“Describe a gift you have received that was important to you” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a gift you have received that was important to you
You should say:
- who gave it to you and for what occasion
- what it looks like
- how you use it
And explain why it is important to you.
Bài mẫu band 8.0+:
A gift that immediately comes to mind is a necklace that my grandmother gave me on my 18th birthday. It was a gold chain with a small, delicate pendant in the shape of a heart. My grandmother had always been very special to me, and I knew that she had been saving up to buy me something nice for my milestone birthday.
What made the gift so meaningful was not just the necklace itself, but also the sentiment behind it. My grandmother passed away just a few months after my birthday, so the necklace now serves as a reminder of her love and the happy memories we shared together. Whenever I wear it, I feel like she is with me in some way.
In addition to its sentimental value, the necklace is also quite beautiful and versatile. I have worn it to many special occasions, including weddings and graduations, and it always receives compliments. It is definitely one of my most treasured possessions.
Overall, the gift from my grandmother is important to me not only because it is a beautiful piece of jewelry, but also because it symbolizes the love and support of my family, especially my beloved grandmother who is no longer with us.
Từ vựng cần lưu ý:
- delicate (adj): tinh xảo
- pendant (n): mặt dây chuyền
- milestone birthday: sinh nhật quan trọng (18 tuổi,...)
- meaningful (adj): có ý nghĩa
- sentiment (n): tình cảm
- pass away: qua đời
- versatile (adj): đa dụng
- compliment (n): lời khen
- possession (n): tài sản
- symbolize (v): tượng trưng
Bài dịch:
Một món quà ngay lập tức xuất hiện trong tâm trí tôi là chiếc vòng cổ mà bà tôi đã tặng tôi vào ngày sinh nhật thứ 18 của tôi. Đó là một sợi dây chuyền vàng với mặt dây chuyền nhỏ, tinh xảo hình trái tim. Bà tôi luôn là người đặc biệt đối với tôi, và tôi biết rằng bà đã dành dụm để mua cho tôi một thứ gì đó thật đẹp nhân ngày sinh nhật quan trọng của tôi.
Điều làm cho món quà trở nên ý nghĩa không chỉ đơn thuần là chiếc vòng cổ mà còn là tình cảm đằng sau nó. Bà tôi qua đời chỉ vài tháng sau sinh nhật của tôi, vì vậy chiếc vòng cổ giờ đây như một lời nhắc nhở về tình yêu của bà và những kỷ niệm hạnh phúc mà chúng tôi đã có cùng nhau. Bất cứ khi nào tôi đeo nó, tôi cảm thấy như bà đang ở bên tôi theo một cách nào đó.
Ngoài giá trị tinh thần, chiếc vòng cổ còn khá đẹp và đa năng. Tôi đã đeo nó trong nhiều dịp đặc biệt, kể cả trong đám cưới và lễ tốt nghiệp, và nó luôn nhận được nhiều lời khen ngợi. Nó chắc chắn là một trong những tài sản quý giá nhất của tôi.
Nhìn chung, món quà từ bà tôi quan trọng đối với tôi không chỉ bởi vì nó là một món đồ trang sức đẹp, mà còn bởi vì nó tượng trưng cho tình yêu và sự ủng hộ của gia đình tôi, đặc biệt là người bà kính yêu của tôi, người đã không còn ở bên chúng tôi nữa.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Do you enjoy giving and receiving gifts? Why or why not?
Bạn có thích được tặng và nhận quà không? Tại sao hay tại sao không?
Bài mẫu:
“In my opinion, giving and receiving gifts is a wonderful way to express our affection and appreciation towards others. Personally, I enjoy both giving and receiving gifts. When I give a gift to someone, it makes me feel happy and satisfied to see the recipient's reaction, knowing that I have made them feel appreciated or loved. On the other hand, receiving a gift makes me feel grateful and loved, and it also shows that the person cares for me.”
Từ vựng:
- affection (n): sự yêu mến
- appreciation (n): sự trân trọng
- recipient (n): người nhận
- grateful (adj): biết ơn
Bài dịch:
Theo tôi, tặng và nhận quà là một cách tuyệt vời để thể hiện tình cảm và sự trân trọng của chúng ta đối với người khác. Cá nhân tôi thích cả tặng và nhận quà. Khi tôi tặng một món quà cho ai đó, tôi cảm thấy hạnh phúc và hài lòng khi thấy phản ứng của người nhận, biết rằng tôi đã khiến họ cảm thấy được trân trọng và yêu mến. Mặt khác, nhận được một món quà khiến tôi cảm thấy biết ơn và được yêu thương, đồng thời điều đó cũng cho thấy rằng người đó quan tâm đến tôi.
2.2. Who usually gives you gifts?
Ai thường tặng quà cho bạn?
Bài mẫu:
“In my case, I receive gifts from various people in my life. My family members, such as my parents, siblings, and grandparents, often give me gifts on special occasions such as birthdays, holidays, or other festivals. My close friends also like to surprise me with gifts on special occasions or just as a token of appreciation of our friendship. Additionally, I also receive gifts from my colleagues or business associates, especially during festive seasons or when we complete a successful project.”
Từ vựng:
- sibling (n): anh chị em ruột
- surprise (v): làm bất ngờ
- token (n): dấu hiệu (làm kỉ niệm)
- colleague (n): đồng nghiệp
- business associate: đối tác kinh doanh
Bài dịch:
Trong trường hợp của tôi, tôi nhận được quà từ nhiều người khác nhau trong đời. Các thành viên trong gia đình tôi, chẳng hạn như bố mẹ, anh chị em và ông bà của tôi, thường tặng quà cho tôi vào những dịp đặc biệt như sinh nhật, ngày lễ hoặc các lễ hội khác. Những người bạn thân của tôi cũng thích làm tôi ngạc nhiên bằng những món quà vào những dịp đặc biệt hoặc chỉ đơn giản là để kỉ niệm tình bạn của chúng tôi. Ngoài ra, tôi cũng nhận được quà từ đồng nghiệp hoặc đối tác kinh doanh, đặc biệt là trong các mùa lễ hội hoặc khi chúng tôi hoàn thành một dự án thành công.
2.3. Who do you give gifts to?
Bạn thường tặng quà cho ai?
Bài mẫu:
“In my culture, we give gifts on various occasions such as birthdays, weddings, Christmas, and other special events. Usually, we give gifts to family members, close friends, and colleagues. For example, for birthdays, we give gifts to our family members and friends, and for weddings, we give gifts to the newlyweds. We also give gifts to colleagues, especially during festivals or when someone leaves a job. Additionally, we also give gifts to people who have helped us in some way, such as our teachers, mentors, or healthcare professionals. In general, we give gifts to express our gratitude, love, and appreciation towards the people who matter to us.”
Từ vựng:
- colleague (n): đồng nghiệp
- newlywed (n): đôi vợ chồng mới cưới
- gratitude (n): lòng biết ơn
Bài dịch:
Trong nền văn hóa của tôi, chúng tôi tặng quà vào nhiều dịp khác nhau như sinh nhật, đám cưới, Giáng sinh và các sự kiện đặc biệt khác. Thông thường, chúng tôi tặng quà cho các thành viên gia đình, bạn thân và đồng nghiệp. Ví dụ, vào ngày sinh nhật, chúng tôi tặng quà cho các thành viên trong gia đình và bạn bè của chúng tôi, và trong đám cưới, chúng tôi tặng quà cho các cặp vợ chồng mới cưới. Chúng tôi cũng tặng quà cho đồng nghiệp, đặc biệt là trong các dịp lễ hội hoặc khi ai đó nghỉ việc. Ngoài ra, chúng tôi cũng tặng quà cho những người đã giúp đỡ chúng tôi theo một cách nào đó, chẳng hạn như giáo viên, người cố vấn hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của chúng tôi. Nói chung, chúng tôi tặng quà để bày tỏ lòng biết ơn, tình yêu và sự đánh giá cao đối với những người quan trọng với chúng tôi.
2.4. In your country when do people usually give gifts?
Ở đất nước bạn, lúc nào người ta thường tặng quà?
Bài mẫu:
“In Vietnam, giving gifts is a common practice on various occasions, such as birthdays, weddings, and major holidays like Tet, the Lunar New Year. People also give gifts to express gratitude or as a way of showing respect to someone. Additionally, gifts are sometimes given as a token of goodwill in business or professional relationships. In general, gift-giving is seen as a way of strengthening social bonds and relationships in Vietnamese culture.”
Từ vựng:
- gratitude (n): lòng biết ơn
- token (n): dấu hiệu (làm kỉ niệm)
- goodwill (n): thiện chí
- strengthen (v): củng cố
Bài dịch:
Ở Việt Nam, tặng quà là một thông lệ phổ biến trong các dịp khác nhau, chẳng hạn như sinh nhật, đám cưới và các ngày lễ lớn như Tết, Tết Nguyên đán. Mọi người cũng tặng quà để bày tỏ lòng biết ơn hoặc như một cách thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó. Ngoài ra, quà tặng đôi khi được tặng như một dấu hiệu thiện chí trong các mối quan hệ kinh doanh hoặc trong nghề nghiệp. Nhìn chung, tặng quà được coi là một cách để củng cố sự gắn kết trong xã hội và mối quan hệ trong văn hóa Việt Nam.
2.5. What kinds of gifts do they give?
Mọi người thường hay tặng quà gì?
Bài mẫu:
“In Vietnam, there are a variety of gifts that are commonly given on different occasions. For example, during the Lunar New Year, people often give gifts of fruit, flowers, or traditional food items such as sticky rice cakes. During weddings, it is customary to give money or gold jewelry to the newlyweds. For special occasions such as birthdays, people might give gifts such as clothing, accessories, or technology gadgets. Overall, gift-giving in Vietnam is seen as a way to show respect, appreciation, and gratitude towards others.”
Từ vựng:
- sticky rice cake: bánh chưng
- customary (adj): bình thường
- gold jewelry: trang sức bằng vàng
- newlywed (n): đôi vợ chồng mới cưới
- technology gadget: thiết bị công nghệ
- gratitude (n): lòng biết ơn
Bài dịch:
Ở Việt Nam, có nhiều loại quà tặng thường được tặng vào các dịp khác nhau. Ví dụ, trong dịp Tết Nguyên đán, mọi người thường tặng trái cây, hoa hoặc các món ăn truyền thống như bánh chưng. Trong đám cưới, người ta thường tặng tiền hoặc đồ trang sức bằng vàng cho cặp đôi mới cưới. Đối với những dịp đặc biệt như sinh nhật, mọi người có thể tặng những món quà như quần áo, phụ kiện hoặc thiết bị công nghệ. Nhìn chung, tặng quà ở Việt Nam được coi là một cách thể hiện sự tôn trọng, trân trọng và lòng biết ơn đối với người khác.
2.6. Do you think gift-giving customs are different now than they were in the past? How?
Bạn có nghĩ phong tục tặng quà bây giờ khác với trước đây không? Khác như thế nào?
Bài mẫu:
“Yes, I do think that gift-giving customs have evolved and changed over time. In the past, gift-giving was often done on special occasions such as birthdays, weddings, or religious festivals. The gifts were usually practical and had a traditional cultural or religious significance. For example, in some cultures, it was customary to give money or gold jewelry as a wedding gift. However, in recent times, gift-giving has become more of a social gesture and a way to express love, gratitude, or appreciation towards friends and family. The types of gifts given now also tend to be more diverse and personalized to the recipient's tastes and interests.”
Từ vựng:
- gift-giving custom: phong tục tặng quà
- evolve (v): phát triển
- religious (adj): tín ngưỡng
- practical (adj): thực tiễn
- customary (adj): thông thường
- gesture (n): cử chỉ
- diverse (adj): đa dạng
Bài dịch:
Có, tôi nghĩ rằng phong tục tặng quà đã phát triển và thay đổi theo thời gian. Trước đây, việc tặng quà thường được thực hiện vào những dịp đặc biệt như sinh nhật, đám cưới hoặc lễ hội tôn giáo. Những món quà thường thiết thực và có ý nghĩa văn hóa hoặc tôn giáo truyền thống. Chẳng hạn, ở một số nền văn hóa, người ta thường tặng tiền hoặc đồ trang sức bằng vàng làm quà cưới. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, việc tặng quà đã trở thành một cử chỉ xã hội và là cách để bày tỏ tình yêu, lòng biết ơn hoặc sự trân trọng đối với bạn bè và gia đình. Các loại quà tặng hiện nay cũng có xu hướng đa dạng hơn, phù hợp với sở thích và sở thích của người nhận hơn.
2.7. Do you think they will change in the future? How?
Bạn có nghĩ nó sẽ thay đổi trong tương lai không? Thay đổi như thế nào?
Bài mẫu:
“Yes, I believe that gift-giving customs will continue to evolve in the future, just as they have changed over time. With the increasing globalization and digitalization of our world, people have more access to products and services from around the globe, which may lead to more diverse and creative gift-giving options. Furthermore, with the ongoing pandemic and restrictions on travel and social gatherings, I think we may see a rise in virtual gift-giving, where people send digital gifts or vouchers instead of physical items.”
Từ vựng:
- gift-giving custom: phong tục tặng quà
- evolve (v): phát triển
- globalization (n): toàn cầu hóa
- digitalization (n): số hóa
- diverse (adj): đa dạng
- creative (adj): sáng tạo
- ongoing (adj): đang diễn ra
- virtual (adj): ảo
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng phong tục tặng quà sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai, cũng như chúng đã thay đổi theo thời gian. Với sự toàn cầu hóa và số hóa ngày càng tăng của thế giới chúng ta, mọi người có nhiều quyền truy cập hơn vào các sản phẩm và dịch vụ từ khắp nơi trên thế giới, điều này có thể dẫn đến các lựa chọn tặng quà đa dạng và sáng tạo hơn. Hơn nữa, với đại dịch đang diễn ra và những hạn chế đối với việc đi lại và tụ tập ngoài xã hội, tôi nghĩ rằng chúng ta có thể chứng kiến sự gia tăng của hình thức tặng quà ảo, nơi mọi người gửi quà tặng hoặc phiếu mua hàng kỹ thuật số thay vì sản phẩm thực.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a gift you have received that was important to you” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment