Describe a famous person who you think will be a role model for young people - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a famous person who you think will be a role model for young people” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a famous person who you think will be a role model for young people

You should say:

  • Who this person is
  • How you knew him/her

And explain why this person became your role model.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One famous person who I consider to be an exemplary role model for young people is Malala Yousafzai. I first learned about Malala through her inspiring story of courage and advocacy for girls' education.

Malala, a Pakistani activist, gained international recognition after surviving an assassination attempt by the Taliban in 2012 for her outspoken advocacy for girls' education in her home country. Despite facing grave danger, she continued to speak out fearlessly, becoming a global symbol of resilience and determination.

What truly makes Malala a role model is not just her bravery in the face of adversity, but also her unwavering commitment to fighting for what she believes in. She didn't let the attempt on her life silence her; instead, she used it as a catalyst to amplify her message and advocate for change on a global scale. At a young age, she became the youngest-ever Nobel Prize laureate, further cementing her status as an inspirational figure for young people worldwide.

Malala's dedication to education, gender equality, and human rights serves as a beacon of hope and empowerment for young people, especially girls, who face obstacles in pursuing their dreams. Her resilience, humility, and unwavering belief in the power of education to transform lives make her a shining example of what one person can achieve in the face of adversity.

Từ vựng cần lưu ý:

  • role model: hình mẫu, tấm gương 
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng 
  • courage (n): lòng dũng cảm 
  • advocacy (n): sự ủng hộ 
  • assassination (n): vụ ám sát 
  • outspoken (adj): thẳng thắn 
  • grave (adj): trầm trọng
  • symbol (n): biểu tượng 
  • resilience (n): sức bền, khả năng chịu đựng 
  • unwavering (adj): không ngừng nghỉ 
  • amplify (v): khuếch đại 
  • laureate (n): người đoạt giải 
  • inspirational (adj): truyền cảm hứng
  • gender equality: bình đẳng giới 
  • humility (n): sự khiêm tốn 

Bài dịch:

Một người nổi tiếng mà tôi coi là một hình mẫu xuất sắc cho giới trẻ là Malala Yousafzai. Tôi lần đầu tiên biết về Malala qua câu chuyện đầy cảm hứng về lòng dũng cảm và sự ủng hộ cho các cô gái đi học.

Malala, một nhà hoạt động người Pakistan, đã được biết đến trên toàn thế giới sau khi sống sót sau một vụ ám sát của Taliban vào năm 2012 vì sự vận động công khai cho giáo dục của các cô gái tại quê nhà của cô. Mặc dù phải đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng, cô vẫn tiếp tục thẳng thắn nói lên quan điểm của mình một cách không sợ hãi, trở thành biểu tượng toàn cầu của sự kiên cường và quyết tâm.

Điều thực sự làm cho Malala trở thành một hình mẫu không chỉ là sự dũng cảm của cô trong việc đối mặt với nghịch cảnh, mà còn là sự cam kết không lay chuyển của cô trong việc đấu tranh cho những gì cô tin tưởng. Cô không để vụ ám sát làm cô im lặng; thay vào đó, cô sử dụng nó như một chất xúc tác để khuếch đại thông điệp của mình và vận động cho sự thay đổi trên quy mô toàn cầu. Ở độ tuổi còn trẻ, cô đã trở thành người đoạt giải Nobel trẻ nhất từ trước đến nay, củng cố thêm vị thế của mình như một nhân vật truyền cảm hứng cho giới trẻ trên toàn thế giới.

Sự cống hiến của Malala cho giáo dục, bình đẳng giới và nhân quyền là ngọn đèn hy vọng và sự trao quyền cho giới trẻ, đặc biệt là các cô gái, những người phải đối mặt với những trở ngại trong việc theo đuổi ước mơ của mình. Sự kiên cường, khiêm tốn và niềm tin không lay chuyển của cô vào sức mạnh của giáo dục để thay đổi cuộc sống khiến cô trở thành một ví dụ sáng ngời về những gì một người có thể đạt được khi đối mặt với nghịch cảnh.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the required qualities of a role model?

Những phẩm chất cần có của một hình mẫu là gì?

Bài mẫu:

“The required qualities of a role model include integrity, empathy, resilience, and a commitment to ethical principles. Role models should demonstrate leadership by example, embodying values such as honesty, kindness, and perseverance. They should inspire others through their actions and words, showing humility and empathy towards others. Role models should also be authentic and genuine, remaining true to themselves while striving to make a positive impact on society.”

Từ vựng:

  • integrity (n): sự chính trực 
  • perseverance (n): sự kiên trì 
  • humility (n): sự khiêm tốn 
  • genuine (adj): chân thật 
  • strive (v): phấn đấu 

Bài dịch:

Các phẩm chất cần có của một hình mẫu bao gồm tính chính trực, sự đồng cảm, kiên cường và cam kết với các nguyên tắc đạo đức. Hình mẫu nên thể hiện sự lãnh đạo bằng ví dụ, hiện thân của các giá trị như sự trung thực, lòng tốt và sự kiên trì. Họ nên truyền cảm hứng cho người khác thông qua hành động và lời nói, thể hiện sự khiêm tốn và đồng cảm đối với người khác. Hình mẫu cũng nên chân thật và thành thật, luôn giữ vững bản thân trong khi cố gắng tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

2.2. Are there famous people who are your role models in the sports field?

Có người nổi tiếng nào là hình mẫu của bạn trong lĩnh vực thể thao không?

Bài mẫu:

“Yes, there are several famous people in the sports field who serve as role models for me. Athletes like Serena Williams, LeBron James, and Cristiano Ronaldo not only excel in their respective sports but also use their platforms to advocate for social causes and inspire the next generation through their hard work, determination, and sportsmanship.”

Từ vựng:

  • athlete (n): vận động viên 
  • excel (v): xuất sắc 
  • advocate (v): ủng hộ 
  • sportsmanship (n): tinh thần thể thao 

Bài dịch:

Có chứ, có một số người nổi tiếng trong lĩnh vực thể thao là hình mẫu cho tôi. Các vận động viên như Serena Williams, LeBron James và Cristiano Ronaldo không chỉ xuất sắc trong các môn thể thao họ chơi mà còn sử dụng nền tảng của họ để ủng hộ các mục tiêu xã hội và truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo thông qua sự chăm chỉ, quyết tâm và tinh thần thể thao.

2.3. Are role models important for children?

Hình mẫu/ tấm gương có quan trọng đối với trẻ em không?

Bài mẫu:

“Role models are incredibly important for children as they provide guidance, inspiration, and a sense of direction. Children often look up to role models for guidance on values, behaviors, and aspirations. Positive role models can instill confidence, motivation, and a sense of purpose in children, helping them develop into responsible and compassionate individuals.”

Từ vựng:

  • inspiration (n): nguồn cảm hứng 
  • look up: noi gương 
  • aspiration (n): nguyện vọng 
  • instill (v): truyền, thấm nhuần
  • compassionate (adj): giàu lòng nhân ái 

Bài dịch:

Những tấm gương mẫu là vô cùng quan trọng đối với trẻ em vì chúng mang lại sự hướng dẫn, nguồn cảm hứng và ý thức xác định được phương hướng. Trẻ em thường noi gương những hình mẫu của chúng để được hướng dẫn về các giá trị, hành vi và nguyện vọng. Những tấm gương tích cực có thể truyền cho trẻ sự tự tin, động lực và ý thức về mục đích, giúp chúng phát triển thành những cá nhân có trách nhiệm và giàu lòng nhân ái.

2.4. Is there any difference between today's famous people and the past’s famous people?

Người nổi tiếng ngày nay và người nổi tiếng ngày xưa có gì khác biệt không?

Bài mẫu:

“There are some differences between today's famous people and those of the past. With advancements in technology and media, today's celebrities have greater visibility and accessibility to a global audience through social media and the internet. Additionally, the nature of fame and celebrity has evolved, with influencers and internet personalities gaining prominence alongside traditional celebrities.”

Từ vựng:

  • visibility (n): khả năng xuất hiện, thấy được 
  • accessibility (n): khả năng tiếp cận 
  • fame (n): sự nổi tiếng 
  • evolve (v): phát triển 
  • prominence (n): nổi bật, phổ biến 

Bài dịch:

Có một số khác biệt giữa những người nổi tiếng ngày nay và những người nổi tiếng trong quá khứ. Với những tiến bộ trong công nghệ và truyền thông, những người nổi tiếng ngày nay có khả năng hiển thị và tiếp cận khán giả toàn cầu tốt hơn thông qua mạng xã hội và internet. Ngoài ra, bản chất của sự nổi tiếng và người nổi tiếng đã phát triển, với những người có ảnh hưởng và nhân vật trên mạng ngày càng trở nên nổi bật hơn so với những người nổi tiếng ngày trước.

2.5. What kind of people can become famous people in your country?

Những kiểu người nào có thể trở thành người nổi tiếng ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, people who become famous often excel in fields such as entertainment, sports, business, politics, or social activism. Successful actors, musicians, athletes, entrepreneurs, politicians, and philanthropists can achieve fame through their accomplishments, contributions, or public influence. Additionally, social media influencers and content creators have also become increasingly prominent in recent years, shaping trends and influencing public discourse.”

Từ vựng:

  • social activism: hoạt động xã hội 
  • entrepreneur (n): doanh nhân 
  • philanthropist (n): người làm từ thiện 
  • accomplishment (n): thành tựu 
  • prominent (adj): nổi bật, phổ biến 

Bài dịch:

Ở nước tôi, những người nổi tiếng thường xuất sắc trong các lĩnh vực như giải trí, thể thao, kinh doanh, chính trị hoặc hoạt động xã hội. Các diễn viên, nhạc sĩ, vận động viên, doanh nhân, chính trị gia và nhà từ thiện thành công có thể đạt được danh tiếng thông qua thành tích, đóng góp hoặc ảnh hưởng của họ đối với công chúng. Ngoài ra, những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội và người sáng tạo nội dung cũng ngày càng trở nên nổi bật trong những năm gần đây, định hình xu hướng và ảnh hưởng đến câu chuyện công chúng thảo luận.

2.6. Do you think celebrities and social media influencers have a great impact on young people?

Bạn có nghĩ những người nổi tiếng và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có tác động lớn đến giới trẻ không?

Bài mẫu:

“Yes, celebrities and social media influencers can have a significant impact on young people due to their widespread reach and influence. Many young people look up to celebrities and influencers as role models, seeking inspiration, guidance, and validation from their lifestyles and opinions. However, it's essential for young people to critically evaluate the messages and values promoted by celebrities and influencers, as their influence can sometimes perpetuate unrealistic standards or harmful behaviors.”

Từ vựng:

  • widespread (adj): rộng rãi 
  • validation (n): sự xác nhận 
  • evaluate (v): đánh giá 
  • perpetuate (v): duy trì, kéo dài 

Bài dịch:

Đúng vậy, những người nổi tiếng và những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể có tác động đáng kể đến giới trẻ nhờ khả năng tiếp cận và ảnh hưởng rộng rãi của họ. Nhiều người trẻ coi những người nổi tiếng và những người có ảnh hưởng như hình mẫu của họ, tìm kiếm nguồn cảm hứng, sự hướng dẫn và sự xác nhận từ lối sống và quan điểm của họ. Tuy nhiên, những người trẻ tuổi cần phải đánh giá một cách nghiêm túc các thông điệp và giá trị được quảng bá bởi những người nổi tiếng và những người có sức ảnh hưởng, vì sự ảnh hưởng của họ đôi khi có thể duy trì những tiêu chuẩn phi thực tế hoặc những hành vi có hại.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a famous person who you think will be a role model for young people” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!