Collocation là gì? Một số Collocation phổ biến theo chủ đề

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc chắn bạn đã từng nghe qua thuật ngữ "collocation". Đây là một khái niệm quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giải thích chi tiết về collocation, các collocation phổ biến, và cung cấp danh sách 100 collocation thông dụng hay được sử dụng trong tiếng Anh.  

I. Collocation là gì?

Collocation là sự kết hợp của các từ với nhau một cách tự nhiên và thường xuyên để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa. Các từ trong collocation thường xuất hiện cùng nhau với tần suất cao hơn so với các từ khác, và sự kết hợp này thường không thể thay thế bằng các từ khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ:

  • "Make a decision" (đưa ra quyết định)
  • "Take a break" (nghỉ ngơi)
  • "Do homework" (làm bài tập về nhà)

Hiểu theo một cách đơn giản, collocation là những cụm từ được sử dụng thường xuyên và các thành phần trong đó không thể được thay thế. Ví dụ, trong tiếng Việt, chúng ta thường nói “cơm chín” thay vì “gạo chín”, dù hai từ này đều có thể được hiểu cùng một nghĩa. Trong tiếng Anh, chúng ta cũng cần sử dụng những từ ngữ đúng để diễn tả một sự vật/ sự việc nào đó để đảm bảo diễn đạt dễ hiểu và đúng đắn. Hiểu và sử dụng collocation đúng cách giúp người học ngôn ngữ trở nên lưu loát hơn và tránh các lỗi ngữ pháp không tự nhiên.

1. Các loại collocation

Collocation có thể được phân loại theo các kiểu kết hợp khác nhau giữa các từ. Dưới đây là một số loại collocation phổ biến:

  • Verb + Noun: Make a decision, take a shower
  • Adjective + Noun: Strong coffee, heavy rain
  • Noun + Noun: Traffic jam, data analysis
  • Verb + Adverb: Run quickly, speak fluently
  • Adverb + Adjective: Deeply concerned, highly recommended

Collocation có thể được tạo nên bởi rất nhiều sự kết hợp khác nhau 

2. Tầm quan trọng của Collocation

  • Tính tự nhiên: Sử dụng collocation giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.
  • Hiệu quả giao tiếp: Collocation giúp truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác hơn.
  • Ngữ pháp và từ vựng: Học collocation cải thiện kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, giúp người học sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
  • Hiểu biết văn hóa: Collocation phản ánh cách suy nghĩ và cách diễn đạt của người bản ngữ, giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa của ngôn ngữ đó.

II. 5 phương pháp học Collocation hiệu quả

Học collocation (các cụm từ cố định) là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học collocation hiệu quả:

1. Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh

Để học được nhiều collocation, bạn có thể tìm đọc các đầu sách, báo, tạp chí, blog, và các tài liệu khác mà bạn yêu thích bằng tiếng Anh. Khi đọc, chú ý đến các cụm từ thường đi cùng nhau để diễn tả một sự vật/ sự việc nào đó.  

2. Sử dụng từ điển collocation

Việc sở hữu một cuốn từ điển collocation là vô cùng cần thiết nếu bạn muốn học collocation một cách hiệu quả. Có rất nhiều từ điển collocation trực tuyến và sách in chuyên về collocation. Sử dụng những nguồn này để tra cứu và học các cụm từ cố định.

  • Oxford Collocations Dictionary for Students of English: Một cuốn từ điển chuyên biệt về collocation, giúp người học biết cách kết hợp từ đúng cách. Cuốn từ điển Collocation của Oxford là cuốn từ điển “phải có” đối với mọi học sinh muốn học collocation
  • English Collocations in Use (Intermediate & Advanced): Bộ sách này gồm hai cuốn: một cho trình độ trung cấp và một cho trình độ cao cấp. Mỗi cuốn đều chứa đựng hàng trăm collocation được giải thích rõ ràng kèm theo các bài tập thực hành giúp học viên có thể ứng dụng ngay collocation vào thực tế.
  • Collocations Extra: Multi-level Activities for Natural English: Cuốn sách này cung cấp các hoạt động và bài tập ở nhiều cấp độ khác nhau, giúp người học sử dụng collocation một cách tự nhiên và linh hoạt trong giao tiếp.
  • English Collocations in Dialogue: Cuốn sách này tập trung vào việc sử dụng collocation trong các đoạn hội thoại hàng ngày, giúp người học áp dụng collocation một cách tự nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
  • Check Your Vocabulary for Natural English Collocations: Một cuốn sách bài tập với nhiều hoạt động và bài kiểm tra giúp người học củng cố và kiểm tra kiến thức về collocation của mình.
  • English Collocations: A Dictionary of Common Collocations: Cuốn từ điển này cung cấp hàng ngàn collocation phổ biến cùng với các ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng tra cứu và học các cụm từ cố định.
  • Common English Collocations: How to Speak Fluent and Natural English: Cuốn sách này tập trung vào các collocation thường gặp trong tiếng Anh hàng ngày, cung cấp các ví dụ và bài tập giúp người học nói tiếng Anh một cách lưu loát và tự nhiên.

Cuốn từ điển Oxford Collocations Dictionary là cuốn từ điển “nằm lòng” với mọi học sinh muốn học về collocation

3. Sử dụng flashcards

Flashcards là một công cụ học tập hữu ích, đặc biệt là trong việc học từ vựng và collocation. Bạn có thể sử dụng flashcards giấy hoặc flashcards điện tử (trên ứng dụng di động). 

Nếu chưa biết sử dụng công cụ flashcard nào, bạn có thể tham khảo công cụ flashcard online của STUDY4. Đây là một công cụ flashcard hoàn toàn miễn phí và cực kỳ dễ dùng được rất nhiều học sinh ưa chuộng trong thời gian gần đây. 

Với giao diện dễ sử dụng và khả năng lưu trữ tiện lợi, bạn có thể tự tạo danh sách từ vựng theo chủ đề để dễ dàng học tập, ôn luyện và ghi nhớ. Sau khi tạo danh sách, bạn có thể sử dụng các nút "Chỉnh sửa" hoặc "Thêm từ mới" để điều chỉnh từ vựng và thông tin trên các thẻ học từ một cách linh hoạt. Đặc biệt, STUDY4 còn có tính năng cho phép người dùng tạo từ mới hàng loạt mà không cần phải thêm từng từ một vào thẻ học từ, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể cho người học.

Khi bạn nhập từ mới và cung cấp ý nghĩa cũng như ví dụ cho từ vựng đó, hệ thống sẽ tự động hiển thị cả cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ vựng, giúp người học có thể tập luyện kỹ năng phát âm nếu cần thiết. Đây là tính năng rất tiện lợi của STUDY4, đặc biệt hữu ích đối với những người học gặp khó khăn với phần phát âm và muốn cải thiện. Ngoài ra, người học còn có thể làm cho quá trình học thú vị và dễ nhớ hơn bằng cách thêm hình ảnh và ví dụ liên quan - STUDY4 cung cấp đầy đủ các tính năng để bạn có thể học flashcard một cách hiệu quả.

STUDY4 còn còn có cả tính năng luyện tập flashcard mỗi ngày với giới hạn luyện tập 20 từ mỗi ngày giúp bạn học tốt và ghi nhớ sâu các từ vựng.

4. Viết và nói nhiều hơn

Thực hành viết đoạn văn, bài luận, hoặc nhật ký bằng tiếng Anh và cố gắng sử dụng các collocation mà bạn đã học. Tham gia vào các cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc diễn thuyết bằng tiếng Anh để sử dụng và củng cố collocation.

5. Nghe và lặp lại

  • Nghe podcast và chương trình phát thanh: Chọn các podcast về chủ đề bạn thích và nghe thường xuyên. Một số podcast như BBC Learning English rất hữu ích cho việc học tiếng Anh.
  • Xem phim và video: Xem phim, video, hoặc các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Chú ý đến cách người bản ngữ sử dụng collocation.
  • Lặp lại câu và cụm từ: Nghe và lặp lại các câu, cụm từ để cải thiện kỹ năng nói và phát âm. Bạn có thể tạm dừng video hoặc audio và lặp lại từng câu.

III. 100 collocations phổ biến theo chủ đề

Sử dụng collocation đúng trong tình huống hàng ngày sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên hơn rất nhiều. Sau đây là 100 collocations theo chủ đề, giúp bạn làm giàu vốn từ vựng giao tiếp của mình một cách hiệu quả nhất:

1. Collocation chủ đề Bạn bè (Friends)

  • Make friends: Kết bạn.
  • Hang out with friends: Đi chơi với bạn bè.
  • Meet up with friends: Gặp gỡ bạn bè.
  • Keep in touch with friends: Giữ liên lạc với bạn bè.
  • Get together with friends: Tụ tập cùng bạn bè.
  • Go out with friends: Đi ra ngoài cùng bạn bè.
  • Have a good time with friends: Có thời gian vui vẻ với bạn bè.
  • Share secrets with friends: Chia sẻ bí mật với bạn bè.
  • Trust your friends: Tin tưởng bạn bè.
  • Lean on your friends: Dựa dẫm vào bạn bè.
  • Support your friends: Hỗ trợ bạn bè.
  • Make new friends: Làm quen bạn mới.
  • Lose touch with friends: Mất liên lạc với bạn bè.
  • Fall out with friends: Xảy ra mâu thuẫn với bạn bè.
  • Stay friends: Giữ mối quan hệ bạn bè.

2. Collocation chủ đề Công nghệ (Technology)

  • Develop software: Phát triển phần mềm.
  • Install updates: Cài đặt cập nhật.
  • Download files: Tải xuống tập tin.
  • Upload videos: Tải lên video.
  • Backup data: Sao lưu dữ liệu.
  • Encrypt information: Mã hóa thông tin.
  • Hack into systems: Đột nhập vào hệ thống.
  • Update operating systems: Cập nhật hệ điều hành.
  • Access online resources: Truy cập tài nguyên trực tuyến.
  • Monitor network traffic: Giám sát lưu lượng mạng.
  • Debug programs: Sửa lỗi chương trình.
  • Launch applications: Khởi động ứng dụng.
  • Advanced technology: Công nghệ tiên tiến.
  • Cutting-edge technology: Công nghệ hàng đầu.
  • Digital technology: Công nghệ số.
  • Emerging technology: Công nghệ mới nổi.
  • Information technology (IT): Công nghệ thông tin.
  • High-tech gadgets: Các thiết bị công nghệ cao.
  • Tech-savvy: Thông thạo công nghệ.
  • State-of-the-art technology: Công nghệ hiện đại nhất.

3. Collocation chủ đề Thiên nhiên (Nature)

  • Greenhouse gases: Khí nhà kính.
  • Deforestation: Phá rừng.
  • Global warming: Làm nóng toàn cầu.
  • Conservation efforts: Nỗ lực bảo tồn.
  • Sustainable development: Phát triển bền vững.
  • Environmental impact: Tác động môi trường.
  • Endangered species: Các loài bị đe dọa.
  • Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên.
  • Ocean pollution: Ô nhiễm đại dương.
  • Wildlife habitat: Nơi sinh sống của động vật hoang dã.
  • Preserve biodiversity: Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • Protect endangered species: Bảo vệ các loài đang bị đe dọa.
  • Admire natural landscapes: Ngắm cảnh thiên nhiên.

4. Collocation chủ đề Gia đình (Family)

  • Maintain family harmony: Duy trì sự hòa hợp trong gia đình.
  • Organize family activities: Tổ chức các hoạt động gia đình.
  • Value family time: Trân trọng thời gian bên gia đình.
  • Attend family gatherings: Tham gia các buổi tụ họp gia đình.
  • Close-knit family: Gia đình gắn bó.
  • Immediate family: Gia đình ruột thịt.
  • Extended family: Gia đình dài dòng.
  • Family traditions: Truyền thống gia đình.
  • Family values: Giá trị gia đình.
  • Family bonding: Sự gắn kết trong gia đình.
  • Family gathering: Tụ họp gia đình.
  • Raise children: Nuôi dạy con cái.
  • Support your family: Hỗ trợ gia đình.
  • Build family relationships: Xây dựng mối quan hệ trong gia đình.
  • Share family responsibilities: Chia sẻ trách nhiệm gia đình.

5. Collocation chủ đề Học tập (Study)

  • Engage in research: Tham gia nghiên cứu.
  • Conduct experiments: Tiến hành thí nghiệm.
  • Write research papers: Viết bài nghiên cứu.
  • Present findings: Trình bày kết quả nghiên cứu.
  • Contribute to knowledge: Đóng góp vào tri thức.
  • Academic achievement: Thành tích học thuật.
  • Scholarly publication: Xuất bản học thuật.
  • Peer-reviewed journals: Tạp chí đánh giá bởi các đồng nghiệp.
  • Publish research results: Xuất bản kết quả nghiên cứu.
  • Attend advanced seminars: Tham dự các hội thảo chuyên sâu.
  • Collaborate on projects: Hợp tác trong các dự án.
  • Pursue higher education: Theo đuổi giáo dục cao hơn.
  • Specialize in a field: Chuyên sâu vào một lĩnh vực.
  • Obtain a PhD: Đạt bằng Tiến sĩ.
  • Academic rigor: Sự nghiêm khắc học thuật.
  • Critical thinking: Tư duy phản biện.
  • Analytical skills: Kỹ năng phân tích.
  • Literature review: Đánh giá tài liệu.
  • Academic integrity: Chính trực học thuật.
  • Advanced coursework: Khóa học nâng cao.

6. Collocation chủ đề Sở thích (Hobby)

  • Pursue hobbies: Theo đuổi sở thích.
  • Enjoy leisure activities: Thưởng thức các hoạt động giải trí.
  • Have a passion for: Đam mê với cái gì đó.
  • Take up a hobby: Bắt đầu một sở thích mới.
  • Develop interests: Phát triển sở thích.
  • Cultivate a hobby: Trau dồi một sở thích.
  • Engage in recreational activities: Tham gia các hoạt động giải trí.
  • Explore new interests: Khám phá những sở thích mới.
  • Hone skills: Rèn luyện kỹ năng.
  • Practice a hobby: Luyện tập một sở thích.
  • Share hobbies: Chia sẻ sở thích.
  • Nurture a passion: Nuôi dưỡng đam mê.
  • Participate in hobbies: Tham gia vào các sở thích.
  • Discover new hobbies: Khám phá sở thích mới.

7. Collocation chủ đề Ăn uống (Cuisine)

  • Enjoy a meal: Thưởng thức bữa ăn.
  • Cook homemade meals: Nấu những bữa ăn tự làm.
  • Try exotic dishes: Thử các món ăn đặc sản.
  • Savor delicious flavors: Thưởng thức những hương vị ngon lành.
  • Order takeout: Gọi đồ ăn mang về.
  • Have a balanced diet: Có chế độ ăn uống cân bằng.
  • Prepare nutritious meals: Chuẩn bị các bữa ăn giàu dinh dưỡng.
  • Dine at a restaurant: Ăn tại nhà hàng.
  • Eat healthily: Ăn một cách lành mạnh.
  • Try new cuisines: Thử các nền văn hóa ẩm thực mới.
  • Share a meal: Chia sẻ bữa ăn.
  • Taste local specialties: Nếm các đặc sản địa phương.
  • Drink fresh juices: Uống nước ép tươi.
  • Snack on fruits: Ăn vặt các loại trái cây.
  • Cook gourmet meals: Nấu những món ăn cao cấp.

Lời kết

Việc học collocation là một yếu tố quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát. Bằng cách áp dụng những phương pháp học hiệu quả như đọc nhiều tài liệu, sử dụng từ điển collocation, làm bài tập, và thực hành viết nói, bạn sẽ dần dần nắm vững các cụm từ cố định và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Sử dụng các tài liệu nổi tiếng như Oxford Collocations Dictionary, English Collocations in Use, và các sách khác sẽ giúp bạn tiếp cận với nguồn kiến thức phong phú và có hệ thống. Hãy kiên trì và đều đặn trong việc học, và bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ trong khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.