitors in terms of market share.

a) similar to

b) reliant on

c) resistant to

d) open to

  1. She is __________ buying organic produce because she believes it's healthier.

a) fond of

b) resistant to

c) limited to

d) indifferent to

  1. The students were __________ the opportunity to participate in the science fair.

a) satisfied with

b) frustrated with

c) addicted to

d) immersed in

Đáp án:

  1. b) thrilled with
  2. b) open to
  3. b) frustrated with
  4. a) fond of
  5. d) immersed in
  6. b) excited about
  7. a) packed with
  8. d) immersed in
  9. c) open to
  10. c) addicted to
  11. d) immersed in
  12. b) excited about
  13. c) addicted to
  14. c) open to
  15. a) supportive of
  16. d) immersed in
  17. c) addicted to
  18. b) reliant on
  19. a) fond of
  20. d) immersed in

Lời kết

Như vậy, bài viết này của STUDY4 đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về cụm tính từ tiếng Anh, bao gồm khái niệm, chức năng và vị trí cũng như danh sách những cụm tính từ thường được sử dụng nhất. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.