synonym từ đồng nghĩa là gì các từ đồng nghĩa thường gặp tiếng anh

Khi bạn giao tiếp, viết bài hay chỉ đơn giản là nói chuyện hàng ngày bằng tiếng Anh, có phải bạn cảm thấy mình thường xuyên bị lặp từ không? Đây là một lỗi phổ biến đối với các bạn mới học tiếng Anh, thiếu vốn từ đồng nghĩa dẫn đến việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày trở nên khó khăn hơn. Bài viết sau của STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn về từ đồng nghĩa (synonyms) trong tiếng Anh và cung cấp các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp nhất để giúp bạn thuận lợi hơn trong việc ôn tập nhé!

I. Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì?

Từ đồng nghĩa (synonyms) trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau. 

Ví dụ: Một số nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

  • Happy - joyful, pleased, content
  • Big - large, huge, enormous
  • Fast - quick, speedy, rapid
  • Smart - intelligent, clever, bright
  • Beautiful - pretty, attractive, gorgeous

Các từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú hơn và tránh lặp từ trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng một số từ đồng nghĩa có thể có những sắc thái nghĩa khác nhau hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì?

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì?

II. Phân loại các từ đồng nghĩa (synonyms)

Có khá nhiều cách để phân loại các từ đồng nghĩa sao cho hợp lý. Bạn có thể tham khảo các cách phân loại từ đồng nghĩa phổ biến dưới đây nhé!

1. Phân loại theo mức độ tương đồng về nghĩa

1.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute Synonyms)

Từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute Synonyms) là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, trên thực tế, từ đồng nghĩa tuyệt đối rất hiếm. Thông thường, các từ có nghĩa tương tự nhau thường có những sắc thái nghĩa hoặc cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh hoặc phong cách ngôn ngữ.

Mặc dù hiếm có, nhưng từ đồng nghĩa tuyệt đối có thể là một công cụ hữu ích để tránh lặp từ và làm phong phú thêm ngôn ngữ. Một ví dụ điển hình có thể là "car" và "automobile". Trong hầu hết mọi ngữ cảnh, hai từ này có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. 

Phân loại từ đồng nghĩa

Phân loại từ đồng nghĩa

Ví dụ: "He bought a new car" và "He bought a new automobile" đều truyền đạt cùng một thông điệp mà không có bất kỳ sự khác biệt nào về ngữ nghĩa. Tuy vậy, ngay cả trong những trường hợp này, việc sử dụng một từ thay vì từ khác có thể phản ánh sự lựa chọn phong cách của người nói hoặc viết, nhưng về bản chất ý nghĩa thì không có sự khác biệt.

1.2. Từ đồng nghĩa tương đối (Relative Synonyms)

Từ đồng nghĩa tương đối (Relative Synonyms) là những từ có nghĩa gần giống nhau nhưng không hoàn toàn giống nhau do có những khác biệt nhỏ về sắc thái hoặc cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, sự lựa chọn từ ngữ có thể phản ánh những sắc thái nghĩa khác nhau hoặc mức độ trang trọng khác nhau. 

Ví dụ: Từ "happy" và "content" đều diễn tả trạng thái vui vẻ, hài lòng, nhưng "happy" thường được sử dụng để mô tả niềm vui tột độ hoặc cảm giác hạnh phúc mạnh mẽ hơn, trong khi "content" thường chỉ ra một trạng thái hài lòng, thỏa mãn hơn nhưng có phần nhẹ nhàng hơn.

Ngoài ra, từ đồng nghĩa tương đối cũng rất quan trọng trong việc thể hiện sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ. Chúng giúp người nói và người viết có thể chọn lựa từ ngữ phù hợp với sắc thái và ngữ cảnh cụ thể. 

Ví dụ: Trong câu "She is a very clever girl", từ "clever" có thể được thay thế bằng "smart" hoặc "intelligent" mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Tuy nhiên, từ "clever" có thể gợi lên một ý nghĩa tinh nhanh, lanh lợi, trong khi "intelligent" nhấn mạnh vào sự thông minh, trí tuệ. Chính nhờ sự tồn tại của từ đồng nghĩa tương đối mà ngôn ngữ trở nên linh hoạt hơn, cho phép mọi người diễn đạt những ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn.

Phân loại từ theo ngữ cảnh sử dụng

2. Phân loại theo ngữ cảnh sử dụng

2.1. Từ đồng nghĩa phong cách (Stylistic Synonyms)

Từ đồng nghĩa phong cách (Stylistic Synonyms) là những từ có nghĩa tương tự nhau nhưng được sử dụng trong các phong cách ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh khác nhau. Những từ này có thể biểu đạt cùng một ý tưởng hoặc sự vật, nhưng chúng được lựa chọn dựa trên mức độ trang trọng, thân mật hay phong cách cá nhân của người nói hoặc viết. 

Ví dụ: Trong tiếng Anh, từ "child" và "kid" đều có nghĩa là "đứa trẻ". Tuy nhiên, "child" là từ trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng, trong khi "kid" là từ thân mật, thường được sử dụng trong văn nói hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

Sự tồn tại của từ đồng nghĩa phong cách giúp ngôn ngữ trở nên linh hoạt và phong phú hơn, cho phép người sử dụng diễn đạt chính xác cảm xúc và thái độ của mình trong từng tình huống cụ thể. 

Ví dụ: Khi viết một bức thư trang trọng, người ta có thể chọn từ "residence" thay vì "home" để diễn đạt nơi ở của ai đó, hoặc dùng từ "purchase" thay vì "buy" khi nói về việc mua sắm trong một bối cảnh kinh doanh. 

Ngược lại, trong cuộc trò chuyện thông thường với bạn bè, người ta có thể sử dụng các từ thân mật hơn như "home" và "buy" mà vẫn truyền đạt đúng ý nghĩa nhưng với phong cách gần gũi và tự nhiên hơn. 

Từ đồng nghĩa phong cách (Stylistic Synonyms)

Từ đồng nghĩa phong cách (Stylistic Synonyms)

2.2. Từ đồng nghĩa ngữ nghĩa (Semantic Synonyms)

Từ đồng nghĩa ngữ nghĩa (Semantic Synonyms) là những từ có nghĩa gần giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh nhưng lại thường mang những sắc thái ý nghĩa hoặc hàm ý khác nhau. Mặc dù các từ này diễn đạt các khái niệm tương tự, sự lựa chọn từ cụ thể có thể ảnh hưởng đến cách người nghe hoặc người đọc cảm nhận thông điệp. 

Ví dụ: Các từ "see," "watch," và "observe" đều có nghĩa là nhìn, nhưng "see" chỉ đơn thuần là nhìn thấy một thứ gì đó, "watch" thường hàm ý nhìn chăm chú trong một khoảng thời gian, còn "observe" lại mang tính chất trang trọng và có hàm ý nhìn kỹ lưỡng, chi tiết.

Từ đồng nghĩa ngữ nghĩa giúp ngôn ngữ trở nên đa dạng và phong phú, cho phép người dùng lựa chọn từ ngữ một cách chính xác để phản ánh ý nghĩa mà họ muốn truyền đạt. 

Ví dụ: Khi miêu tả cảm xúc, từ "angry" và "furious" đều chỉ sự tức giận, nhưng "furious" diễn tả mức độ tức giận cao hơn và mạnh mẽ hơn so với "angry". 

Tương tự, "ask" và "inquire" đều có nghĩa là hỏi, nhưng "inquire" có thể mang tính chất trang trọng và lịch sự hơn so với "ask". 

3. Phân loại theo chức năng ngữ pháp

Từ đồng nghĩa theo chức năng ngữ pháp (Grammatical Function Synonyms) là những từ có nghĩa tương tự nhau nhưng được phân loại theo chức năng ngữ pháp cụ thể, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Mỗi loại từ đồng nghĩa này có thể được sử dụng để thay thế cho nhau trong ngữ cảnh tương ứng mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

Ví dụ: Trong nhóm danh từ, các từ như "house" và "home" đều chỉ nơi ở, nhưng "home" mang sắc thái thân mật hơn so với "house". Trong nhóm động từ, các từ "purchase" và "buy" đều mang nghĩa là mua, nhưng "purchase" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với "buy".

Phân loại từ đồng nghĩa theo chức năng ngữ pháp giúp người dùng ngôn ngữ có thể linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với mục đích giao tiếp của mình. 

Ví dụ: Trong nhóm tính từ, các từ như "large," "big," và "huge" đều diễn tả kích thước lớn, nhưng "huge" thường nhấn mạnh hơn về sự khổng lồ. Tương tự, trong nhóm trạng từ, các từ "silently" và "quietly" đều diễn tả hành động một cách yên lặng, nhưng "silently" thường chỉ sự im lặng hoàn toàn, trong khi "quietly" có thể cho phép một mức độ âm thanh nhỏ. 

Từ đồng nghĩa vay mượn (Borrowed Synonyms)

Từ đồng nghĩa vay mượn (Borrowed Synonyms)

4. Phân loại theo nguồn gốc từ vựng

4.1. Từ đồng nghĩa bản địa (Native Synonyms)

Từ đồng nghĩa bản địa (Native Synonyms) chỉ các từ đồng nghĩa có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ hoặc vùng miền, thường mang đến sự giàu có về mặt văn hóa và ý nghĩa sâu sắc trong khi diễn đạt. Các từ đồng nghĩa bản địa thường phản ánh sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ cũng như văn hóa của một cộng đồng cụ thể.

Ví dụ: trong tiếng Anh, từ "love" có thể được diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa bản địa như "adore", "cherish", "admire", hoặc "idolize". Mỗi từ mang đến một cảm xúc khác nhau, nhưng tất cả đều thể hiện một loại tình cảm mạnh mẽ và sâu sắc.

4.2. Từ đồng nghĩa vay mượn (Borrowed Synonyms)

Từ đồng nghĩa vay mượn (Borrowed Synonyms) bao gồm các từ trong một ngôn ngữ được mượn từ ngôn ngữ khác, thường là do sự tiếp xúc văn hóa hoặc lịch sử giữa các quốc gia. Quá trình mượn từ ngôn ngữ khác thường xảy ra khi một ngôn ngữ không có từ phù hợp để diễn đạt một khái niệm hoặc đối tượng mới, khi đó người ta thay vào đó lựa chọn một từ đến từ ngôn ngữ khác.

Ví dụ phổ biến nhất về từ đồng nghĩa vay mượn là từ "restaurant". Đây là một từ tiếng Pháp đã được mượn vào tiếng Anh. Trước khi có từ "restaurant", người Anh thường sử dụng từ "eating house" hoặc "cookshop" để chỉ những nơi phục vụ đồ ăn. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với văn hóa Pháp, từ "restaurant" đã được mượn vào tiếng Anh và trở thành phổ biến.

III. Tổng hợp: Các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp

Từ tiếng Anh

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Beautiful

gorgeous, stunning, lovely

đẹp, lộng lẫy, tuyệt vời, dễ thương

Happy

joyful, content, delighted

hạnh phúc, vui vẻ, hài lòng, phấn khích

Begin

start, commence, initiate

bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng, mở đầu

Big

large, enormous, huge

lớn, to, khổng lồ, vĩ đại

Smart

intelligent, clever, bright

thông minh, lanh lợi, sáng dạ

Angry

furious, irritated

tức giận, phẫn nộ, phát cáu

Eat

consume, devour, ingest

ăn, tiêu thụ, nuốt, hấp thụ

Child

kid, youngster, offspring

trẻ con, bé, thanh thiếu niên, con cái

Quiet

silent, noiseless, hushed

yên lặng, im lặng, không ồn ào

Small

tiny, little, petite

nhỏ, bé, mảnh mai

Slow

sluggish, leisurely, gradual, languid

chậm, thong thả, dần dần

Bright

brilliant, radiant, luminous, dazzling

sáng, chói lọi, sáng sủa, lóa mắt

Dark

dim, gloomy, obscure, murky

tối tăm, mờ mịt, u ám

Dull

boring, tedious, uninteresting, monotonous

nhạt nhẽo, nhàm chán, không hấp dẫn, đơn điệu

Fast

rapid, quick, swift

nhanh chóng, nhanh nhẹn, linh hoạt

Diligent

industrious, hardworking, assiduous

chăm chỉ, siêng năng

Dedicated

enthusiastic, devoted, committed

tận tâm, nhiệt huyết

Tranquil

serene, calm, peaceful

trầm tĩnh, yên bình

Elegant

refined, graceful, stylish

tinh tế, tế nhị

Sophisticated

polished, cultured, elegant

thư sinh, quý phái

Insightful

knowledgeable, wise, perceptive

thấu hiểu, hiểu biết sâu sắc

Meticulous

careful, thorough, detailed

tỉ mỉ, cẩn thận

Energetic

lively, vigorous, dynamic

năng động, hoạt bát

Confident

decisive, assertive, self-assured

tự tin, quyết đoán

Bold

courageous, fearless, daring

táo bạo, dũng cảm

Accomplish

achieve, attain, complete, fulfill

hoàn thành, đạt được, hoàn tất, thực hiện

Encourage

inspire, motivate, stimulate, spur

truyền cảm hứng, thúc đẩy, kích thích

Expand

extend, broaden, widen, enlarge

mở rộng, phóng to

Enhance

improve, boost, augment, enrich

cải thiện, tăng cường, làm phong phú

Consume

devour, ingest, absorb, assimilate

tiêu thụ, nuốt, hấp thụ

Investigate

examine, explore, probe, scrutinize

điều tra, khám phá, xem xét

Innovate

invent, create, develop, pioneer

đổi mới, phát minh, tạo ra, tiên phong

Contribute

donate, provide, give, contribute

đóng góp, cung cấp, cho

Examine

inspect, scrutinize, analyze, investigate

kiểm tra, phân tích, điều tra

Car

automobile, vehicle, automobile, motorcar

xe ô tô, xe, ô tô, xe hơi

House

home, residence, dwelling, abode

nhà, nơi ở, khu cư trú

Problem

issue, difficulty, challenge, obstacle

vấn đề, khó khăn, thách thức, trở ngại

Decision

choice, judgment, conclusion, determination

quyết định, sự đánh giá, kết luận, sự quyết đoán

Celebration

party, festivity, ceremony, event

tiệc, lễ hội, nghi thức, sự kiện

Opportunity

chance, possibility, option, prospect

cơ hội, khả năng, lựa chọn, triển vọng

Solution

answer, resolution, fix, remedy

giải pháp, hòa giải, sửa chữa, biện pháp

Performance

show, presentation, exhibition, display

biểu diễn, trình diễn, triển lãm, buổi trưng bày

Conversation

dialogue, discussion, chat, discourse

cuộc trò chuyện, thảo luận

Relationship

connection, bond, association, link

mối quan hệ, mối liên kết, hiệp hội

Carefully

diligently, thoroughly, cautiously, meticulously

cẩn thận

Quietly

silently, peacefully, calmly, noiselessly

yên lặng, yên bình, bình tĩnh, không ồn ào

Happily

joyfully, cheerfully, gleefully, delightedly

hạnh phúc, vui vẻ, hân hoan, phấn khích

Efficiently

effectively, productively, proficiently, competently

hiệu quả

Clearly

clearly, explicitly, precisely, evidently

rõ ràng

Loudly

noisily, boisterously, raucously, deafeningly

ồn ào, náo nhiệt, náo nhiệt

Slowly

gradually, leisurely, deliberately, bit by bit

từ từ, thong thả, cố ý, từng chút một

Suddenly

abruptly, unexpectedly, instantaneously, out of the blue

bất ngờ, đột ngột, ngay lập tức, bất ngờ

Freely

liberally, openly, voluntarily, unrestrainedly

một cách tự do, một cách công bằng, một cách tự nguyện, một cách không hạn chế

Lời kết

Trên đây STUDY4 giải đáp cho bạn về từ đồng nghĩa, cách phân loại các từ đồng nghĩa và 50+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp nhất rồi đó!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!