bài mẫu ielts speaking Describe a famous person you are interested in

“Describe a famous person you are interested in” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a famous person you are interested in

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew about him/her
  • What he/she was like before he/she became famous

And explain why you are interested in him/her.

Bài mẫu band 8.0+:

One famous person who has captivated my interest is Elon Musk. I first learned about him through news articles and his notable ventures such as Tesla, SpaceX, and Neuralink. Before becoming a household name, Musk was already making waves in the tech industry with his co-founding of PayPal. His relentless pursuit of revolutionary ideas and his willingness to take risks are admirable traits that fascinated me.

Prior to his fame, Musk faced numerous challenges and setbacks. He endured financial difficulties and even had to borrow money to keep his companies afloat. However, his unwavering determination and resilience allowed him to overcome these obstacles and achieve remarkable success.

What truly intrigues me about Elon Musk is his visionary mindset and his focus on making a positive impact on humanity. His endeavors in sustainable energy, space exploration, and advancements in artificial intelligence have the potential to shape the future of our world. I am inspired by his audacity to dream big and his commitment to pushing the boundaries of innovation.

In summary, Elon Musk's entrepreneurial spirit, remarkable achievements, and commitment to driving positive change have captivated my interest. He serves as a constant source of inspiration, reminding me of the power of ambition and perseverance in making a significant impact on the world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • captivate (v): thu hút
  • notable (adj): đáng chú ý
  • venture (n): dự án kinh doanh, làm ăn
  • relentless (adj): không ngừng nghỉ
  • revolutionary (adj): mang tính cách mạng
  • admirable (adj): đáng ngưỡng mộ
  • prior to sth (phrase): trước khi việc gì đó xảy ra
  • setback (n): bước thụt lùi
  • endure (v): chịu đựng
  • afloat (adj): duy trì hoạt động
  • unwavering (adj): kiên định, vững vàng
  • resilience (n): khả năng chịu đựng về mặt tinh thần
  • overcome (v): vượt qua
  • intrigue (v): thu hút
  • endeavor (n): nỗ lực
  • artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
  • audacity (n): sự táo bạo, liều lĩnh
  • inspiration (n): nguồn cảm hứng
  • perseverance (n): lòng kiên trì

Bài dịch:

Một người nổi tiếng đã thu hút sự quan tâm của tôi là Elon Musk. Lần đầu tiên tôi biết về anh ấy là qua các bài báo và các dự án kinh doanh đáng chú ý của anh ấy như Tesla, SpaceX và Neuralink. Trước khi trở thành một cái tên quen thuộc, Musk đã gây dấu ấn trong ngành công nghệ với việc đồng sáng lập PayPal. Sự theo đuổi không ngừng nghỉ các ý tưởng mang tính cách mạng và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ấy là những đặc điểm đáng ngưỡng mộ, thứ mà đã thu hút tôi.

Trước khi nổi tiếng, Musk đã phải đối mặt với vô số thử thách và thất bại. Anh ấy đã phải chịu đựng những khó khăn về tài chính và thậm chí phải vay tiền để duy trì hoạt động của công ty. Tuy nhiên, lòng quyết tâm vững vàng và khả năng chịu đựng của anh ấy đã cho phép anh ấy vượt qua những trở ngại này và đạt được thành công đáng kể.

Điều thực sự khiến tôi tò mò về Elon Musk là tư duy nhìn xa trông rộng và sự tập trung của anh ấy vào việc tạo ra tác động tích cực đến nhân loại. Những nỗ lực của anh ấy trong năng lượng bền vững, khám phá không gian và những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo có khả năng định hình tương lai của thế giới chúng ta. Tôi được truyền cảm hứng bởi sự táo bạo, dám ước mơ lớn và cam kết vượt qua các giới hạn của sự đổi mới của anh ấy.

Tóm lại, tinh thần kinh doanh, những thành tựu đáng kể và cam kết thúc đẩy thay đổi tích cực của Elon Musk đã thu hút sự quan tâm của tôi. Anh ấy là nguồn cảm hứng bất tận, nhắc nhở tôi về sức mạnh của tham vọng và lòng kiên trì trong việc tạo ra tác động đáng kể đến thế giới.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think the media is putting too much attention on famous people?

Bạn có nghĩ rằng giới truyền thông đang quá chú ý đến những người nổi tiếng?

Bài mẫu:

“Yes, I believe the media is placing excessive emphasis on famous individuals. While it is understandable to cover notable figures, the constant spotlight on their personal lives and trivial matters can overshadow more significant issues. This obsession can lead to a skewed sense of values in society. Instead, the media should prioritize news that educates and informs, focusing on topics that have a broader impact on people's lives, such as social issues, scientific advancements, and global events.”

Từ vựng:

  • excessive (adj): quá mức
  • notable (adj): đáng chú ý
  • trivial (adj): nhỏ nhặt
  • overshadow (v): lu mờ
  • skewed (adj): sai lệch

Bài dịch:

Đúng vậy, tôi tin rằng các phương tiện truyền thông đang tập trung quá mức vào những người nổi tiếng. Mặc dù việc đưa tin về những nhân vật đáng chú ý là điều dễ hiểu, nhưng việc liên tục chú ý đến cuộc sống cá nhân và những vấn đề nhỏ nhặt của họ có thể làm lu mờ những vấn đề quan trọng hơn. Nỗi ám ảnh này có thể dẫn đến cảm nhận lệch lạc về các giá trị trong xã hội. Thay vào đó, các phương tiện truyền thông nên ưu tiên tin tức giáo dục và thông báo, tập trung vào các chủ đề có tác động rộng hơn đến cuộc sống của mọi người, chẳng hạn như các vấn đề xã hội, tiến bộ khoa học và các sự kiện toàn cầu.

2.2. Do you think famous people are necessarily good in their fields?

Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng nhất thiết phải giỏi trong lĩnh vực của họ?

Bài mẫu:

“Fame does not guarantee expertise. While many famous individuals excel in their respective fields, not all possess exceptional skills. Celebrity status often results from factors like charisma, publicity, or luck. Competence should be assessed independently of fame. It is crucial to recognize and acknowledge individuals based on their actual abilities rather than solely relying on their popularity. True expertise is earned through dedication, hard work, and consistent achievement, rather than being synonymous with fame.”

Từ vựng:

  • guarantee (v): đảm bảo
  • exceptional (adj): đặc biệt, độc đáo
  • status (n): địa vị xã hội
  • charisma (n): sự thu hút
  • competence (n): năng lực
  • consistent (adj): nhất quán
  • synonymous (adj): đồng nghĩa

Bài dịch:

Sự nổi tiếng không đảm bảo cho chuyên môn. Trong khi nhiều cá nhân nổi tiếng xuất sắc trong lĩnh vực tương ứng của họ, không phải tất cả đều sở hữu những kỹ năng đặc biệt. Địa vị của người nổi tiếng thường là kết quả của các yếu tố như sức thu hút, sự nổi tiếng hoặc may mắn. Năng lực nên được đánh giá độc lập với sự nổi tiếng. Điều quan trọng là phải công nhận và thừa nhận các cá nhân dựa trên khả năng thực sự của họ thay vì chỉ dựa vào sự nổi tiếng của họ. Chuyên môn thực sự sẽ đạt được thông qua việc cống hiến, làm việc chăm chỉ và thành tích nhất quán, thay vì được xét đồng nghĩa với danh tiếng.

2.3. What are the differences between famous people today and those in the past?

Sự khác biệt giữa những người nổi tiếng ngày nay và những người nổi tiếng trong quá khứ là gì?

Bài mẫu:

“Famous people today differ from those in the past in several ways. Firstly, modern technology and social media have amplified their visibility and reach. Today, celebrities often have a direct connection with their fans through platforms like Instagram and Twitter. Additionally, contemporary fame seems more accessible and transient, with the rise of reality TV and viral internet sensations. Moreover, the types of achievements that lead to fame have evolved, with influencers and digital entrepreneurs gaining prominence alongside traditional fields like music and acting.”

Từ vựng:

  • amplify (v): khoa trương
  • contemporary (adj): đương đại
  • transient (adj): ngắn ngủi, nhất thời
  • sensation (n): cảm giác
  • entrepreneur (n): doanh nhân
  • prominence (n): sự nổi bật

Bài dịch:

Những người nổi tiếng ngày nay khác với những người trong quá khứ theo nhiều cách. Thứ nhất, công nghệ hiện đại và phương tiện truyền thông xã hội đã khuếch đại khả năng hiển thị và tiếp cận của họ. Ngày nay, những người nổi tiếng thường có kết nối trực tiếp với người hâm mộ của họ thông qua các nền tảng như Instagram và Twitter. Ngoài ra, sự nổi tiếng hiện nay dường như dễ tiếp cận và ngắn ngủi hơn, với sự gia tăng của truyền hình thực tế và việc lan truyền trên internet. Hơn nữa, các loại thành tích dẫn đến sự nổi tiếng đã phát triển hơn, với những người có ảnh hưởng và doanh nhân kỹ thuật số trở nên nổi bật bên cạnh các lĩnh vực truyền thống như âm nhạc và diễn xuất.

2.4. What kinds of famous people are there in your country?

Có những kiểu người nổi tiếng nào ở đất nước của bạn?

Bài mẫu:

“In my country, we have a diverse range of famous people. This includes renowned actors and actresses who have made a significant impact in the film industry, acclaimed musicians who have achieved international recognition, successful entrepreneurs who have built thriving businesses, accomplished athletes who have excelled in various sports, and respected politicians who have held influential positions. These famous individuals inspire others with their talent, achievements, and contributions to society, and they often serve as role models for aspiring individuals in their respective fields.”

Từ vựng:

  • diverse (adj): đa dạng
  • renowned (adj): nổi tiếng
  • acclaimed (adj): được hoan nghênh
  • thriving (adj): phát triển mạnh
  • accomplished (adj): đạt thành tích 
  • role model: hình mẫu lý tưởng
  • aspiring (adj): đầy tham vọng

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, chúng tôi có rất nhiều người nổi tiếng. Trong đó bao gồm các nam nữ diễn viên nổi tiếng đã tạo ra tác động đáng kể trong ngành công nghiệp điện ảnh, các nhạc sĩ nổi tiếng đã đạt được sự công nhận quốc tế, các doanh nhân thành đạt đã xây dựng các doanh nghiệp phát triển mạnh, các vận động viên đạt thành tích xuất sắc trong các môn thể thao khác nhau và các chính trị gia được kính trọng đã nắm giữ các vị trí có ảnh hưởng. Những cá nhân nổi tiếng này truyền cảm hứng cho những người khác bằng tài năng, thành tích và đóng góp của họ cho xã hội và họ thường đóng vai trò là hình mẫu cho những cá nhân đầy tham vọng trong lĩnh vực tương ứng của họ.

2.5. Why are some kids popular at school?

Tại sao một số trẻ em nổi tiếng ở trường?

Bài mẫu:

“Some kids are popular at school due to various factors. They may possess good social skills, such as being friendly, approachable, and empathetic. Additionally, those who excel in sports, academics, or creative pursuits often gain popularity. Confidence, a sense of humor, and the ability to relate to others can also contribute to their popularity. However, it's important to note that popularity can vary depending on individual preferences and the dynamics of each school environment.”

Từ vựng:

  • possess (v): sở hữu
  • approachable (adj): dễ gần
  • empathetic (adj): đồng cảm
  • excel (v): xuất sắc
  • a sense of humor: khiếu hài hước
  • dynamic (n): sự năng động

Bài dịch:

Một số trẻ nổi tiếng ở trường do nhiều yếu tố khác nhau. Chúng có thể sở hữu các kỹ năng xã hội tốt, chẳng hạn như thân thiện, dễ gần và đồng cảm. Ngoài ra, những người xuất sắc trong thể thao, học thuật hoặc theo đuổi sự sáng tạo thường được nhiều người biết đến. Sự tự tin, khiếu hài hước và khả năng liên hệ với người khác cũng có thể góp phần vào sự nổi tiếng của chúng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào sở thích cá nhân và sự năng động của từng môi trường học đường.

2.6. Why do some people become famous but not successful?

Tại sao một số người trở nên nổi tiếng nhưng không thành công?

Bài mẫu:

“Some individuals become famous but do not achieve true success due to various reasons. Fame can be attained through controversial acts, scandals, or publicity stunts that do not necessarily reflect personal accomplishments or contribute positively to society. Success, on the other hand, entails achieving goals, personal fulfillment, and making a positive impact. Thus, while fame may bring attention, it does not guarantee lasting success or fulfillment in one's endeavors. True success is built on genuine achievements, character, and contributions that stand the test of time.”

Từ vựng:

  • attain (v): đạt được
  • controversial (adj): gây tranh cãi
  • stunt (n): pha nguy hiểm
  • entail (v): đòi hỏi
  • endeavor (n): sự nỗ lực
  • genuine (adj): thật sự

Bài dịch:

Một số cá nhân trở nên nổi tiếng nhưng không đạt được thành công thực sự vì nhiều lý do. Sự nổi tiếng có thể đạt được thông qua các hành vi gây tranh cãi, vụ bê bối hoặc pha nguy hiểm trước công chúng mà không nhất thiết phản ánh thành tích cá nhân hoặc đóng góp tích cực cho xã hội. Mặt khác, thành công đòi hỏi phải đạt được các mục tiêu, hoàn thiện cá nhân và tạo ra tác động tích cực. Vì vậy, mặc dù danh tiếng có thể gây chú ý, nhưng nó không đảm bảo thành công lâu dài hoặc sự viên mãn trong nỗ lực của một người. Thành công thực sự được xây dựng trên những thành tựu, tính cách và đóng góp sẽ luôn đứng vững trước thử thách của thời gian.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a famous person you are interested in” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!