Describe a product that you would like to buy in other countries - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a product that you would like to buy in other countries” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a product that you would like to buy in other countries

You should say:

  • What product it is
  • When you want to buy it
  • Whether it has any special feature

And explain why you want to buy it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Alright, so one product I'm really eager to buy from abroad is Japanese matcha tea. I've heard a lot about the authentic taste and quality you can get directly from Japan, particularly from areas like Uji, famous for its superior matcha.

You see, matcha is not just any tea; it’s a vibrant green tea powder that’s become incredibly popular worldwide, not just for its flavor but also for its health benefits, like boosting metabolism and being rich in antioxidants.

I've tasted local matcha, but Japanese matcha is said to be superior due to its meticulous cultivation and traditional grinding methods, which really appeals to me as a tea enthusiast.

Plus, purchasing directly from Japan would allow me to explore different varieties and possibly watch the tea being ground in traditional stone mills. Experiencing its production and history firsthand would certainly make it more meaningful.

I’d love to plan a trip around this—maybe visit a tea farm, participate in a tea ceremony. It would not only satisfy my palate but also enrich my understanding of Japanese culture and traditions.

Từ vựng cần lưu ý:

  • eager (adj): háo hức 
  • authentic (adj): chân thực, đích thực 
  • superior (adj): hảo hạng 
  • flavor (n): hương vị 
  • metabolism (n): sự trao đổi chất 
  • antioxidant (n): chất chống oxy hóa 
  • meticulous (adj): tỉ mỉ 
  • grind (v): xay, nghiền 
  • mill (n): nhà máy 
  • firsthand (adj): trực tiếp, đầu tiên 
  • tea ceremony (n): buổi trà đạo 
  • palate (n): khẩu vị 

Bài dịch:

Một sản phẩm tôi rất muốn mua từ nước ngoài là trà matcha của Nhật Bản. Tôi đã nghe nhiều về hương vị và chất lượng đích thực của nó khi bạn mua trực tiếp từ Nhật Bản, đặc biệt là từ các khu vực như Uji, nơi nổi tiếng với loại matcha hảo hạng.

Bạn thấy đấy, matcha không chỉ là một loại trà; đó là một loại bột trà xanh rực rỡ đã trở nên vô cùng phổ biến trên toàn thế giới, không chỉ vì hương vị mà còn vì những lợi ích sức khỏe, như tăng cường sự trao đổi chất và giàu chất chống oxy hóa.

Tôi đã từng nếm thử matcha địa phương, nhưng matcha Nhật Bản được cho là ngon hơn do được trồng tỉ mỉ và phương pháp xay truyền thống, điều này thực sự hấp dẫn đối với tôi, một người đam mê trà.

Ngoài ra, việc mua trực tiếp từ Nhật Bản sẽ cho phép tôi khám phá các loại trà khác nhau và có thể quan sát quá trình xay trà trong các nhà máy đá truyền thống. Việc trực tiếp trải nghiệm quá trình sản xuất và lịch sử của matcha chắc chắn sẽ khiến nó trở nên ý nghĩa hơn với tôi.

Tôi muốn lên kế hoạch cho một chuyến đi tới nơi này-có thể đến thăm một trang trại trà, tham gia một buổi trà đạo. Nó không chỉ làm thỏa mãn khẩu vị của tôi mà còn làm phong phú thêm sự hiểu biết của tôi về văn hóa và truyền thống Nhật Bản.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Which is the product consumed most in your country? Why?

Sản phẩm nào được tiêu thụ nhiều nhất ở nước bạn? Tại sao?

Bài mẫu:

“In my country, one of the most consumed products is coffee. It's popular due to its stimulating effects and the cultural significance it holds. Many people start their day with a cup of coffee, using it as a morning ritual or a social activity to catch up with friends or colleagues. Coffee shops are also common meeting spots for both personal and professional gatherings, adding to its high consumption.”

Từ vựng:

  • stimulating (adj): kích thích 
  • ritual (n): thói quen, nghi thức 
  • colleague (n): đồng nghiệp 
  • consumption (n): sự tiêu thụ 

Bài dịch:

Ở nước tôi, một trong những sản phẩm được tiêu thụ nhiều nhất là cà phê. Nó phổ biến do tác dụng kích thích và ý nghĩa văn hóa mà nó mang lại. Nhiều người bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê, coi đó như một thói quen buổi sáng hoặc một hoạt động xã hội để gặp gỡ bạn bè hoặc đồng nghiệp. Các quán cà phê cũng là điểm gặp gỡ chung cho các cuộc tụ họp cá nhân và chuyên nghiệp, góp phần làm tăng mức tiêu thụ cao.

2.2. Did you tell anyone after buying it?

Bạn có nói với ai sau khi mua nó không?

Bài mẫu:

“Yes, after buying something special, like the Japanese matcha, I usually share the experience with friends or family who might be interested. It's exciting to talk about unique finds and share the enthusiasm, especially if it's from a different culture or place. It also opens up a conversation about their experiences and recommendations, which I really enjoy.”

Từ vựng:

  • unique (adj): độc đáo 
  • enthusiasm (n): niềm đam mê 
  • recommendation (n): đề xuất, gợi ý 

Bài dịch:

Có chứ, sau khi mua thứ gì đó đặc biệt, chẳng hạn như matcha Nhật Bản, tôi thường chia sẻ trải nghiệm của mình với bạn bè hoặc gia đình nếu họ có quan tâm. Thật thú vị khi nói về những phát hiện độc đáo và chia sẻ niềm đam mê, đặc biệt nếu đó là từ một nền văn hóa hoặc địa điểm khác. Nó cũng mở ra một cuộc trò chuyện về trải nghiệm và đề xuất của họ, điều mà tôi thực sự thích thú.

2.3. What are your thoughts about the trend that people buy new things instead of repairing old ones?

Bạn nghĩ gì về xu hướng người ta mua đồ mới thay vì sửa đồ cũ?

Bài mẫu:

“The trend of buying new things rather than repairing old ones reflects a fast-paced consumer culture focused on convenience. However, this practice can be wasteful and environmentally damaging. I think it’s important to balance between updating genuinely outdated items and fixing those that can be easily repaired. Promoting a culture of repair can reduce waste and foster a more sustainable mindset.”

Từ vựng:

  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh 
  • wasteful (adj): lãng phí 
  • outdated (adj): lỗi thời 
  • mindset (n): tư duy 

Bài dịch:

Xu hướng mua đồ mới thay vì sửa đồ cũ phản ánh văn hóa tiêu dùng nhanh chóng, tập trung vào sự tiện lợi. Tuy nhiên, cách làm này có thể gây lãng phí và gây tổn hại đến môi trường. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc thay thế những món đồ thực sự lỗi thời và sửa chữa những món đồ có thể dễ dàng sửa chữa. Thúc đẩy văn hóa sửa chữa có thể giảm lãng phí và thúc đẩy tư duy bền vững hơn.

2.4. Why do people living in different regions like different foods?

Tại sao người dân sống ở các vùng khác nhau lại thích những món ăn khác nhau?

Bài mẫu:

“People living in different regions like different foods primarily due to geographical, cultural, and historical factors. Local climates influence the types of crops that can grow, affecting the diet in the area. Cultural traditions and historical exchanges also shape culinary preferences. For example, coastal regions often have diets rich in seafood, while mountainous areas might rely more on hearty, storable foods. These variations contribute to the rich diversity of global cuisines.”

Từ vựng:

  • geographical (adj): về địa lý 
  • diet (n): chế độ ăn uống 
  • culinary (adj): ẩm thực 
  • seafood (n): hải sản 
  • storable (adj): có thể dự trữ 
  • cuisine (n): ẩm thực 

Bài dịch:

Những người sống ở các vùng khác nhau thích các loại thực phẩm khác nhau chủ yếu là do các yếu tố địa lý, văn hóa và lịch sử. Khí hậu địa phương ảnh hưởng đến các loại cây trồng có thể phát triển, ảnh hưởng đến chế độ ăn uống trong khu vực. Truyền thống văn hóa và giao lưu trong lịch sử cũng hình thành nên sở thích ẩm thực. Ví dụ, các vùng ven biển thường có chế độ ăn nhiều hải sản, trong khi các vùng miền núi có thể dựa nhiều hơn vào các loại thực phẩm thịnh soạn và có thể dự trữ được hơn. Những điều này góp phần tạo nên sự đa dạng phong phú của ẩm thực toàn cầu.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a product that you would like to buy in other countries” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!