Describe a time you taught something new to a younger person - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time you taught something new to a younger person” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you taught something new to a younger person

You should say

  • When it happened
  • Who you taught it to
  • Why you taught it to this person

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, there was this one time I had the chance to teach something really cool to my younger cousin. She's about ten years younger than me, and she was struggling with her math homework—specifically, fractions, which, let’s be honest, can be pretty tricky when you're first getting the hang of them.

So, I sat down with her one afternoon, and we started from the basics. I remember using examples she could relate to, like, “Imagine you have two pizzas, and you need to share them with four friends.” This visual method seemed to really click with her. I also brought in some colored pencils and paper, and we drew out the fractions. It turned into a bit of an art session, which made it fun and kept her engaged.

The breakthrough came when I showed her how to multiply and divide fractions using those drawings. Her face just lit up with understanding, and I could tell she felt a sense of accomplishment. We spent the rest of the session practicing with different examples until she felt confident.

Teaching her not only helped her grasp a challenging concept but also reminded me of how fulfilling it can be to share knowledge and see someone else grow because of it. It was a wonderful afternoon, and honestly, I think I learned just as much as she did.

Từ vựng cần lưu ý:

  • struggle (v): khó khăn khi làm việc gì đó
  • fraction (n): phân số
  • click with (ph.v): phù hợp, dễ hiểu, được yêu thích với một ai đó
  • breakthrough (n): sự đột phá
  • accomplishment (n): thành tựu
  • grasp (v): nắm lấy, nắm được
  • fulfilling (adj): thỏa mãn, hạnh phúc

Bài dịch:

À, có lần tôi có cơ hội dạy điều gì đó thực sự thú vị cho em họ nhỏ của tôi. Em ấy nhỏ hơn tôi khoảng mười tuổi và đang gặp khó khăn với bài tập toán - cụ thể là phần phân số, mà thú thực, khi mới học thì khá là khó nhằn.

Thế là một buổi chiều, tôi ngồi xuống cùng em ấy và bắt đầu từ những điều cơ bản. Tôi nhớ mình đã sử dụng những ví dụ mà em ấy có thể liên hệ, như, “Hãy tưởng tượng em có hai cái pizza và cần chia cho bốn người bạn.” Phương pháp trực quan này dường như rất phù hợp với em ấy. Tôi cũng mang theo vài chiếc bút màu và giấy, và chúng tôi vẽ các phân số ra. Buổi học biến thành một buổi vẽ tranh, điều này khiến nó trở nên thú vị và giữ em ấy hứng thú.

Đột phá thực sự đến khi tôi chỉ cho em cách nhân và chia phân số bằng những hình vẽ đó. Khuôn mặt em rạng rỡ lên với sự hiểu biết, và tôi có thể thấy em cảm thấy tự hào về bản thân. Chúng tôi dành phần còn lại của buổi học để thực hành với các ví dụ khác nhau cho đến khi em ấy cảm thấy tự tin.

Việc dạy em ấy không chỉ giúp em nắm vững một khái niệm khó mà còn nhắc nhở tôi rằng chia sẻ kiến thức và nhìn thấy ai đó phát triển nhờ vào nó thật sự là điều tuyệt vời. Đó là một buổi chiều tuyệt vời và thành thật mà nói, tôi nghĩ tôi cũng học được nhiều như em ấy!

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What skills should children learn before entering school?

Trẻ em nên học những kỹ năng gì trước khi vào trường?

Bài mẫu:

“Before entering school, children should ideally learn some basic social skills like sharing, listening, and following simple instructions. These are fundamental for a classroom setting. Also, having a grasp on basic numeracy and literacy, like recognizing numbers and letters, can give them a head start. Developing these early skills can really boost their confidence and ease their transition into school life.”

Từ vựng:

  • instruction (n): hướng dẫn, chỉ dẫn
  • fundamental (n): nền tảng, cơ bản
  • numeracy (n): toán học, chữ số
  • head start (n): khởi đầu tốt
  • literacy (n): hiểu biết về chữ cái, văn học, trình độ văn hóa

Bài dịch:

Trước khi vào trường, trẻ em nên học một số kỹ năng xã hội cơ bản như chia sẻ, lắng nghe và tuân theo các hướng dẫn đơn giản. Đây là những kỹ năng cơ bản cho môi trường lớp học. Ngoài ra, nắm vững các khái niệm cơ bản về toán học và chữ cái, như nhận diện số và chữ cái, có thể giúp trẻ có một khởi đầu tốt. Phát triển những kỹ năng này từ sớm có thể thực sự tăng cường sự tự tin và giúp trẻ dễ dàng chuyển tiếp vào cuộc sống học đường.\

2.2. What can children learn from teachers and parents?

Trẻ em có thể học được gì từ giáo viên và cha mẹ?

Bài mẫu:

“Children can learn a vast array of skills from both teachers and parents. From teachers, they often acquire academic skills and structured knowledge, while parents teach them practical life skills, values, and behaviors. For instance, teachers might introduce the concept of scientific inquiry, while parents teach everyday skills like tying shoelaces or managing basic manners and responsibilities.”

Từ vựng:

  • vast (adj): rộng lớn
  • array (n): mảng, nhóm
  • acquire (v): học hỏi, hiểu biết
  • structured knowledge (n): kiến thức có hệ thống
  • practical (adj): thực tế
  • inquiry (n): câu hỏi, vấn đề
  • manner (n): thái độ, phép lịch sự

Bài dịch:

Trẻ em có thể học một loạt các kỹ năng từ cả giáo viên và cha mẹ. Từ giáo viên, chúng thường học các kỹ năng học thuật và kiến thức có cấu trúc, trong khi cha mẹ dạy chúng các kỹ năng sống thực tế, giá trị và hành vi. Ví dụ, giáo viên có thể giới thiệu khái niệm về sự tìm tòi khoa học, trong khi cha mẹ dạy các kỹ năng hàng ngày như buộc dây giày hoặc quản lý các phép lịch sự và trách nhiệm cơ bản.

2.3. What are the skills that you want to learn?

Bạn muốn học những kỹ năng gì?

Bài mẫu:

“Personally, I'm quite keen on learning more advanced digital skills, particularly coding and data analysis. These skills are increasingly essential in today’s tech-driven world and can open up numerous opportunities across different sectors. I believe mastering these could significantly enhance my career prospects and allow me to contribute more effectively in my future job roles.”

Từ vựng:

  • keen on (ph.v): mong muốn
  • analysis (n): phân tích
  • tech-driven (adj): công nghệ
  • numerous (adj); nhiều
  • prospect (n): triển vọng

Bài dịch:

Cá nhân tôi, tôi rất muốn học các kỹ năng kỹ thuật số nâng cao hơn, đặc biệt là lập trình và phân tích dữ liệu. Những kỹ năng này ngày càng trở nên cần thiết trong thế giới công nghệ hiện nay và có thể mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực khác nhau. Tôi tin rằng việc nắm vững những kỹ năng này có thể nâng cao đáng kể triển vọng nghề nghiệp của tôi và cho phép tôi đóng góp hiệu quả hơn trong các vai trò công việc tương lai.

2.4. How does a good learner learn something new?

Một người học giỏi học điều mới như thế nào?

Bài mẫu:

“A good learner approaches new information with curiosity and an open mind. They often use a variety of learning methods—such as visual aids, practical exercises, or theoretical study—to find what works best for them. Good learners also aren’t afraid to ask questions and make mistakes, as these are considered stepping stones to deeper understanding.”

Từ vựng:

  • approach (v): tiếp cận
  • open mind (n): tư tưởng thông thoáng, rộng mở
  • visual aid (n): công cụ trực quan
  • theoretical (adj): thuộc về lý thuyết

Bài dịch:

Một người học giỏi tiếp cận thông tin mới với sự tò mò và tâm thế mở. Họ thường sử dụng nhiều phương pháp học tập khác nhau - chẳng hạn như công cụ trực quan, bài tập thực hành, hoặc nghiên cứu lý thuyết - để tìm ra phương pháp nào phù hợp nhất với họ. Người học giỏi cũng không ngại đặt câu hỏi và mắc lỗi, vì những điều này được coi là bước đệm để hiểu biết sâu sắc hơn.

2.5. How can people be motivated to learn new things?

Làm thế nào để mọi người có động lực học hỏi những điều mới?

Bài mẫu:

“People can be motivated to learn new things if they see clear benefits or rewards linked to the learning process. Whether it’s career advancement, personal satisfaction, or social recognition, understanding the 'why' behind their learning can drive motivation. Additionally, setting small, achievable goals can help maintain enthusiasm and commitment, making the learning journey more enjoyable and fulfilling.”

Từ vựng:

  • advancement (n): sự nâng cấp, thăng tiến
  • satisfaction (n): sự thỏa mãn
  • motivation (n): động lực
  • enthusiasm (n): đam mê
  • commitment (n): sự cam kết

Bài dịch:

Mọi người có thể có động lực học hỏi những điều mới nếu họ thấy rõ lợi ích hoặc phần thưởng liên quan đến quá trình học tập. Cho dù đó là sự thăng tiến trong sự nghiệp, sự hài lòng cá nhân hay sự công nhận xã hội, hiểu được "lý do" đằng sau việc học của họ có thể thúc đẩy động lực. Ngoài ra, đặt ra các mục tiêu nhỏ, dễ đạt được có thể giúp duy trì sự hứng thú và cam kết, làm cho hành trình học tập trở nên thú vị và thỏa mãn hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you taught something new to a younger person” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!