Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price

You should say:

  • Who this person is
  • What this person likes to buy
  • Where this person likes to buy things

And explain why this person likes cheap goods.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Today, I’d like to talk about my Aunt Lan, who's quite the savvy shopper, especially when it comes to street markets. She's a big fan of getting the best bang for her buck, you might say.

Aunt Lan is a regular at our local street market here in Hanoi. You'll often find her there early in the morning, which is the best time to catch fresh produce and good deals. She loves buying fruits and vegetables there, but she’s also on the lookout for household items, clothes, anything that seems like a good deal really.

Her favorite spot is the bustling Dong Xuan Market. It’s one of the oldest and largest markets in Hanoi, and it's packed with all sorts of vendors. Aunt Lan has her favorite stalls, of course, where she knows the sellers and can always haggle a bit on prices. She's quite a character and knows almost everyone there.

The reason she’s drawn to these cheaper goods is pretty straightforward—she loves saving money, but it’s more than that. Aunt Lan grew up in a time when things were not as plentiful, so she learned to appreciate getting the most value out of every purchase. Plus, she believes in reducing waste. By buying things cheaper and only as needed, she feels she’s contributing to a less wasteful lifestyle. She often says, “Why buy new and expensive things when you can buy good quality for less and save the difference for a rainy day?”

It’s a practical philosophy, and seeing her in action, negotiating deals and choosing the best products, is really something special. It’s not just shopping; for her, it’s about making smart, sustainable choices.

Từ vựng cần lưu ý:

  • savvy (adj): am hiểu 
  • bang for the buck: mang lại nhiều lợi nhuận hơn, món hời 
  • lookout (n): tìm kiếm
  • catch (v): mua
  • bustling (adj): nhộn nhịp 
  • vendor (n): hàng hóa 
  • haggle (v): trả giá, mặc cả 
  • straightforward (adj): đơn giản
  • plentiful (adj): nhiều, phong phú 
  • wasteful (adj): lãng phí 
  • philosophy (n): triết lý
  • negotiate (v): thương lượng 
  • sustainable (adj): bền vững 

Bài dịch:

Hôm nay, tôi muốn kể về dì Lan của tôi, người rất am hiểu trong việc mua sắm, đặc biệt là khi đi chợ. Bạn có thể nói dì ấy rất thích tìm kiếm những món hời nhất. 

Dì Lan thường xuyên đến chợ địa phương ở Hà Nội. Bạn sẽ thường thấy dì ấy ở đó vào sáng sớm, thời gian tốt nhất để mua được những sản phẩm tươi ngon và những món hời. Dì ấy thích mua trái cây và rau củ ở đó, nhưng cũng tìm kiếm các mặt hàng gia dụng, quần áo, bất cứ thứ gì có vẻ là món hời.

Nơi yêu thích của dì là chợ Đồng Xuân nhộn nhịp. Đây là một trong những khu chợ lâu đời và lớn nhất ở Hà Nội, và chợ này bán đủ các loại hàng hóa. Dì Lan có những quầy hàng yêu thích của mình, nơi dì biết người bán và luôn có thể mặc cả một chút. Dì ấy là một nhân vật rất quen thuộc và hầu như biết tất cả mọi người ở đó.

Lý do dì ấy bị thu hút bởi những món hàng rẻ tương đối đơn giản - dì ấy thích tiết kiệm tiền, nhưng vẫn còn nhiều điều hơn thế nữa. Dì Lan lớn lên trong thời kỳ mà mọi thứ không phong phú như bây giờ, vì vậy dì đã học cách trân trọng giá trị của từng món mua được. Thêm vào đó, dì tin vào việc giảm thiểu lãng phí. Bằng cách mua những thứ rẻ hơn và chỉ khi cần, dì cảm thấy mình đang đóng góp vào lối sống ít lãng phí hơn. Dì thường nói, "Tại sao phải mua những thứ mới và đắt đỏ khi bạn có thể mua chất lượng tốt với giá rẻ và để dành phần chênh lệch cho những ngày khó khăn?"

Đó là một triết lý thực tế, và khi thấy dì ấy làm điều đó, thương lượng giá cả và chọn lựa những sản phẩm tốt nhất, đó thực sự là một điều đặc biệt. Đối với dì, đó không chỉ là mua sắm; mà là về việc đưa ra những lựa chọn thông minh và bền vững.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the differences between shopping in a shopping mall and in a street market?

Sự khác biệt giữa mua sắm ở trung tâm mua sắm và chợ đường phố là gì?

Bài mẫu:

“Shopping in a shopping mall and in a street market are quite different experiences. In a mall, you'll find an organized, air-conditioned environment with branded stores, fixed prices, and a wide range of products from around the world. It's more about comfort and convenience. On the other hand, street markets offer a more vibrant and chaotic atmosphere, where haggling over prices is common, and the goods are usually locally sourced or handmade. Street markets also tend to give a more authentic local experience, often being louder and more crowded.”

Từ vựng:

  • organized (adj): ngăn nắp
  • comfort (n): thoải mái 
  • vibrant (adj): sôi động 
  • chaotic (adj): hỗn loạn 
  • haggle (v): mặc cả 

Bài dịch:

Mua sắm ở trung tâm mua sắm và ở chợ đường phố là những trải nghiệm khá khác nhau. Trong một trung tâm mua sắm, bạn sẽ được trải nghiệm một môi trường có máy lạnh, ngăn nắp với các cửa hàng có thương hiệu, giá cố định và nhiều loại sản phẩm từ khắp nơi trên thế giới. Nó đem lại sự thoải mái và thuận tiện nhiều hơn. Mặt khác, chợ đường phố mang lại bầu không khí sôi động và hỗn loạn hơn, nơi việc mặc cả giá cả diễn ra phổ biến và hàng hóa thường có nguồn gốc địa phương hoặc được làm thủ công. Chợ đường phố cũng có xu hướng mang lại trải nghiệm địa phương chân thực hơn, thường ồn ào và đông đúc hơn.

2.2. Which is more commonly visited in Vietnam, shopping malls or street markets?

Nơi nào thường được ghé thăm ở Việt Nam, trung tâm mua sắm hay chợ đường phố?

Bài mẫu:

“In Vietnam, both shopping malls and street markets are popular, but street markets are more commonly visited across different demographics. They are integral to Vietnamese culture and daily life, offering fresh food and local products at lower prices. While shopping malls are frequented by those who prefer international brands and a more upscale shopping experience, the accessibility and affordability of street markets make them a staple for the majority of the population.”

Từ vựng:

  • demographic (n): nhân khẩu học, lứa tuổi
  • integral (adj): không thể thiết 
  • affordability (n): khả năng chi trả được 
  • staple (n): chủ lực, căn bản

Bài dịch:

Ở Việt Nam, cả trung tâm mua sắm và chợ đường phố đều phổ biến, nhưng chợ đường phố được nhiều lứa tuổi khác nhau ghé thăm nhiều hơn. Chúng là điều không thể thiếu trong văn hóa và cuộc sống hàng ngày của người Việt, cung cấp thực phẩm tươi sống và các sản phẩm địa phương với giá thấp hơn. Trong khi các trung tâm mua sắm là nơi thường xuyên lui tới của những người thích các thương hiệu quốc tế và trải nghiệm mua sắm cao cấp hơn, thì khả năng tiếp cận và khả năng chi trả của các chợ đường phố khiến chúng trở thành một phần cơ bản đối với phần lớn người dân.

2.3. Is advertising important?

Quảng cáo có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, advertising is incredibly important in today's market. It informs potential buyers about products and services, influences consumer decisions, and can significantly drive sales. Effective advertising increases brand awareness and can differentiate a product from its competitors. It's also crucial for launching new products and maintaining market presence. However, it needs to be done ethically and responsibly to avoid misleading consumers.”

Từ vựng:

  • inform (v): thông báo 
  • brand awareness: nhận diện thương hiệu 
  • differentiate (v): làm khác biệt, phân biệt 
  • ethically (adv): một cách đạo đức 
  • misleading (adj): gây nhầm lẫn 

Bài dịch:

Đúng vậy, quảng cáo cực kỳ quan trọng trong thị trường ngày nay. Nó thông báo cho người mua tiềm năng về sản phẩm và dịch vụ, ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng và có thể thúc đẩy đáng kể doanh số bán hàng. Quảng cáo hiệu quả làm tăng nhận diện thương hiệu và có thể khiến sản phẩm đó trở nên khác biệt đối với các đối thủ cạnh tranh. Nó cũng rất quan trọng khi tung ra sản phẩm mới và duy trì sự hiện diện trên thị trường. Tuy nhiên, việc này cần phải được thực hiện một cách có đạo đức và có trách nhiệm để tránh gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

2.4. What are the disadvantages of shopping in a street market?

Những bất lợi khi mua sắm ở chợ đường phố là gì?

Bài mẫu:

“Shopping in a street market does have some disadvantages. For instance, the quality of products can be inconsistent, and there are usually no return policies, which means buyers need to be cautious. Street markets can also be crowded and overwhelming, which might not suit everyone. Additionally, the lack of fixed prices can be a hurdle for those who aren't comfortable with bargaining. Weather conditions can also affect shopping, as most street markets are outdoors.”

Từ vựng:

  • inconsistent (adj): không thống nhất, không nhất quán 
  • cautious (adj): thận trọng 
  • overwhelming (adj): choáng ngợp 
  • hurdle (n): trở ngại 

Bài dịch:

Mua sắm ở chợ đường phố có một số nhược điểm. Ví dụ, chất lượng sản phẩm có thể không nhất quán và thường không có chính sách hoàn trả, điều đó có nghĩa là người mua cần phải thận trọng hơn. Chợ đường phố cũng có thể đông đúc và choáng ngợp, điều này có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Ngoài ra, việc không có mức giá cố định có thể là trở ngại cho những người không thoải mái khi mặc cả. Điều kiện thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến việc mua sắm vì hầu hết các chợ đường phố đều ở ngoài trời.

2.5. How do you buy cheap products?

Làm thế nào để mua được sản phẩm giá rẻ?

Bài mẫu:

“To buy cheap products, I start by comparing prices across different vendors or stores to find the best deal. I also keep an eye out for sales, use coupons, and take advantage of loyalty programs where available. Shopping in bulk or choosing generic brands over name brands can also reduce costs. Moreover, buying second-hand items or visiting outlet stores are other ways to save money without compromising too much on quality.”

Từ vựng:

  • vendor (n): nhà cung cấp 
  • loyalty (n): trung thành, thân thiết 
  • bulk (n): số lượng lớn 
  • generic (adj): bình dân 
  • second-hand (adj): cũ, đã qua sử dụng 
  • compromise (v): thỏa hiệp, gây ảnh hưởng 

Bài dịch:

Để mua sản phẩm giá rẻ, tôi sẽ bắt đầu bằng cách so sánh giá giữa các nhà cung cấp hoặc cửa hàng khác nhau để tìm ra ưu đãi tốt nhất. Tôi cũng theo dõi doanh số bán hàng, sử dụng phiếu giảm giá và tận dụng các chương trình khách hàng thân thiết nếu có. Mua sắm với số lượng lớn hoặc chọn nhãn hiệu bình dân thay vì nhãn hiệu tên tuổi cũng có thể giảm chi phí. Hơn nữa, mua đồ cũ hoặc ghé thăm các cửa hàng đại lý là những cách khác để tiết kiệm tiền mà không gây ảnh hưởng quá nhiều đến chất lượng.

2.6. Do you think things are more expensive in big shopping malls?

Bạn có nghĩ mọi thứ ở trung tâm mua sắm lớn đắt hơn không?

Bài mẫu:

“Yes, generally, things are more expensive in big shopping malls compared to local markets or smaller stores. Malls often house premium brands that charge higher prices for their products. Additionally, the overhead costs of running a store in a mall, like rental space and maintenance, are typically higher, and these costs are often passed on to the consumer. However, shopping in malls does offer advantages like a wider selection, better customer service, and a more comfortable shopping environment.”

Từ vựng:

  • house (v): chứa, có
  • overhead cost: chi phí vận hành 
  • maintenance (n): bảo trì
  • selection (n): lựa chọn 

Bài dịch:

Có, nhìn chung, mọi thứ ở các trung tâm mua sắm lớn đều đắt hơn so với các chợ địa phương hoặc cửa hàng nhỏ hơn. Các trung tâm mua sắm thường có các thương hiệu cao cấp tính giá cao hơn cho sản phẩm của họ. Ngoài ra, chi phí khi vận hành một cửa hàng trong trung tâm thương mại, như thuê mặt bằng và bảo trì thường cao hơn và những chi phí này sẽ được tính vào người tiêu dùng. Tuy nhiên, mua sắm tại các trung tâm thương mại cũng mang lại những lợi ích như có nhiều lựa chọn hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn jjay môi trường mua sắm thoải mái hơn.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who often buys things at the street market at a cheaper price” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!