Describe an unusual holiday or vacation you went on - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an unusual holiday or vacation you went on” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an unusual holiday or vacation you went on

You should say:

  • When and where you went
  • Who you went with
  • What you did there

And explain why it was unusual.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most unconventional holidays I embarked on was a backpacking trip through the remote villages of the Himalayas. Instead of opting for popular tourist destinations, I sought an authentic experience away from the usual tourist trails. My journey began in a small village nestled amidst towering peaks and lush green valleys.

The uniqueness of this holiday lies in its simplicity and immersion in local culture. I stayed with local families, sharing meals and stories by the warmth of a fireplace. Each day, I trekked through rugged terrains, crossing pristine rivers and dense forests, guided only by the distant sound of chirping birds and rustling leaves.

One memorable experience was participating in a traditional Himalayan festival, where villagers gathered to celebrate their rich cultural heritage through music, dance, and rituals. The sense of community and warmth I felt was unparalleled, making this holiday truly unforgettable.

This unconventional vacation taught me the value of simplicity, connection with nature, and cultural immersion. It was a refreshing break from the hustle and bustle of city life, offering profound insights and memories that will stay with me forever.

Từ vựng cần lưu ý:

  • unconventional (adj): độc lạ, khác thường
  • tourist destination: điểm du lịch
  • nestle (v): nằm gọn trong, chui vào
  • towering (ạdj): cao vút
  • peak (n): đỉnh núi
  • valley (n): thung lũng
  • simplicity (n): sự đơn giản
  • immersion (n): sự ngâm mình, sự nhúng vào
  • rugged (adj): gồ ghề
  • terrain (n): địa hình
  • pristine (adj): nguyên sơ, tinh khiết
  • rustle (n/v): tiếng kêu xào xạc, kêu sột soạt
  • ritual (n): nghi thức
  • unparalleled (adj): không thể sánh kịp
  • hustle and bustle: sự hối hả và náo nhiệt

Bài dịch:

Một trong những kỳ nghỉ độc đáo nhất mà tôi bắt đầu là chuyến đi du lịch bụi qua những ngôi làng xa xôi trên dãy Himalaya. Thay vì chọn những địa điểm du lịch nổi tiếng, tôi tìm kiếm trải nghiệm đích thực, thoát khỏi những con đường du lịch thông thường. Hành trình của tôi bắt đầu tại một ngôi làng nhỏ nép mình giữa những đỉnh núi cao chót vót và thung lũng xanh tươi.

Sự độc đáo của ngày lễ này nằm ở sự đơn giản và hòa mình vào văn hóa địa phương. Tôi ở cùng các gia đình địa phương, chia sẻ những bữa ăn và những câu chuyện bên lò sưởi ấm áp. Mỗi ngày, tôi đi bộ qua những địa hình hiểm trở, băng qua những con sông hoang sơ và những khu rừng rậm rạp, chỉ được hướng dẫn bởi tiếng chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc từ xa.

Một trải nghiệm đáng nhớ là tham gia lễ hội truyền thống ở dãy Himalaya, nơi dân làng tụ tập để tôn vinh di sản văn hóa phong phú của họ thông qua âm nhạc, khiêu vũ và nghi lễ. Cảm giác hòa mình vào cộng đồng và sự ấm áp mà tôi cảm nhận được là không gì sánh bằng, khiến kỳ nghỉ này thực sự khó quên.

Kỳ nghỉ độc đáo này đã dạy tôi giá trị của sự đơn giản, kết nối với thiên nhiên và hòa nhập văn hóa. Đó là một sự nghỉ ngơi sảng khoái khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, mang đến những hiểu biết sâu sắc và những kỷ niệm sẽ ở lại với tôi mãi mãi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Do you think people in your country have long enough holidays?

Bạn có nghĩ người dân ở nước bạn có những ngày nghỉ lễ đủ dài không?

Bài mẫu:

“In Vietnam, many people feel that holidays are insufficient in duration. While there are public holidays and breaks, they might not always align with personal needs or the desire for extended relaxation. I’d prefer longer holidays as they could provide more significant opportunities for rest, travel, and spending quality time with family, fostering overall well-being and work-life balance.”

Từ vựng:

  • insufficient (adj): không đủ, thiếu
  • duration (n): độ dài, khoảng thời gian
  • align with (phrasal v): phù hợp
  • relaxation (n): sự thư giãn

Bài dịch:

Ở Việt Nam, nhiều người cho rằng thời gian nghỉ lễ không đủ. Mặc dù có những ngày nghỉ lễ nhưng không phải lúc nào chúng cũng có thể phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc mong muốn được thư giãn kéo dài. Tôi thích những kỳ nghỉ dài hơn vì chúng có thể mang lại nhiều cơ hội quan trọng hơn để nghỉ ngơi, du lịch và dành thời gian chất lượng cho gia đình, thúc đẩy sức khỏe tổng thể và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

2.2. Which holidays are popular in your country?

Những ngày lễ nào phổ biến ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, popular holidays include Tet Nguyen Dan (Lunar New Year), which is the most significant and widely celebrated, featuring family gatherings and festive traditions. Also, holidays like the Mid-Autumn Festival, commemorating harvest celebrations, and Reunification Day mark important historical events. These holidays resonate deeply with cultural and historical significance, fostering national unity and traditions.”

Từ vựng:

  • commemorate (v): tưởng nhớ 
  • resonate with (v): cộng hưởng với
  • national unity: sự đoàn kết dân tộc

Bài dịch:

Ở Việt Nam, những ngày lễ phổ biến bao gồm Tết Nguyên đán, đây là ngày lễ quan trọng nhất và được tổ chức rộng rãi, bao gồm các buổi họp mặt gia đình và truyền thống lễ hội. Ngoài ra, những ngày lễ như Tết Trung thu, kỷ niệm mùa gặt và Ngày thống nhất đất nước đều đánh dấu những sự kiện lịch sử quan trọng. Những ngày lễ này có ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, lịch sử, bồi dưỡng sự đoàn kết và truyền thống dân tộc.

2.3. What is the difference between old and young people when spending their holidays?

Sự khác biệt giữa người già và người trẻ khi đi nghỉ là gì?

Bài mẫu:

“Most older people prefer relaxed holidays, focusing on comfort and nostalgia, perhaps visiting familiar places or engaging in leisurely activities. In contrast, younger individuals often seek adventurous experiences, explore new destinations, and participate in active pursuits. In general, while older generations may prioritize rest and family time, younger people tend to prioritize exploration, socializing, and seeking novel experiences during their holidays.”

Từ vựng:

  • nostalgia (n): sự hoài niệm
  • adventurous (adj): mạo hiểm
  • prioritize (v): ưu tiên
  • novel (adj): mới, lạ thường

Bài dịch:

Hầu hết người lớn tuổi thích những kỳ nghỉ thư giãn, tập trung vào sự thoải mái và hoài niệm, có thể là đến thăm những địa điểm quen thuộc hoặc tham gia các hoạt động nhàn nhã. Ngược lại, những người trẻ tuổi thường tìm kiếm những trải nghiệm mạo hiểm, khám phá những điểm đến mới và tham gia vào các hoạt động theo đuổi tích cực. Nhìn chung, trong khi thế hệ lớn tuổi có thể ưu tiên thời gian nghỉ ngơi và dành cho gia đình thì những người trẻ tuổi lại có xu hướng ưu tiên khám phá, giao tiếp xã hội và tìm kiếm những trải nghiệm mới lạ trong kỳ nghỉ của họ.

2.4. Do you think having holidays helps people learn about other countries’ cultures?

Bạn có nghĩ rằng việc nghỉ lễ sẽ giúp mọi người tìm hiểu về văn hóa của các quốc gia khác không?

Bài mẫu:

“Absolutely! Holidays provide firsthand cultural experiences. Traveling exposes people to diverse traditions, cuisines, and lifestyles. It fosters understanding and appreciation, breaking down cultural barriers. Immersed in local customs during holidays, individuals gain insights into history and social practices. These experiences promote cultural awareness, tolerance, and often lead to lifelong learning about the rich tapestry of our global community.”

Từ vựng:

  • firsthand (adj): trực tiếp, trực tiếp trải nghiệm
  • cultural barrier: rào cản văn hóa
  • tolerance (n): sự khoan dung
  • tapestry (n): bức tranh, bức bình phong

Bài dịch:

Đương nhiên! Các kỳ nghỉ cung cấp những trải nghiệm văn hóa trực tiếp. Du lịch giúp mọi người tiếp cận với những truyền thống, ẩm thực và lối sống đa dạng. Nó thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá cao, phá vỡ các rào cản văn hóa. Đắm chìm trong phong tục địa phương trong những ngày nghỉ lễ, các cá nhân có được cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử và tập quán xã hội. Những trải nghiệm này thúc đẩy nhận thức về văn hóa, lòng khoan dung và thường dẫn đến việc học hỏi suốt đời về tấm thảm phong phú của cộng đồng toàn cầu chúng ta.

2.5. Why do some people dislike holidays?

Tại sao một số người không thích ngày lễ?

Bài mẫu:

“Some people might dislike holidays due to personal reasons like past negative experiences, feelings of loneliness, or family conflicts. Besides, the pressure to socialize or spend money during holidays can create stress. Cultural or religious differences may also contribute to discomfort or disinterest in certain holiday celebrations. Preferences vary widely, and not everyone finds joy or meaning in traditional holiday activities.”

Từ vựng:

  • family conflict: mâu thuẫn gia đình
  • socialize (v): giao tiếp
  • religious (adj): (thuộc về) tôn giáo

Bài dịch:

Một số người có thể không thích những ngày nghỉ vì lý do cá nhân như những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ, cảm giác cô đơn hoặc mâu thuẫn gia đình. Ngoài ra, áp lực giao tiếp xã hội hoặc tiêu tiền trong kỳ nghỉ có thể tạo ra căng thẳng. Sự khác biệt về văn hóa hoặc tôn giáo cũng có thể góp phần gây ra sự khó chịu hoặc không hứng thú với một số lễ kỷ niệm ngày lễ. Sở thích rất khác nhau và không phải ai cũng tìm thấy niềm vui hay ý nghĩa trong các hoạt động ngày lễ truyền thống.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an unusual holiday or vacation you went on” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!