Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống

Việc thành thục một số cụm từ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp ích rất nhiều trong các tình huống thực tế như du lịch, mua sắm, và trò chuyện với bạn bè trên khắp thế giới. Trong bài viết sau đây của STUDY4, chúng tôi sẽ giới thiệu hơn các câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống thường gặp nhất trong cuộc sống. Hãy tham khảo và lưu lại để học tập nhé!

I. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống 

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống 

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống 

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Chào hỏi

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Hello

Xin chào

Good Morning

Chào buổi sáng

Good Afternoon

Chào buổi trưa

Good Evening

Chào buổi tối

Who is there?

Ai kia?

Who are you?

Bạn là ai?

Are you Vietnamese?

Bạn có phải là người Việt Nam không?

How are you?

Bạn khỏe không?

I am fine. Thank you.

Tôi khỏe, cảm ơn.

Please, sit down.

Vui lòng ngồi xuống.

Sit here.

Ngồi đây.

Wait for me.

Chờ tôi.

Wait a minute.

Đợi tí.

Wait a moment.

Đợi một chút.

Come with me.

Đi với tôi.

I am happy to make your acquaintance.

Tôi rất vui được làm quen với bạn.

I am very pleased to meet you.

Tôi rất vui được gặp bạn.

Glad to meet you.

Vui mừng được gặp bạn.

How are you?

Bạn có khỏe không?

How are you doing?

Bạn thế nào rồi?

What’s up?

Gần đây thế nào?

How’s it going?

Dạo này thế nào?

How’s everything?

Mọi việc thế nào?

How’s your day been?

Ngày của bạn thế nào?

How are things with you?

Mọi chuyện với bạn thế nào?

How are you feeling today?

Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?

How are you holding up?

Bạn cảm thấy như thế nào?

How’s life treating you?

Cuộc sống đối xử với bạn thế nào?

What’s new with you?

Có gì mới với bạn không?

How’s your health been lately?

Sức khỏe của bạn gần đây thế nào?

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Tạm biệt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

It was great/nice/glad/pleased meeting you.

Rất vui khi được gặp bạn.

It was great/nice/glad/pleased talking to you.

Tôi rất vui khi được nói chuyện với bạn.

Have a good day/nice day/good night.

Chúc bạn một ngày tốt lành/ ngày tốt/ đêm tốt.

I look forward to our next meeting.

Tôi rất mong chờ cuộc gặp gỡ tiếp theo của chúng ta.

Nice to meet you/pleased to meet you.

Rất vui khi được làm quen với bạn.

Hope everything goes well.

Hy vọng mọi thứ diễn ra tốt đẹp.

Have a good end of month!

Cuối tháng vui vẻ nhé!

Hey, I have to leave. Thanks for talking to me.

Này, tôi phải đi đây. Cảm ơn đã nói chuyện với tôi.

Okay, no problem. Don't forget to text me!

Được rồi, không vấn đề gì. Hãy nhớ nhắn tin cho tôi nhé!

Sure! I’ll see you then!

Chắc chắn rồi! Gặp lại bạn sau nhé!

I should be going. It’s getting late.

Tôi phải đi thôi. Đang muộn rồi.

Say hello to your family for me.

Cho tôi gửi lời chào đến gia đình bạn nhé!

We’ll meet again someday.

Một ngày nào đó, chúng ta sẽ gặp lại nhau.

I won’t keep you any longer.

Tôi không tiễn bạn lâu hơn nữa.

Do keep in touch.

Hãy giữ liên lạc nhé.

Please do this again soon. Let me give you my number.

Làm ơn hãy làm việc này lần nữa sớm nhé. Để tôi cho bạn số điện thoại của tôi.

Would you like to hang out with me sometime?

Bạn có muốn đi chơi với tôi một lần không?

Take care!

Hãy chăm sóc bản thân nhé!

Until we meet again.

Cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.

Farewell!

Tạm biệt!

I must be off.

Tôi phải đi rồi.

Time to go.

Đã đến lúc đi rồi.

Gotta go.

Phải đi thôi.

See you soon.

Hẹn gặp lại sớm.

See you later alligator!

Gặp lại cá sấu sau nhé!

Catch you later.

Hàn huyên với bạn sau nhé.

Have a safe journey.

Chúc hành trình an toàn.

Drive safe.

Lái xe cẩn thận nhé.

Have a safe trip.

Chúc chuyến đi an toàn.

Have a great trip/vacation.

Chúc chuyến đi/nghỉ vui vẻ.

Bon voyage!

Chúc một chuyến đi tốt đẹp!

Safe travels!

Chúc một chuyến đi an toàn!

Take it easy.

Hãy thư giãn nhé.

Take care of yourself.

Hãy chăm sóc bản thân nhé.

Best wishes.

Chúc mọi điều tốt lành.

All the best.

Chúc mọi điều tốt lành.

Stay well.

Hãy giữ gìn sức khỏe.

See you around.

Hẹn gặp lại.

It’s been great seeing you.

Thật tuyệt khi được gặp bạn.

I’ll miss you.

Tôi sẽ nhớ bạn.

Goodbye for now.

Tạm biệt nhé.

See you next time.

Hẹn gặp lại lần sau.

Fare thee well.

Tạm biệt và chúc bạn may mắn.

Peace out.

Hẹn gặp lại.

Bye bye!

Tạm biệt!

So long.

Tạm biệt.

3. Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh chủ đề giới thiệu về bản thân về đam mê, sở thích

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Chào hỏi

Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh chủ đề giới thiệu về bản thân về đam mê, sở thích

Tiếng Anh

Tiếng Việt

What are you passionate about?

Bạn đam mê về điều gì?

What interests you the most?

Điều gì làm bạn quan tâm nhất?

Do you have any hobbies?

Bạn có sở thích gì không?

What do you get up to in your free time? / What do you like doing in your spare time?

Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?

What do you often do in your spare time?

Thời gian rảnh bạn làm gì?

What do you think about it?

Bạn nghĩ gì về sở thích đó?

What is your hobby?

Sở thích của bạn là gì?

What sort of hobbies do you have?

Sở thích của bạn thuộc loại nào?

What sort of music do you listen to?

Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?

When did you start it?

Bạn thích nó từ khi nào?

What do you enjoy doing outside of work/studies?

Bạn thích làm gì ngoài công việc/học tập?

Are there any activities you like to do?

Bạn có thích làm những hoạt động nào?

Do you have any special interests or hobbies?

Bạn có sở thích đặc biệt hoặc sở thích gì không?

What are your favorite pastimes?

Thú vui yêu thích của bạn là gì?

4. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về công việc và học vấn

Tiếng Anh

Tiếng Việt

What do you do for a living?

Bạn làm công việc gì để kiếm sống?

What’s your job?

Công việc của bạn là gì?

Where do you work?

Bạn làm việc ở đâu?

What is your occupation?

Nghề nghiệp của bạn là gì?

How long have you been working there?

Bạn đã làm việc ở đó bao lâu rồi?

Hi, what do you do for work?

Xin chào, bạn làm công việc gì?

What’s your occupation, and where do you work?

Nghề nghiệp của bạn là gì và bạn làm việc ở đâu?

Could you tell me about your educational background?

Bạn có thể cho tôi biết về quá trình học vấn của bạn không?

I’m curious, what did you study at university?

Tôi tò mò, bạn học ngành gì tại đại học?

What kind of job are you doing?

Bạn đang làm loại công việc nào?

What line of a profession are you in?

Bạn làm ngành nghề gì?

In which industry do you work?

Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?

II. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi làm

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi làm

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi làm

1. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

How’s your day going so far?

Ngày của bạn đã diễn ra như thế nào?

How was your weekend?

Cuối tuần của bạn thế nào?

Did you have a good evening/weekend?

Bạn đã có một buổi tối/cuối tuần tốt không?

How are things going in your department/project?

Công việc trong bộ phận/dự án của bạn đang diễn ra thế nào?

What’s new with you?

Có điều gì mới với bạn không?

How was your commute today?

Hôm nay đi làm bạn đi như thế nào?

How’s the project coming along?

Tiến độ dự án như thế nào rồi?

Do you need any help with your tasks?

Bạn có cần giúp đỡ gì cho công việc của mình không?

Have you heard anything about [specific topic/project]?

Bạn có nghe thông tin gì về [chủ đề/dự án cụ thể] không?

When are we meeting next?

Lần gặp sau của chúng ta là khi nào?

How’s the workload this week?

Lượng công việc tuần này như thế nào?

Can we discuss [topic/issue] later today?

Chúng ta có thể bàn luận về [chủ đề/vấn đề] sau không?

Are you available for a quick meeting this afternoon?

Bạn có thể tham gia cuộc họp nhanh vào chiều nay không?

Could you give me feedback on [specific task/project]?

Bạn có thể cho tôi phản hồi về [công việc/dự án cụ thể] không?

2. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh với khách hàng 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

How can I assist you today?

Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

Is there anything specific you’re looking for?

Bạn đang tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ gì cụ thể?

May I ask what brings you in today?

Cho phép tôi hỏi bạn đến đây vì lý do gì?

How was your experience with us so far?

Trải nghiệm của bạn với chúng tôi như thế nào?

Do you have any feedback for us?

Bạn có phản hồi gì cho chúng tôi không?

Is there anything we could improve upon?

Có điều gì chúng tôi có thể cải thiện không?

Would you like to provide us with some feedback?

Bạn có muốn cung cấp phản hồi cho chúng tôi không?

How can we make your experience better?

Chúng tôi có thể làm gì để cải thiện trải nghiệm của bạn?

 

 

3. Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn

Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn

Các câu hỏi tiếng Anh thông dụng khi phỏng vấn

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Can you tell me about yourself?

Bạn có thể nói về bản thân mình được không?

What are your strengths and weaknesses?

Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?

Why are you interested in this position/company?

Tại sao bạn quan tâm đến vị trí/công ty này?

What do you know about our company?

Bạn biết gì về công ty chúng tôi?

How do you handle stress/pressure?

Bạn xử lý áp lực và căng thẳng như thế nào?

What are your long-term career goals?

Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bạn là gì?

How do you plan to contribute to our team/organization?

Bạn có kế hoạch gì để đóng góp cho đội nhóm/công ty của chúng tôi?

What motivates you in your career?

Điều gì thúc đẩy bạn trong sự nghiệp?

How do you stay updated with industry trends and developments?

Bạn làm thế nào để cập nhật xu hướng và phát triển trong ngành?

Do you have any questions for us?

Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?

lộ trình toeic online cấp tốc study4

III. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp ở nhà hàng 

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp ở nhà hàng 

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp ở nhà hàng 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Could we see the menu, please?

Cho chúng tôi xem menu được không?

What do you recommend from the menu?

Bạn đề xuất món gì từ menu?

Is there a house specialty or chef's recommendation?

Có món đặc biệt của nhà hàng hoặc gợi ý của đầu bếp không?

Is this dish spicy?

Món này có cay không?

Could we have some water, please?

Cho chúng tôi một ít nước được không?

Do you have any vegetarian options?

Có món ăn chay nào không?

Could we order now?

Chúng tôi có thể đặt món ngay bây giờ không?

Could you recommend a dessert?

Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng được không?

Could we have separate bills?

Chúng tôi có thể trả tiền riêng không?

Is service charge included in the bill?

Phí dịch vụ đã được tính vào hóa đơn chưa?

What time do you close?

Nhà hàng đóng cửa vào lúc mấy giờ?

Could we have some more napkins, please?

Cho chúng tôi thêm khăn giấy được không?

Could you bring us the check/bill, please?

Bạn có thể mang hóa đơn đến cho chúng tôi được không?

May I have a table for [number] people, please?

Cho tôi một bàn cho [số] người, được không?

Is there a wait for a table?

Có phải chờ đợi để có bàn không?

Could we have the table by the window, please?

Chúng tôi có thể có bàn ở gần cửa sổ không?

Are there any specials today?

Hôm nay có món đặc biệt không?

Can I have this dish without [ingredients]?

Tôi có thể có món này không có [nguyên liệu]?

How long does the food take to prepare?

Món này mất bao lâu để chuẩn bị?

Could we have the sauce on the side?

Chúng tôi có thể có nước sốt riêng không?

Do you have any recommendations for wine pairing?

Bạn có gợi ý nào cho việc kết hợp rượu không?

Could you wrap the leftovers for me?

Bạn có thể gói lại phần thừa cho tôi không?

Is there a children's menu available?

Có menu cho trẻ em không?

Do you offer any discounts for [students/seniors]?

Bạn có cung cấp bất kỳ chiết khấu nào cho [sinh viên/người cao tuổi] không?

IV. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi mua sắm 

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi mua sắm 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

May I try this on?

Tôi có thể thử sản phẩm này không?

Do you have this in another color/size?

Bạn có sản phẩm này màu/số lớn hơn không?

What are your store hours?

Cửa hàng của bạn mở cửa vào giờ nào?

How much does this cost?

Món này giá bao nhiêu?

Is there a discount on this item?

Có giảm giá cho món này không?

Do you accept credit cards?

Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

Do you have a fitting room/changing room?

Bạn có phòng thử đồ không?

Can I return/exchange this if needed?

Tôi có thể đổi/trả sản phẩm này không?

Is there a warranty on this product?

Món này có bảo hành không?

Can I get a receipt, please?

Tôi có thể có hóa đơn được không?

Are there any other similar products?

Có các sản phẩm tương tự khác không?

Can you help me find [specific item]?

Bạn có thể giúp tôi tìm [sản phẩm cụ thể] được không?

Do you have this in stock?

Bạn có sản phẩm này có sẵn không?

What is your return/exchange policy?

Chính sách đổi/trả hàng của bạn như thế nào?

V. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp ở sân bay

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp ở sân bay

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp ở sân bay

English

Tiếng Việt

Where is the check-in counter for [airline]?

Quầy check-in của hãng hàng không [tên hãng] ở đâu?

What terminal is [airline] flights departing from?

Chuyến bay của hãng hàng không [tên hãng] xuất phát từ nhà ga nào?

What gate does my flight depart from?

Chuyến bay của tôi cất cánh từ cửa ra nào?

Is this the security checkpoint for international flights?

Đây có phải là cửa kiểm tra an ninh cho các chuyến bay quốc tế không?

Where can I get a luggage cart?

Tôi có thể lấy xe đẩy hành lý ở đâu?

How early should I arrive for my flight?

Tôi nên đến sân bay trước bao lâu cho chuyến bay của tôi?

Is there free Wi-Fi available in the airport?

Có Wi-Fi miễn phí tại sân bay không?

Where can I exchange currency?

Tôi có thể đổi tiền tệ ở đâu?

Are there any dining options after security?

Sau khi kiểm tra an ninh có các lựa chọn ăn uống không?

How long does it take to get to [city] by taxi?

Mất bao lâu để đi đến [tên thành phố] bằng taxi?

Is there a shuttle bus to the city center?

Có xe bus đưa đón đến trung tâm thành phố không?

How do I get to the rental car counters?

Làm thế nào để đến quầy thuê xe?

Where can I find a restroom?

Tôi có thể tìm nhà vệ sinh ở đâu?

Can I bring this item through security?

Tôi có thể mang đồ này qua kiểm tra an ninh không?

Is there a lost and found office?

Có văn phòng tìm đồ đã mất không?

VI. Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi du lịch

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi du lịch

Các câu hỏi tiếng anh giao tiếp thường gặp khi đi du lịch

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, can you tell me how to get to [place]?

Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi làm thế nào để đến [địa điểm] không?

Which way is [place]?

Đường đi đến [địa điểm] như thế nào?

Is it far from here?

Xa không từ đây?

Can I walk there, or should I take a taxi?

Tôi có thể đi bộ đến đó không, hay nên đi taxi?

How long does it take to get there?

Mất bao lâu để đi đến đó?

Is there a bus/train that goes to [place]?

Có xe bus/tàu hỏa nào đi đến [địa điểm] không?

Which bus/train should I take to get to [place]?

Tôi nên đi xe bus/tàu hỏa nào để đến [địa điểm]?

Can you show me on the map?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?

Where is the nearest subway station?

Nhà ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?

How do I get to the airport/train station?

Làm thế nào để đi đến sân bay/nhà ga tàu hỏa?

Could you please write down the directions?

Bạn có thể viết hướng dẫn xuống được không?

Is [place] within walking distance?

[Địa điểm] có nằm trong khoảng cách đi bộ không?

Where can I find a taxi?

Tôi có thể tìm taxi ở đâu?

Can you recommend a good route?

Bạn có thể gợi ý một tuyến đường tốt không?

How do I get back to [location]?

Làm thế nào để quay lại [địa điểm]?

Is there a shortcut to [place]?

Có đường tắt nào để đi đến [địa điểm] không?

Is [place] easy to find?

[Địa điểm] dễ tìm không?

Could you show me on my map app?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên ứng dụng bản đồ của tôi được không?

Can I get there by bicycle?

Tôi có thể đi đến đó bằng xe đạp không?

How safe is it to walk there at night?

Đi bộ đến đó vào ban đêm an toàn không?

Are there any landmarks I should look for?

Có những địa danh nào tôi nên tìm kiếm không?

Lời kết

STUDY4 vừa chia sẻ hơn 100+ câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh và phát triển khả năng nói tự nhiên. Chúc các bạn học tập hiệu quả!