bài mẫu ielts speaking Describe a book that you have read many times

“Describe a book that you have read many times” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a book that you have read many times.

You should say:

  • What the book is
  • What is in this book
  • How often you read this book
  • Why you read it

And explain what effect the book has on you.

Bài mẫu band 8.0+:

One book that I have read numerous times and holds a special place in my heart is "To Kill a Mockingbird" by Harper Lee. This timeless classic is a poignant coming-of-age story set in the 1930s American South. It captivated me from the first page with its compelling narrative and unforgettable characters.

"To Kill a Mockingbird" explores themes of racial injustice, compassion, and the loss of innocence. The story revolves around Scout Finch, a young girl navigating the complexities of society alongside her brother Jem and their friend Dill. Through Scout's innocent yet astute observations, we witness the prejudices and injustices deeply ingrained in their community.

What draws me back to this book time and again is the powerful portrayal of empathy and moral courage. Atticus Finch, Scout's father and a lawyer, embodies these virtues as he defends an innocent black man falsely accused of a crime. Atticus's unwavering commitment to justice and equality resonates with me profoundly, reminding me of the importance of standing up for what is right, even in the face of adversity.

Each re-reading of "To Kill a Mockingbird" reveals new layers of its rich storytelling and thought-provoking themes. The beautiful prose, vivid imagery, and authentic characters continue to captivate me, reminding me of the power of literature to shape our understanding of the world. This book has become a cherished companion that never fails to inspire, enlighten, and move me with its timeless messages of compassion and integrity.

Từ vựng cần lưu ý:

  • numerous (adj): nhiều lần
  • timeless (adj): vượt thời gian
  • poignant (adj): sâu sắc
  • compelling (adj): hấp dẫn
  • racial (adj): chủng tộc
  • astute (adj): sắc sảo
  • embody (v): hiện thân
  • unwavering (adj): kiên định
  • thought-provoking (adj): kích thích tư duy
  • prose (n): văn xuôi
  • enlighten (v): khai sáng
  • integrity (n): sự chính trực

Bài dịch:

Một cuốn sách mà tôi đã đọc rất nhiều lần và chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi là "To Kill a Mockingbird" của Harper Lee. Tác phẩm kinh điển vượt thời gian này là một câu chuyện sâu sắc về lứa tuổi mới lớn lấy bối cảnh miền Nam nước Mỹ những năm 1930. Nó quyến rũ tôi ngay từ trang đầu tiên với lối kể chuyện hấp dẫn và những nhân vật khó quên.

"To Kill a Mockingbird" khám phá các chủ đề về bất công chủng tộc, lòng trắc ẩn và không có sự ngây thơ hồn nhiên. Câu chuyện xoay quanh Scout Finch, một cô gái trẻ cố gắng thay đổi sự phức tạp của xã hội cùng với anh trai Jem và bạn của họ là Dill. Thông qua những quan sát hồn nhiên nhưng sắc sảo của Scout, chúng ta chứng kiến những định kiến và bất công đã ăn sâu vào cộng đồng của họ.

Điều thu hút tôi đọc lại cuốn sách này nhiều lần là sự miêu tả mạnh mẽ về sự đồng cảm và lòng dũng cảm về mặt đạo đức. Atticus Finch, cha của Scout và là một luật sư, là hiện thân của những đức tính này khi ông bào chữa cho một người da đen vô tội bị buộc tội oan. Sự kiên định của bố Atticus đối với công lý và bình đẳng đã tác động sâu sắc đến tôi, nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc đấu tranh cho lẽ phải, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh.

Mỗi lần đọc lại "To Kill a Mockingbird" sẽ lại cho tôi thấy một góc nhìn mới về cách kể chuyện phong phú và các chủ đề kích thích tư duy của nó. Lời văn đẹp, hình ảnh sống động và các nhân vật chân thực tiếp tục thu hút tôi, nhắc nhở tôi về sức mạnh của văn học trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. Cuốn sách này đã trở thành một người bạn đồng hành đáng quý luôn truyền cảm hứng, khai sáng và lay động tôi bằng những thông điệp bất hủ về lòng trắc ẩn và sự chính trực.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What kinds of books do children like to read? Why?

Trẻ em thích đọc loại sách nào? Tại sao?

Bài mẫu:

“Children often gravitate towards books that spark their imagination and curiosity. They are drawn to colorful picture books with engaging stories, adventures, and relatable characters. Books that involve animals, fantasy elements, or humorous situations tend to captivate them. Additionally, books that encourage interaction, such as pop-up books or ones with puzzles and activities, are appealing. Children enjoy books that transport them to different worlds, ignite their creativity, and allow them to learn and explore in an entertaining way.”

Từ vựng:

  • gravitate (v): thu hút
  • fantasy (n): giả tưởng
  • captivate (v): thu hút
  • ignite (v): thắp lên

Bài dịch:

Trẻ em thường bị thu hút bởi những cuốn sách kích thích trí tưởng tượng và sự tò mò của chúng. Chúng bị thu hút bởi những cuốn sách tranh đầy màu sắc với những câu chuyện hấp dẫn, những cuộc phiêu lưu và những nhân vật đáng tin cậy. Những cuốn sách liên quan đến động vật, yếu tố giả tưởng hoặc tình huống hài hước có xu hướng thu hút chúng. Ngoài ra, những cuốn sách khuyến khích sự tương tác, chẳng hạn như sách nổi hoặc sách có những câu đố và hoạt động sẽ rất hấp dẫn. Trẻ em thích những cuốn sách đưa chúng đến những thế giới khác nhau, kích thích óc sáng tạo của chúng, đồng thời cho phép chúng học hỏi và khám phá bằng một cách thú vị.

2.2. What can kids learn from books?

Trẻ em có thể học được gì từ sách?

Bài mẫu:

“Kids can learn a multitude of valuable lessons from books. Firstly, reading enhances their language and communication skills, expanding their vocabulary and improving their reading comprehension. Books also stimulate imagination, fostering creativity and critical thinking. They provide a window to different cultures, promoting empathy and understanding. Moreover, books teach moral values, problem-solving, and resilience. By engaging with literature, children develop a love for learning and a lifelong habit of reading, opening doors to endless knowledge and personal growth.”

Từ vựng:

  • multitude (n): nhiều
  • comprehension (n): khả năng hiểu
  • stimulate (v): kích thích
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • resilience (n): khả năng phục hồi 

Bài dịch:

Trẻ em có thể học được vô số bài học quý giá từ sách. Thứ nhất, đọc giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp của chúng, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu. Sách cũng kích thích trí tưởng tượng, nuôi dưỡng óc sáng tạo và tư duy phản biện. Chúng mở ra cánh cửa cho các nền văn hóa khác nhau, thúc đẩy sự đồng cảm và hiểu biết. Hơn nữa, sách dạy các giá trị đạo đức, cách giải quyết vấn đề và khả năng phục hồi. Bằng cách tiếp xúc với văn học, trẻ em phát triển niềm yêu thích học tập và thói quen đọc sách suốt đời, mở ra cánh cửa tiếp cận kiến thức vô tận và sự phát triển cá nhân.

2.3. Do people prefer to read e-books or printed books in your country?

Mọi người thích đọc sách điện tử hay sách in ở nước bạn hơn?

Bài mẫu:

“In my country, the preference for reading materials varies. While some individuals lean towards e-books due to their convenience and accessibility, others still prefer the tangible experience of reading printed books. Factors like personal preferences, age demographics, and technological literacy contribute to the divide. Ultimately, the choice between e-books and printed books is subjective, with individuals embracing different formats based on their lifestyles and reading habits.”

Từ vựng:

  • tangible (adj): hữu hình
  • demographics (n): nhóm tuổi
  • subjective (adj): mang tính chủ quan

Bài dịch:

Ở nước tôi, sở thích đọc tài liệu sẽ khác nhau. Trong khi một số cá nhân nghiêng về sách điện tử do sự tiện lợi và khả năng tiếp cận của chúng, những người khác vẫn thích trải nghiệm khi đọc sách in thật sự. Các yếu tố như sở thích cá nhân, nhóm tuổi và hiểu biết về công nghệ góp phần tạo nên sự khác biệt. Cuối cùng, sự lựa chọn giữa sách điện tử và sách in là mang tính chủ quan, với các cá nhân chấp nhận các định dạng khác nhau dựa trên lối sống và thói quen đọc của họ.

2.4. Do you think people need to develop the habit of reading? Why?

Bạn có nghĩ mọi người cần phát triển thói quen đọc sách không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, developing the habit of reading is essential. Reading broadens our knowledge, enhances vocabulary, and improves critical thinking skills. It exposes us to diverse perspectives, cultures, and ideas, fostering empathy and understanding. Reading stimulates creativity and imagination, and it can be a source of relaxation and escapism. Additionally, reading promotes lifelong learning and keeps our minds active. In a world inundated with digital distractions, cultivating the habit of reading helps us stay informed, engaged, and intellectually stimulated.”

Từ vựng:

  • critical thinking: tư duy phản biện
  • foster (v): thúc đẩy
  • inundate (v): tràn ngập
  • intellectually stimulated: được kích thích về mặt trí tuệ

Bài dịch:

Có, phát triển thói quen đọc là điều cần thiết. Đọc mở rộng kiến thức của chúng tôi, tăng cường vốn từ vựng, và cải thiện kỹ năng tư duy phản biện. Nó cho chúng ta thấy những quan điểm, văn hóa và ý tưởng đa dạng, thúc đẩy sự đồng cảm và hiểu biết. Đọc kích thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng, và nó có thể là một nguồn thư giãn và sự thoát ly. Ngoài ra, đọc thúc đẩy học tập suốt đời và giữ cho tâm trí của chúng ta hoạt động. Trong một thế giới tràn ngập những phiền nhiễu của điện tử, việc nuôi dưỡng thói quen đọc sách giúp chúng ta luôn cập nhật thông tin, trở nên gắn kết và được kích thích về mặt trí tuệ.

2.5. Do you think reading books can make people happier?

Bạn có nghĩ rằng đọc sách có thể làm cho mọi người hạnh phúc hơn?

Bài mẫu:

“Yes, reading books can definitely contribute to people's happiness. Books offer an escape from reality, allowing readers to immerse themselves in different worlds and experiences. They provide entertainment, inspiration, and emotional connection. Reading can also expand knowledge, stimulate imagination, and promote personal growth. Whether it's a fictional novel, a self-help book, or a memoir, the act of reading can bring joy, broaden perspectives, and provide a sense of fulfillment, ultimately contributing to overall happiness.”

Từ vựng:

  • immerse (v): đắm mình
  • inspiration (n): cảm hứng
  • stimulate (v): kích thích
  • memoir (n): hồi ký

Bài dịch:

Có, đọc sách chắc chắn có thể góp phần mang lại hạnh phúc cho mọi người. Sách mang đến một lối thoát khỏi thực tế, cho phép người đọc đắm mình trong những thế giới và trải nghiệm khác nhau. Chúng cung cấp sự giải trí, cảm hứng, và kết nối cảm xúc. Đọc sách cũng có thể mở rộng kiến thức, kích thích trí tưởng tượng và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Cho dù đó là một cuốn tiểu thuyết hư cấu, một cuốn sách tự giúp đỡ hay một cuốn hồi ký, việc đọc sách có thể mang lại niềm vui, mở rộng quan điểm và mang lại cảm giác thỏa mãn, từ đó đem lại hạnh phúc tổng thể.

2.6. Do you think e-books will make people read more? Why?

Bạn có nghĩ sách điện tử sẽ khiến mọi người đọc nhiều hơn không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, I believe e-books have the potential to encourage more reading. E-books offer convenience and accessibility, allowing people to carry an entire library in their pocket. With the ease of downloading and accessing books digitally, it eliminates barriers like physical space limitations and availability. Additionally, e-books often provide interactive features, such as highlighting and note-taking, enhancing the reading experience. Overall, e-books broaden access and convenience, making reading more accessible to a wider audience.”

Từ vựng:

  • potential (adj): có tiềm năng
  • eliminate (v): loại bỏ
  • interactive (adj): mang tính tương tác

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng sách điện tử có tiềm năng khuyến khích mọi người đọc nhiều hơn. Sách điện tử cung cấp sự tiện lợi và khả năng tiếp cận, cho phép mọi người mang theo cả một thư viện trong túi của họ. Với việc dễ dàng tải xuống và truy cập sách kỹ thuật số, nó giúp loại bỏ các rào cản như hạn chế về không gian vật lý và tính khả dụng. Ngoài ra, sách điện tử thường cung cấp các tính năng tương tác, chẳng hạn như đánh dấu và ghi chú, nâng cao trải nghiệm đọc. Nhìn chung, sách điện tử mở rộng quyền truy cập và sự tiện lợi, khiến việc đọc trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a book that you have read many times” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!