cách dùng từ ghép compound words là gì

Từ ghép là một đặc sản của tiếng Anh. Người bản ngữ thường xuyên sử dụng từ ghép trong giao tiếp, cả văn nói và văn viết. Bạn nên học cách thành lập và sử dụng các loại từ ghép khác nhau trong tiếng Anh nếu bạn muốn tiếng Anh của mình nghe tự nhiên hơn. Trong bài này, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn chi tiết các kiến thức liên quan đến từ ghép tiếng Anh.

I. Từ ghép là gì?

Từ ghép tiếng Anh là những từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ có nghĩa giống nhau để tạo ra một từ hoàn toàn mới. Về mặt ngữ nghĩa, những từ ghép được tạo thành khi được kết hợp với nhau là hoàn toàn khác. Trong tiếng Anh còn có thể gọi là phức từ.

Từ ghép có thể được hình thành qua các quy trình như ghép từ (word compounding), kết hợp từ (word blending), hoặc mượn từ ngôn ngữ khác (borrowing from other languages).

→ Ví dụ: “Coffee beans” - hạt cà phê là một từ ghép. Nó được tạo bởi từ “coffee” -cà phê và “beans” - hạt.

  • Chức năng từ ghép là tạo ra một mô tả chính xác và đầy đủ hơn về một đối tượng, một tình huống hoặc một sự vật.
  • Từ ghép thường bị nhầm lẫn với từ hỗn hợp (blended words). Trong tiếng Anh, từ ghép được tạo thành từ hai từ hoàn chỉnh, trong khi từ hỗn hợp được tạo thành từ một phần của một từ.

→ Ví dụ: từ hỗn hợp: “breakfast” - bữa sáng; “lunch” - bữa trưa → từ hỗn hợp sẽ là “brunch” - một bữa ăn giữa buổi sáng và buổi trưa.

Từ ghép là gì?

II. Các loại từ ghép

Trong tiếng Anh có 4 loại từ ghép, bao gồm:

  • Danh từ ghép
  • Tính từ ghép
  • Cụm danh từ
  • Cụm danh động từ

Các loại từ ghép trong tiếng Anh

1. Danh từ ghép (Compound noun)

1.1. Định nghĩa

Danh từ ghép là những từ kết hợp hai hoặc nhiều loại từ (ví dụ: danh từ, động từ hoặc tính từ) với nhau. Mỗi danh từ ghép là một đơn vị riêng biệt.

1.2. Các loại danh từ ghép

  • Danh từ ghép đóng: Là các danh từ ghép được viết liền, không có khoảng trống hay dấu gạch ngang giữa những thành phần.

→ Ví dụ: Television (Truyền hình), Headphones (Tai nghe), Bedroom (Phòng ngủ),...

  • Danh từ ghép nối: Là các danh từ ghép có dấu gạch ngang ngăn cách giữa những thành phần.

→ Ví dụ: Self-esteem (Tự trọng), Break-up (Chấm dứt mối quan hệ),...

  • Danh từ ghép mở: Là những danh từ ghép sở hữu khoảng trống ngăn phương pháp giữa các thành phần.

→ Ví dụ: Traffic light (Đèn giao thông), Student ID (Thẻ sinh viên),...

1.3. Trọng âm của danh từ ghép

Các danh từ ghép thường có trọng âm ở âm tiết đầu tiên. Đây là điểm khác biệt về phát âm giữa danh từ ghép và các từ đơn lẻ được kết hợp để bổ nghĩa cho nhau.

→ Ví dụ: Greenhouse (Nhà kính), Moonlight (Ánh trăng)

1.4. Các cách thành lập danh từ ghép

Cách kết hợp

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

Bookstore (Hiệu sách)

Coffee shop (Quán cà phê)

Mountain range (Dãy núi)

Danh từ + Giới từ/ Trạng từ

Passer-by (Khách qua đường) 

Hanger-on (Kẻ ăn bám)

Hometown (Quê hương)

Danh từ + Tính từ

Handful (Một ít), 

Homesick (Nỗi nhớ nhà), 

Trustworthy (Đáng tin cậy)

Danh từ + Động từ 

Sunrise (Bình minh), 

Sunset (Hoàng hôn), 

Hair-cut (Sự cắt tóc)

Tính từ + Danh từ

Greenhouse (Nhà kính), 

High school (Trường trung học), 

Darkroom (Phòng chụp ảnh tối)

Tính từ + Động từ

Well-being (Tình trạng tốt), 

Software (Phần mềm)

Whitewashing (Sự thanh minh)

Giới từ/Trạng từ + Danh từ

Underworld (Thế giới ngầm), 

Onlooker (Khán giả)

Belowground (Dưới mặt đất)

Động từ + Danh từ

Dishwasher (Máy rửa bát), 

Frying pan (Chảo rán), 

Swimming pool (Bể bơi)

Động từ + Giới từ/Trạng từ

Warm-up (Sự hot lên, khuấy động), 

Get-together (Cuộc họp mặt)

Check-up (Kiểm tra sức khoẻ)

Từ + Giới từ + Từ

Mother-in-law (Mẹ chồng), 

Free-for-all (Cuộc đả loạn)

1.5. Dạng số nhiều của danh từ ghép

  • Danh từ ghép bình thường: Quy trình cơ bản ở dạng số nhiều, chỉ cần thêm "s" hoặc "es" sau từ chính để giống như danh từ thường.

→ Ví dụ: a bookstore → three bookstores

  • Danh từ + Danh từ: Đối với dạng danh từ ghép Danh từ + Danh từ thì chỉ thêm "s" hoặc "es" vào danh từ chính, còn danh từ đứng trước được xem là tính từ nên không thêm hình thức số nhiều.

→ Ví dụ:

Dạng số nhiều đầy đủ: 50 houses with gardens. (50 căn nhà có vườn)

Danh từ ghép dạng số nhiều: 50 garden houses. (50 căn nhà vườn)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

1.6. Danh từ ghép tiếng Anh thường gặp

  • advertising company: Công ty quảng cáo
  • application form: mẫu đơn xin việc
  • assembly line: dây chuyền lắp ráp
  • company policy: chính sách của công ty
  • consumer loan: khoản vay khác hàng
  • dress-code regulation: nội quy ăn mặc
  • evaluation form: mẫu đánh giá
  • attendance record: ghi danh, điểm danh
  • communication skill: kĩ năng giao tiếp
  • cupboard : tủ chạn
  • bus driver: tài xế xe bus
  • river bank : bờ sông
  • postman : người đưa thư
  • blackbird : chim sáo
  • weight-lifting : việc cử tạ
  • lorry driving : việc lái xe tải
  • coal-mining : việc khai thác mỏ than
  • driving licence: giấy phép lái xe
  • washing-machine: máy giặt
  • whitewash : nước vôi
  • pickpocket: tên móc túi
  • outbreak :sự bùng nổ
  • breakdown: sự suy sụp
  • passer-by : người qua đường
  • looker-on : người xem
  • secretary-general : tổng bí thư, tổng thư kí
  • grandfather/grandmother/grandparents: ông/bà/ông bà
  • sand castle : lâu đài cát
  • step ladder : cái thang
  • bathroom : phòng tắm
  • homesick: nỗi nhớ nhà
  • firefly : đom đóm
  • hanger-on : kẻ ăn bám
  • shoelace: dây giày
  • high school: trường THPT
  • software: phần mềm
  • sweetheart: người yêu

2. Cụm danh từ ghép 

2.1. Định nghĩa

Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ và có chức năng đồng cách. Nó thường đi trước hoặc sau danh từ mà nó biểu đạt.

Cụm danh từ = Tính từ + Danh từ​

2.2. Thứ tự của tính từ trong danh từ ghép

Một cụm danh từ bình thường sẽ có 1 danh từ chính và một hoặc nhiều tính từ bổ nghĩa đứng trước danh từ chính đấy. Khi một cụm danh từ có hai tính từ trở lên, chúng ta phải tuân theo một quy tắc nhất định để sắp xếp tính từ.

Quy tắc đó là: Opinion-size-age-shape-colour-origin-material-purpose (OSASCOMP). Bạn cần ghi nhớ chính xác quy trình này để có thể sắp xếp thứ tự tính từ một cách xác thực.

  • Opinion: Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến. Thí dụ như: beautiful, terrible, ugly,...
  • Size/Shape: Tính trong khoảng chỉ kích thước/hình dạng, kích cỡ. Thí dụ như: Big, small, tall,...
  • Age: Tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new,...
  • Color: Tính trong khoảng chỉ màu sắc. Thí dụ như: red, green, blue,...
  • Origin: Tính từ chỉ nguyên cớ. Ví dụ: Spanish, British, Korean,...
  • Material: Tính trong khoảng chỉ chất liệu. Ví dụ: wood, plastic, silk,...
  • Purpose: Tính từ chỉ tác dụng, mục đích. Ví dụ: Reading glasses (kính đọc), Swimming pool (bể bơi),...

→ Ví dụ: A beautiful small antique blue Italian silk wedding dress. (Một chiếc váy cưới lụa Ý cổ nhỏ màu xanh tuyệt đẹp.)

3. Cụm danh động từ

3.1. Định nghĩa

Cụm danh động từ - Gerund phrase là 1 đội ngũ từ thường được bắt đầu bằng một danh động từ (V-ing) cố định. Cụm danh động từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Cụm danh động từ là gì?

3.2. Chức năng cụm danh động từ

  • Làm chủ ngữ của động từ

→ Ví dụ: Reading books enhances knowledge. (Việc đọc sách tăng cường kiến thức.)

  • Làm bổ ngữ cho động từ, thường đứng sau động từ to be và các liên động từ

→ Ví dụ: The most exciting part of the day was meeting new people at the event. (Phần thú vị nhất trong ngày là gặp gỡ những người mới tại sự kiện.)

  • Làm tân ngữ cho giới từ

→ Ví dụ: Sarah is passionate about exploring different cuisines during her travels. (Sarah đam mê khám phá các ẩm thực khác nhau trong những chuyến du lịch của cô.)

  • Các danh động từ có thể đứng sau các đại từ sở hữu.

→ Ví dụ: My sister’s singing always brings joy to family gatherings. (Bài hát của em gái tôi luôn mang lại niềm vui trong các buổi tụ tập gia đình.)

4. Tính từ ghép

4.1. Định nghĩa

Tính từ ghép có chức năng bổ ngữ cho danh từ đứng trước và là sự kết hợp của nhiều từ tạo thành một tính từ. 

Để tạo thành một tính từ ghép hoàn toàn mới, một từ có thể được kết hợp với nhiều loại từ khác nhau.

4.2. Cách thành lập tính từ ghép

Cách kết hợp

Ví dụ

Danh từ + Tính từ

Sea-green: (Màu xanh biển) 

Stone-cold: (Lạnh buốt như đá)

Rainbow-colored: (Màu cầu vồng)

Số + Danh từ đếm được số ít

Three-legged: (Ba chân) 

Five-room: (Năm phòng)

Ten-dollar: (Mười đô la)

Danh từ + danh từ + ed

Child-focused: (Tập trung vào trẻ em) Nature-inspired: (Lấy cảm hứng từ thiên nhiên) 

Technology-based: (Dựa trên công nghệ)

Trạng từ + quá khứ phân từ (V-ed)

Carefully-planned: (Được lên kế hoạch một cách cẩn thận)

Well-educated: (Được giáo dục tốt)

Well-dressed: (Ăn mặc đẹp)

Giới từ + Danh từ

Underwater: (Dưới nước) 

Within reach: (Trong tầm tay) 

Tính từ + V -ing

Easy-going (Dễ tính)

Fascinating-looking: (Trông rất hấp dẫn)

Peace-keeping: (Gìn giữ hòa bình)

Danh từ + V-ing

Mind-boggling: (Khó tin) 

Heartwarming: (Ấm lòng) 

Time-consuming: (Tốn thời gian) 

Tính từ + Danh từ + ed

Well-educated: (Giáo dục tốt)

Expertly-crafted: (Được chế tác bởi chuyên gia)

Good-tempered: (Thuần hậu)

Tính từ + Danh từ

Deep-sea: (Dưới biển sâu)

Full-length: (Toàn thân)

Red-carpet: hảm đỏ, long trọng

Danh từ + quá khứ phân từ (V-ed)

Home-made (Tự sản xuất)

Open-minded: (Cởi mở)

Wind-blown: (Gió thổi)

4.3. Tính từ ghép tiếng Anh thường gặp 

  • well-known (nổi tiếng) 
  • high-quality (chất lượng cao)
  • hardworking (chăm chỉ)
  • open-minded (tư duy cởi mở) 
  • short-term (ngắn hạn)
  • cold-hearted (lạnh lùng)
  • fast-paced (nhanh chóng) 
  • self-confident (tự tin) 
  • hard-earned (có được bằng cố gắng)
  • well-educated (giáo dục tốt)
  • life and dead (sinh tử)
  • day-to-day (hằng ngày)
  • down-to-earth (thực tế)
  • out-of-the-way (hẻo lánh)
  • arty-crafty (về mỹ thuật)
  • la-di-da (hào nhoáng)
  • criss-cross (chằng chịt)
  • well-off (khá giả)
  • touch and go (không chắc chắn)
  • hit or miss (ngẫu nhiên)

III. Cách sử dụng từ ghép đúng cách

Cách sử dụng từ ghép đúng cách

1. Từ ghép được viết rời nhau - Open Compound Words

1.1. Định nghĩa 

Một từ ghép được viết rời nhau trong trường hợp tính từ bổ nghĩa được kết hợp với danh từ để tạo ra một từ mới.

1.2. Hình thức

  • Về hình thức nó khá giống với một danh từ đi với tính từ bổ nghĩa nhưng vì nó là một từ ghép nên khi bỏ đi tính từ kết hợp, nghĩa của nó sẽ bị thay đổi.
  • Nếu hai từ thường được sử dụng cùng nhau, nó được xem là một từ ghép.

→ Ví dụ: Business trip: (Chuyến công tác), Social media: (Mạng xã hội)

  • Khi trạng từ kết thúc bằng đuôi -ly kết hợp với một từ khác, từ ghép mới tạo thành sẽ được viết thành hai từ riêng biệt.

→ Ví dụ: Heavily populated: (Dân cư đông đúc), Frequently used: (Thường xuyên sử dụng)

2. Từ ghép viết liền nhau - Closed Compound Words

  • Các từ ghép viết liền nhau trong trường hợp nó được tạo thành do kết hợp chỉ bởi hai từ đơn.

→Ví dụ: Headache: (Đau đầu), Sunglasses: (Kính râm), Lighthouse: (Hải đăng)

3. Từ ghép có dấu gạch nối - Hyphenated Compound Words

3.1. Định nghĩa

Trong hầu hết các trường hợp, tính từ ghép được gạch nối nếu được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng không có gạch nối nếu được đặt sau danh từ được nó bổ nghĩa.

→ Ví dụ: a long-term solution: một giải pháp dài hạn 

3.2. Loại tính từ ghép luôn có gạch nối

  • Noun + adjective (tax-deductible),
  • Noun + participle (state-funded),
  • Adjective + participle (well-dressed),
  • Adjective + noun + ed (high-priced)

IV. Bài tập

Bài 1: Chọn từ ghép đúng để hoàn thành mỗi câu đúng nhất. Chọn chữ cái (A, B, C, D hoặc E) tương ứng với câu trả lời của bạn.

1. She bought a _______________ to protect her eyes from the sun.

A) sunglasses

B) sunflower

C) moonlight

D) starfish

E) rainfall

2. My sister has a collection of _______________ on her bookshelf.

A) bookcase

B) raincoat

C) newspaper

D) homework

E) bedtime

3. The _______________ was delicious! It had layers of chocolate and cream.

A) chocolate

B) cake

C) ice cream

D) pancake

E) cupcake

4. He went to the _______________ to withdraw some money from his account.

A) supermarket

B) library

C) restaurant

D) banknote

E) fisherman

5. We had a _______________ on the beach during our vacation.

A) moonlight

B) rainfall

C) firework

D) starfish

E) sandcastle

Bài 2: Nối từ ở cột A với cột B để tạo thành từ ghép.

A

B

1. birth

a. box

2. break

b. day

3. fire

c. fast

4. high

d. fighter

5. mail

e. ground

6. play

f. light

7. sun

g. paste

8. tooth

h. way

Bài 3: Điền từ ghép vào chỗ trống.

1. A book with pages for writing or taking notes is called a _________book.

2. A waterproof coat worn to protect against rain is called a _______coat.

3. A team sport played with a spherical ball, where players use their feet to kick the ball and score goals is called a ______ball.

4. A place where aircraft take off, land, and are serviced, providing facilities for passengers and cargo is called an_______port.

5. A printed publication containing news, articles, and advertisements that is typically published daily or weekly is called a _______paper.

Đáp án:

Bài 1:

1. A) sunglasses (kính mát)

2. A) bookcase (giá sách)

3. B) cake (bánh kem)

4. D) banknote (ngân hàng)

5. E) sandcastle (lâu đài cát)

Bài 2:

1-b 2-c 3-d 4-h

5-a 6-e 7-f 8-g

Bài 3:

1. Notebook (cuốn vở)

2. Raincoat (áo mưa)

3.Football (đá bóng)

4. Airport (sân bay)

5. Newspaper (tờ báo).

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết trên của STUDY4 đã cho bạn học các thông tin về từ ghép trong tiếng Anh (compound words) từ định nghĩa, các loại từ ghép, cách sử dụng từ ghép chính xác cũng như các bài tập ứng dụng.

Nếu có thắc mắc, hãy comment và STUDY4 sẽ trả lời giúp bạn nhé!