Describe a vehicle you would like to buy - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a vehicle you would like to buy” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a vehicle you would like to buy

You should say:

  • What kind of vehicle
  • Why you would like to have it
  • How you would get it

And explain why you would prefer this means of transport.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, the vehicle I’d really like to buy is an electric car, specifically a Tesla Model 3. It’s not just about having a cool car, but it’s more about being environmentally responsible. Electric cars have a much lower carbon footprint compared to traditional fuel-based cars, and that's something that’s really important to me.

I’d go about getting it by saving up for a down payment and then probably financing the rest. I’m also keeping an eye out for any government incentives for buying electric vehicles, which can really help with the cost. Some places offer rebates or tax credits, which would make it more affordable.

Now, the reason I'd prefer this means of transport is manifold. Firstly, electric cars are just more sustainable. They emit no tailpipe pollutants, so driving one means I’m helping to reduce air pollution. They're also cheaper to run over time than petrol cars because electricity is less expensive than fuel, and they require less maintenance since there are fewer moving parts.

Additionally, driving a Tesla would be a real treat because of all the advanced technology they pack into their cars. They have some of the most cutting-edge features, like autopilot and incredibly fast acceleration, which not only makes them fun to drive but also adds an extra layer of safety. So, it’s a win-win on many levels!

Từ vựng cần lưu ý:

  • electric (adj): điện 
  • environmentally responsible: có trách nhiệm với môi trường
  • carbon footprint: khí thải các bon 
  • down payment: trả trước
  • financing (n): huy động vốn, tìm tài trợ 
  • incentive (n): chính sách ưu đãi 
  • rebate (n): hoàn thuế
  • tax credit: tín dụng thuế 
  • manifold (adj): đa dạng 
  • emit (v): thải ra 
  • tailpipe (n): ống xả 
  • petrol (n): xăng 
  • cutting-edge (adj): hiện đại 
  • autopilot (n): lái tự động
  • acceleration (n): tăng tốc 

Bài dịch:

Chiếc xe mà tôi thực sự muốn mua là một chiếc ô tô điện, cụ thể là Tesla Model 3. Đây không chỉ vì muốn có một chiếc xe đẹp mà còn vì trách nhiệm với môi trường của tôi. Xe điện có lượng khí thải carbon thấp hơn nhiều so với xe chạy bằng nhiên liệu truyền thống, và đó là điều rất quan trọng đối với tôi.

Tôi sẽ tiết kiệm để có một khoản trả trước và sau đó có lẽ sẽ tài trợ phần còn lại. Tôi cũng đang để ý đến các ưu đãi từ chính phủ khi mua xe điện, điều này thực sự có thể giúp giảm chi phí. Một số nơi cung cấp các khoản hoàn thuế hoặc tín dụng thuế, điều này sẽ làm cho giá xe trở nên phải chăng hơn.

Lý do tôi thích phương tiện giao thông này cũng rất đa dạng. Trước hết, xe điện bền vững hơn. Chúng không phát thải chất ô nhiễm từ ống xả, nên lái xe điện có nghĩa là tôi đang giúp giảm ô nhiễm không khí. Chúng cũng rẻ hơn khi sử dụng lâu dài so với xe xăng vì điện rẻ hơn nhiên liệu và cần ít bảo trì hơn do có ít bộ phận chuyển động hơn.

Ngoài ra, việc lái một chiếc Tesla sẽ là một trải nghiệm thực sự thú vị vì tất cả những công nghệ tiên tiến mà họ đã tích hợp vào ô tô của mình. Chúng có những tính năng tiên tiến nhất, như chế độ lái tự động và khả năng tăng tốc cực nhanh, không chỉ làm cho việc lái xe trở nên thú vị mà còn thêm cả sự an toàn. Vậy nên, xét trên nhiều khía cạnh, đây thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời!

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the advantages and disadvantages of public and private transportation?

Ưu điểm và nhược điểm của phương tiện giao thông công cộng và cá nhân là gì?

Bài mẫu:

“The main advantage of public transportation is that it reduces traffic congestion and pollution since it carries many people at once. It's also cost-effective for users as it eliminates the need for parking and fuel costs. However, disadvantages include a lack of flexibility in routes and schedules, the potential for overcrowding, and sometimes safety concerns. Private transportation offers more convenience, privacy, and flexibility, but it’s more expensive and contributes significantly to traffic and pollution.”

Từ vựng:

  • traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • eliminate (v): giảm thiểu 
  • overcrowding (n): quá tải 

Bài dịch:

Ưu điểm chính của giao thông công cộng là giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm vì nó chở nhiều người cùng một lúc. Nó cũng tiết kiệm chi phí cho người dùng vì đã loại bỏ nhu cầu đỗ xe và chi phí nhiên liệu. Tuy nhiên, những nhược điểm của chúng bao gồm sự thiếu linh hoạt trong lộ trình và lịch trình, khả năng xảy ra tình trạng quá tải và đôi khi là những lo ngại về an toàn. Phương tiện giao thông cá nhân mang lại sự thuận tiện, riêng tư và linh hoạt hơn nhưng đắt hơn và góp phần đáng kể vào tình trạng giao thông và ô nhiễm.

2.2. What are the advantages to society of having more people using mass transportation?

Lợi ích của xã hội khi có nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng là gì?

Bài mẫu:

“The advantages to society of having more people use mass transportation are considerable. Primarily, it reduces traffic congestion, which can lead to shorter travel times for everyone, not just those using public transport. It also lowers air pollution and the community's carbon footprint by decreasing the number of vehicles on the road. Economically, it can reduce the need for large road infrastructures and maintenance costs, allowing government funds to be allocated elsewhere. Socially, it encourages a more connected community and can improve access to jobs and services for those who do not own a car.”

Từ vựng:

  • mass transportation: phương tiện giao thông công cộng 
  • considerable (adj): đáng kể 
  • air pollution: ô nhiễm không khí 
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • allocate (v): phân bổ 

Bài dịch:

Những lợi ích cho xã hội khi có nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng là rất đáng kể. Về cơ bản, nó làm giảm tắc nghẽn giao thông, điều này có thể dẫn đến thời gian di chuyển ngắn hơn cho tất cả mọi người chứ không chỉ những người sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Nó cũng làm giảm ô nhiễm không khí và lượng khí thải carbon của cộng đồng bằng cách giảm số lượng phương tiện trên đường. Về mặt kinh tế, nó có thể làm giảm nhu cầu về cơ sở hạ tầng đường bộ lớn và chi phí bảo trì, cho phép ngân sách chính phủ được phân bổ vào nơi khác. Về mặt xã hội, nó khuyến khích một cộng đồng kết nối hơn và có thể cải thiện khả năng tiếp cận công việc và dịch vụ cho những người không sở hữu ô tô.

2.3. Compare the advantages and disadvantages of using mass transportation.

So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Bài mẫu:

“Mass transportation, like buses and trains, offers the advantage of being cost-effective and environmentally friendly. It reduces the number of vehicles on the road, thereby decreasing traffic congestion and pollution. However, it also has disadvantages. It can be less convenient due to fixed routes and schedules, which may not align with everyone's needs. Additionally, during peak hours, overcrowding can be a problem, making it uncomfortable and sometimes less reliable if there are delays or operational issues.”

Từ vựng:

  • environmentally friendly: thân thiện với môi trường 
  • route (n): tuyến đường 
  • align (v): phù hợp 
  • peak hour: giờ cao điểm 

Bài dịch:

Các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Nó làm giảm số lượng phương tiện trên đường, từ đó giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm nhất định. Nó có thể kém thuận tiện hơn do các tuyến đường và lịch trình cố định, có thể không phù hợp với nhu cầu của mọi người. Ngoài ra, trong giờ cao điểm, tình trạng quá tải có thể là một vấn đề, gây khó chịu và đôi khi khiến chúng trở nên kém tin cậy hơn nếu có sự chậm trễ hoặc vấn đề khi vận hành.

2.4. Why do some people have to travel a long distance every day to go to work?

Tại sao một số người phải đi một quãng đường dài mỗi ngày để đi làm?

Bài mẫu:

“Some people travel long distances to work each day primarily because of housing affordability. Housing in city centers, where many jobs are located, can be expensive, pushing workers to live in more affordable areas in the suburbs. Another reason could be the lack of available jobs near their residence, necessitating travel to regions with better employment opportunities. Also, some might prefer the lifestyle or quality of living in less urbanized areas despite the longer commute.”

Từ vựng:

  • housing affordability: khả năng chi trả về nhà ở 
  • suburb (n): vùng ngoại ô 
  • residence (n): khu dân cư, cư trú 
  • urbanized (adj): đô thị hóa 

Bài dịch:

Một số người phải di chuyển quãng đường dài để làm việc mỗi ngày chủ yếu vì khả năng chi trả về nhà ở. Nhà ở tại trung tâm thành phố, nơi có nhiều việc làm thường đắt đỏ, buộc người lao động phải sống ở những khu vực ngoại ô có giá cả phải chăng hơn. Một lý do khác có thể là do thiếu việc làm gần nơi họ cư trú, buộc họ phải di chuyển đến những vùng có cơ hội việc làm tốt hơn. Ngoài ra, một số người có thể thích lối sống hoặc chất lượng cuộc sống ở những khu vực ít đô thị hóa hơn mặc dù thời gian đi lại dài hơn.

2.5. What are the advantages and disadvantages of living in the center of a city and living in the suburbs of a city?

Sống ở trung tâm thành phố và sống ở ngoại ô thành phố có những lợi thế và bất lợi gì?

Bài mẫu:

“Living in the center of a city offers the advantage of proximity to workplaces, entertainment, and amenities, which can reduce travel times and transportation costs. City centers usually have better access to public services and infrastructure. However, these areas can be noisy, crowded, and expensive. Living in the suburbs generally provides more living space, quieter surroundings, and often a more family-oriented environment. The disadvantages include longer commutes to work or to access city-based amenities and sometimes a lack of public transportation options, making personal vehicles necessary.”

Từ vựng:

  • proximity (n): gần gũi 
  • amenity (n): giải trí 
  • crowded (adj): đông đúc 
  • family-oriented (adj): thiên về gia đình 

Bài dịch:

Sống ở trung tâm thành phố mang lại lợi thế về sự gần gũi với nơi làm việc, giải trí và tiện nghi, có thể giảm thời gian đi lại và chi phí di chuyển. Các trung tâm thành phố thường có khả năng tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ công cộng và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, những khu vực này có thể ồn ào, đông đúc và đắt đỏ. Sống ở vùng ngoại ô thường cung cấp nhiều không gian sống hơn, môi trường xung quanh yên tĩnh hơn, thường là môi trường thiên về gia đình hơn. Những bất lợi bao gồm thời gian đi làm dài hơn hoặc ít tiếp cận được tới các tiện ích trong thành phố và đôi khi thiếu các lựa chọn giao thông công cộng, khiến phương tiện cá nhân trở nên cần thiết hơn.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a vehicle you would like to buy” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!