“Describe the place where you took photos more than once” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe the place where you took photos more than once
You should say:
- What the place is
- How often you take photos there
- What you photograph there
And explain why you like to take photos there.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
The place where I've often taken photos is the old town in Hoi An, Vietnam. This charming town feels frozen in time, with its ancient architecture and vibrant culture. I first visited a few years ago on a family trip and immediately fell in love with it.
Every corner of Hoi An is photogenic, from the beautifully preserved traditional houses to the colorful lanterns that light up the streets at night. The best part is the riverside, especially during sunset. The way the golden light reflects off the water and illuminates the old buildings is just magical. I must have hundreds of photos from just that spot alone!
I've been back to Hoi An several times since then, and each visit gives me new perspectives and new beautiful shots. It's not just the scenery that's captivating, but also the people. Capturing the daily life of the locals, whether they're trading in the market or navigating the narrow lanes on their bicycles, adds so much character to the photos.
So, Hoi An is definitely my go-to place for photography. It’s like every visit unravels a new layer of beauty, and the rich history and vibrant atmosphere make it impossible to resist taking just one more photo.
Từ vựng cần lưu ý:
- charming (adj): quyến rũ, thu hút
- ancient (adj): cổ kính
- photogenic (adj): ăn ảnh
- preserve (v): bảo tồn
- lantern (n): đèn lồng
- sunset (n): hoàng hôn
- illuminate (v): chiếu sáng
- magical (adj): kỳ diệu
- scenery (n): phong cảnh
- captivating (adj): hấp dẫn
- daily life: cuộc sống hàng ngày
- go-to (adj): lựa chọn hàng đầu
- unravel (v): làm sáng tỏ
- resist (v): cưỡng lại
Bài dịch:
Nơi tôi thường chụp ảnh là phố cổ Hội An, Việt Nam. Thị trấn quyến rũ này mang lại cảm giác như thời gian ngưng đọng với kiến trúc cổ kính và nền văn hóa sôi động. Lần đầu tiên tôi đến thăm là cách đây vài năm trong một chuyến du lịch cùng gia đình và ngay lập tức tôi đã yêu thích nó.
Mọi ngóc ngách của Hội An đều ăn ảnh, từ những ngôi nhà truyền thống được bảo tồn đẹp đẽ cho đến những chiếc đèn lồng đầy màu sắc thắp sáng đường phố về đêm. Phần đẹp nhất là ven sông, đặc biệt là trong lúc hoàng hôn. Cách ánh sáng vàng phản chiếu trên mặt nước và chiếu sáng các tòa nhà cổ thật kỳ diệu. Tôi phải có hàng trăm bức ảnh chỉ chụp vị trí đó thôi!
Kể từ đó, tôi đã trở lại Hội An vài lần và mỗi chuyến thăm đều mang đến cho tôi những góc nhìn mới và những bức ảnh đẹp mới. Điều hấp dẫn không chỉ nằm ở phong cảnh mà còn là con người nơi đây. Ghi lại cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương, cho dù họ đang buôn bán ở chợ hay đang đi trên những con đường hẹp bằng xe đạp cũng đã tạo thêm rất nhiều nét đặc sắc cho các bức ảnh.
Vì vậy, Hội An chắc chắn là nơi tôi đến để chụp ảnh. Nó giống như mỗi chuyến viếng thăm sẽ làm sáng tỏ một lớp vẻ đẹp mới, lịch sử phong phú và bầu không khí sôi động khiến bạn không thể cưỡng lại việc chụp thêm một bức ảnh nữa.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. Where do people like to take photos?
Mọi người thích chụp ảnh ở đâu?
Bài mẫu:
“People often take photos at scenic spots like beaches, mountains, and historical sites. Cities with iconic landmarks also draw many photo enthusiasts. Social gatherings like weddings, parties, and festivals are popular occasions for capturing memories. With the rise of social media, even everyday settings like cafes and streets have become common backdrops for photography.”
Từ vựng:
- iconic (adj): mang tính biểu tượng
- enthusiast (n): người đam mê
- capture (v): chụp, ghi lại
- backdrop (n): phông nền
Bài dịch:
Mọi người thường chụp ảnh ở những danh lam thắng cảnh như bãi biển, núi non và di tích lịch sử. Các thành phố có địa danh mang tính biểu tượng cũng thu hút nhiều người đam mê chụp ảnh. Các cuộc tụ họp xã hội như đám cưới, tiệc tùng và lễ hội là những dịp phổ biến để ghi lại những kỷ niệm. Với sự phát triển của mạng xã hội, ngay cả những bối cảnh hàng ngày như quán cà phê và đường phố cũng trở thành phông nền phổ biến để chụp ảnh.
2.2. Do young people take photos more than old people? Why?
Người trẻ tuổi có chụp ảnh nhiều hơn người lớn tuổi không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Yes, young people tend to take photos more frequently than older people, mainly due to their familiarity and engagement with technology and social media. Younger generations use photos as a way to express themselves, share experiences instantly, and stay connected with friends. They are more likely to adopt the latest trends in photography and utilize mobile devices and apps dedicated to photo sharing.”
Từ vựng:
- familiarity (n): sự quen thuộc
- instantly (adv): ngay lập tức
- adopt (v): áp dụng
- utilize (v): sử dụng
Bài dịch:
Đúng vậy, những người trẻ tuổi có xu hướng chụp ảnh thường xuyên hơn những người lớn tuổi, chủ yếu là do họ đã quen và gắn bó với công nghệ cũng như mạng xã hội. Thế hệ trẻ sử dụng ảnh như một cách để thể hiện bản thân, chia sẻ trải nghiệm ngay lập tức và duy trì kết nối với bạn bè. Họ có nhiều khả năng áp dụng các xu hướng mới nhất trong nhiếp ảnh và sử dụng các thiết bị di động cũng như ứng dụng dành riêng cho việc chia sẻ ảnh.
2.3. Why do so many people spend money to take photos?
Tại sao nhiều người lại bỏ tiền ra chụp ảnh?
Bài mẫu:
“Many people spend money on photography because they value capturing high-quality memories of significant moments in their lives. Investing in good photography ensures that these memories are beautifully preserved. Additionally, with the advancement of technology, photography has become both a popular hobby and a form of artistic expression, leading to further investment in equipment and photo sessions.”
Từ vựng:
- high-quality (adj): chất lượng cao
- preserve (v): lưu giữ
- artistic (adj): nghệ thuật
- investment (n): đầu tư
Bài dịch:
Nhiều người chi tiền cho việc chụp ảnh vì họ coi trọng việc ghi lại những kỷ niệm chất lượng cao về những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời họ. Đầu tư vào chụp ảnh tốt đảm bảo rằng những kỷ niệm này được lưu giữ đẹp đẽ. Ngoài ra, với sự tiến bộ của công nghệ, nhiếp ảnh vừa trở thành sở thích phổ biến vừa là một hình thức thể hiện nghệ thuật, dẫn đến việc mọi người đầu tư nhiều hơn vào thiết bị và các buổi chụp ảnh.
2.4. Why do people want a professional to take their photos?
Tại sao mọi người lại muốn một người chuyên nghiệp chụp ảnh cho họ?
Bài mẫu:
“People often hire professionals to take their photos to ensure high-quality results. Professional photographers have the skills, equipment, and experience to capture images in the best light and composition. For special events like weddings, graduations, or family portraits, professional photos provide a polished and timeless quality that amateur shots might lack.”
Từ vựng:
- professional (n): chuyên gia
- composition (n): bố cục
- portrait (n): chân dung
- timeless (adj): vượt thời gian
Bài dịch:
Mọi người thường thuê các chuyên gia chụp ảnh để đảm bảo kết quả chất lượng cao. Các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có kỹ năng, thiết bị và kinh nghiệm để chụp ảnh với ánh sáng và bố cục tốt nhất. Đối với các sự kiện đặc biệt như đám cưới, lễ tốt nghiệp hoặc chân dung gia đình, những bức ảnh chuyên nghiệp mang lại chất lượng đẹp đẽ và vượt thời gian mà những bức ảnh nghiệp dư có thể không có.
2.5. When do people need a professional to take photos for them?
Khi nào mọi người cần một người chuyên nghiệp để chụp ảnh cho họ?
Bài mẫu:
“Professional photographers are typically needed for significant life events where high-quality results are crucial, such as weddings, engagements, major birthdays, and graduation ceremonies. They are also essential for professional needs like corporate headshots, product photography, and promotional images where expertise in lighting, editing, and composition can significantly impact the desired outcome.”
Từ vựng:
- engagement (n): lễ đính hôn
- corporate (n): công ty
- promotional (adj): quảng cáo
- expertise (n): chuyên môn
Bài dịch:
Các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp thường cần thiết trong các sự kiện quan trọng trong đời, nơi mà kết quả chất lượng ảnh tốt là rất quan trọng, chẳng hạn như đám cưới, lễ đính hôn, sinh nhật quan trọng và lễ tốt nghiệp. Họ cũng cần thiết khi có các nhu cầu chuyên nghiệp như chụp ảnh chân dung công ty, chụp ảnh sản phẩm và hình ảnh quảng cáo, nơi chuyên môn về ánh sáng, chỉnh sửa và bố cục có thể tác động đáng kể đến kết quả mong muốn.
2.6. Do you think being a photographer is a good job?
Bạn có nghĩ làm nhiếp ảnh gia là một công việc tốt không?
Bài mẫu:
“Being a photographer can be a highly rewarding job, especially for those passionate about capturing the world through a lens. It offers creative fulfillment, the opportunity to meet diverse people, and the flexibility of freelance work. However, it also requires dedication to honing one's craft, investing in equipment, and managing the business aspects of photography. Like any career, success heavily depends on one's commitment, skill level, and ability to adapt to changing market needs.”
Từ vựng:
- rewarding (adj): đáng giá, bổ ích, hữu ích
- fulfillment (n): sự thỏa mãn
- invest (v): đầu tư
- commitment (n): sự cam kết
- adapt (v): thích ứng
Bài dịch:
Trở thành một nhiếp ảnh gia có thể là một công việc rất đáng giá, đặc biệt đối với những người đam mê chụp ảnh thế giới qua ống kính. Nó mang đến sự thỏa mãn để sáng tạo, cơ hội gặp gỡ nhiều người khác nhau và sự linh hoạt của công việc tự do. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi sự cống hiến để mài giũa tay nghề, đầu tư vào thiết bị và quản lý các khía cạnh kinh doanh của nhiếp ảnh. Giống như bất kỳ nghề nghiệp nào, thành công phụ thuộc rất nhiều vào sự cam kết, trình độ kỹ năng và khả năng thích ứng với nhu cầu thay đổi của thị trường.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe the place where you took photos more than once” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment