Phân biệt On và Onto trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "on" và "onto" là hai giới từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến vị trí và sự chuyển động. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có những khác biệt quan trọng mà người học cần nắm rõ để tránh mắc lỗi khi giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giữa "on" và "onto," từ đó sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

I. Khái niệm On và Onto

Khái niệm On và Onto

Khái niệm On và Onto

  • On là một giới từ dùng để diễn tả vị trí của một vật thể khi nó nằm trên bề mặt của một vật khác. Khi sử dụng on, chúng ta thường ngụ ý rằng vật thể đang được đặt ở trạng thái tĩnh, tức là không có chuyển động. Nó cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

→ Ví dụ: There is a stain on the carpet. (Có một vết bẩn trên thảm.)

  • Onto là giới từ mô tả sự chuyển động hoặc hành động di chuyển từ một vị trí này sang một bề mặt khác. Onto ngụ ý rằng một vật thể đang di chuyển đến vị trí trên bề mặt của một vật thể khác, thay vì ở trạng thái tĩnh như với on.

→ Ví dụ: She climbed onto the roof to fix the antenna. (Cô ấy leo lên mái nhà để sửa ăng-ten.)

II. Cách dùng On và Onto

Cách dùng On và Onto

Cách dùng On và Onto

1. Cách dùng On

  • Vị trí trên bề mặt: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của on. Nó diễn tả một vật thể đang nằm trên bề mặt của một vật khác.

→ Ví dụ: The cat is lounging on the windowsill. (Con mèo đang nằm trên bệ cửa sổ.)

  • Vị trí trên các khu vực lớn: On cũng được sử dụng để mô tả vị trí trên các khu vực rộng lớn, như đảo, đất nước, con đường, hoặc không gian chung.

→ Ví dụ: The concert will be held on the main square of the city. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức trên quảng trường chính của thành phố.)

  • Vị trí liên quan đến các phương tiện hoặc bề mặt di chuyển: Khi nói đến việc ở trên các phương tiện di chuyển hoặc trên các bề mặt mà chúng ta có thể đứng hoặc di chuyển, chúng ta cũng sử dụng on.

→ Ví dụ: We had lunch on the deck of the boat as we sailed along the coast. (Chúng tôi ăn trưa trên boong tàu khi chúng tôi di chuyển dọc theo bờ biển.)

  • Thời gian: On được sử dụng khi chúng ta nói về ngày tháng hoặc các mốc thời gian cụ thể.

→ Ví dụ: Her birthday is on the first day of spring. (Sinh nhật của cô ấy vào ngày đầu tiên của mùa xuân.)

  • Tình huống hoặc trạng thái: On cũng được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc trạng thái mà một người hoặc vật đang ở trong.

→ Ví dụ: The system is on standby mode until further instructions are received. (Hệ thống đang ở chế độ chờ cho đến khi nhận được chỉ dẫn tiếp theo.)

  • Liên quan đến công nghệ và thiết bị: Khi sử dụng hoặc tương tác với công nghệ, chúng ta sử dụng on để diễn tả việc một người đang hoạt động hoặc tương tác với thiết bị.

→ Ví dụ: He was on the computer all day writing code. (Anh ấy đã sử dụng máy tính cả ngày để viết mã.)

2. Cách dùng Onto

  • Di chuyển lên một bề mặt: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của onto. Nó mô tả việc di chuyển của một vật thể từ vị trí khác đến một bề mặt cụ thể.

→ Ví dụ: The worker loaded the boxes onto the conveyor belt. (Người công nhân đã chất các thùng lên băng tải.)

  • Sự chuyển tiếp hoặc thay đổi vị trí: Onto thường được sử dụng khi có sự chuyển tiếp từ một trạng thái này sang trạng thái khác hoặc khi một vật thể chuyển động từ một vị trí này sang một vị trí khác.

→ Ví dụ: He shifted his focus onto improving customer satisfaction. (Anh ấy đã chuyển sự chú ý của mình sang việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

  • Hành động với mục tiêu rõ ràng: Trong một số trường hợp, onto còn mang ý nghĩa là có mục tiêu hoặc mục đích rõ ràng trong hành động di chuyển.

→ Ví dụ: She clung onto the edge of the cliff to avoid falling. (Cô ấy bám chặt vào mép vách đá để tránh bị rơi.)

III. Một số cụm động từ với On và Onto

1. Một số cụm động từ với On

Cụm từ

Ví dụ

Nghĩa tiếng Việt

On time

The flight was delayed, but the crew managed to depart on time. (Chuyến bay bị hoãn, nhưng phi hành đoàn đã cố gắng khởi hành đúng giờ.)

Đúng giờ

On the way

The repair team is on the way to fix the issue with the heating system. (Nhóm sửa chữa đang trên đường đến để sửa vấn đề với hệ thống sưởi.)

Trên đường

On purpose

They spilled the drink on the table on purpose to make a mess. (Họ đã cố ý làm đổ đồ uống lên bàn để gây ra sự lộn xộn.)

Cố ý

On fire

The fireplace is on fire, so be careful not to get too close. (Lò sưởi đang cháy, vì vậy hãy cẩn thận đừng lại quá gần.)

Đang cháy

On sale

All summer clothing is on sale, so check out the deals before they're gone. (Tất cả quần áo mùa hè đang được giảm giá, vì vậy hãy kiểm tra các ưu đãi trước khi chúng hết.)

Đang giảm giá

On the phone

He’s on the phone trying to calm down an upset customer. (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại để cố gắng xoa dịu một khách hàng khó chịu.)

Đang nói chuyện điện thoại

On your own

We fixed the car on our own after watching a tutorial. (Chúng tôi tự mình sửa xe sau khi xem một video hướng dẫn.)

Tự mình

On the edge

I was on the edge of falling asleep during the meeting. (Tôi gần như sắp ngủ gật trong cuộc họp.)

Gần, suýt

On the go

We’re always on the go, managing multiple projects at once. (Chúng tôi luôn bận rộn khi quản lý nhiều dự án cùng lúc.)

Luôn di chuyển, bận rộn

On top of

I try to stay on top of my finances by tracking every expense. (Tôi cố gắng nắm rõ tài chính của mình bằng cách theo dõi từng khoản chi tiêu.)

Nắm bắt tốt, làm chủ

2. Một số cụm động từ với Onto

Cụm từ

Ví dụ

Nghĩa tiếng Việt

Climb onto

The cat climbed onto the fence and jumped into the garden. (Con mèo leo lên hàng rào rồi nhảy vào vườn.)

Leo lên

Jump onto

They jumped onto the back of the truck for a quick ride. (Họ nhảy lên thùng xe tải để đi nhờ một đoạn.)

Nhảy lên

Put onto

She put the dishes onto the drying rack. (Cô ấy đặt chén đĩa lên giá để ráo.)

Đặt lên

Get onto

We should get onto the ferry before it gets too crowded. (Chúng ta nên lên phà trước khi nó quá đông.)

Lên (xe, tàu, v.v.)

Move onto

We will move onto a different strategy if this one doesn’t work. (Chúng tôi sẽ chuyển sang một chiến lược khác nếu chiến lược này không hiệu quả.)

Chuyển sang

Get onto

He finally got onto the new CRM tool after receiving the login credentials. (Anh ấy cuối cùng đã sử dụng được công cụ CRM mới sau khi nhận được thông tin đăng nhập.)

Truy cập, sử dụng (hệ thống, phần mềm, v.v.)

IV. Phân biệt On và Onto trong tiếng Anh

Tiếng Anh

Giải thích

Ví dụ

On

Diễn tả trạng thái của một vật khi nó ở trên một bề mặt hoặc nằm tiếp xúc với một bề mặt.

The keys are on the kitchen counter. (Chìa khóa nằm trên bàn bếp.)

Onto

Diễn tả hành động di chuyển hoặc hướng tới một bề mặt, không chỉ đơn thuần là trạng thái.

They moved the furniture onto the truck for the move. (Họ chuyển đồ đạc lên xe tải để dọn nhà.)

V. Bài tập phân biệt On và Onto trong tiếng Anh

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. After the cat finished eating, it jumped __________ the kitchen counter and walked to the living room.
  2. The artist carefully hung the new painting __________ the gallery wall, ensuring it was perfectly centered.
  3. The children placed their backpacks __________ the hooks by the door before heading to the classroom.
  4. During the renovation, the workers moved the old furniture __________ the garage to make space for the new items.
  5. The bird landed gently __________ the branch before taking flight again towards the open sky.
  6. As the rain poured down, the water began to accumulate __________ the surface of the road, creating small puddles.
  7. She carefully balanced the delicate vase __________ the edge of the table, hoping it wouldn’t fall.
  8. The technician climbed __________ the ladder to reach the ceiling and fix the broken light fixture.
  9. After the lecture, students left their notes and books __________ their desks as they exited the classroom.
  10. She put the groceries __________ the counter.

Đáp án

  1. onto
  2. on
  3. on
  4. into
  5. on
  6. on
  7. on
  8. onto
  9. on
  10. on

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

​​​​​​​Lời kết

Trên đây là các kiến thức về On, Onto và cách phân biệt On và Onto STUDY4 muốn giới thiệu cho bạn. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn tập kiến thức tiếng Anh. Đừng quên comment phía dưới nếu bạn còn thắc mắc điều gì nhé!