Describe a sport that you only have watched before but had not played by yourself - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a sport that you only have watched before but had not played by yourself” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a sport that you only have watched before but had not played by yourself

You should say:

  • What it is
  • When you watched it
  • Where you watched it
  • Who you watched it with

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One sport that I've only watched but never played myself is baseball. I vividly recall a particular baseball game I watched a few years ago during a trip to New York City. It was a balmy summer evening, and I found myself at Yankee Stadium, surrounded by a buzzing crowd of enthusiastic fans. I was accompanied by a group of friends, and together we soaked in the vibrant atmosphere of the stadium.

As the game unfolded before my eyes, I was captivated by the sheer athleticism and skill displayed by the players on the field. From the precision of the pitchers to the power of the batters, every aspect of the game was executed with finesse and determination. The strategic maneuvers, intense rivalries, and dramatic moments kept me thoroughly engaged throughout the match.

Despite never having played baseball myself, I found myself drawn to the sport's complexities and the sense of unity among both players and spectators. The camaraderie and shared passion for the game were palpable, creating an unforgettable experience that left a lasting impression on me.

Reflecting on that evening, I realized that while I may not have had the chance to step onto the field and play baseball, witnessing the game live sparked a newfound admiration and respect for the sport. It ignited a desire to learn more about its rules, strategies, and history, making me eager to explore the world of baseball further in the future.

Từ vựng cần lưu ý:

  • balmy (adj): mát mẻ 
  • buzzing (adj): cuồng nhiệt 
  • enthusiastic (adj): hâm mộ 
  • stadium (n): sân vận động 
  • unfold (v): diễn ra 
  • athleticism (n): tinh thần thể thao 
  • batter (n): người đánh bóng 
  • execute (v): thực hiện 
  • maneuver (n): động tác, di chuyển 
  • complexity (n): sự phức tạp 
  • camaraderie (n): tình bạn thân thiết 
  • palpable (adj): khó quên 
  • admiration (n): sự ngưỡng mộ 
  • eager (adj): háo hức 

Bài dịch:

Một môn thể thao mà tôi chỉ xem nhưng chưa bao giờ chơi là bóng chày. Tôi nhớ lại một cách rõ ràng một trận đấu bóng chày cụ thể mà tôi đã xem cách đây vài năm trong chuyến đi đến Thành phố New York. Đó là một buổi tối mùa hè mát mẻ, và tôi thấy mình đang ở sân vận động Yankee, được bao quanh bởi một đám đông người hâm mộ cuồng nhiệt. Tôi đi cùng một nhóm bạn và cùng nhau hòa mình vào không khí sôi động của sân vận động.

Khi trận đấu diễn ra trước mắt tôi, tôi bị thu hút bởi tinh thần thể thao và kỹ năng tuyệt vời của các cầu thủ trên sân. Từ độ chính xác của người ném bóng đến sức mạnh của người đánh bóng, mọi khía cạnh của trận đấu đều được thực hiện một cách khéo léo và quyết tâm. Những động tác có chiến lược, những pha tranh chấp căng thẳng và những khoảnh khắc kịch tính đã khiến tôi bị cuốn hút suốt trận đấu.

Mặc dù bản thân chưa bao giờ chơi bóng chày nhưng tôi thấy mình bị cuốn hút bởi sự phức tạp của môn thể thao này và cảm giác đoàn kết giữa cả người chơi và khán giả. Tình bạn thân thiết và niềm đam mê chung với trò chơi đã tạo nên một trải nghiệm khó quên và để lại ấn tượng lâu dài trong tôi.

Nhớ lại buổi tối hôm đó, tôi nhận ra rằng dù tôi có thể không có cơ hội bước ra sân và chơi bóng chày, nhưng việc chứng kiến trận đấu trực tiếp đã khơi dậy niềm ngưỡng mộ và tôn trọng mới đối với môn thể thao này. Nó khơi dậy mong muốn tìm hiểu thêm về các quy tắc, chiến lược và lịch sử của nó, khiến tôi háo hức khám phá thế giới bóng chày hơn nữa trong tương lai.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of sports would you like to play in the future?

Bạn muốn chơi môn thể thao nào trong tương lai?

Bài mẫu:

“In the future, I aspire to delve into sports like tennis and rock climbing. Tennis appeals to me due to its blend of athleticism and strategy, offering a dynamic experience on the court. Similarly, rock climbing presents a thrilling physical challenge and a chance to conquer new heights while immersing oneself in nature's beauty. Both sports promise not only physical fitness but also opportunities for personal growth and adventure, making them enticing choices for future pursuits.”

Từ vựng:

  • delve (v): đào sâu, tìm hiểu
  • rock climbing: leo núi 
  • thrilling (adj): ly kỳ 
  • conquer (v): chinh phục 
  • enticing (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Trong tương lai, tôi mong muốn được tìm hiểu các môn thể thao như quần vợt và leo núi. Quần vợt hấp dẫn tôi do sự kết hợp giữa thể thao và chiến lược, mang lại trải nghiệm năng động trên sân. Tương tự, leo núi mang đến một thử thách thể chất ly kỳ và cơ hội chinh phục những đỉnh cao mới trong khi hòa mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên. Cả hai môn thể thao này không chỉ hứa hẹn rèn luyện thể chất mà còn có cơ hội phát triển cá nhân và phiêu lưu, khiến chúng trở thành những lựa chọn hấp dẫn cho mục tiêu theo đuổi trong tương lai.

2.2. Why do so many athletes join the advertising industry?

Tại sao nhiều vận động viên tham gia ngành quảng cáo?

Bài mẫu:

“Athletes often transition to the advertising industry because of their widespread recognition and influence. By associating themselves with brands or products, athletes can leverage their fame to endorse merchandise and services, amplifying brand visibility and consumer engagement. This mutually beneficial arrangement enables companies to capitalize on the athlete's image and fan base, while athletes can supplement their income and expand their professional portfolios beyond their athletic careers.”

Từ vựng:

  • associate (v): liên kết 
  • endorse (v): quảng bá
  • amplify (v): nâng cao
  • capitalize (v): tận dụng 
  • supplement (v): bổ sung, thêm vào

Bài dịch:

Các vận động viên thường chuyển sang lĩnh vực quảng cáo vì sự công nhận và ảnh hưởng rộng rãi của họ. Bằng cách liên kết bản thân với các thương hiệu hoặc sản phẩm, các vận động viên có thể tận dụng danh tiếng của mình để quảng bá hàng hóa và dịch vụ, nâng cao khả năng hiển thị thương hiệu và mức độ tương tác của người tiêu dùng. Sự sắp xếp cùng có lợi này cho phép các công ty tận dụng hình ảnh và lượng người hâm mộ của vận động viên, trong khi các vận động viên có thể bổ sung thu nhập và mở rộng danh mục đầu tư chuyên nghiệp của họ ngoài sự nghiệp thể thao.

2.3. What are the features of people who watch sports games online, such as gender or age?

Đặc điểm của những người xem các trận đấu thể thao trực tuyến, ví dụ như giới tính hay độ tuổi, là gì?

Bài mẫu:

“The demographic of online sports viewers is diverse, but trends indicate a prevalence of younger audiences, particularly in the 18-34 age group. These viewers, often tech-savvy and digitally connected, appreciate the convenience and flexibility offered by online platforms for accessing live sports content. While there is no significant gender bias, online sports streaming tends to attract a more evenly distributed audience compared to traditional TV broadcasts, reflecting the broad appeal of digital sports content.”

Từ vựng:

  • indicate (v): chỉ ra 
  • tech-savvy (n): người am hiểu công nghệ 
  • bias (n): sự thiên vị 
  • broadcast (n): chương trình phát sóng 

Bài dịch:

Nhân khẩu học của người xem thể thao trực tuyến rất đa dạng, nhưng xu hướng cho thấy tỷ lệ khán giả trẻ nhiều hơn, đặc biệt là ở nhóm tuổi 18-34. Những người xem này, thường am hiểu công nghệ và kết nối kỹ thuật số, đánh giá cao sự tiện lợi và linh hoạt do các nền tảng trực tuyến mang lại để truy cập nội dung thể thao trực tiếp. Mặc dù không có sự thiên vị đáng kể về giới tính, việc phát trực tuyến thể thao trực tuyến có xu hướng thu hút lượng khán giả được phân bổ đồng đều hơn so với các chương trình phát sóng truyền hình truyền thống, phản ánh sức hấp dẫn rộng rãi của nội dung thể thao kỹ thuật số.

2.4. What's the most popular sport in your country?

Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“Football, or soccer, reigns supreme as the most popular sport in my country. It enjoys widespread participation at all levels, from grassroots to professional leagues, and captures the nation's collective passion and enthusiasm. Football matches, whether local derbies or international tournaments, attract millions of viewers and ignite fervent support from fans across the country. The sport's cultural significance and universal appeal contribute to its enduring status as the nation's favorite pastime.”

Từ vựng:

  • reign (v): thống trị
  • supreme (adj): phổ biến 
  • grassroot (n): cấp cơ sở, nghiệp dư
  • ignite (v): khơi dậy 
  • fervent (adj): nhiệt thành 
  • pastime (n): tiêu khiển, giải trí 

Bài dịch:

Bóng đá, là môn thể thao phổ biến nhất ở đất nước tôi. Nó thu hút được sự tham gia rộng rãi ở mọi cấp độ, từ cấp nghiệp dư đến các giải đấu chuyên nghiệp, đồng thời thu hút được niềm đam mê và nhiệt huyết tập thể của cả nước. Các trận đấu bóng đá, dù là giải đấu địa phương hay giải đấu quốc tế đều thu hút hàng triệu người xem và khơi dậy sự ủng hộ nhiệt thành từ người hâm mộ trên khắp cả nước. Ý nghĩa văn hóa và sức hấp dẫn phổ quát của môn thể thao này góp phần tạo nên vị thế lâu dài của nó như là môn thể thao giải trí được yêu thích trên toàn quốc.

2.5. What kinds of sports are popular now but not popular 50 years ago?

Những môn thể thao nào phổ biến hiện nay nhưng cách đây 50 năm lại không phổ biến?

Bài mẫu:

“Esports represent a contemporary phenomenon that has surged in popularity in recent years but was virtually nonexistent half a century ago. The rise of digital technology and online gaming platforms has transformed video gaming into a competitive sport with global recognition. Esports tournaments, featuring popular titles like League of Legends and Dota 2, now draw massive audiences, rivaling traditional sporting events in viewership and revenue. This shift underscores the evolving landscape of sports and entertainment in the digital age.”

Từ vựng:

  • contemporary (adj): đương đại 
  • surge (v): trở nên 
  • nonexistent (adj): không tồn tại
  • esport (n): thể thao điện từ
  • underscore (v): nhấn mạnh 

Bài dịch:

Thể thao điện tử đại diện cho một hiện tượng đương đại đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây nhưng gần như không tồn tại cách đây nửa thế kỷ. Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số và nền tảng chơi game trực tuyến đã biến trò chơi điện tử thành một môn thể thao cạnh tranh được công nhận toàn cầu. Các giải đấu thể thao điện tử, với các tựa game nổi tiếng như Liên minh huyền thoại và Dota 2, hiện thu hút lượng lớn khán giả, cạnh tranh với các sự kiện thể thao truyền thống về lượng người xem và doanh thu. Sự thay đổi này nhấn mạnh bối cảnh phát triển của thể thao và giải trí trong thời đại kỹ thuật số.

2.6. Do you think there are too many sorts of sports games on TV?

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều loại trò chơi thể thao trên TV không?

Bài mẫu:

“While the proliferation of sports programming on TV caters to diverse interests, an overabundance of sporting events can overwhelm viewers and detract from the overall viewing experience. Broadcasting networks must strike a balance between offering a variety of sports content and ensuring quality coverage of major events. By curating a diverse lineup that caters to different audience preferences, networks can maintain viewer engagement without inundating them with an excessive number of sports broadcasts.”

Từ vựng:

  • proliferation (n): sự sinh sôi nảy nở 
  • overabundance (n): quá nhiều
  • detract (v): làm giảm, mất giá trị 
  • curate (v): tuyển chọn 
  • inundate (v): làm tràn ngập, choáng ngợp 

Bài dịch:

Trong khi sự phổ biến của các chương trình thể thao trên TV phục vụ cho nhiều sở thích khác nhau thì việc có quá nhiều sự kiện thể thao có thể khiến người xem choáng ngợp và làm giảm trải nghiệm xem tổng thể. Các chương trình phát sóng phải đạt được sự cân bằng giữa việc cung cấp nhiều nội dung thể thao và đảm bảo chất lượng đưa tin về các sự kiện lớn. Bằng cách tuyển chọn một danh sách đa dạng đáp ứng các sở thích khác nhau của khán giả, các chương trình có thể duy trì mức độ tương tác của người xem mà không làm họ choáng ngợp khi phải xem quá nhiều chương trình phát sóng thể thao.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a sport that you only have watched before but had not played by yourself” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!