phân biệt Cách dùng Let, Lets và Let's

Khi bạn tiếp tục đọc và nghiên cứu về tiếng Anh, bạn sẽ thấy rằng có nhiều cấu trúc và từ vựng rất giống nhau, nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau. Ngoài ra, việc hiểu biết về các cấu trúc, cụm từ, và cụm câu thông dụng trong tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Bạn có từng nghe về cấu trúc let, let’s và lets chưa? Nếu chưa hoặc đã biết về chúng mà vẫn chưa hiểu rõ, hãy cùng STUDY4 khám phá trong bài viết này để phân biệt rõ hơn cấu trúc Let, Lets và Let’s nhé.

I. Cấu trúc Let và cách dùng Let

1. Let là gì?

Theo Từ điển Cambridge, "let" thường có nghĩa là "cho phép" hoặc "để (ai đó làm gì)". Đó là lý do tại sao cấu trúc Let được sử dụng để mô tả việc cho phép một người hoặc được phép làm một việc.

→ Ví dụ: The company policy lets employees use social media during work hours. (Chính sách của công ty cho phép nhân viên sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.)

  • Cách dùng khác

- Cách này được sử dụng giống như ở trên, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quy định, luật lệ hoặc luật pháp.

→ Ví dụ: The park's rules let visitors bring their own food, but not alcohol. (Quy định của công viên cho phép du khách mang thức ăn của riêng mình, nhưng không cho phép rượu bia.)

- Người học có thể sử dụng từ "let" để thông báo cho người nghe trước khi họ làm hoặc nói về một điều gì đó khi họ đang đối thoại hoặc thuyết trình.

→ Ví dụ: Let me give you an example to illustrate my point. (Để tôi đưa ra một ví dụ để minh họa cho ý kiến của mình.)

2. Công thức Let

S + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something

Trong cấu trúc này, Let là động từ chính; tân ngữ và động từ ở dạng nguyên thể theo sau Let. 

→ Ví dụ: The company lets employees work remotely if they have a valid reason. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa nếu họ có lý do hợp lệ.)

cách dùng let

Công thức và cách dùng Let

3. Cấu trúc bị động với Let

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Để viết thành câu bị động, hãy sử dụng cấu trúc Be Allowed to V.

Trong câu bị động, ta có thể chuyền từ sử dụng cấu trúc "Let somebody do something" sang cấu trúc S + be allowed to V.

The flight attendant let me switch seats with my friend. = I was allowed to switch seats with my friend by the flight attendant. (Tiếp viên hàng không cho phép tôi đổi chỗ với bạn của tôi.)

Chuyển về dạng bị động với cấu trúc: Let oneself be Ved(PII)

Trong trường hợp câu chủ động có từ "let" được kết hợp với một tân ngữ có cùng đối tượng với chủ ngữ và có cấu trúc như sau: S + let + O + Vo + O (S). Ta có thể chuyển sang bị động với cấu trúc “Let oneself be Ved (PII)”.

Chủ động: The manager let someone use his office. (Người quản lý để cho ai đó sử dụng văn phòng của ông ta.)

Bị động: The manager let his office be used. (Người quản lý để văn phòng của mình được sử dụng.)

Khi câu chủ động là một câu mệnh lệnh có cấu trúc như sau: (Don’t) + Vo + O thì ta có cấu trúc bị động là “(Don’t) + let+ O + be+ V3/ed hoặc Let + O + (not) + be+ V3/ed”

Mệnh lệnh: Don't play loud music after 10 PM. (Đừng phát nhạc to sau 10 giờ tối.)

Bị động: Don't let loud music be played after 10 PM. hoặc Let loud music not be played after 10 PM.

Cấu trúc bị động trong câu mệnh lệnh

Let + O + (not) be + Ved (PII)

Let the windows be cleaned every week. (Hãy để cửa sổ được làm sạch hàng tuần.)

4. Một số cụm từ thường được sử dụng với cấu trúc Let 

Cụm/từ với cấu trúc Let

Dịch nghĩa

Ví dụ

Let alone

Chưa kể đến, nói chi

Children can't even reach the cookies on the top shelf, let alone the jar of peanut butter. (Các em bé thậm chí không thể chạm tới chiếc bánh quy trên kệ trên cùng, chưa kể đến lọ bơ đậu phộng.)

Let one’s hair down

Thư giãn

After a stressful week at work, Sarah decided to let her hair down and spend the weekend at the beach. (Sau một tuần căng thẳng ở công việc, Sarah quyết định thư giãn và dành cuối tuần tại bãi biển.)

Let somebody go

Thả ra

The company had to let John go due to budget cuts. (Công ty phải thả John ra vì cắt giảm ngân sách.)

Let someone off the hook/ let someone off

Tha thứ cho ai đó

Despite his mistake, the teacher decided to let Tom off the hook this time. (Bất chấp lỗi lầm của Tom, giáo viên quyết định tha thứ cho anh ta lần này.)

Don’t let it get you down

Đừng tự trách bản thân

Don't let one bad grade get you down; you're capable of much more than that. (Đừng để một điểm số kém làm bạn thất vọng; bạn có khả năng hơn thế.)

Let off steam

Thoát khỏi sự buồn chán

After a long day of meetings, Jane likes to go for a run to let off steam. (Sau một ngày dài các cuộc họp, Jane thích đi chạy bộ để thoát khỏi sự căng thẳng.)

II. Cấu trúc Lets và cách dùng Lets

1. Lets là gì?

Trong tiếng Anh, nhiều người học cảm thấy bối rối khi gặp từ "lets", nhưng thực ra đó chỉ là hình thức chia động từ hiện tại đơn của "let" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít .

2. Công thức

S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + V(nguyên thể) 

→ Ví dụ: She never lets her children watch TV before finishing their homework. (Cô ấy không bao giờ cho phép con cái cô xem TV trước khi hoàn thành bài tập về nhà của họ.)

 

III. Cấu trúc Let’s và cách dùng Let’s

1. Let’s là gì?

Trong tiếng Anh, cụm từ rút gọn "Let's" được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "let" và "us". Cấu trúc này thường được sử dụng để mời gọi mọi người tham gia một hành động chung. Người nói yêu cầu người nghe và chính mình tham gia vào hoạt động bằng cách sử dụng từ "Let's".

Let’s là gì?

2. Công thức Let’s

  • Khi muốn mời gọi mọi người xung quanh tham gia một hoạt động chung ở ngữ cảnh gần gũi, không quá trang trọng, người học thường sử dụng cấu trúc sau:

Let’s + do something = Let us + do something

→ Ví dụ: Let's all pitch in and help clean up the park after the picnic. (Hãy cùng đóng góp và giúp dọn dẹp công viên sau khi đi picnic nhé.)

  • Khi muốn xin phép ai đó để thực hiện một hành động nào đó trong một ngữ cảnh nghiêm túc và trang trọng, người học nên viết đầy đủ cấu trúc để thể hiện sự tôn trọng và thành ý của mình.

→ Ví dụ: Let us work together to find a solution to this problem. (Hãy để chúng tôi cùng làm việc để tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Công thức phủ định của Let’s

Sau đây là dạng phủ định của cấu trúc Let's trong tiếng Anh:

Let’s + not + do something (Đừng làm việc gì)

→ Ví dụ: Let’s not interrupt the speaker while he's talking. It's impolite. (Chúng ta đừng gián đoạn người phát biểu khi anh ấy đang nói. Điều đó là không lịch sự.)

4. Cấu trúc đồng nghĩa với Let’s

Khi viết lại câu sử dụng cấu trúc "let’s" để đề nghị làm gì, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc có ý nghĩa tương đương như sau:

Cấu trúc

Nghĩa Tiếng Việt

Why don’t we/you + V(nguyên thể)

Tại sao chúng ta không …?

Why not + V(nguyên thể)

Tại sao không làm gì đó?

How about + Ving/Noun?noun phrase

Việc này thì sao?

What about + Ving/Noun/Noun phrase

Việc này thì sao?

Shall/Will we + V(nguyên thể)

Hãy làm gì đó

Có thể viết lại các cấu trúc trên bằng cách sử dụng cấu trúc Let’s sau đây và ngược lại:

Let’s + V (nguyên thể)

→ Ví dụ: Let’s have a picnic in the park this weekend. (Hãy tổ chức một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần này.)

Chúng ta có thể viết lại câu như sau:

  • Why don’t we have a picnic in the park this weekend?
  • How about having a picnic in the park this weekend?
  • What about having a picnic in the park this weekend?
  • Shall we have a picnic in the park this weekend?
  • Why not have a picnic in the park this weekend?

Những cụm từ đồng nghĩa với Let’s:

Cụm từ

Ví dụ

Allow sb do sth

His parents don't allow him to travel abroad by himself. (Cha mẹ anh ấy không cho phép anh ấy đi du lịch nước ngoài một mình.)

Enable sb do sth

She enrolled in an online course that enabled her to learn new languages. (Cô ấy đã đăng ký khóa học trực tuyến giúp cô học được các ngôn ngữ mới.)

Grant sb sth

The company granted its employees an extra day off for the holidays. (Công ty đã cho phép nhân viên được nghỉ thêm một ngày vào dịp lễ.)

Make it possible for sb to do sth

Technology advancements make it possible for people to work remotely. (Các tiến bộ về công nghệ khiến cho việc làm việc từ xa trở nên có thể.)

Permit sb do sth

The school doesn't permit students to leave campus during lunch break. (Trường không cho phép học sinh ra khỏi khuôn viên trong giờ nghỉ trưa.)

5. Các Phrasal Verbs thường gặp với Let

Đây là một số phrasal verb được sử dụng với Let. Nếu bạn không biết nghĩa của chúng, thì việc đoán các phrasal verb này cũng rất khó khăn.

Phrasal Verbs 

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

Let someone down

Làm ai thất vọng

My best friend let me down by not showing up to my birthday party. (Người bạn thân nhất của tôi đã làm tôi thất vọng khi không đến dự tiệc sinh nhật của tôi.)

Let on

Tiết lộ bí mật cho ai đó

Sarah accidentally let on about the surprise party when she mentioned it to Tom. (Sarah vô tình kể về bữa tiệc bất ngờ khi cô ấy đề cập đến nó với Tom.)

Let someone Off

Thả ai ra

The teacher let him off with a warning instead of giving him detention. (Giáo viên đã thả anh ta ra và cảnh cáo thay vì phạt cấm túc.)

Let something off

Bắn súng hoặc để thiết bị gì nổ

The firefighters let off a warning siren to alert the neighborhood of the approaching tornado. (Lực lượng cứu hỏa đã hú còi cảnh báo để cảnh báo khu vực lân cận về cơn lốc xoáy đang đến gần.)

Let up

Dừng hoặc khiến cái gì khá hơn

The boss didn't let up on the employees until the project was completed to his satisfaction. (Ông chủ không buông tha nhân viên cho đến khi dự án được hoàn thành theo ý ông.)

Let something out

  • Khiến cái gì ra ngoài 
  • Nới rộng quần áo

He let the gas out of the tire to reduce the pressure. (Anh ấy làm giảm áp suất bằng cách xả khí ra khỏi lốp xe.)

These shoes are too narrow – I’ll have to let them out a bit. (Những đôi giày này quá chật - Tôi sẽ phải nới chúng ra một chút.)

Let someone in on something

Cho ai đó biết điều gì đó

My sister finally let me in on the surprise trip she was planning for our parents. (Cuối cùng chị gái tôi cũng cho tôi tham gia chuyến đi bất ngờ mà chị ấy đang lên kế hoạch cho bố mẹ chúng tôi.)

Let sb in for Something

Đặt mình vào một tình huống khó khăn thường là vô tình.

If you keep skipping class, you're letting yourself in for trouble with the school administration. (Nếu bạn tiếp tục trốn học, bạn đang tự chuốc lấy rắc rối với ban giám hiệu nhà trường.)

  • Những cụm từ thường đi với Let’s:

Cụm từ

Nghĩa Tiếng Việt

Let’s call it a day

Kết thúc một hoạt động.

Let’s say + clause

 

Let’s suppose + clause

Giả sử rằng.

Let’s get together sometime

Gặp lại sau.

Let’s try one more

Hãy thử lại một lần nữa.

Let’s get to the point 

Hãy đi vào vấn đề chính.

Let’s keep in touch

Chúng ta nên giữ liên lạc.

Let’s face it

Hãy đối mặt với nó

IV. Phân biệt cách dùng Let, Lets và Let’s

STUDY4 đã làm khá rõ về tất cả các cấu trúc Let được nêu ở trên. Tuy nhiên, để có một cái nhìn tổng quan hơn, bảng so sánh chi tiết được cung cấp bên dưới, cụ thể là:

 

Let

Lets

Let’s

Nghĩa

“cho phép”, “để”

“cho phép”, “để”

Hãy

Cách dùng

Đối với ngôi thứ ba, sử dụng dạng số nhiều như I, We hoặc You.

Đối với ngôi thứ ba, sử dụng dạng số ít như He, hoặc She.

Dùng để đưa ra lời đề xuất và gợi ý.

Ví dụ

She let her children stay up late on weekends. (Cô ấy để cho các con được thức khuya vào cuối tuần.)

The hotel lets guests use the pool for free. (Khách sạn cho phép khách sử dụng hồ bơi miễn phí.)

Let’s have a barbecue in the backyard. (Hãy tổ chức một buổi nướng BBQ ở phía sau nhà.)

V. Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào ô trống trong những câu sau: 

  1. My teacher doesn’t let…………have a day off. 

A. me

B. myself

C. I

  1. I feel so stressed. Let’t……….out and eat something. 

A. going

B. goes

C. go

  1.  You have bought tea,............buy cakes.

A. let’s

B. let us

C. let 

  1. I totally believe in you. Don’t let me…….

A. down

B. up

C. off

  1.  It is raining outside…………..have dinner at home.

A. let’s

B. let

C. let’s not

  1. She didn’t…………me look at the photos. 

A. let’s

B. let

C. let’s not

  1.  Don’t………it worry you. 

A. let’s

B. let

C. let’s not

  1. ……….one’s hair down.

A. let’s

B. let’s not

C. let

  1. He……….me use his phone.

A. let’s

B. let

C. lets

  1. Mary lets me……….her dream.

A. know

B. knows

C. to know

Đáp án: 

1-A, 2-C, 3-B, 4-A, 5-A, 6-B, 7-B, 8-C, 9-C, 10- A

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc let’s để viết lại những câu sau mà không có sự thay đổi về nghĩa

  1. How about going out for dinner? 
  2. Why don’t we sing a song together? 
  3. Why don’t you text him? 
  4. Shall we go to the party?
  5. What about going to the zoo?

Đáp án

  1. Let’s go out for dinner
  2. Let’s sing a song together
  3. Let’s text him
  4. Let’s go to the party
  5. Let’s go to the zoo. 

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết 

Bài viết trên của STUDY4 đã giúp bạn học phân biệt cách dùng Let, Lets, và Let's mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần biết. Ngoài việc nhớ các cấu trúc ngữ pháp, người học cũng nên nhớ công dụng của chúng và các trường hợp có thể sử dụng chúng để giao tiếp chính xác và tự nhiên. Chúc các bạn học tốt!