bài mẫu ielts speaking Describe a piece of clothing you enjoy wearing

“Describe a piece of clothing you enjoy wearing” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a piece of clothing you enjoy wearing.

You should say:

  • What it is like
  • When and where you got it
  • How often you wear it

And explain why you enjoy wearing it.

Bài mẫu band 8.0+:

One particular piece of clothing that I thoroughly enjoy wearing is my cozy, oversized sweater. It's a versatile garment that brings both comfort and style to my wardrobe. Made from a soft blend of wool and acrylic, it envelops me in warmth and snugness during colder seasons.

The sweater boasts a classic design with a loose fit and a slightly longer length, making it perfect for layering. Its neutral color, a soothing shade of gray, complements a variety of outfits, allowing me to pair it with jeans, leggings, or even skirts. The loose sleeves provide a relaxed look while giving me the freedom to move without constraints.

Whenever I slip into this sweater, it feels like wrapping myself in a gentle embrace. The fabric's gentle touch against my skin is a source of comfort, bringing a sense of coziness and relaxation. Whether I'm lounging at home, meeting friends for a casual outing, or running errands on a chilly day, this sweater effortlessly combines comfort and style.

Moreover, this beloved garment holds sentimental value as it was a gift from my grandmother. Wearing it not only keeps me physically warm but also warms my heart with fond memories of her love and thoughtfulness.

In conclusion, my oversized sweater is my go-to choice for a comfortable and stylish outfit. Its cozy embrace, versatility, and sentimental value make it a cherished piece in my wardrobe, adding a touch of warmth and nostalgia to my everyday life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • versatile (adj): đa năng
  • snugness (n): sự êm ái
  • boast (v): tự hào, khoe mình
  • loose (adj): rộng
  • neutral (adj): trung tính
  • complement (v): bổ trợ, bổ sung
  • sleeve (n): tay áo
  • constraint (n): gò bó
  • embrace (n): bao quanh, ôm
  • lounge (v): nằm dài (một cách thoải mái)
  • errand (n): chuyện vặt
  • sentimental (adj): tình cảm
  • go-to (adj): lựa chọn tốt nhất
  • cherished (adj): đáng quý, được trân trọng, yêu thích
  • nostalgia (n): cảm giác hoài niệm

Bài dịch:

Một món đồ đặc biệt mà tôi rất thích mặc là chiếc áo len quá khổ, ấm áp của tôi. Đó là một loại quần áo đa năng vừa thoải mái và cũng vừa phong cách trong các món đồ của tôi. Được làm từ sự pha trộn mềm mại giữa len và acrylic, nó ôm lấy tôi bằng sự ấm áp và êm ái trong lúc vào mùa lạnh.

Chiếc áo len có thiết kế cổ điển với phom dáng rộng và dài hơn một chút, khiến nó trở nên hoàn hảo để phối nhiều lớp. Màu sắc trung tính của nó, một sắc xám nhẹ nhàng, rất phù hợp để phối với nhiều loại trang phục, tôi có thể kết hợp nó với quần jean, quần legging hoặc thậm chí là váy. Tay áo rộng mang đến vẻ ngoài thoải mái đồng thời giúp tôi tự do di chuyển mà không bị gò bó.

Bất cứ khi nào tôi mặc chiếc áo len này, tôi có cảm giác như đang được ôm bằng một vòng tay dịu dàng. Sự tiếp xúc nhẹ nhàng của vải với làn da của tôi là nguồn an ủi, mang lại cảm giác ấm cúng và thư thái. Cho dù tôi đang nằm dài ở nhà, gặp gỡ bạn bè trong một buổi đi chơi bình thường hay chạy việc vặt vào một ngày se lạnh, chiếc áo len này kết hợp dễ dàng giữa sự thoải mái và phong cách.

Hơn nữa, bộ quần áo yêu quý này có giá trị tinh thần vì nó là một món quà từ bà tôi. Mặc nó không chỉ giữ ấm về thể chất mà còn sưởi ấm trái tim tôi với những kỷ niệm đẹp về tình yêu và sự chu đáo của bà.

Tóm lại, chiếc áo len oversized là sự lựa chọn hàng đầu của tôi để có một bộ trang phục thoải mái và phong cách. Cảm giác được ôm ấm áp, tính linh hoạt và giá trị tình cảm của nó khiến nó trở thành một món đồ được yêu thích trong tủ quần áo của tôi, tạo thêm cảm giác dễ chịu và hoài niệm cho cuộc sống hàng ngày của tôi.

 


2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you like buying clothes?

Bạn có thích mua quần áo không?

Bài mẫu:

“Yes, I enjoy buying clothes. It allows me to express my personal style and keep up with fashion trends. I find the process of browsing through different options, trying on various outfits, and finding the perfect pieces quite satisfying. Additionally, wearing new clothes gives me a boost of confidence and a sense of self-expression. However, I also try to make mindful choices, considering sustainability and quality when making purchases.”

Từ vựng:

  • keep up with (phrasal verb): bắt kịp với
  • satisfying (adj): thỏa mãn
  • boost (v): thúc đẩy
  • self-expression (n): thể hiện bản thân
  • mindful (adj): sáng suốt
  • sustainability (n): tính bền vững

Bài dịch:

Có chứ, tôi rất thích mua quần áo. Nó giúp tôi thể hiện phong cách cá nhân và bắt kịp các xu hướng thời trang. Tôi thấy việc xem xét các tùy chọn, thử nhiều bộ trang phục khác nhau và tìm được những món đồ hoàn hảo khiến tôi khá thỏa mãn. Ngoài ra, mặc quần áo mới giúp tôi tăng sự tự tin và cảm giác thể hiện bản thân. Tuy nhiên, tôi cũng cố gắng đưa ra những lựa chọn sáng suốt, cân nhắc tính bền vững và chất lượng khi mua hàng.

2.2. What kind of clothes do most people wear in your country?

Loại quần áo nào hầu hết mọi người mặc ở đất nước của bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, the clothing style varies depending on the region and occasion. Traditional attire like the "Ao Dai" is still worn for special events, while in everyday life, people opt for modern clothing such as jeans, t-shirts, and dresses. Due to the tropical climate, lightweight and breathable fabrics are common. Additionally, Vietnamese people embrace a mix of traditional and Western fashion trends, resulting in a diverse and vibrant clothing culture.”

Từ vựng:

  • attire (n): trang phục
  • opt (v): chọn
  • tropical climate: khí hậu nhiệt đới
  • lightweight (adj): nhẹ
  • breathable (adj): thoáng khí
  • diverse (adj): đa dạng
  • vibrant (adj): sống động, muôn màu

Bài dịch:

Ở Việt Nam, phong cách quần áo thay đổi tùy theo khu vực và từng dịp. Trang phục truyền thống như "Áo dài" vẫn được mặc cho các sự kiện đặc biệt, trong khi trong cuộc sống hàng ngày, mọi người chọn trang phục hiện đại như quần jean, áo phông và váy. Do khí hậu nhiệt đới, các loại vải nhẹ và thoáng khí rất phổ biến. Ngoài ra, người Việt Nam cũng nắm bắt sự kết hợp giữa xu hướng thời trang truyền thống và phương Tây, từ đó tạo nên một nền văn hóa quần áo đa dạng và sôi động.

2.3. Under what circumstances would people in your country wear formal clothes?

Trong trường hợp nào thì người dân ở đất nước của bạn sẽ mặc quần áo trang trọng?

Bài mẫu:

“In Vietnam, people typically wear formal clothes on special occasions such as weddings, important ceremonies, and formal business events. It is customary to dress elegantly and conservatively for these occasions. Additionally, formal attire is also commonly worn during cultural and religious festivals, state ceremonies, and high-profile social gatherings. The emphasis on presenting oneself respectfully and appropriately in such settings is a reflection of Vietnamese culture and traditions.”

Từ vựng:

  • ceremony (n): buổi lễ
  • customary (adj): thông thường
  • elegantly (adv): thanh lịch
  • conservatively (adv): kín đáo, lịch sự
  • high-profile (adj): tầm cỡ
  • emphasis (n): sự nhấn mạnh

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mọi người thường mặc trang phục trang trọng vào những dịp đặc biệt như đám cưới, các buổi lễ quan trọng và các sự kiện kinh doanh trang trọng. Đó là thông lệ khi ăn mặc thanh lịch và kín đáo cho những dịp như này. Ngoài ra, trang phục trang trọng cũng thường được mặc trong các lễ hội văn hóa và tôn giáo, các nghi lễ cấp nhà nước và các cuộc tụ họp xã hội tầm cỡ. Việc nhấn mạnh vào việc xuất hiện một cách trang trọng và phù hợp trong những bối cảnh như vậy phản ánh văn hóa và truyền thống Việt Nam.

2.4. What is the difference between the clothing of the elderly and the young in Vietnam?

Trang phục của người già và người trẻ ở Việt Nam có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“The clothing styles of the elderly and the young in Vietnam showcase distinct differences. Elderly individuals tend to favor traditional attire, such as ao dai, a loose-fitting tunic paired with wide-legged pants. They often opt for subdued colors and conservative designs. In contrast, the younger generation embraces contemporary fashion trends, including Western-inspired clothing and vibrant colors. They prioritize comfort and individuality, often seen wearing jeans, t-shirts, dresses, and trendy accessories.”

Từ vựng:

  • tend (v): có xu hướng
  • tunic (n): áo trùm hông
  • subdued (adj): nhẹ nhàng, trung tính
  • contemporary (adj): đương đại
  • prioritize (v): ưu tiên
  • individuality (n): tính cá nhân

Bài dịch:

Phong cách ăn mặc của người già và người trẻ ở Việt Nam thể hiện sự khác biệt rõ rệt. Những người cao tuổi có xu hướng ưa chuộng trang phục truyền thống, chẳng hạn như áo dài, áo trùm hông kết hợp với quần ống rộng. Họ thường chọn màu sắc nhẹ nhàng và thiết kế kín đáo. Ngược lại, thế hệ trẻ nắm bắt các xu hướng thời trang đương đại, bao gồm quần áo lấy cảm hứng từ phương Tây với màu sắc rực rỡ. Họ ưu tiên sự thoải mái và tính cá nhân trong trang phục, thường thấy khi mặc quần jean, áo phông, váy và các phụ kiện hợp thời trang.

2.5. When do people in your country wear traditional clothes?

Khi nào thì người dân nước bạn mặc trang phục truyền thống?

Bài mẫu:

“People in Vietnam wear traditional clothes, known as "ao dai," on special occasions and cultural events. These include weddings, Lunar New Year celebrations, festivals, and formal ceremonies. The elegant and graceful attire represents Vietnamese culture and heritage. It is a way for people to honor their traditions and showcase national pride.”

Từ vựng:

  • elegant (adj): thanh lịch
  • graceful (adj): duyên dáng
  • heritage (n): di sản
  • honor (v): tôn vinh

Bài dịch:

Người dân Việt Nam mặc trang phục truyền thống, được gọi là "áo dài", vào những dịp đặc biệt và các sự kiện văn hóa. Chúng bao gồm đám cưới, lễ kỷ niệm Tết Nguyên đán, lễ hội và các nghi lễ chính thức. Trang phục thanh lịch và duyên dáng đại diện cho văn hóa và di sản Việt Nam. Đó là một cách để mọi người tôn vinh truyền thống của họ và thể hiện niềm tự hào dân tộc.

2.6. Does the climate affect what people wear?

Khí hậu có ảnh hưởng đến những gì mọi người mặc không?

Bài mẫu:

“Yes, the climate has a significant influence on people's choice of clothing. In hot climates, people tend to wear lightweight and breathable fabrics to stay cool. Conversely, in colder climates, they opt for warmer clothing such as coats and sweaters. Additionally, different climates may also impact cultural norms and fashion trends, shaping the types of garments people wear. Overall, climate plays a crucial role in determining the practicality, comfort, and style of clothing for individuals around the world.”

Từ vựng:

  • lightweight (adj): nhẹ
  • breathable (adj): thoáng khí
  • impact (v): ảnh hưởng
  • practicality (n): tính thực tiễn

Bài dịch:

Có, khí hậu có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn quần áo của mọi người. Ở vùng khí hậu nóng, mọi người có xu hướng mặc các loại vải nhẹ và thoáng khí để đỡ nóng. Ngược lại, ở vùng khí hậu lạnh hơn, họ chọn các kiểu quần áo ấm hơn như áo khoác và áo len. Ngoài ra, các vùng khí hậu khác nhau cũng có thể tác động đến các chuẩn mực văn hóa và xu hướng thời trang, định hình các loại trang phục mà mọi người mặc. Nhìn chung, khí hậu đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định tính thực tiễn, sự thoải mái và phong cách quần áo cho các cá nhân trên khắp thế giới.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a piece of clothing you enjoy wearing” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!