Describe a good decision someone just made recently - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a good decision someone just made recently” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a good decision someone just made recently

You should say:

  • What the decision was
  • When and where you made this decision
  • What happened as a result of this decision

And explain why you think this was a good decision to make.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, a friend of mine made a commendable decision to pursue further education by enrolling in a specialized course related to their career field. This decision was made after careful consideration and evaluation of their long-term goals and aspirations.

They made this decision last month, after realizing the importance of upgrading their skills and knowledge to stay competitive in the job market. Despite the initial uncertainty and hesitation, they took the bold step to enroll in the course at a reputable institution.

As a result, my friend has already gained valuable insights, learned new techniques, and expanded their professional network through interactions with instructors and peers. The course has also provided certification and credentials to boost their resume and career prospects.

I believe it was a wise decision because investing in education is investing in oneself. By upgrading their skills and knowledge, my friend is preparing for future career opportunities and personal development. In today's dynamic job market, continuous learning is crucial to keep up with evolving trends and technologies.

Therefore, my friend's decision to pursue further education demonstrates foresight, ambition, and a commitment to lifelong learning, all of which are qualities that will serve them well in their career journey.

Từ vựng cần lưu ý:

  • commendable (adj): đáng khen ngợi 
  • enroll (v): đăng ký 
  • consideration (n): xem xét, cân nhắc 
  • evaluation (n): đánh giá 
  • aspiration (n): nguyện vọng 
  • competitive (adj): cạnh tranh 
  • hesitation (n): do dự 
  • reputable (adj): có uy tín 
  • credential (n): chứng nhận, chứng chỉ 
  • prospect (n): triển vọng 
  • wise (adj): khôn ngoan 
  • keep up with: bắt kịp với 
  • foresight (n): tầm nhìn xa 
  • lifelong learning: học suốt đời 

Bài dịch:

Gần đây, một người bạn của tôi đã đưa ra một quyết định đáng khen ngợi khi quyết định học thêm bằng cách đăng ký vào một khóa học chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực nghề nghiệp của họ. Quyết định này được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và đánh giá các mục tiêu dài hạn và khát vọng của họ.

Họ đã đưa ra quyết định này vào tháng trước, sau khi nhận ra tầm quan trọng của việc nâng cao kỹ năng và kiến thức để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường lao động. Mặc dù ban đầu có sự không chắc chắn và do dự, họ đã mạnh dạn đăng ký khóa học tại một cơ sở uy tín.

Kết quả là, bạn tôi đã thu được những kiến thức quý báu, học hỏi được các kỹ thuật mới và mở rộng mạng lưới nghề nghiệp thông qua các buổi tương tác với giảng viên và bạn học. Khóa học cũng đã cung cấp chứng chỉ và các chứng nhận để nâng cao hồ sơ và triển vọng nghề nghiệp của họ.

Tôi tin rằng đó là một quyết định sáng suốt vì đầu tư vào giáo dục là đầu tư vào bản thân. Bằng cách nâng cao kỹ năng và kiến thức, bạn tôi đang chuẩn bị cho các cơ hội nghề nghiệp tương lai và phát triển cá nhân. Trong thị trường lao động năng động ngày nay, học tập liên tục là điều cần thiết để bắt kịp với các xu hướng và công nghệ mới.

Do đó, quyết định của bạn tôi theo đuổi con đường học vấn cao hơn thể hiện tầm nhìn xa, tham vọng và cam kết với việc học suốt đời, tất cả đều là những phẩm chất sẽ phục vụ tốt cho họ trong hành trình sự nghiệp.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What decisions do most people have to make every day?

Hầu hết mọi người phải đưa ra quyết định gì mỗi ngày?

Bài mẫu:

“Every day, people face decisions ranging from mundane tasks to more significant choices. Simple decisions like what to eat for breakfast, which route to take to work, or what tasks to prioritize on a to-do list are common daily decisions. Additionally, people must make choices regarding their finances, health, relationships, and career, which may require more thought and consideration.”

Từ vựng:

  • mundane (adj): tầm thường, bình thường 
  • prioritize (v): ưu tiên 
  • to-do list: danh sách việc cần làm 
  • career (n): sự nghiệp 

Bài dịch:

Mỗi ngày, mọi người phải đối mặt với những quyết định từ những việc tầm thường đến những lựa chọn quan trọng hơn. Những quyết định đơn giản như ăn gì cho bữa sáng, đi làm bằng đường nào hoặc ưu tiên nhiệm vụ nào trong danh sách việc những cần làm là những quyết định phổ biến hàng ngày. Ngoài ra, mọi người phải đưa ra những lựa chọn liên quan đến tài chính, sức khỏe, các mối quan hệ và sự nghiệp của mình, những điều này có thể cần phải suy nghĩ và cân nhắc nhiều hơn.

2.2. At what age do children start making their own decisions?

Trẻ em bắt đầu tự quyết định ở độ tuổi nào?

Bài mẫu:

“Children begin to make their own decisions gradually as they develop autonomy and independence. Around the age of 5 or 6, children start making simple decisions like choosing their clothes or snacks. As they grow older and gain more experience, they take on more responsibility and decision-making in various aspects of their lives.”

Từ vựng:

  • autonomy (n): tính tự chủ 
  • responsibility (n): trách nhiệm 
  • decision-making: khả năng đưa ra quyết định 

Bài dịch:

Trẻ em bắt đầu tự đưa ra quyết định dần dần khi chúng phát triển tính tự chủ và độc lập. Khoảng 5 hoặc 6 tuổi, trẻ bắt đầu đưa ra những quyết định đơn giản như chọn quần áo hay đồ ăn nhẹ. Khi lớn lên và có nhiều kinh nghiệm hơn, chúng sẽ đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và ra quyết định nhiều hơn trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

2.3. Why do some people find it hard to make everyday decisions?

Tại sao một số người cảm thấy khó đưa ra những quyết định hàng ngày?

Bài mẫu:

“Some people find it challenging to make everyday decisions due to various reasons. Indecision, fear of making the wrong choice, perfectionism, or feeling overwhelmed by options can make decision-making difficult. Additionally, factors like stress, fatigue, or lack of confidence in one's judgment can further hinder the decision-making process.”

Từ vựng:

  • indecision (n): do dự, thiếu tính quyết đoán 
  • perfectionism (n): chủ nghĩa cầu toàn 
  • fatigue (n): mệt mỏi, kiệt sức 
  • hinder (v): cản trở 

Bài dịch:

Một số người cảm thấy khó khăn khi đưa ra quyết định hàng ngày vì nhiều lý do. Thiếu sự quyết đoán, sợ lựa chọn sai, chủ nghĩa cầu toàn hoặc cảm thấy choáng ngợp trước các lựa chọn có thể khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn. Ngoài ra, các yếu tố như căng thẳng, mệt mỏi hoặc thiếu tự tin vào khả năng phán đoán của một người có thể cản trở quá trình ra quyết định.

2.4. What helps people to make decisions about the future?

Điều gì giúp con người đưa ra quyết định về tương lai?

Bài mẫu:

“Making decisions about the future involves considering long-term goals, personal values, and potential outcomes. People often rely on strategic planning, setting priorities, and weighing the pros and cons of different options. Seeking advice from trusted sources, gathering information, and envisioning the desired future outcomes also help in making informed decisions about the future.”

Từ vựng:

  • strategic planning: lập kế hoạch chiến lược 
  • pros and cons: ưu và nhược điểm 
  • envision (v): hình dung 
  • informed (adj): sáng suốt 

Bài dịch:

Đưa ra quyết định về tương lai sẽ xoay quanh việc xem xét các mục tiêu dài hạn, giá trị cá nhân và các kết quả tiềm năng. Mọi người thường dựa vào việc lập kế hoạch chiến lược, đặt ra các ưu tiên và cân nhắc ưu và nhược điểm của các lựa chọn khác nhau. Tìm kiếm lời khuyên từ các nguồn đáng tin cậy, thu thập thông tin và hình dung ra kết quả mong muốn trong tương lai cũng giúp đưa ra quyết định sáng suốt về tương lai.

2.5. What are the advantages of making decisions about the future at a young age?

Việc quyết định cho tương lai khi còn trẻ đem lại những lợi ích gì?

Bài mẫu:

“Making decisions about the future at a young age offers several advantages. It allows individuals to set clear goals, develop plans, and take proactive steps towards achieving their aspirations. Making early decisions fosters a sense of direction, purpose, and self-determination, laying a strong foundation for future success and personal fulfillment.”

Từ vựng:

  • proactive (adj): chủ động 
  • aspiration (n): nguyện vọng
  • self-determination: quyền tự quyết định 
  • personal fulfillment: sự thỏa mãn cá nhân 

Bài dịch:

Việc đưa ra quyết định về tương lai khi còn trẻ mang lại một số lợi thế. Nó cho phép các cá nhân đặt ra mục tiêu rõ ràng, xây dựng kế hoạch và thực hiện các bước chủ động để đạt được nguyện vọng của mình. Việc đưa ra quyết định sớm thúc đẩy ý thức định hướng, mục đích và quyền tự quyết, tạo nền tảng vững chắc cho thành công trong tương lai và sự thỏa mãn cá nhân.

2.6. What are the disadvantages of making decisions about the future at a young age?

Việc quyết định về tương lai khi còn trẻ có những bất lợi gì?

Bài mẫu:

“However, there are also disadvantages to making decisions about the future at a young age. Young individuals may lack life experience, maturity, and a comprehensive understanding of their options. They may overlook important factors, underestimate potential challenges, or make decisions impulsively without considering the long-term consequences, which can lead to regrets or missed opportunities later on.”

Từ vựng:

  • life experience: kinh nghiệm sống 
  • comprehensive (adj): toàn diện 
  • overlook (v): bỏ qua 
  • underestimate (v): đánh giá thấp 
  • impulsively (adv): một cách bốc đồng 

Bài dịch:

Tuy nhiên, việc đưa ra quyết định về tương lai khi còn trẻ cũng có những bất lợi. Các cá nhân trẻ có thể thiếu kinh nghiệm sống, sự trưởng thành và sự hiểu biết toàn diện về các lựa chọn của mình. Họ có thể bỏ qua những yếu tố quan trọng, đánh giá thấp những thách thức tiềm ẩn hoặc đưa ra quyết định một cách bốc đồng mà không cân nhắc đến hậu quả lâu dài, điều này có thể dẫn đến sự hối tiếc hoặc bỏ lỡ cơ hội sau này.

2.7. Do you think people should always stick to the decisions they make?

Bạn có nghĩ mọi người nên luôn kiên định với những quyết định mà mình đưa ra không?

Bài mẫu:

“While it's important to stand by one's decisions, it's also crucial to remain open-minded and adaptable. Sometimes circumstances change, new information emerges, or unexpected challenges arise, necessitating a reassessment of decisions. Flexibility and willingness to adjust decisions based on evolving circumstances can lead to better outcomes and personal growth in the long run.”

Từ vựng:

  • open-minded (adj): cởi mở 
  • emerge (v): phát triển 
  • necessitate (v): đòi hỏi, yêu cầu 
  • reassessment (n): đánh giá lại 
  • adjust (v): điều chỉnh 

Bài dịch:

Mặc dù việc giữ vững các quyết định của mình là quan trọng nhưng việc duy trì tư duy cởi mở và khả năng thích ứng cũng rất quan trọng. Đôi khi hoàn cảnh thay đổi, thông tin mới xuất hiện hoặc những thách thức bất ngờ nảy sinh, điều này đòi hỏi phải đánh giá lại các quyết định. Tính linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh các quyết định dựa trên hoàn cảnh thay đổi có thể đem lại kết quả tốt hơn và sự phát triển cá nhân về lâu dài.

2.8. Do you think important decisions are best made alone?

Bạn có nghĩ những quyết định quan trọng nên được đưa ra một mình không?

Bài mẫu:

“Important decisions can be made alone, but seeking input from others can provide valuable perspectives and insights that may enhance the decision-making process. Consulting with trusted friends, family members, mentors, or experts in relevant fields can offer different viewpoints, challenge assumptions, and help weigh the pros and cons more effectively, leading to more well-rounded and informed decisions.”

Từ vựng:

  • valuable (adj): đáng giá, có giá trị 
  • enhance (v): nâng cao 
  • consult (v): tư vấn 
  • assumption (n): giả thiết 
  • well-rounded (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Các quyết định quan trọng có thể được đưa ra một mình, nhưng việc tìm kiếm ý kiến đóng góp từ người khác có thể mang lại những quan điểm và hiểu biết có giá trị giúp nâng cao quá trình ra quyết định. Việc tư vấn với bạn bè, thành viên gia đình, cố vấn hoặc chuyên gia đáng tin cậy trong các lĩnh vực liên quan có thể đưa ra những quan điểm khác nhau, thách thức các giả thiết và giúp cân nhắc ưu và nhược điểm hiệu quả hơn, dẫn đến những quyết định sáng suốt và toàn diện hơn.

2.9. Do you think the best decisions are always made by analyzing the facts?

Bạn có nghĩ rằng những quyết định tốt nhất luôn được đưa ra bằng cách phân tích dữ kiện thực tế không?

Bài mẫu:

“While analyzing facts is an essential aspect of decision-making, it's not the only factor to consider. Intuition, emotional intelligence, personal values, and gut feelings also play significant roles in making effective decisions. Sometimes, decisions that seem logical on paper may not align with one's intuition or values, leading to dissatisfaction or regret. Therefore, it's essential to balance rational analysis with emotional intelligence and intuition when making decisions.”

Từ vựng:

  • intuition (n): trực giác 
  • gut (n): linh cảm 
  • logical (adj): hợp lý
  • dissatisfaction (n): không hài lòng 
  • rational (adj): có lý, hợp lý 

Bài dịch:

Mặc dù phân tích dữ kiện thực tế là một khía cạnh thiết yếu của việc ra quyết định nhưng đó không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét. Trực giác, trí tuệ cảm xúc, giá trị cá nhân và linh cảm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định hiệu quả. Đôi khi, những quyết định có vẻ hợp lý trên giấy tờ lại có thể không phù hợp với trực giác hoặc giá trị của một người, dẫn đến sự không hài lòng hoặc hối tiếc. Vì vậy, điều cần thiết là phải cân bằng giữa phân tích hợp lý với trí tuệ cảm xúc và trực giác khi đưa ra quyết định.

2.10. Do you think about the view that the smallest decisions can have the greatest impact on people’s lives? 

Bạn có nghĩ về quan điểm cho rằng những quyết định nhỏ nhất có thể có tác động lớn nhất đến cuộc sống của con người không?

Bài mẫu:

“Absolutely, even seemingly insignificant decisions can have far-reaching consequences in people's lives. A small decision made in a moment of spontaneity or impulsiveness can set off a chain reaction of events that significantly impact one's life trajectory. Conversely, a minor decision made thoughtfully and intentionally can lead to unexpected opportunities, personal growth, or positive outcomes that shape one's future in profound ways. Therefore, it's crucial to approach decision-making with mindfulness and awareness of the potential impact, regardless of the decision's scale or significance.”

Từ vựng:

  • far-reaching (adj): sâu rộng 
  • spontaneity (n): tự phát 
  • trajectory (n): quỹ đạo 
  • intentionally (adv): có chủ ý, chủ đích 
  • mindfulness (n): chánh niệm 

Bài dịch:

Hoàn toàn có thể, ngay cả những quyết định tưởng chừng như không quan trọng cũng có thể gây ra những hậu quả sâu rộng trong cuộc sống của con người. Một quyết định nhỏ được đưa ra trong một khoảnh khắc tự phát hoặc bốc đồng có thể tạo ra một phản ứng dây chuyền gồm các sự kiện ảnh hưởng đáng kể đến quỹ đạo cuộc sống của một người. Ngược lại, một quyết định nhỏ được đưa ra một cách thận trọng và có chủ ý có thể dẫn đến những cơ hội bất ngờ, sự phát triển cá nhân hoặc những kết quả tích cực định hình tương lai của một người một cách sâu sắc. Do đó, điều quan trọng là phải tiếp cận việc ra quyết định với chánh niệm và nhận thức về tác động tiềm tàng của nó, bất kể quy mô hoặc tầm quan trọng của quyết định đó như nào.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a good decision someone just made recently” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!